Các anh hùng Tỉnh Cương Sơn tin tưởng Mao Trạch Đông nhưng lại bị Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) vắt chanh bỏ vỏ! Vụ án đẫm máu ở Vĩnh Tân năm 1930, 500 người chết trong âm mưu, người dân thà tin thổ phỉ chứ không tin Hồng quân. Hé lộ sự thật đen tối về cái nôi cách mạng!
Hôm nay, chúng ta sẽ kể một câu chuyện kinh hoàng xảy ra tại Tỉnh Cương Sơn, nơi được mệnh danh là “cái nôi cách mạng” của ĐCSTQ.
Vào một đêm khuya tháng 2 năm 1930, tại huyện Vĩnh Tân dưới chân núi Tỉnh Cương Sơn, tiếng súng xé tan màn đêm tĩnh lặng, máu tươi nhuộm đỏ mặt đất. Hai vị hảo hán lục lâm, Viên Văn Tài và Vương Tá, mang trong mình nhiệt huyết với cách mạng của ĐCSTQ, lại rơi vào một cái bẫy được sắp đặt tỉ mỉ.
Viên Văn Tài trúng đạn ngã xuống, Vương Tá nhảy xuống dòng sông băng giá, tuyệt vọng hét lên: “Ủy viên Mao, ông thật tàn nhẫn!”
Chuyện này rốt cuộc là thế nào? Tại sao Vương Tá lại hét lên câu nói đó? Cái chết của họ có liên quan gì đến Mao Trạch Đông? Chúng ta hãy quay ngược thời gian để khám phá sự thật lịch sử đầy ân oán này ở Tỉnh Cương Sơn!
Truyền kỳ lục lâm ở Tỉnh Cương Sơn
Câu chuyện bắt đầu từ ba năm trước sự kiện Vĩnh Tân, tức là vào năm 1927.
Tỉnh Cương Sơn, nằm trên dãy núi La Tiêu ở ranh giới giữa Giang Tây và Hồ Nam, có địa thế hiểm trở, dễ thủ khó công, là một khu vực “tam không kể” — Giang Tây không quản, Hồ Nam không hỏi, quân đội Chính phủ Quốc dân cũng hiếm khi đặt chân đến. Nơi đây là thiên đường của các hảo hán lục lâm. Viên Văn Tài và Vương Tá chính là hai vị “vua sơn trại” của vùng núi này.
Viên Văn Tài xuất thân là người có học, đầu óc linh hoạt, mang vài phần phong thái của một nho tướng. Vương Tá thì thô kệch, hào sảng, tuy không biết chữ nhưng rất trọng nghĩa khí, cướp của người giàu chia cho người nghèo, được người dân hết lòng ủng hộ. Hai người một văn một võ, phối hợp ăn ý, trở thành những nhân vật huyền thoại trên núi Tỉnh Cương Sơn. Người dân nhắc đến họ đều giơ ngón tay cái khen ngợi: “Đây mới là hảo hán thực sự!”
Cùng năm đó, cuộc Khởi nghĩa Thu Thu do Mao Trạch Đông lãnh đạo thất bại, ông dẫn theo tàn quân bại tướng đi khắp nơi tìm chỗ dừng chân. Ông đã để mắt đến địa thế hiểm yếu của Tỉnh Cương Sơn và nghĩ: Nơi này quả là một căn cứ địa cách mạng trời sinh! Vì vậy, ông quyết định lên núi “ở nhờ”, nương tựa vào Viên Văn Tài và Vương Tá.
Anh em kết nghĩa: Một cuộc gặp gỡ nồng nhiệt
Ngày 6 tháng 10 năm 1927, Mao Trạch Đông đến một ngôi làng nhỏ dưới chân núi Tỉnh Cương Sơn và lần đầu gặp Viên Văn Tài. Quà gặp mặt của hai bên không hề sơ sài: Mao tặng một khẩu súng lục, Viên đáp lễ 600 đồng bạc trắng. Mao nói muốn ở lại lâu dài trên núi, Viên Văn Tài xua tay: “Chuyện này phải được đại ca Vương Tá của tôi gật đầu.”
Thế là, Viên Văn Tài dẫn Mao đi gặp Vương Tá. Vương Tá hào khí ngút trời, cho mổ một con heo béo, mang ra hai gánh rượu quý, bày tiệc chiêu đãi. Trong bữa tiệc, Vương Tá nâng chén: “Ủy viên Mao, hoan nghênh lên núi!” Mao Trạch Đông cũng không chịu kém cạnh, nâng chén rượu lên và hớn hở nói: “Hai vị đại ca, hảo hán lục lâm, cướp của người giàu chia cho người nghèo, tiểu đệ vô cùng khâm phục! Hôm nay đến nương tựa ở Tỉnh Cương Sơn, hoàn toàn nhờ vào sự giúp đỡ nghĩa hiệp của hai vị!”
Viên Văn Tài cười đáp: “Ủy viên Mao lớn hơn tôi và Vương Tá năm tuổi, sau này chúng tôi phải gọi ông là Mao đại ca!” Vương Tá đập bàn tán thưởng: “Hay! Mao đại ca, kính anh một ly!”
Mao Trạch Đông thuận thế thề rằng: “Có trời ở trên, có đất ở dưới, chúng ta có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu! Nếu trái lời thề này, trời tru đất diệt!” Lời nói này dõng dạc, Vương Tá vui đến mức ngả nghiêng, liên tục cạn ly.
Để thắt chặt quan hệ, Mao còn tặng một số trang sức vàng bạc cướp được từ nhà địa chủ để biếu mẹ của Vương Tá. Vương Tá vô cùng cảm động, luôn miệng khen Mao đại ca rất có nghĩa khí.
Khi rượu đã ngà ngà say, Mao tung ra chiêu cuối: “Hai vị đại ca, cuộc đời thổ phỉ không thể kéo dài, sớm muộn gì cũng bị quan phủ tiêu diệt hoặc anh em nội bộ lục đục. Chỉ có theo Đảng Cộng sản làm cách mạng mới có thể từ nhỏ đến lớn, làm nên sự nghiệp vĩ đại!” Lời này đã nói trúng tim đen của Viên và Vương, hai bên lập tức nhất trí.
Tháng 2 năm 1928, đội quân của Viên Văn Tài và Vương Tá chính thức được biên chế vào Hồng quân, trở thành Trung đoàn 2 thuộc Sư đoàn 1, Viên làm trung đoàn trưởng, Vương Tá làm phó trung đoàn trưởng. Từ đó, Tỉnh Cương Sơn trở thành căn cứ địa cách mạng đầu tiên của Mao Trạch Đông.
Hạ Tử Trân: Viên Văn Tài làm “mai mối” cho Mao
Viên Văn Tài còn từng làm “mai mối” cho Mao Trạch Đông và Hạ Tử Trân. Anh trai của Hạ Tử Trân là bạn thân của Viên Văn Tài.
Hạ Tử Trân, người huyện Vĩnh Tân dưới chân núi Tỉnh Cương Sơn, xuất thân trong một gia tộc danh giá, sau khi gia đình sa sút đã dấn thân vào con đường cách mạng và gia nhập Đảng Cộng sản. Khi Tưởng Giới Thạch “thanh trừ cộng sản”, gia đình cô ly tán, anh trai bị bắt vào tù.
May mắn thay, Viên Văn Tài đã dẫn người đột kích nhà tù, cứu được anh trai cô. Hạ Tử Trân và anh trai theo Viên Văn Tài lên Tỉnh Cương Sơn, cô trở thành bạn thân của vợ Viên và còn được Vương Tá tặng một khẩu súng Mauser.
Đầu năm 1928, Mao Trạch Đông đến và ngay lập tức phải lòng Hạ Tử Trân khi ấy mới 18 tuổi. Cô gái này trẻ trung, xinh đẹp, tính tình mạnh mẽ, khiến Mao rung động. Nhưng ông không nói được tiếng địa phương, phải làm sao? Viên Văn Tài lại ra tay giúp đỡ, cử Hạ Tử Trân làm phiên dịch cho Mao.
Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén, hai người nhanh chóng “kết hôn”. Nhưng lúc này, Mao mới rời xa người vợ Dương Khai Tuệ và ba người con trai còn thơ dại chưa đầy bốn tháng. Ông chỉ viết cho Dương Khai Tuệ một lá thư, nói rằng mình bị bệnh ở chân, sau đó bặt vô âm tín.
Viên Văn Tài và Vương Tá có ơn với Mao: cưu mang đội quân của ông, giao nộp sơn trại, và còn giúp ông cưới vợ mới. Lẽ ra, Mao phải biết ơn đội nghĩa. Nhưng thế sự vô thường, ân tình đôi khi không thể sánh bằng quyền mưu.
Sóng ngầm cuộn trào: Tranh chấp giữa người bản xứ và người nơi khác
Tỉnh Cương Sơn trông có vẻ yên bình nhưng thực chất sóng ngầm cuộn trào.
Đội quân của Viên Văn Tài và Vương Tá đa số là người từ nơi khác đến, gọi là “dân khách tịch”. Trong khi đó, các quan chức ĐCSTQ tại địa phương đa số là “thổ tịch”, tức người bản xứ.
Hai phe này đấu đá nhau ngấm ngầm, mâu thuẫn không ngừng. Dân địa phương có câu nói: “Đảng của người bản xứ, súng của dân khách tịch.” Quyền lực chính trị nằm trong tay người bản xứ, nhưng súng ống lại do dân khách tịch nắm giữ.
Trung đoàn 32 của Hồng quân Tứ Xuyên do Viên và Vương lãnh đạo gần như toàn bộ là dân khách tịch, khiến các quan chức người bản xứ vô cùng ghen tị. Họ tìm mọi cách để mượn súng, điều súng từ chỗ Viên Văn Tài, nhưng ông hoàn toàn phớt lờ. Người bản xứ nổi giận, mua súng từ các huyện khác, còn cầu viện Hồng quân Ngũ Xuyên, tập hợp được một đội quân gồm 63 khẩu súng, toàn bộ là người bản xứ. Đội quân này rõ ràng là nhắm vào Viên và Vương.
Sát khí từ Đại hội VI của ĐCSTQ
Đầu năm 1929, văn kiện Đại hội VI của ĐCSTQ được truyền đến Tỉnh Cương Sơn, trong đó có đoạn viết, các lực lượng vũ trang thổ phỉ “có thể lợi dụng trước khi khởi nghĩa vũ trang, sau khởi nghĩa vũ trang nên giải giáp vũ khí của họ và trấn áp nghiêm khắc”, “thủ lĩnh của họ nên bị coi là thủ lĩnh phản cách mạng, … đều phải tiêu diệt hoàn toàn.”
Văn kiện này trở thành thanh thượng phương bảo kiếm cho các quan chức người bản xứ. Bí thư Đặc ủy biên giới đi đầu, liên kết với các lãnh đạo huyện ủy, đề xuất phải tiêu diệt Viên và Vương theo tinh thần của Đại hội VI.
Ban đầu, Mao Trạch Đông không đồng ý. Ông triệu tập Chu Đức, Trần Nghị, Bành Đức Hoài và những người khác để bàn bạc, cho rằng Viên và Vương có công với cách mạng, không nên vơ đũa cả nắm. Nhưng bí thư đặc ủy thái độ cứng rắn, tuần thị viên của trung ương cũng yêu cầu phải thực hiện nghiêm túc nghị quyết. Cuối cùng, Mao đã thỏa hiệp.
Mồi lửa chí mạng: Sự kiện La Khắc Thiệu
Ngòi nổ cuối cùng dẫn đến cái chết của Viên và Vương là một người tên La Khắc Thiệu. Ông ta là tổng đoàn của liên đoàn phòng vệ Quốc dân đảng ở ba huyện lân cận. Đầu năm 1930, Viên Văn Tài đã tốn rất nhiều công sức để bắt được La Khắc Thiệu, còn dời xưởng vũ khí nhỏ của ông ta lên Tỉnh Cương Sơn với ý định chế tạo súng đạn, mở rộng lực lượng.
Ông đối đãi với La Khắc Thiệu rất lễ độ, định “cảm hóa” đối phương để thu phục. Cấp dưới nhắc nhở ông phải báo cáo với Đặc ủy biên giới để tránh rắc rối. Nhưng Viên Văn Tài thản nhiên nói: “Sự thật sẽ chứng minh tất cả, lẽ nào tôi lại có thể đồng lõa với phản động?”
Nhưng lời vừa dứt, tin đồn đã lan đi: Viên Văn Tài cấu kết với La Khắc Thiệu, chuẩn bị tạo phản! Tin tức này như mọc cánh bay khắp Tỉnh Cương Sơn. Các quan chức người bản xứ chớp lấy cơ hội, quyết định trừ khử Viên Văn Tài và Vương Tá.
Những quan chức này biết rằng, nếu đánh trực diện, họ không thể thắng được hai người có kinh nghiệm tác chiến phong phú như Viên và Vương, vì vậy họ đã giăng bẫy, lừa hai người đến, rồi tiêu diệt gọn khi họ không phòng bị.
Chi tiết cái bẫy: Đêm đẫm máu ở Vĩnh Tân
Vào một ngày cuối tháng 2 năm 1930, Viên Văn Tài và Vương Tá nhận được thông báo yêu cầu họ dẫn hơn 700 quân khẩn cấp đến huyện Vĩnh Tân, một mặt để tham dự hội nghị của Đặc ủy biên giới, mặt khác để đội quân được nâng cấp thành Tung đội 3 thuộc Hồng quân Lục Xuyên.
Viên và Vương không biết đây là kế, vui vẻ lên đường.
Để làm tê liệt hai người, Đặc ủy và Huyện ủy Vĩnh Tân còn cho trang hoàng huyện thành, giăng đèn kết hoa, hàng ngàn người dân đứng hai bên đường chào đón đội quân của Viên Văn Tài và Vương Tá.
Ban ngày, chiêng trống vang trời, quần chúng vẫy tay chào đón; buổi tối, Đặc ủy bày yến tiệc thịnh soạn, rượu thơm ngát, không khí nồng nhiệt. Viên Văn Tài và Vương Tá cứ ngỡ đây là một khởi đầu mới cho cách mạng.
Nhưng ai ngờ, tất cả chỉ là một cái bẫy! Đêm khuya thanh vắng, đội quân Hồng quân Ngũ Xuyên mượn đến đã bí mật hành động, bao vây nơi đóng quân của hai bộ phận Viên và Vương. Những người lính đang say ngủ bị tước vũ khí, ai chống cự liền bị bắn chết tại chỗ.
Viên Văn Tài nghe tiếng động, khoác áo bước ra ngoài, chưa kịp hiểu chuyện gì thì bí thư Đặc ủy biên giới đã nổ súng, đạn xuyên qua ngực, ông ngã xuống.
Vương Tá bị tiếng súng đánh thức, nhảy ra khỏi cửa sổ sau, hoảng loạn chạy về phía một con sông. Cây cầu đã bị dỡ bỏ, ông không còn đường thoát, đứng giữa dòng nước lạnh buốt, ông ngửa mặt lên trời than: “Ủy viên Mao, ông thật tàn nhẫn!” Sau đó, ông nhảy xuống, chìm nghỉm trong dòng nước xiết.
Trong cuộc thảm sát này, hơn 500 thuộc hạ của Viên và Vương đã bỏ mạng, trong đó không ít người từng lập nhiều công lao cho căn cứ địa cách mạng Tỉnh Cương Sơn.
Hậu quả: Lòng dân tan vỡ
Sau khi Viên và Vương chết, lòng dân ở Tỉnh Cương Sơn hoàn toàn thay đổi. Thuộc hạ của họ, một số bị biên chế vào Hồng quân, một số bị giải tán, còn một số khác đã nhìn thấu bộ mặt của ĐCSTQ, phẫn nộ nổi dậy. Cấp dưới của Viên Văn Tài là Tạ Giác Minh đầu hàng Quốc dân đảng, em trai của Vương Tá dẫn người chiếm lại Tỉnh Cương Sơn. Từ đó, người dân Tỉnh Cương Sơn mất hết niềm tin vào “cách mạng”. Năm 1932, ĐCSTQ cử quân tấn công Tỉnh Cương Sơn nhưng thất bại thảm hại.
Chính tuần thị viên của ĐCSTQ cũng phải thừa nhận rằng, trước khi Hồng quân đến, nông dân Tỉnh Cương Sơn “an cư lạc nghiệp, mặt trời mọc thì làm, mặt trời lặn thì nghỉ”. Nhưng khi Hồng quân đến, họ sống bằng cách đánh địa chủ, ngay cả tiểu thương, phú nông cũng trở thành đối tượng bị tấn công, kinh tế nông thôn sụp đổ.
Sau khi Viên và Vương chết, tàn quân của họ trốn vào núi, nhưng người dân lại che chở cho họ và đối xử lạnh nhạt với Hồng quân. Điều này nói lên điều gì? Trong mắt người dân Tỉnh Cương Sơn, “cách mạng” của ĐCSTQ còn không thực tế bằng hai vị “vua sơn trại” Viên Văn Tài và Vương Tá.
Lời kết
Sau khi ĐCSTQ cướp chính quyền, trong lần phong quân hàm đầu tiên, có hơn 1,000 người được phong tướng, đa số là nông dân tham gia Hồng quân trong thời kỳ cách mạng ruộng đất, chủ yếu tập trung ở Giang Tây, Hồ Nam và Hồ Bắc, trong khi chỉ có một tướng quân xuất thân từ Tỉnh Cương Sơn.
Tại sao vậy? Vì các vua sơn trại ở Tỉnh Cương Sơn đã bị vắt chanh bỏ vỏ. ĐCSTQ không dám nhắc đến, cũng không dám thừa nhận.
- Trọn bộ Trăm năm chân tướng
Theo Epoch Times