Kính thưa quý vị, có một câu hỏi day dứt suốt chiều dài lịch sử cận đại Trung Hoa: một vị tướng được mệnh danh là chiến thần, người khiến quân đội Nhật Bản phải kinh hoàng, tại sao lại ngã xuống một cách tức tưởi trong cuộc nội chiến? Tại sao một quân đoàn bách chiến bách thắng, được mệnh danh là “thiết quân” (quân đội sắt), lại bị tiêu diệt hoàn toàn trong một trận địa hiểm nghèo?

Phải chăng ông ta kiêu ngạo, khinh địch? Hay là do đối thủ quá tài tình? Hay đằng sau đó là một âm mưu kinh thiên động địa, một mạng lưới gián điệp đã giăng sẵn, biến người anh hùng thành vật tế thần?

Vâng, MC xin kính chào quý vị. Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại những trang hồ sơ phủ bụi của lịch sử, đi tìm sự thật về cuộc đời bi tráng của danh tướng Trương Linh Phủ. Chúng ta sẽ cùng nhau giải mã vụ án “sát thê” ly kỳ của ông, tìm hiểu xem đó là cơn ghen tuông của một kẻ vũ phu hay là hành động quyết đoán diệt trừ gián điệp. Chúng ta sẽ cùng theo chân ông trên khắp các chiến trường kháng Nhật đẫm máu, và cuối cùng, chúng ta sẽ vén bức màn bí mật về trận Mạnh Lương Cổ, nơi một ngôi sao đã vụt tắt, để lại một nỗi đau và một câu hỏi lớn cho hậu thế.

TỪ THIÊN TÀI THƯ PHÁP ĐẾN NGÔI SAO HOÀNG PHỐ

Năm 1903, tại một gia đình nông dân ở Thiểm Tây, một cậu bé tên Trương Linh Phủ đã chào đời. Không ai ngờ rằng, cậu bé nhà nông này sau này sẽ trở thành một trong những vị tướng lừng lẫy nhất của quân đội Quốc Dân Đảng. Thời niên thiếu, Trương Linh Phủ không ham mê đao kiếm mà lại say mê bút mực. Cậu thường xuyên đến Văn Miếu ở Tây An để sao chép các bài văn khắc trên bia đá của các nhà thư pháp đời Đường. Tài năng của cậu sớm đã lọt vào mắt xanh của một vị đại thụ trong làng thư pháp, cũng là một lão thần của cuộc cách mạng Tân Hợi, ông Vu Hữu Nhiệm. Khi nhìn thấy những nét chữ của Trương Linh Phủ, vị lão thần râu tóc bạc phơ đã không kìm được sự xúc động, bộ râu trắng của ông run lên bần bật và ông thốt lên: “Kỳ tài! Kỳ tài!”.

Vào đầu thế kỷ 20, Trung Quốc có một câu nói nổi tiếng: “Văn có Bắc Đại, Võ có Hoàng Phố”. Điều đáng kinh ngạc là Trương Linh Phủ đã ghi dấu chân ở cả hai ngôi trường danh giá này. Ông trước tiên vào học khoa Lịch sử của Đại học Bắc Kinh, nhưng rồi tiếng gọi của non sông đã khiến ông quyết định “đổi bút nghiên lấy đao kiếm”, ghi danh vào trường quân sự Hoàng Phố khóa IV, trở thành một nhân tài văn võ toàn tài đích thực.

Năm 23 tuổi, sau khi tốt nghiệp trường Hoàng Phố, Trương Linh Phủ theo quân đội Bắc Phạt, tham gia vào cuộc chiến thống nhất đất nước. Ngay từ những trận đầu, ông đã tỏ ra là một người lính dũng cảm, một nhà chỉ huy tài ba, bắt đầu cho một sự nghiệp quân sự đầy vinh quang nhưng cũng không ít bi kịch của mình.

Sự nghiệp của ông bắt đầu thăng hoa vào năm 1932. Khi đó, Hồng quân do Trương Quốc Đảo lãnh đạo đang gây náo loạn ở khu vực Ngạc Dự Hoản. Họ tiến hành cải cách ruộng đất, thanh trừng nội bộ, bắt cóc tống tiền các gia đình giàu có, sát hại các hương thân và cả những người đồng chí của mình, trở thành một mối họa lớn cho cả một vùng. Trương Linh Phủ đã dẫn quân đi tiễu trừ. Với lực lượng chỉ bằng một trung đoàn, ông đã đánh tan cả Sư đoàn 7 và Sư đoàn 20 của Hồng quân. Chiến công này đã khiến ông trở thành một cái gai trong mắt Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ), và cũng từ đây, một mối thâm thù đã được gieo mầm.

VỤ ÁN SÁT THÊ: TÌNH RIÊNG HAY GIÁN ĐIỆP?

Chiến công nối tiếp chiến công, nhưng một biến cố lớn đã xảy ra, suýt chút nữa đã chấm dứt sự nghiệp của vị tướng trẻ. Đó chính là vụ án “sát thê” (giết vợ) chấn động. Sau một trận chiến, Trương Linh Phủ trở về và phát hiện ra những tài liệu quân sự tối mật của mình đã biến mất. Ông nghi ngờ chính người vợ của mình, người có một người em trai là đảng viên cộng sản, đã lấy cắp chúng. Trong cơn phẫn nộ, ông đã rút súng bắn chết vợ mình.

Tuy nhiên, câu chuyện này lại có một phiên bản hoàn toàn khác, một phiên bản được ĐCSTQ ra sức tuyên truyền. Phiên bản này đến từ một cuốn hồi ký của Ngô Lệ Thiên, một người từng là trưởng phòng nhân sự dưới quyền Vương Diệu Vũ, cấp trên của Trương Linh Phủ. Vì Ngô Lệ Thiên từng làm việc chung với Trương Linh Phủ, nên lời kể của ông ta có vẻ đáng tin. Nhưng có một chi tiết quan trọng: trong cuộc nội chiến, Ngô Lệ Thiên đã đầu hàng ĐCSTQ. Chúng ta đều biết các thủ đoạn trong các cuộc vận động như “tam phản, ngũ phản” của ĐCSTQ, liệu một người như vậy có dám nói ra sự thật hay không? Việc quân sử của ĐCSTQ sử dụng lời kể của ông ta khiến người ta phải đặt một dấu hỏi lớn.

Theo lời Ngô Lệ Thiên, Trương Linh Phủ giết vợ là vì ghen tuông, nghi ngờ vợ ngoại tình. Ông ta còn kể một cách rất sống động rằng người vợ trẻ khi đó đang định xuống vườn cắt rau hẹ để làm bánh cảo cho Trương Linh Phủ ăn, thì bị ông ta rút súng bắn chết ngay tại vườn rau. Lời kể nghe có vẻ rất chi tiết, nhưng chính chi tiết này lại làm lộ ra kẽ hở. Vụ án xảy ra vào một ngày mùa đông giá rét năm 1935 tại Tây An. Những ai ở Thiểm Tây đều biết, vào mùa đông khắc nghiệt như vậy, làm gì có mảnh đất nào còn mọc ra được rau hẹ?

Rõ ràng, mục đích của phiên bản này là để bôi nhọ hình ảnh của Trương Linh Phủ, biến một vị chiến thần của Quốc quân thành một kẻ tiểu nhân, bụng dạ hẹp hòi, vì đàn bà mà giết người. Điều này hoàn toàn phù hợp với yêu cầu và phương pháp tuyên truyền nhất quán của ĐCSTQ sau khi thành lập chính quyền.

Sự thật là, cấp trên của Trương Linh Phủ, tướng Hồ Tông Nam, lúc đó đã điều tra rõ ràng sự việc và không hề xử phạt ông. Vậy tại sao một tin đồn thất thiệt như “Trung đoàn trưởng quân trung ương giết vợ ở cổ thành” lại có thể lan rộng? Kẻ đứng sau giật dây chính là Vu Phụng Chí, vợ của Trương Học Lương, người đã để mất cả vùng Đông Bắc. Khi đó, Trương Học Lương đang ở Tây Bắc, trong khi quân trung ương đang chiến đấu với ĐCSTQ, thì ông ta lại ngấm ngầm qua lại với ĐCSTQ. Việc có thể loại bỏ được một trung đoàn trưởng thiện chiến nhất của quân trung ương là một món hời quá lớn đối với ông ta.

TÙ NHÂN TỰ THÚ VÀ NGƯỜI ANH HÙNG TÁI SINH

Trước sức ép của dư luận, Hồ Tông Nam không thể bảo vệ Trương Linh Phủ được nữa. Tưởng Giới Thạch đã ra lệnh áp giải ông về Nam Kinh để xét xử. Hồ Tông Nam nói: “Tôi sẽ không trói, cũng không áp giải. Trương Linh Phủ là một trang hảo hán, có nghĩa khí. Cứ để anh ta tự mình đến Nam Kinh tự thú. Nếu anh ta bỏ trốn, tôi sẽ chịu trách nhiệm”. Và thế là, Trương Linh Phủ đã một mình đi bộ đến Nam Kinh, chấp nhận vào tù.

Dù sau đó bị tuyên án tử hình, nhưng chưa đầy một năm sau, Trương Linh Phủ đã được trả tự do. Thời điểm ông được thả là ngay sau sự biến Lư Câu Kiều, khi cuộc kháng chiến chống Nhật toàn diện bùng nổ. Rất nhiều tướng lĩnh Quốc Dân Đảng đang ngồi tù vì các vấn đề khác nhau đã được ân xá để “đoái công chuộc tội”. Trương Linh Phủ được thả trước cả lệnh ân xá chung. Điều này cho thấy, không phải như một số lời đồn rằng Tưởng Giới Thạch vì yêu tài, vì cần người đánh trận, hay vì thiên vị cho học trò Hoàng Phố của mình mà thả ông. Sự thật là, chính phủ Quốc Dân đã làm rõ được rằng trong vụ án giết vợ của Trương Linh Phủ có yếu tố gián điệp của ĐCSTQ, việc giết người là có nguyên nhân, nên đã trả tự do cho ông.

Vừa ra khỏi tù, Trương Linh Phủ đã lập tức dẫn quân ra chiến trường Tùng Hỗ, lao vào cuộc chiến đẫm máu chống lại quân xâm lược Nhật Bản.

TRƯƠNG CỔ SƠN – NƠI CHIẾN THẦN BẤT TỬ

Năm 1938, trận bảo vệ Vũ Hán nổ ra. Quân đoàn 74 của Trương Linh Phủ đã tham gia vào trận Vạn Gia Lĩnh nổi tiếng. Đối thủ của họ là Sư đoàn 106 của Nhật do Trung tướng Matsuura Junrokuro chỉ huy. Khi quân Nhật phát hiện ra mình đã rơi vào “trận địa túi” của tướng Tiết Nhạc ở Vạn Gia Lĩnh, chúng nhận ra rằng nếu không rút lui, toàn bộ sư đoàn sẽ bị tiêu diệt. Quân Nhật bắt đầu vội vã rút lui.

Vào thời khắc quyết định này, việc có giữ được ngọn đồi Trương Cổ Sơn hay không đã trở thành chìa khóa cho thắng lợi của toàn bộ chiến dịch. Trương Linh Phủ, với lòng dũng cảm phi thường, đã đích thân dẫn một đội quân cảm tử, dùng kỳ binh bất ngờ leo lên vách đá dựng đứng từ phía sau núi, đột kích và chiếm lĩnh Trương Cổ Sơn. Nếu không thể chiếm lại được trận địa này, quân Nhật sẽ đối mặt với thảm họa diệt vong. Quân Nhật, vốn nổi tiếng ngoan cố và thiện chiến, đã dùng cả phi cơ và trọng pháo để tấn công, cố gắng giành lại Trương Cổ Sơn từ tay Trương Linh Phủ.

Nhưng chúng đã gặp phải một đối thủ còn ngoan cường hơn. Trương Linh Phủ lúc đó đã bị trúng nhiều mảnh đạn, nhưng ông vẫn kiên cường dẫn quân tử chiến, kiểm soát vững chắc trận địa, thắt chặt cái túi vây hãm. Kết quả, Sư đoàn 106 của Nhật chỉ có 1500 người chạy thoát, một sư đoàn hoàn chỉnh đã bị tiêu diệt hoàn toàn. Quân đoàn 74 sau một trận đã nổi danh thiên hạ, từ đó trở thành một trong những đơn vị chủ lực tinh nhuệ nhất của Quốc quân.

“QUÂN ĐOÀN KHỦNG BỐ SỐ MỘT TRUNG QUỐC” VÀ LỜI TIÊN TRI VỀ NỘI CHIẾN

Đến khi cuộc kháng chiến kết thúc, Trương Linh Phủ đã được mệnh danh là “Thường thắng tướng quân”, được thăng chức Trung tướng, Quân đoàn trưởng Quân đoàn 74. Sự công nhận lớn nhất đối với một quân nhân lại đến từ chính kẻ thù của anh ta. Trong 8 năm kháng chiến, từ trận Tùng Hỗ, Trương Linh Phủ đã tham gia hơn một trăm trận đánh lớn nhỏ, có mặt trong tất cả các cuộc hội chiến lớn ở mặt trận chính diện, tiêu diệt vô số quân địch. Ông đã bị người Nhật gọi là “Trung Quốc đệ nhất khủng bố quân trưởng” (Vị quân trưởng khủng bố số một Trung Quốc). Người Nhật rất thích học tiếng Trung, và trong tên của Trương Linh Phủ có chữ “Linh” (靈) trong “linh hồn”. Họ đặc biệt sợ hãi chữ này, cảm thấy ông giống như một vị chiến thần tái thế, được thần linh bảo hộ.

Quý vị có biết không, vào thời điểm đó, ngay cả Chu Ân Lai cũng đã cử những cây bút hàng đầu của ĐCSTQ như Quách Mạt Nhược, Điền Hán đến phỏng vấn, sáng tác các tác phẩm văn nghệ ca ngợi Quân đoàn 74. Trong một thời gian, danh tiếng của “kháng Nhật thiết quân” Quân đoàn 74 và Trương Linh Phủ đã vang dội khắp nơi.

Sau khi kháng chiến kết thúc, chính phủ Quốc Dân chuẩn bị xây dựng lại đất nước, bắt đầu giải trừ một lượng lớn quân đội. Quân đoàn 74 được cải tổ thành Sư đoàn chỉnh biên 74. Trong khi đó, quân đội ĐCSTQ, dưới phương châm “bảy phần phát triển, hai phần đối phó, một phần kháng Nhật” của Mao Trạch Đông, đã nuôi quân béo mập. Trương Linh Phủ lúc đó đã cảnh báo cấp dưới của mình: “Hán tặc không thể cùng tồn tại, Quốc Cộng không thể chung sống. Hãy nỗ lực chuẩn bị chiến tranh, cứu vớt dân tộc, đừng để bị những lời nói dối của quân giặc làm cho mê muội”.

Quả nhiên không lâu sau, quân đội ĐCSTQ bất ngờ tấn công ở Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Đông để chiếm đoạt địa bàn, nội chiến bùng nổ.

CẠM BẪY CHẾT NGƯỜI Ở MẠNH LƯƠNG CỔ

Tháng 7 năm 1946, Sư đoàn 74 được điều đến mặt trận Tô Bắc. Chưa đầy nửa năm, họ đã đánh tan nhiều quân đoàn chủ lực của Dã chiến quân Hoa Đông của ĐCSTQ, tiến vào Sơn Đông. Trương Linh Phủ liên tiếp giành thắng lợi, nhưng nguy hiểm cũng đang dần đến gần. Hai năm trước, ĐCSTQ còn tuyên truyền Sư đoàn 74 là “kháng Nhật thiết quân”, giờ đây, Trần Nghị đã đặt cược tất cả để hạ gục sư đoàn này. Nếu nói về tác chiến đối đầu trực diện, về sự dũng cảm và trí tuệ, Trần Nghị thực sự không thể nào lay chuyển được Trương Linh Phủ.

Tuy nhiên, ĐCSTQ có những phương pháp đặc biệt của riêng mình, những phương pháp có thể lay chuyển cả những người anh hùng vĩ đại nhất. Mối nguy hiểm đến từ chính những người thân tín nhất bên cạnh Tưởng Giới Thạch. Tại Nam Kinh, trong cung Mỹ Linh ở lăng Tôn Trung Sơn, có treo một tấm bản đồ tác chiến. Tưởng Giới Thạch thường triệu tập các quan chức quân sự và chính trị thân tín đến phòng họp nhỏ tuyệt mật này. Thật không may, trong vòng tròn nhỏ bé này, lại ẩn giấu những đảng viên ngầm của ĐCSTQ, những người nắm giữ những bí mật quân sự tối cao nhất. Chúng ta đều biết, chỉ cần một nhân vật như vậy xuất hiện, cũng đủ để đẩy Sư đoàn 74 đến thất bại. Và vào thời điểm đó, trong số những người ra quyết sách cao nhất của Quốc quân, có đến ba nhân vật lớn đã đồng thời hành động, cuối cùng đẩy Trương Linh Phủ vào tuyệt lộ.

Người thứ nhất, Hàn Luyện Thành. Sau khi ĐCSTQ thành lập, ông ta được phong làm Phó tư lệnh Quân khu Lan Châu. Vì đã từng cứu Tưởng Giới Thạch trong cuộc Trung Nguyên đại chiến, ông ta sau đó đã được làm Tham mưu thị tòng Trung tướng trong phòng thị tòng của Tưởng Giới Thạch, rất được tin tưởng. Thực tế, Hàn Luyện Thành là một nội tuyến do chính Chu Ân Lai trực tiếp lãnh đạo. Ông ta đã lấy bản phân tích tình báo do Cục Hoa Đông của ĐCSTQ (của Trần Nghị) viết cho mình, mang đến cho Tưởng Giới Thạch xem và nói rằng đây là phân tích tình báo của chúng ta, từ đó dẫn dắt phán đoán của Tưởng Giới Thạch về toàn bộ cục diện Sơn Đông, đẩy Trương Linh Phủ bước vào con đường không lối thoát. Sau khi Trần Nghị thắng trận, Hàn Luyện Thành còn viết một bài thơ để chúc mừng: “Ta muốn chúc mừng ông, ông cũng chúc mừng ta, chiến công huy hoàng này là nhờ có Trung ương”. Trong Quốc Dân Đảng, có rất nhiều đảng viên ngầm bán công khai, trực tiếp bán đứng lợi ích quốc gia như vậy, tình trạng này cho đến ngày nay cũng không cải thiện được bao nhiêu.

Người thứ hai, Lưu Phỉ, Tham mưu thứ trưởng, một đảng viên ngầm thời kỳ đầu của ĐCSTQ. Chức vụ tham mưu thứ trưởng này làm gì? Đó là người xây dựng kế hoạch tác chiến. Ông ta đã trực tiếp đưa đơn vị cơ giới hóa của Trương Linh Phủ vào vùng núi đồi trùng điệp ở Lỗ Nam. Nơi đây toàn là đá, rất khó để xây dựng công sự. Các trang bị ưu việt kiểu Hoa Kỳ ngược lại đã trở thành gánh nặng. Khi hành quân, Trương Linh Phủ đã rất bất lực, ông nói: “Tôi là đơn vị trang bị hạng nặng, nếu tác chiến ở đồng bằng, pháo hỏa có thể phát huy uy lực, Trần Nghị có hai ba mươi vạn người đến đánh tôi, tôi cũng có thể đối phó. Bây giờ ép tôi vào vùng núi tác chiến, chẳng khác nào dắt con trâu nước lớn lên núi đá. Đây là muốn tôi chết mà”.

Người thứ ba, Quách Nhữ Côi, Trung tướng, Cục trưởng Cục 3 (Cục tác chiến) của Bộ Quốc phòng. Ông ta là người liên lạc đơn tuyến do Đổng Tất Vũ, Phó bí thư Cục Nam Phương của ĐCSTQ, chỉ định. Quý vị thấy đấy, ai cũng có lai lịch cả. Chiều ngày 12 tháng 5 năm 1947, Quách Nhữ Côi đến cung Mỹ Linh để nhận chỉ thị triển khai quan trọng của Tưởng Giới Thạch cho quân đội Quốc Dân ở chiến trường Sơn Đông. Vừa về đến nhà, ông ta đã giao nộp toàn bộ thông tin tình báo này.

TRỜI ĐẤT BIẾN SẮC, ANH HÙNG TUẪN TIẾT

Ngày hôm sau, Trương Linh Phủ bị hai mươi vạn quân cộng sản bao vây. Bốn ngày sau, vào ngày 16 tháng 5 năm 1947, trận Mạnh Lương Cổ kết thúc. “Kháng Nhật thiết quân” Sư đoàn 74 toàn quân bị diệt, Trương Linh Phủ tử trận.

Về cái chết của Trương Linh Phủ, phía ĐCSTQ có nhiều cách nói: bị lựu đạn nổ chết, bị loạn súng bắn chết, hoặc sau khi đầu hàng đã bị một cán bộ “có mối thù sâu sắc” bắn chết. Phía Quốc quân thì chủ yếu cho rằng ông đã tự sát thành nhân. Dù kết quả thế nào, chỉ cần nhìn vào các bức điện báo của hai bên sau trận chiến, liên tục sửa đổi về nguyên nhân cái chết của Trương Linh Phủ, chúng ta cũng có thể tưởng tượng được trận chiến lúc đó đã thảm khốc đến mức nào. Nhưng có một điểm chắc chắn, được cả quân sử của Quốc Dân Đảng và Cộng sản ghi lại, đó là, khi tiếng súng ở Mạnh Lương Cổ vừa thưa thớt, trên bầu trời Mạnh Lương Cổ bỗng nổi lên một tiếng sấm vang trời, mưa như trút nước. Đó là ông trời đang vì đội quân sắt kháng Nhật của dân tộc Trung Hoa mà biến sắc, mà đau thương khôn xiết.

Nhiều năm sau, một tướng lĩnh của ĐCSTQ từng tham gia trận Mạnh Lương Cổ vẫn còn lòng kinh sợ khi nhắc đến Sư đoàn 74, ông nói: “Sư đoàn 74 đánh quá giỏi. Dù đã biết là bại cục đã định, họ vẫn chiến đấu đến cùng”.

Trương Linh Phủ có tất cả bốn người vợ. Người vợ cuối cùng của ông là bà Vương Ngọc Linh. Khi Trương Linh Phủ qua đời, bà mới 19 tuổi, còn người con trai Trương Đạo Vũ mới đầy tháng, chưa một lần được nhìn thấy mặt cha. Năm 2013, khi bà Vương Ngọc Linh 85 tuổi, một nhà báo đã hỏi bà: “Nếu có kiếp sau, bà có còn chọn Trương Linh Phủ không?”. Đối với câu hỏi này, bà đã suy nghĩ rất lâu, cuối cùng chậm rãi nói: “Chắc là có. Bởi vì tôi ngưỡng mộ những người chính trực, ngưỡng mộ những người có thể kiên trì với lý tưởng của mình”.