Lịch sử kinh tế thế giới hiện đại là một hành trình tìm kiếm sự thịnh vượng. Trong cuộc tìm kiếm đó, nhân loại đã thử nghiệm nhiều mô hình, từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu đến thị trường tự do hoàn toàn. Thực tiễn lịch sử, đặc biệt là sự sụp đổ của khối Xô Viết và sự trỗi dậy thần kỳ của các “con rồng” châu Á hay chính công cuộc Đổi Mới của Việt Nam, đã chứng minh một sự thật không thể chối cãi: thị trường tự do chính là nội lực, là động cơ mạnh mẽ nhất cho sự phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, động cơ dù mạnh mẽ đến đâu cũng cần có bánh lái và la bàn. Khi sự tăng trưởng chỉ được đo bằng các con số GDP, khi vốn liếng tập trung cao độ vào tay một nhóm nhỏ các nhà tư bản, xã hội phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng khác: sự xói mòn đạo đức, sự gia tăng bất bình đẳng, và sự trỗi dậy của các “lợi ích nhóm” thao túng chính sách. Điều này đặt ra câu hỏi cấp bách: Làm thế nào để thành quả kinh tế phục vụ toàn thể nhân dân? Câu trả lời không nằm ở một chính sách kinh tế mới, mà nằm ở việc quay về truyền thống tín ngưỡng, bởi đó mới là căn bản của đạo đức xã hội.

Động cơ Thị trường: Sự cởi trói nội lực

Không thể phủ nhận rằng thị trường tự do, về bản chất, là một cơ chế “thuận theo tự nhiên”. Nó giải phóng năng lực sáng tạo và khát vọng làm giàu chính đáng của mỗi cá nhân. Khi hàng triệu người được tự do mưu cầu hạnh phúc và lợi ích cho bản thân, họ vô hình trung tạo ra sự thịnh vượng chung cho toàn xã hội.

Lịch sử đã chứng minh, mọi nỗ lực áp đặt ý chí chủ quan, kế hoạch hóa tập trung đều bóp nghẹt sức sống này. Nền kinh tế bao cấp đã thất bại vì nó “trái với Đạo Trời”, đi ngược lại quy luật vận động tự nhiên của con người. Ngược lại, khi “cởi trói”, chấp nhận kinh tế tư nhân và cạnh tranh, nội lực xã hội được giải phóng, tạo nên sự phát triển đột phá. Chính sự tập trung vốn vào tay các nhà tư bản dám nghĩ dám làm, chấp nhận rủi ro, đã thúc đẩy đầu tư, tạo ra công nghệ mới và việc làm hàng loạt. Đây là mặt tích cực không thể phủ nhận của chủ nghĩa tư bản.

Khủng hoảng Đương đại: Động cơ Mất Lái và “Chủ nghĩa Tư bản Thân hữu”

Vấn đề phát sinh khi động cơ thị trường chạy mà không có la bàn. Khi sự theo đuổi lợi nhuận trở thành mục đích tối thượng, và không còn bị kiềm chế bởi bất kỳ rào cản đạo đức nào, sự tập trung vốn không còn đơn thuần là thúc đẩy kinh tế nữa. Nó trở thành công cụ để thâu tóm quyền lực.

Chúng ta đang chứng kiến “chủ nghĩa tư bản thân hữu” (crony capitalism) mọc lên, nơi các nhà tư bản không làm giàu bằng cách tạo ra giá trị mới cho xã hội, mà bằng cách cấu kết với quyền lực chính trị để tạo ra các chính sách độc quyền, bóp chết cạnh tranh và bòn rút tài nguyên quốc gia. Đây chính là “lợi ích nhóm”. Khi đó, thành quả kinh tế chảy ngược về tay một thiểu số, tạo ra hố sâu ngăn cách giàu nghèo, sẽ tạo thành một quả bom nổ chậm, như cuộc khủng hoảng tài chính 2008 là một ví dụ điển hình.

Sự thất bại của mô hình Trung Quốc:

Theo đuổi tăng trưởng bất chấp đạo đức

Một ví dụ điển hình và cực đoan nhất cho mô hình “động cơ mất lái” chính là Trung Quốc đương đại. Sau khi mở cửa thị trường, Trung Quốc đã có sự tăng trưởng kinh tế “thần kỳ”, nhưng cái giá phải trả là sự băng hoại đạo đức xã hội trên diện rộng. Mô hình này được xây dựng trên nền tảng của chủ nghĩa vô thần, chủ động phá hủy các giá trị Nho-Phật-Đạo trong Cách mạng Văn hóa.

Khi không còn tín ngưỡng, không còn tin vào “thiện ác hữu báo”, việc theo đuổi lợi nhuận trở nên bất chấp mọi thủ đoạn. “Lợi ích nhóm” tại Trung Quốc không chỉ là một bộ phận, mà đã trở thành bản chất của hệ thống, nơi quyền lực chính trị của giới quyền quý ĐCSTQ và tư bản đỏ hòa làm một. Hậu quả là sự ra đời của các loại tội ác mang tầm vóc quốc gia:

Đạo đức kinh doanh sa đọa “ăn mòn” nhân tính, người hại người tràn lan trong xã hội: Những “công trình đậu phụ” bị rút ruột, những hàng giả, sữa giả, thực phẩm giả, thực phẩm bẩn, hoa quả tẩm hóa chất độc hại tràn lan trên thị trường, nhiều không kể xiết. Kinh hoàng hơn cả là khi giới hạn cuối cùng của nhân tính bị phá vỡ: Thuốc chứa ADN người, trong lạp xưởng tìm thấy răng giả, nghi chứa thịt người; trong canh xương ngoài quán phát hiện đinh y tế dùng để cố định xương (đóng đinh nội tủy), nghi là xương người. Đây là dấu hiệu về sự diệt vong của lương tri, biến con người thành con vật ăn thịt đồng loại.

Tội ác chống lại nhân loại: Đỉnh điểm của sự vô nhân tính là nạn “thu hoạch nội tạng quốc doanh”, được nhà nước và quân đội hậu thuẫn, biến cơ thể con người (đặc biệt là các tù nhân lương tâm) thành một món hàng sinh lợi.

Tội phạm có tổ chức do nhà nước bảo kê: Từ các tập đoàn lừa đảo viễn thông xuyên biên giới, đến các nhóm tin tặc có liên hệ trực tiếp với Bộ Công an ĐCSTQ tấn công vào hệ thống của các quốc gia khác.

Kiểm soát bằng sợ hãi và dối trá: Để duy trì mô hình này, ĐCSTQ vô cùng lo sợ người dân biết được sự thật. Vì vậy, họ xây dựng “Tường lửa vĩ đại” (Great Firewall) để phong tỏa thông tin, ngăn chặn người dân trong nước tiếp xúc với thế giới tự do, và dùng công nghệ giám sát toàn diện để dập tắt mọi tiếng nói bất đồng.

Xuất khẩu mô hình tà ác: Điều đáng sợ hơn nữa là ĐCSTQ không ngừng tìm cách xuất khẩu mô hình tà ác này ra thế giới. Chúng cuốn theo sự tham gia của các nước nghèo hơn như Myanmar, Campuchia vào đường dây tội phạm của mình, trong khi các nước giàu hơn trở thành nạn nhân bị lừa hoặc thị trường tiêu thụ. Đằng sau sự hợp tác này luôn kèm theo các điều khoản ‘blackmail’ (hăm dọa tống tiền) đối với các chính trị gia và quan chức nước sở tại tham gia vào đường dây tội phạm đó.

Nói tóm lại, trong thể chế của ĐCSTQ, người dân không phải là đối tượng được hưởng lợi từ phát triển kinh tế, mà đã trở thành một “mỏ người” – nơi họ bị tùy tiện bóc lột sức lao động, bị mổ cướp nội tạng, và bị đàn áp. Điều này biến Trung Quốc thành một “bãi săn mồi” khổng lồ cho những thế lực đen tối được chính ĐCSTQ hậu thuẫn, và là bài học đắt giá nhất về một mô hình phát triển bất chấp đạo đức.

Vực dậy nền kinh tế sau chiến tranh: Việt Nam học được gì từ sự vươn lên mạnh mẽ của Đài Loan và Nhật Bản?

Trong khi đó, Nhật Bản và Đài Loan lại cung cấp một mô hình đối lập hoàn toàn. Cả hai đều bắt đầu từ đống tro tàn của chiến tranh, nhưng đã vươn lên trở thành các cường quốc kinh tế văn minh, được cả thế giới kính trọng.

Bí quyết thành công của họ chính là sự kết hợp hài hòa giữa văn hóa truyền thống và sự khai phóng của hiện đại:

Nhật Bản: Cuộc Minh Trị Duy Tân không chỉ là sao chép kỹ thuật phương Tây, mà là sự kết hợp giữa “Hòa Hồn Dương Tài” (Tinh thần Nhật Bản, Kỹ thuật phương Tây). Tinh thần đó là Võ Sĩ Đạo, lòng trung thành, tính kỷ luật và coi trọng danh dự (chữ Tín). Chính nền tảng đạo đức này đã giúp Nhật Bản tạo ra các tập đoàn hùng mạnh với văn hóa chất lượng (Kaizen) và sự tận tụy.

Đài Loan: Trong khi Đại Lục phá hủy văn hóa truyền thống, Đài Loan lại trở thành nơi bảo tồn và phát huy các giá trị Nho Phật Đạo. Nền kinh tế thị trường tự do của họ được xây dựng trên sự cần cù, hiếu thảo, và đặc biệt là chữ “Tín”.

Kết quả của hai mô hình này là một trời một vực. Năm 2024, thu nhập bình quân đầu người của Đài Loan đạt khoảng 35.000 USD, của Nhật Bản khoảng 34.000 USD. Trong khi đó, con số của Trung Quốc được báo cáo là 13.000 USD, nhưng con số này có đáng tin cậy không?

Theo nhà bình luận Thái Thận Khôn, một báo cáo nghiên cứu của Cục Việc làm, Phân phối Thu nhập và Tiêu dùng của Ủy ban Cải cách và Phát triển Trung Quốc và Viện Nghiên cứu Phân phối Thu nhập Trung Quốc của Đại học Sư phạm Bắc Kinh công bố 26/12/2024 cho thấy một thực tế khác. Cụ thể, 39,1% dân số (547 triệu người) có thu nhập hàng tháng dưới 1.000 tệ, tức dưới 3,7 triệu đồng (tiền Việt). Báo cáo cũng chỉ ra 600 triệu người (42,85%) thu nhập dưới 1.090 tệ/tháng, tức dưới 4 triệu đồng; 964 triệu người, chiếm 69%, có thu nhập dưới 2.000 tệ/tháng. Điều này có nghĩa là 70% dân số Trung Quốc có mức thu nhập bình quân chỉ 1500 USD/năm. Vì vậy, con số thu nhập bình quân 13.000 USD/năm mà ĐCSTQ công bố nghe thật “viển vông” khi so sánh với dữ liệu này.

Bài học cho Việt Nam, một quốc gia cũng đang vực dậy sau chiến tranh và có chung nền tảng văn hóa Á Đông (Nho-Phật-Đạo), là vô cùng rõ ràng: Con đường để trở nên thịnh vượng bền vững không phải là mô hình tăng trưởng bất chấp đạo đức của Trung Quốc, mà là mô hình của Nhật Bản và Đài Loan – tức là phát triển kinh tế thị trường tự do, hội nhập với thế giới, đồng thời phục hưng tín ngưỡng, gìn giữ nền tảng đạo đức truyền thống.

Giải pháp Căn bản: Quay về Cội nguồn

Vậy, làm thế nào để thành quả kinh tế phục vụ toàn dân? Câu trả lời nằm ở hai cấp độ: thể chế và con người.

1. Về mặt thể chế: Vai trò “Trọng tài” của Nhà nước Pháp quyền Đây chính là câu trả lời cho khuôn khổ can thiệp của nhà nước. Một nhà nước pháp quyền thực sự, với hệ thống tư pháp độc lập và minh bạch (như Nhật Bản và Đài Loan đã làm) là cơ chế “phanh” bên ngoài. Vai trò của nhà nước không phải là để can thiệp trực tiếp vào hoạt động kinh doanh kiểu “nhất bên trọng nhất bên khinh”, mà là dừng lại ở vai trò “trọng tài”: Đặt ra luật chơi công bằng, bảo vệ quyền sở hữu tư nhân, chống độc quyền, và trừng phạt nghiêm khắc chủ nghĩa tư bản thân hữu.

2. Về mặt con người: Phục hưng Đạo đức Tín ngưỡng Đây mới là giải pháp căn cơ. Pháp luật chỉ có thể trừng phạt cái ác sau khi nó đã xảy ra. Chỉ có “luật” ở trong tâm, tức đạo đức và tín ngưỡng, mới có thể ngăn cản con người làm điều ác trước khi nó manh nha.

Lịch sử phương Đông đã minh chứng điều này qua các thời đại hoàng kim, nơi sự thịnh trị về kinh tế luôn đi đôi với sự phục hưng về đạo đức:

Thời “Văn Cảnh chi trị” (Nhà Hán): Sau sự tàn bạo của nhà Tần và chiến tranh Hán-Sở, xã hội kiệt quệ. Hán Văn Đế và Hán Cảnh Đế đã áp dụng triệt để triết lý “vô vi nhi trị” của Đạo gia. Họ hiểu rằng cách tốt nhất để quốc gia phục hồi là để cho dân chúng được yên. Nhà vua giảm tối đa sự can thiệp của nhà nước vào đời sống người dân, giảm sưu thuế xuống mức cực thấp (chỉ còn 1/30), bãi bỏ nhiều luật lệ hà khắc. Chính sách “vô vi” này thực chất là một hình thái sơ khai của thị trường tự do, “thuận theo lòng dân” và quy luật tự nhiên, cho phép nội lực xã hội tự chữa lành và tích lũy, tạo nên thời kỳ “lúa thóc đầy đồng, của cải đầy kho”.

Thời “Trinh Quán chi trị” (Nhà Đường): Đây là đỉnh cao của sự dung hòa tam giáo. Vua Đường Thái Tông (Lý Thế Dân) dùng Nho giáo để thiết lập trật tự xã hội (“Lễ”), xây dựng hệ thống quan lại (khoa cử). Nhưng ông hiểu rằng chỉ “Lễ” là không đủ. Ông dùng Đạo gia để tu dưỡng bản thân và tôn trọng quy luật tự nhiên; đồng thời, ông lại là người bảo trợ lớn cho Phật giáo. Chính sự phát triển của Phật giáo đã gieo rắc vào lòng người dân và quan lại niềm tin sâu sắc vào luật “Nhân Quả” (karma). Khi vua quan đều “kính Trời tin Thần”, họ có một sự “ước thúc nội tâm” mạnh mẽ, sợ rằng làm điều ác sẽ bị báo ứng, do đó không dám bạo ngược, tham ô. Một xã hội có tín ngưỡng thì đạo đức mới được đề cao, người dân tự giác làm điều thiện.

Thời “Hồng Đức” (Nhà Lê – Việt Nam): Tại Việt Nam, thời thịnh trị nhất của Vua Lê Thánh Tông cũng được xây dựng trên nền tảng Nho giáo. Ngài không chỉ dùng Nho học để đào tạo quan lại, mà còn đưa tinh thần Nho gia vào tận cùng của xã hội qua Bộ luật Hồng Đức. Đây không chỉ là một bộ luật hình sự, mà là một bộ luật dân sự, văn hóa, đưa các giá trị đạo đức (Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín) vào làm nền tảng của pháp luật. Khi “pháp luật” và “đạo đức” hòa làm một, chữ “Tín” trong kinh doanh, chữ “Hiếu” trong gia đình, chữ “Nghĩa” trong xã hội đều được bảo vệ. Điều này tạo ra một xã hội kỷ cương mà vẫn nhân văn, cho phép kinh tế an ổn phát triển.

Nhìn từ góc độ tâm linh sâu hơn, khi con người quay trở lại chính tín vào Phật – Đạo – Thần, họ không chỉ có thể thăng hoa về đạo đức, mà còn được kết nối trở lại với cội nguồn và lực sáng tạo vô hạn của Thần. Từ đó, họ mới có thể sáng tạo ra những giá trị vật chất và tinh thần thuần chính, vĩ đại cho xã hội.

Bằng chứng là, những di sản văn hóa lớn nhất của nhân loại đều được tạo ra bởi những người có đức tin sâu sắc:

Phương Tây: Các bản giao hưởng bất hủ của J.S. Bach, Handel hay Mozart đều là những sáng tác để ca ngợi Thần, bản thân họ là những người sùng tín. Bach luôn ký tên “Soli Deo Gloria” (Tất cả vì vinh quang của Chúa) dưới mỗi tác phẩm. Các kiệt tác Phục hưng của Michelangelo hay Leonardo da Vinci đều là nỗ lực miêu tả sự huy hoàng của Thiên Thượng. Ngay cả các nhà khoa học vĩ đại như Newton hay Einstein cũng tin rằng họ chỉ đang “khám phá” các quy luật mà Thần đã tạo ra, họ tìm kiếm trật tự vũ trụ cũng là tìm kiếm trí tuệ của Đấng Sáng Tạo.

Phương Đông: Đỉnh cao của văn hóa Trung Hoa cũng là những thời kỳ mà chính tín Nho-Phật-Đạo phát triển rực rỡ nhất. Tác phẩm của “Thi Tiên” Lý Bạch tràn đầy khí phách siêu phàm của người tu Đạo; thơ của “Thi Phật” Vương Duy lại thể hiện cảnh giới thiền định của người tu Phật. Những tiểu thuyết bất hủ như “Tây Du Ký”, “Tam Quốc Diễn Nghĩa”… cũng chứa đựng nội hàm thâm sâu của văn hóa Thần truyền. “Tây Du Ký” bề mặt là một câu chuyện phiêu lưu, nhưng thực chất là một bộ ẩn dụ hoàn chỉnh về quá trình tu luyện của Phật gia, vượt qua 81 nạn để trở về với bản tính thuần thiện. “Tam Quốc Diễn Nghĩa” không chỉ là chiến thuật, mà là bài học về “Nghĩa” (lòng trung nghĩa) và sự vận hành của “Thiên Mệnh”, rằng mưu sự tại nhân, thành sự tại Thiên. Tương tự, “Phong Thần Diễn Nghĩa” trực tiếp kể về cuộc chiến giữa Thần – Ma – Nhân, lý giải về trật tự của vũ trụ; hay “Hồng Lâu Mộng” dùng sự phồn hoa tột đỉnh để nói lên cái “Không” (tính Không) của nhà Phật, cảnh tỉnh con người về sự hư ảo của thế gian và nghiệp lực luân báo. Những tác phẩm này chính là dùng hình thức văn học để truyền tải đạo lý cho con người.

Tại Việt Nam: Nền văn hóa truyền thống cũng thấm nhuần tín ngưỡng Phật Đạo Thần. Bài thơ “Nam Quốc Sơn Hà” là lời khẳng định đanh thép về “Thiên Mệnh” (‘Rành rành định phận ở Sách Trời’). Phật hoàng Trần Nhân Tông, vị hoàng đế thứ ba của nhà Trần, trị vì từ năm 1278-1293, đã viết tiếp trang sử lẫy lừng ba lần chiến thắng oanh liệt giặc Nguyên Mông (1285-1288). Công thành thân thoái, 4 năm sau chiến thắng, ông truyền ngôi cho thái tử, một mình xuất gia lên núi, sáng lập ra Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử, trở thành một vị thiền sư lớn phục hưng Phật giáo Việt Nam thời trung đại. Điều này hẳn đã mang lại phúc báo cho 174 năm thịnh trị của nhà Trần. Vị hoàng đế đồng thời là thiên tài thi phú Lê Thánh Tông, trong bài thơ “Vịnh Cây Chổi”, đã hồi tưởng lại hành trình của mình: Vâng mệnh Thượng Đế xuống nhân gian, thay Trời cao “quét trần ai” bình định thiên hạ, Trời phù hộ cho làm nên đế nghiệp. Nhưng ngai vàng điện ngọc đã trở thành cái nghiệp quấn thân vướng víu, như cây chổi cùn xơ xác nhuốm bụi trần, không còn nhận ra một tấm thân Tiên thánh khiết. “Quân quyền Thần thụ”, thiên tử chính là con Trời, là thụ mệnh Trời mà cai trị nhân gian. Một vị chân mệnh thiên tử, lẽ tự nhiên sẽ duy trì sự kết nối với Thần linh để có thể thay Trời hành Đạo, giữ cho triều đại của mình thịnh trị lâu dài. Lê Thánh Tông chính là một vị hoàng đế như thế. Ông tuân phục Đạo Trời, tôn kính Thần Phật, nên triều đại Hồng Đức của ông là triều đại cường thịnh nhất, và cũng là giai đoạn ghi nhận nhiều giai thoại liên quan đến Thần Tiên và linh giới nhất. Tương truyền, Lê Thánh Tông chính là tiên đồng thác sinh từ thiên giới xuống trần gian để thay Trời trị vì nước Nam.

Trái ngược với sự thuần chính của một xã hội tín Thần, một xã hội vô thần, cắt đứt sự kết nối với Thần, sẽ không chỉ dần dần suy đồi về đạo đức, mà còn khô cạn về sức sáng tạo chân chính. Khi đó, “sáng tạo” chỉ còn là “mô phỏng”, “trộm cắp” (công nghệ) hoặc tạo ra những thứ biến dị, méo mó.

Nếu một xã hội mà ở đó, từ người lãnh đạo đến doanh nhân đều có niềm tin vào các giá trị truyền thống và tín ngưỡng chân chính, tin vào quy luật Nhân Quả của Trời cao, thì “lợi ích nhóm” sẽ không có đất dung thân. Khi một nhà tư bản tin rằng sự giàu có là phúc báo nhưng cũng là trách nhiệm, họ sẽ quan tâm hơn đến đời sống của người lao động, biết điểm dừng trước ranh giới đạo đức, chia sẻ trách nhiệm xã hội, thậm chí tự tâm thiện nguyện, dùng tài sản để làm từ thiện – đó là những gì chúng ta đã nhìn thấy trong lịch sử, cũng như trong xã hội hiện đại.

Khi đó, động cơ thị trường tự do vận hành trên một nền tảng đạo đức vững chắc và pháp luật công minh, thì thành quả kinh tế nó tạo ra ắt sẽ phục vụ lợi ích bền vững của toàn thể nhân dân.

Kết luận:

Thị trường tự do là một công cụ vĩ đại để tạo ra của cải vật chất, nhưng để đảm bảo sự thịnh vượng vật chất không dẫn đến sự băng hoại về tinh thần, để thành quả tăng trưởng được chia sẻ công bằng, chúng ta không có con đường nào khác ngoài việc xây dựng lại nền tảng đạo đức xã hội dựa trên chính tín. Con đường đó chính là quay về với các giá trị tín ngưỡng truyền thống – nơi chứa đựng trí huệ của Thần và sự ước thúc đạo đức căn bản nhất của con người.

Hương Thảo

(Đọc thêm: Cội nguồn Phát triển của Việt Nam: Không phải nhờ Trung Quốc, mà là Nội lực Đổi Mới và Tầm nhìn Vượt ra Thế giới).