Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại những trang sử đầy biến động của Đảng Cộng sản Trung Quốc, qua đó khám phá một trong những bi kịch gia tộc phức tạp và mang tính định mệnh nhất của nền chính trị Trung Nam Hải. Đó là câu chuyện về hai cha con nhà họ Tập: một người cha, Tập Trọng Huân, người đã dành những năm tháng cuối đời để nỗ lực xây dựng một nền pháp quyền, ngăn chặn sự trở lại của một nhà độc tài mới; và một người con, Tập Cận Bình, người sau khi nắm giữ quyền lực tối cao, dường như lại đang đi ngược lại hoàn toàn với di sản và nỗi lo sợ lớn nhất của cha mình.
Đây không chỉ là câu chuyện về quyền lực, về những cuộc thanh trừng đẫm máu, mà còn là một bi kịch về lý tưởng, về sự kế thừa và sự phản bội. Làm thế nào mà một người cha từng bị bức hại tàn khốc trong các cuộc đấu đá nội bộ, người hiểu rõ hơn ai hết sự nguy hiểm của chế độ độc tài, lại có một người con trai đang từng bước tái lập sự sùng bái cá nhân và thâu tóm quyền lực tuyệt đối? Phải chăng nỗi lo lớn nhất của ông Tập Trọng Huân đã trở thành hiện thực nghiệt ngã dưới bàn tay của chính người con trai mà ông từng đặt nhiều kỳ vọng? Chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm câu trả lời, bắt đầu từ một thị trấn hẻo lánh ở Cam Túc, nơi định mệnh của cuộc cách mạng Trung Quốc và của cả gia tộc họ Tập đã rẽ sang một bước ngoặt không ai ngờ tới.
TỪ CĂN CỨ ĐỊA THIỂM BẮC ĐẾN NHỮNG NGÀY ĐẦU SÓNG GIÓ
Tháng 9 năm 1935, tại Hà Đạt Phố, một thị trấn nhỏ ở miền Nam tỉnh Cam Túc, một đội quân tả tơi, rách rưới xuất hiện sau khi vượt qua dãy Mân Sơn hùng vĩ. Đội quân này chính là những gì còn sót lại của Hồng quân Phương diện quân thứ nhất, do Mao Trạch Đông lãnh đạo. Chỉ một tháng trước đó, tại hội nghị Nga Giới, Mao và các đồng chí từ Khu Xô viết Trung ương đã kịch liệt lên án chủ nghĩa chia rẽ của Trương Quốc Đảo, người đang nắm trong tay 8 vạn quân của Hồng quân Phương diện quân thứ tư. Với lực lượng chỉ còn 7 nghìn người, họ quyết định phải nhanh chóng tách khỏi lực lượng của Trương Quốc Đảo và tiến lên phía Bắc. Cuộc tháo chạy này, nói một cách chính xác, không chỉ là để thoát khỏi sự truy đuổi của quân Quốc dân đảng, mà còn là để trốn tránh cuộc đấu tranh nội bộ tàn khốc, nơi “họng súng” của Trương Quốc Đảo có thể chĩa vào họ bất cứ lúc nào.
Nhưng chạy đi đâu? Đó là một câu hỏi lớn. Kể từ khi Khu Xô viết Trung ương ở Giang Tây bị quân chính phủ đánh tan trong chiến dịch vây quét lần thứ năm, Hồng quân thực chất chỉ là một đội quân thua trận, chạy trốn về phía Tây và Tây Bắc mà không có một mục tiêu rõ ràng. Cái gọi là “Bắc tiến kháng Nhật” thực chất chỉ là một khẩu hiệu, bởi Nhật Bản đang ở tận Đông Bắc, ngày càng xa vời với con đường của họ. Kế hoạch của Mao Trạch Đông là tiến về phía Bắc, cố gắng tiếp cận với Liên Xô. Nếu Liên Xô không chấp nhận, họ sẽ thành lập một khu Xô viết mới ở vùng biên giới Trung-Xô.
Vào thời điểm đó, Hồng quân Phương diện quân thứ nhất và Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc hoàn toàn bị cô lập về thông tin. Họ không biết cuộc Vạn lý trường chinh kéo dài gần một năm này sẽ kết thúc ở đâu, khi nào mới có thể dừng chân. Đối với những nhà lãnh đạo tối cao đang đói lả, điều họ khao khát nhất lúc bấy giờ chỉ đơn giản là một bát mì kiều mạch nóng hổi, với thật nhiều thịt băm.
Định mệnh đã mỉm cười với họ một cách bất ngờ. Một đội trinh sát được cử vào thị trấn Hà Đạt Phố để do thám tình hình. Tằng Tư Ngọc, chủ nhiệm thông tin của một sư đoàn, cùng với đại đội trưởng trinh sát Lương Hưng Sơ (người sau này trở thành tư lệnh Quân đoàn 38 lừng danh ở Triều Tiên), đã cải trang thành lính Quốc dân đảng và lẻn vào thị trấn. Họ phát hiện nơi đây không có lực lượng vũ trang lớn nào, quân trung ương cũng không có động tĩnh gì. Ngoài việc mang về một ít mì kiều mạch, họ còn tìm thấy một kho báu thực sự tại một điểm bưu chính nhỏ: những tờ báo cũ.
Trên những tờ báo này, đặc biệt là tờ “Đại Công báo”, có đăng tải thông tin về các chiến dịch vây quét của quân Quốc dân đảng nhắm vào Hồng quân ở Thiểm Bắc. Tờ báo ngày 23 tháng 7 đưa tin rằng quân phiệt Sơn Tây Diêm Tích Sơn báo cáo “nạn phỉ ở Thiểm Bắc vô cùng nghiêm trọng, toàn bộ 23 huyện đã bị đỏ hóa hoàn toàn, Xích vệ đội lên tới hơn 20 vạn người, Xích quân có 2 vạn quân”. Tờ báo ngày 1 tháng 8 còn cụ thể hơn, nói rằng “tư lệnh phỉ quân Lưu Chí Đan có ba sư đoàn, chiếm giữ năm thành phố, ở Thiểm Nam còn có phỉ bộ của Từ Hải Đông”.
Mao Trạch Đông lúc này mới biết rằng ở Thiểm Bắc xa xôi lại có một căn cứ địa rộng lớn gần bằng Khu Xô viết Trung ương ở Giang Tây năm xưa. Đôi mắt ông ta sáng lên. Không cần phải kháng Nhật, cũng không cần phải nhìn sắc mặt của Liên Xô nữa. Đích đến của cuộc Vạn lý trường chinh cuối cùng đã được xác định: Khu Xô viết Thiểm Bắc. Ngày 20 tháng 9, tại sân vận động trước miếu Quan Đế ở Hà Đạt Phố, Mao Trạch Đông đã tuyên bố trước những người lính thiếu ăn thiếu mặc của mình: “Đến Thiểm Bắc còn 800 dặm nữa, đó chính là đích đến cách mạng của chúng ta. Tiến về Thiểm Bắc!”.
Trong lịch sử cách mạng của Đảng Cộng sản Trung Quốc, thị trấn Hà Đạt Phố chưa bao giờ được trao một vị trí xứng đáng. Bởi vì việc thừa nhận rằng Hồng quân chỉ là một đội quân thua trận chạy trốn, và chỉ đến lúc này mới xác định được phương hướng, sẽ làm sụp đổ hoàn toàn những huyền thoại về “đội quân tiên phong Bắc tiến kháng Nhật” hay những chiến công “thần cơ diệu toán” như “Tứ độ Xích Thủy”. Tất cả chỉ là những lời nói dối để che đậy một cuộc tháo chạy thảm hại.
Khi Trung ương Hồng quân cuối cùng cũng đến được Ngô Khởi Trấn, nơi giáp ranh giữa Thiểm Tây và Cam Túc, vào ngày 19 tháng 10 năm 1935, cảnh tượng của họ đã khiến những người lính Thiểm Bắc phải rơi nước mắt. Lý Chương, một “hồng tiểu quỷ” 12 tuổi trong đội quân của Lưu Chí Đan, sau này nhớ lại: “Trời ơi, khi Trung ương Hồng quân đến, chúng tôi nhìn thấy họ mà không cầm được nước mắt. Chúng tôi, Hồng quân Thiểm Bắc, đã đủ nghèo rồi, nhưng khi nhìn thấy đội quân đó, chúng tôi mới biết thế nào là cùng khổ”. Hồng quân Phương diện quân thứ nhất thực sự quá thê thảm. Mao Trạch Đông phải viết một giấy vay nợ gửi cho Từ Hải Đông: “Hải Đông đồng chí, Trung ương Hồng quân qua mùa đông thiếu ăn thiếu mặc, thực sự khó khăn, đặc biệt vay đồng chí 2.500 đồng”. Từ Hải Đông, sau khi hỏi quân nhu, biết mình còn 7.000 đồng bạc trắng, đã quyết định giữ lại 2.000 và gửi cho Trung ương Hồng quân 5.000.
Tuy nhiên, những người nông dân lãnh đạo của căn cứ địa Thiểm Bắc không ngờ rằng, điều họ nhận lại không phải là sự báo đáp, cũng không phải là tình đồng chí, mà là một cơn ác mộng. Để thâu tóm quyền lãnh đạo ở Thiểm Bắc, Mao Trạch Đông đã phát động một cuộc thanh trừng tàn khốc, biến Lưu Chí Đan và các đồng chí của ông thành những kẻ phản cách mạng. Toàn bộ cán bộ từ cấp tiểu đoàn trở lên của Quân đoàn 26, các cơ quan của Quân ủy Tây Bắc, bí thư và chủ tịch các huyện ủy ở Thiểm Cam Biên đều bị bắt giữ. Hơn 230 người đã bị sát hại. Lưu Chí Đan, sau khi được thả ra, đã chết một cách bí ẩn vào năm sau đó trên chiến trường, với một viên đạn bắn từ sau lưng xuyên qua tim. Cái chết đáng ngờ này sau này đã trở thành cái cớ cho một cuộc đại thanh trừng khác sau khi Đảng Cộng sản Trung Quốc thành lập, một vụ án oan liên lụy đến 6 vạn người, và nạn nhân chính là Tập Trọng Huân.
Khi Mao Trạch Đông đặt chân lên mảnh đất Thiểm Bắc, ông đã chú ý đến những tờ cáo thị dán khắp nơi trên những bức tường đất, ký tên “Chủ tịch Chính phủ Xô viết, Tập Trọng Huân”. Tập Trọng Huân, người sáng lập căn cứ địa Thiểm Bắc cùng với Lưu Chí Đan, cũng bị bắt trong cuộc thanh trừng này. Người ta đã đào sẵn một cái hố bên ngoài nhà tù đen nơi giam giữ ông, chuẩn bị chôn sống ông. Khi Mao Trạch Đông, người ra lệnh bắt và cũng là người ra lệnh thả, gặp được Tập Trọng Huân, ông ta đã vô cùng kinh ngạc. Hóa ra, vị chủ tịch tiềm năng này chỉ là một “oa oa chủ tịch” (chủ tịch trẻ con). Quả thực, Tập Trọng Huân sinh năm 1913, khi ông trở thành Chủ tịch Xô viết biên khu Thiểm Cam, ông mới chỉ 21 tuổi.
VỤ ÁN “LƯU CHÍ ĐAN”: CƠN BÃO CHÍNH TRỊ VÀ 16 NĂM LƯU ĐÀY
Sau khi thoát chết trong gang tấc ở Diên An, Tập Trọng Huân tiếp tục làm việc ở Tây Bắc, nắm giữ các công việc của đảng, chính quyền và quân đội. Tuy nhiên, vận rủi vẫn chưa buông tha ông. Sau khi Đảng Cộng sản Trung Quốc thành lập, ông lại một lần nữa rơi vào một cơn bão chính trị kinh hoàng, và lần này, nó bắt nguồn từ một cuốn tiểu thuyết.
Lưu Cảnh Phạm, em trai của Lưu Chí Đan, lúc đó là Thứ trưởng Bộ Địa chất. Vợ ông, Lý Kiến Đồng, là một nhà văn, đã viết một cuốn tiểu thuyết về cuộc đời của Lưu Chí Đan. Lý Kiến Đồng từng là một thanh niên văn nghệ cánh tả đến Diên An, sau này kết hôn với em trai Lưu Chí Đan và trở thành Phó bí thư Đảng ủy Viện Khoa học Địa chất. Khi viết cuốn sách này, bà đã nhờ Tập Trọng Huân xem qua, và chính điều này đã kéo ông vào vòng xoáy tai họa.
Khang Sinh, người từng là trùm đặc vụ của Đảng Cộng sản Trung Quốc ở Diên An, dĩ nhiên biết rõ Lưu Chí Đan đã chết như thế nào. Hơn nữa, sau khi thành lập nước, Mao Trạch Đông cũng đã hạ bệ một người sáng lập khác của căn cứ địa Tây Bắc là Cao Cương. Vì vậy, khi cuốn tiểu thuyết này xuất hiện, nó đã chọc thẳng vào điểm yếu của Mao. Khang Sinh, một kẻ bậc thầy trong việc đón gió bắt mạch, đã ngay lập tức chớp lấy cơ hội để phát động một cuộc tấn công chính trị, giúp Mao Trạch Đông triệt hạ hoàn toàn thế lực Tây Bắc.
Năm 1962, tại một hội nghị trung ương, Khang Sinh đã viết một mảnh giấy nhỏ và đưa cho Mao Trạch Đông. Trên đó viết: “Lợi dụng tiểu thuyết để tiến hành hoạt động chống Đảng là một phát minh lớn”. Câu nói này, thực chất không phải của Mao, mà là của Khang Sinh. Mao Trạch Đông đọc to câu nói này trong hội nghị, và ngay lập tức, Tập Trọng Huân bị cáo buộc là kẻ chủ mưu đằng sau cuốn tiểu thuyết “Lưu Chí Đan”.
Từ đó, Tập Trọng Huân, người đã cống hiến 34 năm cho Đảng Cộng sản Trung Quốc, bị biến thành kẻ cầm đầu của “tập đoàn phản Đảng Tập Trọng Huân”. Vụ án này đã liên lụy và bức hại tới 6 vạn người. Lúc đó, Tập Trọng Huân đang là Phó Thủ tướng Quốc vụ viện, đã bị hạ bệ và đày đến Lạc Dương, Hà Nam, làm phó giám đốc một nhà máy máy móc khai thác mỏ. Từ một quan chức chính nhất phẩm, ông trở thành một phó giám đốc nhà máy không có phẩm cấp.
Tháng 1 năm 1967, một nhóm Hồng vệ binh ở Tây An, sau khi biết được tung tích của Tập Trọng Huân từ Khang Sinh, đã bắt cóc ông về Thiểm Tây để đấu tố và diễu phố. Tập Trọng Huân bị đeo một tấm biển lớn ghi “phần tử phản Đảng Tập Trọng Huân”, bị đám đông vặn tay, giật tóc, đánh đập dã man. Trong suốt một năm bị đấu tố, người đàn ông Tây Bắc kiên cường này đã không chết, cũng không tự sát. Sau đó, ông bị áp giải về Bắc Kinh, giam trong một căn phòng nhỏ khoảng 7-8 mét vuông của Khu Cảnh bị Bắc Kinh suốt 8 năm trời, và ông cũng không hề phát điên.
TUỔI THƠ DỮ DỘI CỦA TẬP CẬN BÌNH: TỪ “HỒNG NHỊ ĐẠI” ĐẾN “CẨU TỂ TỬ”
Khi Tập Trọng Huân bị hạ bệ, con trai lớn của ông, Tập Cận Bình, mới chỉ 9 tuổi. Từ một cậu ấm con cán bộ cao cấp, Tập Cận Bình đột nhiên biến thành “cẩu tể tử” (con chó con) và “hắc ngũ loại” (năm loại đen), bị kỳ thị ở khắp mọi nơi. Khi Cách mạng Văn hóa bắt đầu, Tập Cận Bình vẫn còn ảo tưởng, cùng với những người bạn “hồng nhị đại” khác hô hào về thuyết huyết thống, đòi con em cán bộ phải nắm quyền, và kêu gọi khủng bố đỏ. Nhưng sự khác biệt duy nhất là, trong khi những người bạn của cậu ta đang đi khủng bố người khác, thì “gen đỏ” của cậu ta lại bị nghi ngờ, và cậu ta trở thành một Hồng vệ binh bị đánh đập. Năm 15 tuổi, cậu bị bắt giam và thẩm tra.
Tháng 1 năm 1969, Tập Cận Bình, khi đó chưa đầy 16 tuổi, bị đưa đến Lương Gia Hà ở Thiểm Bắc để “lên núi xuống làng”. Cậu đã ở đó suốt 7 năm. Tập Cận Bình sau này hồi tưởng lại, những người bạn con em cán bộ quân đội khác chỉ sau nửa năm đã được đi lính, còn cậu, trong gần một năm, là người duy nhất kiên trì ở lại, cảm thấy vô cùng cô đơn. Không ai coi cậu là người của mình, cậu bị xem như là kẻ thù. Tập Cận Bình đã viết tới 10 lá đơn xin vào Đảng, nhưng đều bị từ chối vì lý do gia đình.
Em trai Tập Viễn Bình đã đến thăm anh. Đêm đó, Tập Viễn Bình ngủ trên chiếc giường đất của anh trai và bị nổi đầy mụn nước. Nguyên nhân là do dưới chiếc chiếu trải trên giường, có đầy rẫy bọ chét và rệp. Để chống côn trùng, Tập Cận Bình đã rắc một lớp bột 666 dày đặc bên dưới chiếu. Bột 666 là một loại thuốc trừ sâu cực độc, có dư lượng cao và hiện đã bị cấm sử dụng. Tập Cận Bình đã ngủ trên chiếc giường như vậy suốt bốn mùa. Ông dặn em trai đừng nói cho mẹ biết, nhưng khi Tập Viễn Bình trở về, bà Tề Tâm vẫn nhận ra vì cả người cậu cũng đầy những vết cắn, và hai mẹ con đã ôm nhau khóc nức nở.
Năm 1972, sau sự kiện Lâm Bưu, không khí chính trị có phần thay đổi. Bà Tề Tâm đã xin Chu Ân Lai cho phép gia đình được gặp Tập Trọng Huân. Sau nhiều năm xa cách, cả gia đình cuối cùng cũng được đoàn tụ. Tập Viễn Bình nhớ lại: “Cha tôi nhìn cả nhà, và khi nhìn thấy tôi, câu đầu tiên ông hỏi là ‘Con là Cận Bình hay Viễn Bình?’. Ông đã không nhận ra các con của mình nữa. Nghe ông hỏi vậy, mọi người đều bật khóc, và nước mắt của cha cũng tuôn rơi”.
DI SẢN CỦA TẬP TRỌNG HUÂN: BẢN HIẾN PHÁP 1982 VÀ NỖI LO “MỘT MAO TRẠCH ĐÔNG MỚI”
Tháng 4 năm 1978, Tập Trọng Huân được phục hồi công tác, đảm nhiệm chức vụ Bí thư thứ hai Tỉnh ủy Quảng Đông. Vị “chủ tịch trẻ con” của Thiểm Bắc năm xưa, người bị hạ bệ khi mới 49 tuổi, đang ở độ tuổi sung sức nhất của một cán bộ cao cấp, nay đã 65 tuổi khi trở lại chính trường.
Cùng với Bành Chân, người cũng là nạn nhân của Cách mạng Văn hóa, Tập Trọng Huân đã chủ trì việc soạn thảo Hiến pháp năm 1982. Họ đã quyết đoán xóa bỏ tất cả những từ ngữ về sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc trong phần chính văn của Hiến pháp năm 1978, xóa bỏ quy định công dân phải ủng hộ Đảng Cộng sản Trung Quốc, và cũng xóa bỏ tên của Marx, Lenin và Mao Trạch Đông. Bản Hiến pháp này tuân theo nguyên tắc “nhân dân là tối thượng”, từ chối đặt bất kỳ đảng phái hay cá nhân nào lên trên đất nước và nhân dân.
Người ta nói rằng Tập Trọng Huân là một cuốn sách, 16 năm trong tù, cả đời không bao giờ chỉnh đốn ai. Trong những năm cuối đời, ông đã nghiêm túc khám phá con đường pháp trị cho đất nước. Khi ở Quảng Đông, ông đã nói với các Hoa kiều hải ngoại: “Các vị không phát tài, làm sao yêu nước được?”. Chính Tập Trọng Huân là người đã khởi xướng và dẫn dắt thực tiễn cải cách của Đặc khu kinh tế Thâm Quyến.
Điều mà Tập Trọng Huân lo lắng nhất lúc sinh thời là liệu Trung Quốc trong tương lai có quay trở lại con đường của Mao Trạch Đông, thậm chí là phục hồi Cách mạng Văn hóa hay không. Trong một lần nghỉ giải lao tại một kỳ họp Quốc hội, Tập Trọng Huân đã trò chuyện với Bành Chân. Bành Chân nói: “Luật pháp mà chúng ta làm hôm nay là để chống lại các hành vi vi phạm pháp luật, những sai lầm nghiêm trọng như Cách mạng Văn hóa, sau này quyết không được phép lặp lại”. Tập Trọng Huân đáp lại: “Vấn đề là, nếu sau này lại xuất hiện một người mạnh như Chủ tịch Mao thì sao? Nếu ông ta nhất quyết muốn làm, thì phải làm thế nào? Tôi thấy, khó lắm, khó lắm”.
Lời tiên tri đầy lo âu của người cha vậy là đã ứng nghiệm một cách trớ trêu vào chính thời đại của người con trai. Một người cha đã dành cả cuộc đời để đấu tranh chống lại sự độc tài và xây dựng nền pháp quyền, lại có một người con đã từng bước dỡ bỏ những di sản đó, đưa Trung Quốc quay trở lại con đường sùng bái cá nhân và quyền lực tập trung. Đây có lẽ là bi kịch lớn nhất không chỉ của gia tộc họ Tập, mà còn của cả dân tộc Trung Hoa.