Sự trỗi dậy của kinh tế Việt Nam từ một quốc gia kiệt quệ sau chiến tranh, bị cô lập vào thập niên 1980, để trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới là một câu chuyện được nghiên cứu rộng rãi. Trong bối cảnh Trung Quốc cũng vươn lên mạnh mẽ và trở thành “công xưởng của thế giới”, nhiều người thường đặt ra giả thuyết về mức độ ảnh hưởng và sự “ăn theo” của Việt Nam đối với người láng giềng khổng lồ.

Tuy nhiên, một phân tích lịch sử và kinh tế khách quan chỉ ra rằng: động lực tăng trưởng ban đầu và mang tính quyết định của Việt Nam không phải đến từ Trung Quốc, mà bắt nguồn từ chính nội lực cải cách và quyết tâm hội nhập với thế giới sau khi bị đẩy vào đường cùng.

Sự thực chứng minh rằng không phải sự phụ thuộc vào Trung Quốc dẫn dắt sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam sau 1990, mà chính là “Đổi Mới”. Bằng chứng rõ ràng nhất chính là trường hợp của Triều Tiên. Giống như Việt Nam trước cải cách, Triều Tiên cũng có bối cảnh tương tự, có đường biên giới và duy trì sự phụ thuộc kinh tế đáng kể vào Trung Quốc. Thế nhưng, do nước này kiên quyết duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung và đóng cửa với thế giới, họ đã không thể tạo ra sự bứt phá tương tự và vẫn chìm trong trì trệ.

Điều này khẳng định rằng, việc ở cạnh Trung Quốc không phải là biến số quyết định. Chính quyết sách “Đổi Mới” mang tính bước ngoặt năm 1986 – một quyết định dũng cảm nhằm cởi trói cho thị trường, chấp nhận kinh tế tư nhân, và quan trọng nhất là chủ động hội nhập với toàn thế giới (bình thường hóa quan hệ với ASEAN, Hoa Kỳ, châu Âu…) – mới là động cơ cốt lõi đã mở ra cánh cửa tăng trưởng cho Việt Nam.

Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn luận điểm trên qua các khía cạnh: từ bối cảnh lịch sử dẫn đến bước ngoặt Đổi Mới, tới tầm nhìn chiến lược về hội nhập và sự đối chiếu với thực tiễn hiện tại.

1. Bối cảnh lịch sử: “Đêm đen” trước bình minh

Để hiểu tại sao Việt Nam phải tự cứu mình, chúng ta phải nhìn vào bối cảnh thập niên 1980. Đây là giai đoạn Việt Nam rơi vào khủng hoảng toàn diện về kinh tế – xã hội, bị cô lập gần như tuyệt đối về ngoại giao.

  • Sự thù địch từ phương Bắc (1979): Cuộc chiến tranh biên giới Việt-Trung năm 1979 không chỉ là một xung đột quân sự. Nó đã đóng băng toàn bộ quan hệ chính trị và kinh tế giữa hai nước. Trung Quốc rút toàn bộ viện trợ kinh tế, kỹ thuật và chấm dứt mọi hoạt động thương mại. Suốt những năm 1980, quan hệ hai nước ở trong trạng thái thù địch và căng thẳng. Do đó, về mặt lịch sử, không thể có chuyện Trung Quốc “giúp đỡ” hay “tạo động lực” cho kinh tế Việt Nam trong giai đoạn này.
  • “Cú sốc” Liên Xô sụp đổ (1991): Trong suốt thời kỳ bị phương Tây cấm vận và Trung Quốc cô lập, nền kinh tế kế hoạch hóa của Việt Nam tồn tại gần như hoàn toàn dựa vào nguồn viện trợ khổng lồ từ Liên Xô (ước tính hàng tỷ USD mỗi năm). Khi Liên Xô tan rã vào năm 1991, nguồn viện trợ này đột ngột biến mất. Nền kinh tế Việt Nam mất đi “phao cứu sinh” cuối cùng và bị đẩy đến bờ vực sụp đổ.
  • Bị dồn vào thế chân tường: Không còn viện trợ từ Liên Xô và vẫn trong tình trạng thù địch với Trung Quốc—Việt Nam không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải tự thay đổi căn bản để tồn tại.

2. Động lực Nội sinh: “Phao cứu sinh” mang tên Đổi Mới

Bước ngoặt thực sự đến từ quyết định nội bộ mang tính lịch sử tại Đại hội Đảng VI (1986) với công cuộc Đổi Mới.

Đây là một cuộc cách mạng từ bỏ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp, để chuyển sang nền kinh tế thị trường (sau này được định danh là “kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa”). Các chính sách cốt lõi bao gồm:

  • Giải phóng nông nghiệp: Trao quyền tự chủ cho nông dân (khoán sản), cho phép sở hữu tư nhân và giao quyền sử dụng đất lâu dài. Điều này ngay lập tức biến Việt Nam từ một nước nhập khẩu lương thực trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới chỉ trong vài năm.
  • Chấp nhận kinh tế tư nhân: Cho phép doanh nghiệp tư nhân hình thành và cạnh tranh.
  • Tự do hóa giá cả: Xóa bỏ cơ chế “hai giá” và để thị trường quyết định phần lớn giá cả hàng hóa.
  • Mở cửa thu hút đầu tư: Ban hành Luật Đầu tư Nước ngoài (FDI) rất sớm (năm 1987), tạo hành lang pháp lý để đón vốn và công nghệ quốc tế.

Kết quả của Đổi Mới là ngay lập tức và ngoạn mục. Từ mức lạm phát phi mã ba con số vào cuối những năm 1980, kinh tế Việt Nam đã ổn định và đạt được tốc độ tăng trưởng GDP trung bình ấn tượng, dao động từ 7-8% trong suốt thập niên 1990. Đây chính là động lực nội sinh, là “viên gạch” đầu tiên xây dựng nền móng cho sự phát triển sau này.

Thực tế cũng đã chứng minh, doanh nghiệp nhà nước (vốn là trụ cột của nền kinh tế kế hoạch hóa) dần mất đi vai trò chủ đạo tạo ra tăng trưởng. Thay vào đó, chính sự phát triển “trăm hoa đua nở” của kinh tế tư nhân và làn sóng thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) mới là yếu tố đã dẫn dắt sự phát triển mang tính đột phá của nền kinh tế Việt Nam sau cải cách.

3. Tầm nhìn Chiến lược: Hội nhập với Thế giới

Nếu Đổi Mới là động cơ, thì chiến lược ngoại giao đa phương hóa chính là con đường đưa Việt Nam ra khỏi khủng hoảng. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là trong giai đoạn bản lề (thập niên 1990), khi đó, con đường mà Việt Nam ưu tiên không phải là Trung Quốc (mối quan hệ chỉ vừa được bình thường hóa năm 1991 và vẫn còn nhiều dè dặt), mà là phần còn lại của thế giới.

Các cột mốc hội nhập quyết định bao gồm:

  • Gia nhập ASEAN (1995): Đây là bước đi chiến lược quan trọng nhất, giúp Việt Nam phá vỡ thế bị cô lập, “trở về” với Đông Nam Á và tham gia vào một khối kinh tế năng động.
  • Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995): Chấm dứt cấm vận, mở đường cho các tổ chức tài chính quốc tế (World Bank, IMF) quay lại và tạo tiền đề cho quan hệ thương mại.
  • Ký Hiệp định Thương mại song phương Việt-Mỹ (BTA) (2000): Cú hích thực sự này đã mở toang thị trường xuất khẩu lớn nhất thế giới cho hàng hóa Việt Nam.
  • Hội nhập với Đông Á: Các nguồn vốn FDI lớn nhất vào Việt Nam trong thập niên 1990 và đầu 2000 đến từ Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore, chứ không phải từ Trung Quốc Đại Lục (lúc đó cũng đang bận rộn thu hút FDI).

Nói cách khác, sự cất cánh của Việt Nam trong thập niên 1990 được thúc đẩy bởi nông nghiệp, công nghiệp nhẹ, và dòng vốn FDI từ các “con rồng” châu Á cùng việc mở cửa thị trường ASEAN và Hoa Kỳ. Trung Quốc lúc này chỉ là một đối tác thương mại đang dần hồi phục, không phải là yếu tố then chốt.

4. Đối chiếu với Hiện tại: Hiểu đúng vai trò của Trung Quốc

Hiện nay, như bài viết “Kinh tế Trung Quốc giai đoạn mới và hàm ý cho Việt Nam” của tác giả Trần Văn Thọ đăng trên báo Kinh tế Sài Gòn online đã phân tích, mối quan hệ kinh tế Việt-Trung đã trở nên vô cùng mật thiết. Việt Nam phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu từ Trung Quốc (35% nhập khẩu) và đồng thời phụ thuộc lớn vào thị trường xuất khẩu Hoa Kỳ (28% xuất khẩu).

Sự phụ thuộc này là một hiện tượng của giai đoạn sau này (chủ yếu từ sau khi Trung Quốc gia nhập WTO năm 2001 và Việt Nam gia nhập WTO năm 2007), khi chuỗi cung ứng toàn cầu được định hình. Việc các công ty đa quốc gia (Samsung, Intel) hay thậm chí các công ty Trung Quốc dịch chuyển sản xuất sang Việt Nam như bài viết đề cập là một diễn biến của thập niên 2010 và 2020, không phải là nguyên nhân tạo ra tăng trưởng của thập niên 1990.

Thực tế, bài viết của ông Trần Văn Thọ càng làm rõ luận điểm rằng Việt Nam phải thận trọng với sự phụ thuộc này, lo ngại nguy cơ trở thành “nơi trung chuyển” hàng hóa Trung Quốc và bị Mỹ áp thuế. Lời cảnh báo này cho thấy mối quan hệ với Trung Quốc hiện tại mang nhiều rủi ro, hoàn toàn trái ngược với luận điệu cho rằng Việt Nam phát triển là “nhờ” vào Trung Quốc.

Kết luận: Đổi Mới có thành tựu, chính là nhờ thuận theo Thiên Đạo

Lịch sử không thể thay đổi. Kinh tế Việt Nam cất cánh không phải nhờ sự “dẫn dắt” hay “hỗ trợ” từ Trung Quốc. Ngược lại, sự phát triển đó là kết quả của một quá trình “tự cứu mình” đầy đau đớn và bản lĩnh.

Đó là sự trỗi dậy từ đống tro tàn của mô hình kế hoạch hóa thất bại, bị thúc đẩy bởi hai cú sốc lịch sử là chiến tranh biên giới 1979 và sự sụp đổ của Liên Xô 1991. Động lực chính là công cuộc Đổi Mới (1986) và chiến lược ngoại giao khôn ngoan đa phương hóa, đa dạng hóa, ưu tiên hội nhập với ASEAN, Hoa Kỳ, Nhật Bản và Hàn Quốc. Chính những quyết sách nội bộ và tầm nhìn hội nhập toàn cầu này mới là cội nguồn thực sự cho sự phát triển thần kỳ của kinh tế Việt Nam.

Nhìn từ góc độ tâm linh, sự trỗi dậy của Việt Nam từ thập niên 1990 không chỉ là một câu chuyện thành công về thay đổi chính sách, mà còn là một bài học sâu sắc về triết lý cai trị, về sự lựa chọn giữa “Thuận” hay “Nghịch” với Đạo Trời.

Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, với mọi quyết sách sản xuất, phân phối, giá cả đều được ấn định từ một trung tâm, chính là biểu hiện cao độ của sự “chủ quan duy ý chí”. Nó giống như nỗ lực của con người muốn bắt một dòng sông phải chảy ngược, hay ép một cái cây phải ra trái vào mùa đông. Đó là hành động áp đặt ý chí một cách cưỡng ép, đi ngược lại quy luật vận động tự nhiên của xã hội, một hành động “trái với Thiên đạo”. Kết quả tất yếu, như lịch sử đã chứng minh, là sự xơ cứng, lãng phí, bóp nghẹt sáng tạo và dẫn đến khủng hoảng, trì trệ.

Ngược lại, công cuộc Đổi Mới, chấp nhận kinh tế thị trường, về bản chất chính là sự quay về “thuận theo Đạo Trời”. Nền kinh tế thị trường là sự vận hành theo “Đạo”, thông qua các quy luật tự nhiên như cung và cầu, cạnh tranh, và khát vọng mưu cầu ấm no, hạnh phúc của từng cá nhân. Khi nhà nước “cởi trói”, lùi lại, để cho hàng triệu người dân được tự do sáng tạo và trao đổi, sức sống nội tại của xã hội được giải phóng, tạo nên một dòng chảy thịnh vượng tự nhiên, mạnh mẽ hơn bất kỳ sự áp đặt nào.

Các bậc minh quân thời cổ đại hiểu rất rõ điều này. Họ không trị quốc bằng cách can thiệp vào mọi việc của dân. Kinh nghiệm trị quốc hưng thịnh nhất luôn là thực thi “vô vi nhi trị”, tức là cai trị thuận theo lòng dân, ít can thiệp nhất có thể: Giảm nhẹ sưu thuế, bớt can thiệp bằng những chính sách, quy định quan liêu gây khó khăn cho người dân, để cho dân “tự sinh, tự hóa”. Khi người dân được tự do an cư lạc nghiệp, quốc gia ắt sẽ giàu mạnh.

Tóm lại, bước ngoặt lịch sử của Việt Nam không phải là sự “ăn theo” hay “nhờ vả” một mô hình bên ngoài, mà chính là sự dũng cảm từ bỏ một hệ tư tưởng trái quy luật, để quay về với lẽ vận hành tự nhiên của trời đất và con người. Đó mới chính là cội nguồn sâu xa và bền vững nhất của mọi sự thịnh vượng.

Hương Thảo