Tác giả: Tiết Trì

Nguyên văn:

子曰:「人而無信,不知其可也。大車無輗,小車無軏,其何以行之哉?」

Tử viết: “Nhân nhi vô tín, bất tri kỳ khả dã. Đại xa vô nghê, tiểu xa vô việt, kỳ hà dĩ hành chi tai?”

(Trích “Luận Ngữ – Vi Chính – 22”)

Nội dung chính

Chú thích

大車無輗 (Đại xa vô nghê): “Đại xa” (xe lớn) chỉ loại xe bò, là loại xe nặng dùng để chở hàng. “Nghê” (輗), đọc là ní. Hai bên xe có hai thanh càng dài, thời xưa gọi là “viên” (轅). Một thanh gỗ ngang buộc vào đầu hai càng xe, gọi là “hoành” (衡). Một thanh gỗ cong buộc dưới thanh gỗ ngang, gọi là “ách” (軛). Đầu bò được đặt dưới thanh gỗ cong này để giúp nó thoải mái hơn. “Nghê” chính là cái chốt nhỏ để nối liền càng xe và thanh ngang.

小車無軏 (Tiểu xa vô nguyệt): “Tiểu xa” (xe nhỏ) chỉ loại xe ngựa, là xe nhẹ. Các loại xe đi săn, chiến xa và xe đi lại thông thường thời xưa đều là xe nhẹ. “Nguyệt” (軏), đọc là yuè, cũng là cái chốt quan trọng (then cài) để nối liền càng xe và thanh ngang trên xe ngựa.

Bàn luận

Chương này bàn về “chữ Tín”. Khổng Tử giáo dục học trò có bốn điểm chính yếu, đó là: văn hiến, đức hạnh, lòng trung thành và sự giữ chữ tín. (Sách “Thuật Nhi” có viết: “Thầy dùng bốn điều để dạy: Văn, Hạnh, Trung, Tín”). Vì vậy, chữ “Tín” (信) xuất hiện khá nhiều trong “Luận Ngữ”, tổng cộng 38 lần. Trong “Bát Đức” (tám đức tính) mà Nho gia đề cao – Hiếu, Đễ, Trung, Tín, Lễ, Nghĩa, Liêm, Sỉ – thì chữ “Lễ” (禮) xuất hiện nhiều nhất trong “Luận Ngữ” với 75 lần, còn “Tín” (信) xếp ở vị trí thứ hai.

Khổng Tử bàn về “chữ Tín” một cách có hệ thống. Trước hết, “Tín” không phải là vô điều kiện. Một người “lời nói phải giữ lấy lời, hành động phải có kết quả” (ngôn tất tín, hành tất quả), trong mắt Khổng Tử cũng chỉ là “kẻ tiểu nhân cố chấp mà thôi” (khanh khanh nhiên tiểu nhân tai) (sách “Tử Lộ”). Tại sao vậy? Bởi vì cần phải xem hành động đó có phù hợp với “Nghĩa” hay không. Nếu không phù hợp thì không nên giữ chữ tín, lúc đó giữ chữ tín ngược lại là điều không tốt. Khổng Tử nói: “Người quân tử lấy Nghĩa làm gốc, theo Lễ mà làm, dùng lời khiêm tốn mà nói ra, lấy Tín để hoàn thành.” (sách “Vệ Linh Công”). Tức là người quân tử xem Nghĩa là nền tảng, hành xử theo Lễ, biểu hiện sự khiêm nhường, và sống, làm việc một cách thành tín.

Thứ hai, Khổng Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của việc người ở địa vị cao phải giữ chữ tín. Nếu người ở trên yêu chuộng sự thành tín, thì dân chúng không ai dám không thành thật. (Sách “Tử Lộ” viết: “Thượng hiếu tín, tắc dân mạc cảm bất dụng tình” – Bề trên chuộng chữ tín, thì dân không dám không dùng tình thực).

Thứ ba, về mặt chính trị, Khổng Tử nhấn mạnh “dân vô tín bất lập”, nghĩa là nếu không có được lòng tin của dân thì đất nước không thể đứng vững. Trong sách “Nhan Uyên” có một đoạn đối thoại nổi tiếng như sau: “Tử Cống hỏi về việc chính sự, Khổng Tử nói: ‘Lương thực đầy đủ, quân đội đầy đủ, và có được lòng tin của dân.’ Tử Cống hỏi: ‘Nếu bất đắc dĩ phải bỏ đi một điều, trong ba điều đó nên bỏ điều nào trước?’ Thầy đáp: ‘Bỏ quân đội.’ Tử Cống lại hỏi: ‘Nếu bất đắc dĩ phải bỏ thêm một điều nữa, trong hai điều còn lại nên bỏ điều nào trước?’ Thầy đáp: ‘Bỏ lương thực. Từ xưa đến nay ai cũng phải chết, nhưng nếu dân không còn tin thì nước không thể đứng vững.'”

Quay trở lại với chương này. Khổng Tử nói: “Người mà không có chữ tín, ta chẳng biết họ có thể làm được gì.” (Nhân nhi vô tín, bất tri kỳ khả dã). Cần lưu ý, chữ “nhi” (而) trong câu “nhân nhi vô tín” không thể dịch là “nếu như”. Ở đây, nó dùng để nhấn mạnh con người, rằng đã là người thì phải có “chữ Tín”. Nếu không có uy tín, người đó chẳng có gì đáng giá cả. Tín là một trong những điều kiện cơ bản để làm người.

Lời của Khổng Tử nói ra rất nặng. Nhưng để người nghe ghi nhớ và có ấn tượng sâu sắc, ông đã dùng một ví dụ vừa sinh động lại vừa sâu sắc. Nếu không có câu ví von phía sau, có lẽ lời nói này sẽ rơi vào tình cảnh “lời nói không có văn vẻ thì không thể đi xa” (ngôn chi vô văn, hành nhi bất viễn).

Khổng Tử đã ví von ra sao? Xe lớn và xe nhỏ thời xưa đều phải dùng ách để buộc gia súc vào càng xe. Phía trước càng xe có một thanh gỗ ngang, là nơi để thắng gia súc. Cái chốt (then cài) nối liền càng xe với thanh gỗ ngang đó, ở xe lớn gọi là “nghê”, ở xe nhỏ gọi là “nguyệt”. Nếu xe không có cái chốt này thì không thể thắng gia súc vào được, làm sao mà đi? Khổng Tử nói, người không có chữ tín cũng giống như xe không có chốt “nghê” và “nguyệt”, làm sao có thể đi (trong xã hội) được!

Trương Cư Chính khi dạy vua nhỏ đã nói: Lời này của Khổng Tử chỉ muốn người ta nói và làm phải đi đôi với nhau, mọi việc đều phải chắc chắn, không được có chút hư dối nào. Tuy nhiên, chữ “Tín” này đặc biệt là báu vật lớn của bậc quân vương. Vì vậy, người cai trị phải làm cho các chính sách, giáo hóa, mệnh lệnh ban ra đều đáng tin cậy như bốn mùa, không thể sớm ban hành tối lại thay đổi. Có như vậy, dân chúng mới tin theo và thiên hạ mới được thái bình. Lời của Khổng Tử há chẳng phải là bài học sáng suốt cho muôn đời sao!

Lời giải thích của Tiền Mục về chương này lại vô cùng cao siêu. Ông nói: Xã hội loài người có pháp luật, khế ước, có đạo đức, lễ tục, dù những thứ dùng để hướng dẫn và ràng buộc có đầy đủ đến đâu, nhưng nếu giữa người với người không có lòng tin, thì mọi việc vẫn sẽ không thể tiến triển được. Chữ Tín là thứ kết nối giữa trái tim với trái tim, nó vừa liên kết chặt chẽ hai bên lại với nhau, vừa tạo ra không gian để hoạt động, giống như cái chốt “nghê” và “nguyệt” trên chiếc xe vậy.

Học chương này, chúng ta còn có thể cảm nhận được sự tinh diệu trong cách dùng từ của “Luận Ngữ”. Trong câu “Nhân nhi vô tín, bất tri kỳ khả dã”, chữ “khả” (可) ở đây liệu có thể thay bằng chữ khác được không? Trong câu “Đại xa vô nghê, tiểu xa vô nguyệt, kỳ hà dĩ hành chi tai?”, chữ “hà” (何) mang ý nghĩa sâu xa.

Khổng Tử từng nói: “Người quân tử lấy Nghĩa làm gốc, theo Lễ mà làm, dùng lời khiêm tốn mà nói ra, lấy Tín để hoàn thành.” (Quân tử nghĩa dĩ vi chất, lễ dĩ hành chi, tôn dĩ xuất chi, tín dĩ thành chi). Câu “lấy Tín để hoàn thành” (tín dĩ thành chi) và câu “xe lớn không có chốt nghê, xe nhỏ không có chốt nguyệt” trong chương này, chẳng phải rất tương hợp với nhau sao?

Theo Epoch Times