Thưa quý vị, Mao Trạch Đông, thái tổ của triều đại Đỏ TQ, rốt cuộc là một lãnh tụ cách mạng giản dị, hay một đế vương sống trong xa hoa tột đỉnh? Một chiếc áo ngủ vá chằng vá đụp nhưng lại tiêu tốn công sức của những nghệ nhân hàng đầu quốc gia. Một bát thịt kho tàu dân dã nhưng lại khiến các ngự trù trong Trung Nam Hải phải vắt óc suy nghĩ. Một mệnh lệnh “cùng nhân dân chịu khổ” được ban ra giữa lúc hàng chục triệu người chết đói, nhưng những bữa tiệc sơn hào hải vị vẫn chưa bao giờ thực sự thiếu vắng trên bàn ăn.

Phải chăng hình ảnh giản dị mà chúng ta biết đến chỉ là một vở kịch được dàn dựng công phu? Và đằng sau tấm màn nhung của quyền lực tuyệt đối, là một cuộc sống vương giả với những đặc quyền và những sở thích quái dị mà ngay cả các bậc đế vương thời xưa cũng phải nghiêng mình kính nể? Một mạng lưới những cung điện bí mật trải dài khắp đất nước, những đoàn tàu riêng có thể chạy thẳng đến tận cửa phòng ngủ, và một quyền lực vô hạn để biến của công thành của riêng. Chân dung thực sự của vị lãnh tụ này là gì?

Trong chương trình TIN CHUYÊN ĐỀ ngày 23/8 hôm nay, chúng ta sẽ cùng tiên sinh Văn Chiêu người Canada gốc Hoa, lật mở những trang hồ sơ phủ bụi, tìm hiểu từng lớp vỏ bọc của một trong những nhân vật phức tạp nhất thế kỷ 20. Từ những câu chuyện được kể lại bởi chính những người cận vệ thân tín nhất, đến những tài liệu nghiên cứu đã bị che giấu, chúng ta sẽ dựng lại một bức chân dung hoàn toàn khác, một sự thật có thể làm đảo lược mọi nhận thức của quý vị. Một cuộc sống xa hoa được ngụy trang bằng sự “giản dị”, một sự lãng phí được che đậy bởi những “đức tính cần kiệm”. Hãy cùng chúng tôi vén bức màn bí ẩn này, để thấy rõ con người thật của Mao Trạch Đông.

PHẦN 1: HUYỀN THOẠI VỀ CHIẾC ÁO VÁ VÀ LÒNG TRUNG THÀNH CỦA NGƯỜI CẬN VỆ

Câu chuyện của chúng ta bắt đầu từ cuốn hồi ký “Lời chân thật của lịch sử” của Lý Ngân Kiều, người từng là vệ sĩ trưởng của Mao Trạch Đông. Năm 1947, hơn hai mươi vạn quân của tướng Hồ Tông Nam thuộc Quốc Dân Đảng ồ ạt tấn công vào căn cứ địa của ĐCSTQ ở Thiểm Tây, mũi nhọn hướng thẳng về Diên An, nơi đặt trụ sở của Trung ương Đảng. Giữa lúc dầu sôi lửa bỏng đó, Lý Ngân Kiều bất ngờ nhận được lệnh điều động đến làm vệ sĩ cho Mao. Lý do rất đơn giản: một ngày trước đó, Mao tâm trạng không tốt, người vệ sĩ cũ đã làm ông ta phật lòng. Sau một trận nổi giận, Mao đã đuổi việc người vệ sĩ đó. Nhưng bên cạnh không thể không có người bảo vệ, vì vậy Mao lập tức ra lệnh tìm người mới. Lý Ngân Kiều, người gốc Hà Bắc, một đệ tử tục gia của phái Võ Đang, võ nghệ cao cường và từng làm vệ sĩ cho Chu Ân Lai, ngay lập tức được chọn.

Theo lời kể của chính Lý Ngân Kiều, lúc đó ông thực ra không muốn làm vệ sĩ cho lãnh tụ, mà muốn ra tiền tuyến để lập công. Nhưng mệnh lệnh cấp trên đã ban, ông không có lựa chọn nào khác, đành phải đến bên cạnh Mao làm vệ sĩ. Không lâu sau, đại quân Quốc Dân Đảng áp sát, Mao và một loạt các quan chức cấp cao của ĐCSTQ đều rời khỏi Diên An, để lại cho Hồ Tông Nam một tòa thành trống. Kể từ đó, Lý Ngân Kiều luôn ở bên cạnh Mao Trạch Đông cho đến tận năm 1962.

Trong mắt của Lý Ngân Kiều, Mao Trạch Đông là một người sống vô cùng giản dị. Ông đã kể lại một vài câu chuyện để minh chứng cho điều này. Chuyện thứ nhất xảy ra vào năm 1947, khi ĐCSTQ quyết định tổ chức một cuộc phục kích tại Sa Gia Điếm để tiêu diệt một sư đoàn tinh nhuệ của quân Hồ Tông Nam. Khi Bành Đức Hoài đang chỉ huy trận chiến tại Sa Gia Điếm, Mao Trạch Đông ngồi trong hang động, vừa uống trà, hút thuốc, vừa chờ tin thắng trận. Trận chiến kéo dài ba ngày hai đêm, và cuối cùng, Tây Bắc Dã chiến quân do Bành Đức Hoài chỉ huy đã đại thắng, Sư đoàn 36 của Quốc Dân Đảng bị tiêu diệt hoàn toàn.

Tin thắng trận truyền đến, Mao Trạch Đông muốn ăn mừng. Ông ta ra lệnh cho Lý Ngân Kiều chuẩn bị một bát thịt kho tàu béo ngậy. Lý Ngân Kiều lập tức giao nhiệm vụ cho đầu bếp. Sau khi thịt kho được nấu xong, Lý Ngân Kiều đích thân bưng đến cho Mao. Mao ăn sạch sành sanh, không còn một miếng. Sau đó, Mao lại ra lệnh cho Lý Ngân Kiều chải đầu cho mình bằng một loại lược có răng rất dày và sít. Mao nói rằng việc chải đầu như vậy có thể thúc đẩy tuần hoàn máu, còn ăn thịt mỡ có thể phục hồi chức năng não. Một bài diễn văn về lợi ích của việc ăn thịt kho và chải đầu đã khiến Lý Ngân Kiều cảm động đến rơi nước mắt. Ông nghĩ thầm, lãnh tụ của chúng ta thật vĩ đại! Chỉ huy chiến trận vất vả như vậy, chỉ ăn một bát thịt kho tàu để ăn mừng, chỉ chải đầu để phục hồi trí não. Thật là một con người cần kiệm và vĩ đại!

Trong giai đoạn đầu mới gặp gỡ này, khi phải liên tục di chuyển để đối phó với quân của Hồ Tông Nam, Lý Ngân Kiều không chỉ làm vệ sĩ cho Mao, mà còn phải bưng trà rót nước, chải đầu, đưa thuốc lá, mang rượu, thậm chí cả đào hố xí và chỉ huy đầu bếp. Có thể thấy, làm vệ sĩ cho Mao còn phải kiêm nhiệm vô số công việc phục vụ khác. Theo lời Lý Ngân Kiều, Mao thường ngồi trên hố xí để đọc “Hán Thư”. Ngay cả điều này cũng khiến ông vô cùng khâm phục, cảm thấy vĩ nhân quả là khác biệt. Dù có bị táo bón, nhưng ngay cả thời gian đi vệ sinh cũng phải tận dụng triệt để để học hỏi trí tuệ của người xưa. Thật đáng nể phục!

Sau nhiều lần bị cảm động như vậy, Lý Ngân Kiều đã quyết tâm ở lại bên cạnh Mao Trạch Đông, sau này được thăng chức lên làm vệ sĩ trưởng. Trong cuốn hồi ký của mình, Lý Ngân Kiều dành nhiều bút mực nhất để miêu tả việc Mao Trạch Đông không chỉ sống một cuộc sống giản dị, mà còn thường xuyên dạy dỗ ông phải sống giản dị, không được lãng phí. Mao nói rằng người cộng sản không bao giờ được tham ô, phải chịu được thử thách, và cần kiệm là đức tính tốt đẹp của người cộng sản. Ai không làm được điều đó thì không phải là người cộng sản chân chính.

Lý Ngân Kiều còn đưa ra một ví dụ khác. Năm 1955, lương tháng của ông là 50 nhân dân tệ, của Chủ tịch Mao là 200 nhân dân tệ, còn của phu nhân Giang Thanh là hơn 100 nhân dân tệ. Lý Ngân Kiều chịu trách nhiệm lập kế hoạch chi tiêu sinh hoạt cho cả gia đình Mao, trở thành một người quản gia thực thụ. Khi đề xuất tiêu chuẩn chi phí ăn uống, ông gợi ý mỗi ngày 3 nhân dân tệ. Mao Trạch Đông ban đầu phản đối, nói rằng “quá cao, quá cao”. Lý Ngân Kiều đáp lại “không cao, không cao, chi phí tiếp khách cũng phải tính vào đây”. Nghe vậy, Mao mới chịu cầm bút ký tên.

PHẦN 2: SỰ THẬT ĐẰNG SAU NHỮNG MẢNH VÁ – XA HOA HAY LẬP DỊ?

Lý Ngân Kiều, trong cuốn hồi ký “Lời chân thật của lịch sử”, đã không ngần ngại kể ra vô số ví dụ để chứng minh cuộc sống của Mao Trạch Đông giản dị đến mức nào. Nào là chỉ dùng chăn bông bình thường, áo ngủ đầy những mảnh vá. Khăn tắm, chăn len, quần áo lót, đồ ngủ, tất cả đều vá chằng vá đụp. Bộ đồ mà Mao Trạch Đông sử dụng khi vào Bắc Kinh năm 1949, đến khi ông ta qua đời vào năm 1976 vẫn còn đang dùng. Những mô tả này khiến độc giả không khỏi thốt lên: “Áo ngủ của Chủ tịch Mao tuy đầy mảnh vá, nhưng quả thật bền chắc vô cùng, dùng suốt 27 năm mà không hỏng!”

Dưới ngòi bút của người vệ sĩ thân cận này, Mao Trạch Đông còn có một đặc điểm “giản dị” khác. Ông ta thích uống trà, nhưng sau khi uống xong, bã trà trong cốc đều được moi ra để ăn, không hề lãng phí. Tuy nhiên, nói đây là giản dị,倒不如 nói đây là một sở thích đặc biệt. Lý Ngân Kiều còn kể rằng bữa ăn chính của Mao thường có bốn món một canh, trong đó luôn có một đĩa ớt xanh xào, hoặc tương ớt, một đĩa đậu phụ mốc, và một đĩa khổ qua. Và dĩ nhiên, không thể thiếu món ăn yêu thích nhất đời của Mao Trạch Đông: thịt kho tàu.

Tuy nhiên, sự thật đằng sau những câu chuyện “giản dị” này lại phức tạp và đáng kinh ngạc hơn nhiều. Năm 2013, Long Kiếm Vũ, một giáo sư tại Trung tâm Nghiên cứu Tư tưởng Mao Trạch Đông của Đại học Tương Đàm và cũng là phó giám đốc nhà tưởng niệm Mao Trạch Đông ở Thiều Sơn, đã xuất bản một tác phẩm có tên “Mao Trạch Đông gia cư”. Cuốn sách này giống như một phiên bản “khởi cư chú” của Mao – một loại văn kiện ghi lại cuộc sống hàng ngày của các hoàng đế. Cuốn sách đã khắc họa một cách toàn diện 360 độ về cuộc sống giản dị của Mao Trạch Đông. Nhưng ngay khi vừa xuất bản, nó đã vấp phải sự nghi ngờ. Một số học giả đã lên tiếng chất vấn về tính xác thực của “bộ sưu tập cần kiệm” này.

Trong sách, Long Kiếm Vũ nói rằng ba chiếc áo ngủ của Mao, một chiếc có 59 mảnh vá, một chiếc có 67 mảnh vá, và chiếc còn lại có tới 73 mảnh vá. Có lẽ Mao Trạch Đông chính là “vua áo vá” của mọi thời đại. Nhưng phân tích kỹ hơn, những chiếc áo vá này không phải là biểu hiện của sự cần kiệm, mà là một sở thích đặc biệt, một sự lựa chọn về gu thẩm mỹ.

Bởi vì việc vá áo cho Mao Trạch Đông không phải là chuyện các nhân viên ở Trung Nam Hải cầm kim chỉ lên vá một cách tùy tiện. Những chiếc áo ngủ này phải được gửi đến nhà máy quân nhu của Tổng cục Hậu cần Quân giải phóng để sửa chữa. Những mảnh vá trên khăn tắm phải được gửi đến nhà máy khăn Thượng Hải để xử lý. Tất cả công việc này đều phải do những người thợ may có tay nghề cao, được lựa chọn đặc biệt, thực hiện thủ công.

Mặc dù vá chằng vá đụp, nhưng sau khi sửa chữa, những bộ đồ ngủ, quần áo lót không được phép có chỗ dày chỗ mỏng, càng không được gây cọ xát hay khó chịu cho da. Chúng vẫn phải giữ được sự nhẹ nhàng, thoải mái và thoáng khí. Khi số lượng mảnh vá tăng lên, độ khó của công việc cũng tăng theo. Hơn nữa, những mảnh vá này còn phải được cố tình làm cho cũ đi, không được trông quá mới, để không làm phật lòng Mao Trạch Đông, một người có sở thích dùng đồ cũ.

Vì vậy, một chiếc áo ngủ đầy mảnh vá có thể nói là một tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao, hội tụ tinh hoa tay nghề và sức sáng tạo của những người thợ thủ công. Công sức và thời gian bỏ ra không biết gấp bao nhiêu lần so với việc may một chiếc áo ngủ mới. Xin thưa, đây đâu phải là giản dị? Đây chính là một món đồ xa xỉ đích thực. Trong thế giới ngày nay, có lẽ chỉ có những bộ kimono truyền thống của các geisha hàng đầu Nhật Bản mới có thể so sánh về công sức chế tác với áo ngủ của Chủ tịch Mao. Một bộ kimono thủ công hoàn toàn của một geisha hàng đầu có giá khoảng 100.000 đô la Mỹ. Có thể vá áo đến mức độ này, có một sở thích lập dị và đặc biệt như vậy, có lẽ chỉ có Mao Trạch Đông.

PHẦN 3: “BỮA CƠM ĐẠM BẠC” CỦA LÃNH TỤ VÀ CÔNG THỨC BÍ TRUYỀN

Không chỉ có áo vá, ngay cả món thịt kho tàu yêu thích của Chủ tịch Mao cũng tuyệt đối không phải là món thịt kho tàu mà quý vị vẫn thường biết đến. Trong bài viết “Hồi ức của đầu bếp Tường Đỏ về những chuyện xưa ở Trung Nam Hải”, Trình Nhữ Minh, một đầu bếp từng nấu ăn cho Mao Trạch Đông, đã kể lại trải nghiệm của mình. Trình Nhữ Minh là người Sơn Đông, từng làm bếp trưởng tại nhiều nhà hàng cao cấp ở Thiên Tân, sau đó được cử đến phục vụ trên đoàn tàu riêng của Mao.

Trình Nhữ Minh kể rằng, ngay khi vừa nhận việc, ông đã nghe nói Mao Trạch Đông rất thích ăn thịt kho tàu. Vì vậy, vào ngày đầu tiên, ông đã dồn hết tâm huyết để chế biến một món thịt kho tàu hảo hạng. Ông tự tin bưng đĩa thịt kho thơm phức lên bàn ăn, lòng đầy mong đợi rằng “đại boss” sẽ ăn một cách ngon lành. Nhưng kết quả thật bất ngờ, hôm đó Mao không hề động đũa đến món thịt kho. Trình Nhữ Minh vô cùng thất vọng, cảm giác như rơi xuống vực thẳm.

Ông bèn cẩn thận hỏi lãnh tụ, có phải món thịt kho của mình nấu chưa đủ ngon không. Mao Trạch Đông chỉ thản nhiên đáp rằng ông ta không thích ăn xì dầu. Hóa ra, do thời niên thiếu gia đình Mao từng mở một xưởng làm xì dầu, nên khi lớn lên, chỉ cần ngửi thấy mùi xì dầu là ông ta đã mất hết khẩu vị.

Điều này đã đặt đầu bếp Trình Nhữ Minh vào một tình thế vô cùng khó xử. Cách làm thịt kho tàu truyền thống chính là phải dùng xì dầu. Không dùng xì dầu thì làm sao có thể gọi là thịt kho tàu? Nhưng như đã đề cập ở phần trước, vệ sĩ trưởng Lý Ngân Kiều vào năm 1947 đã từng ra lệnh cho đầu bếp của Mao nấu một bát thịt kho tàu béo ngậy, và Mao đã ăn sạch. Điều này cho thấy vị đầu bếp khi đó đã nghiên cứu ra một công thức thịt kho tàu không cần xì dầu và rất hợp khẩu vị của Mao.

Tuy nhiên, vào thời điểm đó, Trung Nam Hải chưa có hệ thống lưu trữ công thức nấu ăn của các đầu bếp tiền nhiệm. Mỗi khi thay đầu bếp, mọi thứ lại phải bắt đầu lại từ đầu. Trình Nhữ Minh không còn cách nào khác, đành phải nghiến răng, kiên nhẫn nghiên cứu và cuối cùng đã tìm ra một công thức mới. Kể từ đó, ngoại trừ món thịt kho tàu theo công thức của họ Trình, Mao không ăn bất kỳ loại nào khác. Dĩ nhiên, đầu bếp Trình cũng không bao giờ công khai công thức của mình. Nếu không, chẳng phải ông ta có thể bị thay thế bất cứ lúc nào và mất đi cơ hội được “lãnh tụ chuyên sủng” hay sao?

Đến đây, quý vị có cảm thấy câu nói “Mao Trạch Đông chỉ ăn cơm rau dưa đạm bạc” đã bị một cái tát thẳng vào mặt hay không? Một món thịt kho tàu mà còn kén chọn đến thế, vậy thì “bữa cơm đạm bạc” của Chủ tịch Mao phải ở đẳng cấp nào? Món thịt kho tàu mà Mao ăn, có lẽ giống như món cơm xá xíu mà Châu Tinh Trì đã giành chiến thắng cuối cùng trong bộ phim “Thực Thần”. Bề ngoài chỉ là một món ăn bình dân ở các quán vỉa hè, nhưng lại có thể tạo ra một hiệu quả kinh thiên động địa, đánh bại tất cả các món sơn hào hải vị.

Dĩ nhiên, lãnh tụ thích ăn thịt kho tàu không có nghĩa là lãnh tụ chỉ ăn thịt kho tàu. Các đầu bếp đã tiết lộ rằng thực đơn của Mao rất phong phú: thịt bò, thịt cừu, thịt lợn, thịt gà, thịt vịt, cá, tôm, lươn, chạch, xúc xích, tay gấu… tất cả các loại sơn hào hải vị ông ta đều ăn. Mao Trạch Đông đặc biệt thích món đầu cá om nồi đất. Mỗi lần, các đầu bếp sẽ chuẩn bị cho ông một cái đầu cá nặng từ hai đến ba cân, lọc sạch xương, chế biến công phu rồi mới dâng lên. Mao sẽ ăn rất vui vẻ.

Trình Nhữ Minh còn cho biết Mao có một đặc điểm nữa: những món ăn ông ta chưa từng ăn, dù là món nổi tiếng do đầu bếp danh tiếng chế biến, ông ta cũng sẽ không động đũa. Những món ông ta không thích, Mao không bao giờ nói ra, mà để đầu bếp phải tự “ngộ”. Nếu vài lần không “ngộ” ra, thì hãy chuẩn bị tinh thần bị thay thế. Tại sao không nói thẳng? Nếu nói thẳng rằng mình không thích ăn món này món kia, thì chẳng phải là kén ăn sao? Điều đó sẽ đi ngược lại với hình tượng “giản dị” của lãnh tụ. Vì vậy, chỉ có thể dùng hành động im lặng để thể hiện. Tâm cơ sâu xa của Mao Trạch Đông, ngay cả trong việc ăn uống hàng ngày cũng có thể thấy rõ.

Nhưng đối với những món ông ta thích, ví dụ như cá Vũ Xương, thì dù Mao đang ở Liên Xô cũng phải có cá tươi dâng lên, bởi vì Mao không bao giờ ăn cá đông lạnh.

PHẦN 4: “CÙNG NHÂN DÂN CHỊU KHỔ” VÀ NHỮNG BỮA TIỆC THỊNH SOẠN

Từ năm 1959 đến 1961, Trung Quốc trải qua một nạn đói khủng khiếp, hậu quả của chính sách “Đại nhảy vọt”. Sử liệu chính thức của ĐCSTQ ghi rằng, Mao Trạch Đông muốn “cùng nhân dân đồng cam cộng khổ”, đã tuyên bố không ăn thịt. Đây chính là nguồn gốc của câu chuyện “Mao không ăn thịt kho tàu”. Theo cuốn sách “Sự thật lịch sử: Mao Trạch Đông trước thềm Cách mạng Văn hóa”, vào tháng 3 năm 1960, Mao đã ban hành một mệnh lệnh, thực hiện chính sách “ba không”: không ăn thịt, không ăn trứng, ăn lương thực không vượt định mức. Mệnh lệnh này dĩ nhiên là nhắm vào toàn thể các quan chức cấp cao của Đảng Cộng sản.

Vậy tình hình thực tế ra sao? Cũng trong tháng 8 năm 1960, cuốn sách ghi lại rằng Trung ương ĐCSTQ đã xây dựng một tiêu chuẩn cung cấp thực phẩm đặc biệt cho các cán bộ cao cấp. Đối với các cán bộ cấp phó quốc gia, như Phó Chủ tịch Ủy ban Thường vụ Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc, Phó Thủ tướng Quốc vụ viện, Phó Chủ tịch Quân ủy Trung ương, Phó Chủ tịch Chính hiệp Toàn quốc, Viện trưởng Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao và Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao, mỗi tháng đều có đặc quyền cung cấp trứng, đường trắng, thịt và thuốc lá loại A.

Mao Trạch Đông đã ban hành mệnh lệnh “cùng nhân dân đồng cam cộng khổ”, phải làm gương cho mọi người. Nhưng thực tế ông ta đã làm gì? Cấp dưới của ông ta đã hiểu ý. Những loại thực phẩm thông thường như thịt lợn, thịt bò, thịt cừu tạm thời không thể sử dụng, không thể làm mất mặt Chủ tịch Mao. Bề ngoài vẫn phải phối hợp. Nhưng họ thường xuyên tìm kiếm các loại “thú rừng” cho ông ta. Chim sẻ, tôm nhỏ, trứng chim đã trở thành những món “dã vị” mới. Việc tìm kiếm những nguyên liệu này khó hơn gấp nhiều lần so với việc mua thịt lợn, gà, vịt thông thường. Hơn nữa, để chế biến ngon, vượt qua được sự kiểm duyệt kén chọn của Chủ tịch, thì cũng giống như chiếc áo vá kia, công sức và chi phí lại cao hơn gấp bội.

Khi đã có thực đơn thay thế, trang Nhân Dân nhật báo từng đăng một bài viết nói rằng trong “thời kỳ ba năm khó khăn”, Mao Trạch Đông đã 7 ngày không ăn cơm, 7 tháng không ăn thịt. Bài báo nói Mao đã kiên trì 7 tháng không ăn thịt lợn, dĩ nhiên là không đề cập đến thực đơn thay thế.

Một bài hồi ký khác, “Tôi nấu ăn cho Chủ tịch Mao”, lại kể một câu chuyện khác. Đông Lâm, một đầu bếp cũ của Mao, nhớ lại rằng vào một ngày tháng 7 năm 1960, nhà Mao có khách. Ông ta nói với các đầu bếp: “Ăn đi ăn lại cũng chỉ có vài món này, hôm nay có thể làm vài món mới không?”. Vừa hay trong đội ngũ đầu bếp có một người mới đến từ Thượng Hải. Thế là ông đã làm hai món đặc sản: một là chân giò hầm đường phèn, hai là cá trắm cỏ nướng. Kết quả là Mao Trạch Đông không hề từ chối, ăn vô cùng vui vẻ.

Vậy có phải Mao đã phá vỡ lời hứa của mình không? Cũng không hẳn. Bởi vì không phải ông ta tự mình muốn ăn, mà là để tiếp khách. Mao chỉ là “ăn ké” cùng khách. Theo cách nói của người Thành Đô, đây gọi là “ăn ké”, không tính là phá giới.

PHẦN 5: NHỮNG “TÚP LỀU TRANH” GIỮA TRUNG NAM HẢI VÀ MẠNG LƯỚI BIỆT THỰ BÍ MẬT

Tất nhiên, có người sẽ phản biện rằng, thực đơn của Mao không phải là cơm rau dưa đạm bạc như trong tuyên truyền, nhưng cũng không thể nói rằng cuộc sống của ông ta rất xa hoa. Vậy thì, tiếp theo đây, chúng ta sẽ nói về một khía cạnh khiến những người hâm mộ Mao thực sự phải vỡ mộng: những tòa biệt thự sang trọng.

Long Kiếm Vũ, trong cuốn “Mao Trạch Đông gia cư”, đã nói rằng nơi ở của Mao tại Trung Nam Hải có kiến trúc “giản dị đến mức khó nói”. Vậy nơi đó rốt cuộc là ở đâu? Chính là khu vực có bể bơi của Trung Nam Hải. Trung Nam Hải có hai bể bơi, một là bể bơi công cộng, và một là bể bơi trong nhà. Bể bơi trong nhà này chính là nơi dành riêng cho Mao Trạch Đông.

Tòa nhà bể bơi trong nhà này có chiều cao từ năm đến sáu mét. Ngoài bể bơi, phòng thay đồ và phòng tắm, nó còn có một phòng khách lớn, một phòng ngủ và một phòng làm việc. Mặt tiền của tòa nhà hoàn toàn bằng kính, rất hoành tráng và sáng sủa. Vì ở đây không có nhà bếp, nên các bữa ăn của Mao đều được mang từ Cúc Hương Thư Ốc ở Phong Trạch Viên đến. Đây chính là nơi ở “giản dị đến mức khó nói” của Mao Trạch Đông tại Trung Nam Hải, thực chất là một tòa biệt thự sang trọng có bể bơi riêng trong nhà.

Giáo sư Long trong sách đã liên tục nhấn mạnh rằng nơi ở của Mao Trạch Đông rất giản dị, nhưng đồng thời cũng thừa nhận rằng Mao có tới bốn dinh thự ở Bắc Kinh. Tại Trung Nam Hải có hai nơi: Cúc Hương Thư Ốc ở Phong Trạch Viên và khu bể bơi. Tại Ngọc Tuyền Sơn còn có một dinh thự khác, vì ở đó có suối nước nóng, Mao thỉnh thoảng sẽ đến đó ngâm mình. Tại Tân Lục Sở ở đường Vạn Thọ cũng có một dinh thự nữa. Ở đó đã xây dựng sáu tòa nhà nhỏ, Mao Trạch Đông và năm nhà lãnh đạo hàng đầu khác của ĐCSTQ, mỗi người một tòa.

Sau đó, giáo sư Long lại cảm thán rằng, khi Mao Trạch Đông đi thị sát ở các địa phương, lại không có dinh thự nào được xây dựng riêng cho ông ta, thật là quá giản dị! Quá giản dị! Rồi ông lại tự mâu thuẫn khi nói rằng, nơi duy nhất được xây dựng riêng cho Mao chính là tòa nhà số 1 ở Địch Thủy Động, quê hương Thiều Sơn của ông.

Giáo sư Long và Lý Ngân Kiều, có lẽ đã bị phong thái “giản dị” của Chủ tịch làm cho chấn động đến mức lời nói trở nên lộn xộn. Có lẽ trong mắt họ, một vĩ nhân như Mao Trạch Đông mà không xây một cung điện A Phòng kéo dài ba trăm dặm đã là giản dị đến mức không thể tin nổi. Tuy nhiên, những nơi ở “giản dị” mà ông ta nhắc đến, lại thực sự là những tòa biệt thự sang trọng mà người dân bình thường không dám mơ tới. Đừng nói đến tòa biệt thự có bể bơi riêng trong nhà ở Trung Nam Hải, ngay cả những tứ hợp viện trong nội thành Bắc Kinh hiện nay cũng có giá trị lên tới hàng trăm triệu nhân dân tệ.

Và nơi mà giáo sư Long đề cập, tòa nhà số 1 ở Địch Thủy Động, Thiều Sơn, Hồ Nam, lại đặc biệt hơn cả. Năm 1959, Mao Trạch Đông trở về quê hương Thiều Sơn, bơi lội trong hồ chứa nước dưới chân núi. Sau đó, ông ta cảm khái nói rằng: “Khi tôi về hưu, sẽ chuyển về đây, dựng một túp lều tranh dưới chân núi để dưỡng già.” Đào Chú, Bí thư thứ nhất của Trung Nam Cục ĐCSTQ lúc đó, có “ngộ tính” rất cao. Nghe Mao nói muốn về đây dưỡng già, ông ta lập tức quyết định xây dựng một biệt thự cho Mao tại Địch Thủy Động. Đây chính là “túp lều tranh” mà Mao đã nói.

Biệt thự này được bí mật khởi công xây dựng vào năm 1960, và còn có một mật danh đặc biệt là “Công trình 203”. Địch Thủy Động bốn bề là núi, cây cối um tùm, gần đó không có dân cư, là một thung lũng biệt lập với thế giới bên ngoài. Mao nói rằng khi còn nhỏ, ông ta đã từng đến đó chăn trâu, đốn củi. Trên một tảng đá lớn ở đó có một hòn đá được gọi là “mẹ nuôi đá”, hồi nhỏ ông ta cũng đã từng bái lạy. Nơi này lưu giữ những ký ức tuổi thơ của Mao.

Theo cuốn sách “Bí ẩn Thiều Sơn” do nhà xuất bản Thương Báo Hồng Kông xuất bản, vào năm 1966 khi Cách mạng Văn hóa bắt đầu, biệt thự Địch Thủy Động đã được hoàn thành. Ngày 16 tháng 6 năm 1966, đoàn tàu riêng của Mao từ Hàng Châu đến Trường Sa. Hai ngày sau, Mao Trạch Đông, dưới sự hộ tống của Bí thư thứ nhất Hồ Nam Vương Diên Xuân, thân tín Uông Đông Hưng và Trưởng đoàn Cảnh vệ Trung ương Trương Diệu Từ, đã đến Thiều Sơn. Đoàn xe của họ đi qua nhà cũ và từ đường của gia tộc họ Mao, nhưng Mao không hề dừng lại, mà đi thẳng đến biệt thự Địch Thủy Động. Thấy biệt thự mới xây cho mình, Mao vô cùng phấn khích, “long tâm đại duyệt”, và lập tức chuyển vào ở.

Biệt thự này được xây dựng trong khoảng thời gian từ 1960 đến 1962, chính là thời kỳ Đại đói kém ở Trung Quốc, khi hàng chục triệu người bị chết đói. Lần này Mao chuyển đến biệt thự Địch Thủy Động, thực chất cũng là để thực hiện chiến lược “ẩn cư” của mình. Một tháng trước đó, ông ta vừa phát động Cách mạng Văn hóa. Ông ta nói với bác sĩ riêng của mình, a: “Cứ để chúng nó náo loạn, chúng ta nghỉ ngơi một chút.”

Hầu hết các biệt thự của Mao đều có đặc điểm là nhà một tầng, bề ngoài giản dị, không phô trương, giống như chiếc áo vá và món thịt kho tàu của ông ta, thể hiện hình tượng giản dị. Đồng thời, Mao cảm thấy nhà lầu không đủ an toàn, nên tất cả các nơi ở đều được gia cố đặc biệt, có khả năng chống đạn, chống nổ. Nhưng vào cuối tháng 6, thời tiết ở Hồ Nam vừa oi vừa nóng. Vị trí của Địch Thủy Động lại ở trong thung lũng, oi bức, ẩm ướt, điều kiện thông gió không lý tưởng. Khi đó chưa có điều hòa hiện đại, chỉ có thể dựa vào vài chiếc quạt điện để giải nhiệt. Vì vậy, Mao Trạch Đông chỉ ở biệt thự Địch Thủy Động đúng 11 ngày là không chịu nổi nữa, lại lên tàu riêng đi Vũ Hán. Sau lần rời đi này, Mao không bao giờ quay lại ở nữa.

Còn vị Đào Chú có “ngộ tính” cao kia, mặc dù đã được thăng lên Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị Trung ương, nhưng vẫn không thoát khỏi sự ra tay tàn nhẫn của Mao. Ngay sau khi Cách mạng Văn hóa bắt đầu, vào tháng 1 năm 1967, ông ta bị bãi nhiệm, bị giam cầm. Hai năm sau, ông chết vì ung thư túi mật. Trong suốt thời gian bị giam cầm cho đến khi chết, gia đình không được phép thăm viếng.

Dĩ nhiên, các cung điện, biệt thự của Mao không chỉ có ở Địch Thủy Động. Có lời đồn rằng có từ 50 đến 60 nơi, thậm chí có người nói lên đến hàng trăm nơi, nhưng địa chỉ cụ thể không được biết rõ. Chỉ có thể chờ đợi sau này khi các tài liệu lưu trữ của ĐCSTQ được giải mật, chúng ta mới có thể biết được.

Tuy nhiên, có một số biệt thự có thể xác nhận là được xây dựng khi Mao biết rõ, thậm chí là do chính Mao ra lệnh xây dựng. Ví dụ, năm 2009, tờ “Nam Phương cuối tuần” đã đăng hai bài báo dài kỳ có tựa đề “Giải mã sóng gió công trình dinh thự Mao Trạch Đông ở Nam Hồ, Quảng Châu: Uông Đông Hưng khai nhận xây nhà mới cho Mao Trạch Đông”. Nói một cách đơn giản, Mao Trạch Đông đã chỉ thị cho Chủ nhiệm Văn phòng Trung ương Uông Đông Hưng nói với Quân khu Quảng Châu, để họ khởi công xây dựng cho Mao một biệt thự giống như một pháo đài quân sự. Địa điểm được chọn là khu Tùng Viên bên bờ hồ Nam Hồ, Quảng Châu.

Công trình bắt đầu vào năm 1971, và chỉ mất một năm, đến năm 1972 đã hoàn thành. Công trình tiêu tốn hơn 40 triệu nhân dân tệ, huy động lực lượng của 28 tiểu đoàn công binh và hơn 3000 dân công. Do sử dụng quân đội, chi phí nhân công không được tính riêng, nên 40 triệu nhân dân tệ này chủ yếu là chi phí vật liệu. Chất lượng của công trình này cũng tuyệt đối là hạng nhất. Nghe nói nó có thể chịu được đạn pháo chống tăng 85 ly bắn thẳng, và cũng có thể chịu được sự oanh tạc của đạn cối cỡ nòng lớn nhất khi đó là 160 ly. Hầm và công sự của biệt thự, ngay cả khi bị một quả bom nặng 1400 kg ném trúng trực tiếp, cũng không bị hư hại.

Tháng 8 năm 1971, Mao Trạch Đông đi tàu riêng xuống phía Nam. Tư lệnh Quân khu Quảng Châu, Đinh Thịnh, đã báo cáo với Mao rằng biệt thự xây cho ông ta đang được thi công, và hy vọng ông ta có thể đến Quảng Châu qua đông vào mùa đông năm đó. Nhưng Mao Trạch Đông cho đến khi chết cũng chưa từng ghé thăm tòa biệt thự giống pháo đài do chính mình ra lệnh xây dựng này.

PHẦN 6: ĐẶC QUYỀN VÔ HẠN CỦA “ĐẾ VƯƠNG” THỜI HIỆN ĐẠI

Tóm lại, những đặc quyền mà Mao Trạch Đông được hưởng là ở cấp độ của các đế vương thời cổ đại. Trong thời hiện đại, khi dân quyền trỗi dậy, dù là các quốc gia quân chủ hay dân chủ, các nhà lãnh đạo đa số không còn được hưởng những đặc quyền như vậy nữa. Muốn sống xa hoa, thì phải tự bỏ tiền túi.

Những sở thích sống đặc biệt của Mao Trạch Đông đã khiến người ta lầm tưởng rằng ông ta tôn sùng sự giản dị. Nói giản dị cũng không sai, bởi vì đây là một nhãn hiệu thân phận bắt buộc phải có của ông ta với tư cách là một lãnh tụ cách mạng vô sản và đại diện của công nông. Bề ngoài trông giản dị là điều bắt buộc. Ông ta chỉ là không thể thể hiện ra sự yêu thích đối với sự xa hoa theo cách của người bình thường, ví dụ như hứng thú với vàng, kim cương…

Sự xa hoa của Mao Trạch Đông vừa kín đáo, thể hiện qua những sở thích đặc biệt của ông ta, đồng thời cũng có nội hàm. Trong Cách mạng Văn hóa, những bức tranh chữ, những cuốn sách cổ quý hiếm thu được từ việc tịch thu nhà cửa ở Bắc Kinh đều sẽ được gửi đến Trung Nam Hải trước tiên để Mao Trạch Đông lựa chọn. Với tư cách là người có đặc quyền số một, đất nước là của ông ta, Mao có thể sử dụng mọi thứ một cách tùy tiện.

Đoàn tàu riêng, phi cơ riêng, muốn dùng là dùng. Đường sắt của đoàn tàu riêng có thể được xây thẳng đến tận cửa bể bơi nơi ông ta ở. Chi phí đi lại của ông ta cũng đều do nhà nước chi trả, không bị giới hạn bởi bất kỳ ngân sách nào, và dĩ nhiên càng không bị kiểm toán giám sát.

Theo bài viết “Tiền Tự Kiệt: Tôi làm nhiếp ảnh gia cho Chủ tịch” đăng trên tờ “Văn Trích báo” năm 2014, từ năm 1974 đến 1975, Mao Trạch Đông đã từng ở trên đoàn tàu riêng hơn 270 ngày, đi đến các tỉnh thành để gặp gỡ các quan chức cấp cao. Lại theo cuốn sách “Đi vào những năm tháng cuối cùng của Mao Trạch Đông”, Mao Trạch Đông đã tổ chức các buổi khiêu vũ ở khắp nơi, các quan chức địa phương đều dâng lên những mỹ nữ để Mao giải khuây. Vì vậy, Mao Trạch Đông cũng đang bắt chước Càn Long đi tuần du Giang Nam, vừa ngắm cảnh non nước, vừa gặp gỡ những người tình của mình.

Ngoại trừ việc không thể tùy tiện ra nước ngoài du lịch vòng quanh thế giới, sự xa hoa này, có mấy ai trong số các tỷ phú ngày nay có thể sánh bằng?