CV (sơ yếu lý lịch) là mẫu quảng cáo về bạn và có thể nói đây là “vòng gửi xe” của các ứng cử viên. Trong những năm trở lại đây, rất nhiều công ty, doanh nghiệp yêu cầu các ứng cử viên viết CV bằng tiếng Anh.

Vậy CV tiếng Anh có những mẫu nào và bí kíp để có một CV ấn tượng là gì? Các bạn hãy cùng tham khảo cách hướng dẫn để có thêm kinh nghiệm viết một CV xin việc bằng tiếng Anh cơ bản, đơn giản, hiệu quả, hay và  ấn tượng. Như vậy là bạn đã có một CV ấn tượng có thể gửi bằng email tiếng Anh hoặc bất kỳ một ngôn ngữ nào khác để đưa chúng đi khắp nơi, qua doanh nghiệp để xin việc.

I. Có hai kiểu trình bày CV tiếng Anh phổ biến

Thứ nhất là CV trình bày theo thời gian. Thứ hai là CV kỹ năng.

Mẫu 1: CV trình bày theo lịch sử làm việc.

Mẫu này thích hợp với những người đã đi làm ổn định, gắn bó lâu dài với một công việc cụ thể.

Thường bao gồm những phần sau:

– Phần mở đầu:

Cung cấp tất cả các thông tin liên lạc của bạn bao gồm tên, địa chỉ, email và số điện thoại. Tên bạn có thể viết cỡ chữ to hơn một chút và bôi đậm.

cv tiếng anh

– Liệt kê quá trình làm việc:

Vì đây là một sơ yếu lý lịch trình bày theo trình tự thời gian, công việc của bạn sẽ được liệt kê theo thứ tự thời gian bắt đầu với việc làm gần đây nhất của bạn. Bao gồm tên công ty, vị trí, chức danh, nhiệm vụ và trách nhiệm trong khi làm việc ở đó.

Bạn có thể nêu rõ cả danh hiệu, hoặc thể hiện vị trí của bạn trong từng công việc. Và mô tả ngắn gọn về “thành tích”, kinh nghiệm của bạn nếu có.

cv tiếng anh

– Liệt kê quá trình học tập:

Tương tự như với công việc, bạn nên liệt kê quá trình học tập theo thứ tự thời gian từ gần nhất tới xa nhất. Nếu bạn đã tốt nghiệp thì nêu tên bằng cấp và năm bạn nhận được nó. Nếu bạn chưa tốt nghiệp, chỉ cần nêu khoảng thời gian bạn sẽ bỏ ra để tham gia học tại trường.

cv tiếng anh

– Kỹ năng đặc biệt:

Đây là phần để bạn “khoe” trình độ đặc biệt hoặc kỹ năng nổi bật nào đó. Bạn có thể để dành những điểm nổi bật nhất về kinh nghiệm làm việc và quá trình học tập để đưa vào đây với một tiêu đề hấp dẫn như “Special Skills” hoặc “Unique Qualifications”.

Ví dụ như thông thạo tiếng Anh, hoặc có trình độ chuyên sâu trong lĩnh vực lập trình máy tính. Nhớ nhấn mạnh về mức độ kiến thức của bạn: beginner, intermediate, novice, advanced, fluent,…

cv tiếng anh

– Người tham khảo: 

Cung cấp họ tên của 1-2 người để nhà tuyển dụng tham khảo thông tin về bạn. Bạn cần nói rõ mối quan hệ giữa bạn với người tham khảo, cung cấp số điện thoại, địa chỉ và email liên hệ.

cv tiếng anh

Mẫu 2: CV kỹ năng.

Mẫu này tập trung vào kỹ năng và trải nghiệm của bản thân chứ không phải về lịch sử làm việc. Loại CV này phù hợp với những bạn mới tốt nghiệp hoặc những người tự kinh doanh.

Thường bao gồm những phần sau:

– Phần mở đầu (tượng tự như ở phần trước)

– Liệt kê quá trình học tập (tượng tự như ở phần trước)

– Giải thưởng hoặc thành tích mà bạn đạt được

Nếu bạn đã từng đạt được một giải thưởng hoặc thành tích đặc biệt nào đó ở trường hoặc trong công việc trước đây, hãy liệt kê tên, ngày tháng, và ý nghĩa của giải thưởng.

cv tiếng anh

– Kỹ năng đặc biệt

Ở phần này bạn có thể tạo một danh sách ngắn các đặc điểm tính cách mang tính tích cực của mình như:  nhiệt tình, siêng năng, hoạt ngôn hoặc giỏi làm việc theo nhóm có kinh nghiêm trong làm việc…

– Lịch sử làm việc của bạn

Nếu bạn chọn loại CV này thì chắc chắn quá trình làm việc không phải là phần mạnh nhất CV, hãy để phần này ở cuối để các nhà tuyển dụng đọc những thành tích ấn tượng hơn của bạn trước đã.

Hãy mô tả công việc, kinh nghiệm và thành tựu của bạn bằng những con số. Điều này giúp nhà quản lý tuyển dụng dễ dàng nắm bắt được mức độ kỹ năng và thành tích của bạn.

II. 5 bí kíp giúp bạn hoàn thiện CV ấn tượng:

Bí kíp 1. Không đặt tiêu đề

Rất nhiều CV tiếng Anh đặt tên tiêu đề là ”Curriculum Vitae”. Bản thân nó đã là sơ yếu lý lịch rồi, nên việc đó hoàn toàn không cần thiết.

Bạn nên đặt tiêu đề là “tên của mình” được viết to và in đậm ngay giữa trang giấy để CV gây ấn tượng ngay với nhà tuyển dụng.

Bí kíp 2. Viết những câu ngắn

CV tiếng Anh yêu cầu phải trình bày thật ngắn gọn, nhưng đầy đủ và sinh động. Do đó, trong CV, bạn không nhất thiết phải viết thành những câu văn hoàn chỉnh. Thay vào đó, hãy sử dụng những mảng câu.

Lấy ví dụ, thay vì viết:

I worked in a English center as a teacher. My role was to teach the learners to communicate with foreigners. In order to do my work effectively, I had to have a good interpersonal skill to understand and help learners study English well. I have to remain active, motivated, and persuasive when managing a class.

Hãy viết:

  • Being an English teacher with a good interpersonal skill in a center
  • Being active, motivated, and persuasive when taking responsibilities for a class.

Bí kíp 3. Sử dụng động từ dưới dạng V-ing

Khi liệt kê (ví dụ như liệt kê hoạt động tình nguyện của bạn) trong CV tiếng Anh, bạn nên bắt đầu bằng một động từ. Chú ý, phải nhất quán về dạng và cách chia tất cả các động từ đó.

Để CV trông có vẻ trang trọng hơn, hãy sử dụng động từ dưới dạng V-ing.

Cách viết như vậy sẽ giúp nhà tuyển dụng nắm bắt những ý bạn muốn trình bày nhanh và chính xác hơn. Điều này đồng nghĩa với việc CV của bạn sẽ có nhiều cơ hội lọt vào vòng phỏng vấn.

Bí kíp 4. Sử dụng tiếng Anh đơn giản

Giữa một CV được viết đơn giản, dễ đọc và một CV dùng toàn cấu trúc phức tạp, bạn nghĩ nhà tuyển dụng sẽ lựa chọn cái nào?

Do đó, thay vì sử dụng cấu trúc danh từ hóa như “effecting the solution of”, hãy sử dụng động từ “solving” của nó một cách đơn thuần.

Bí kíp 5. Tránh sử dụng những từ “sáo rỗng”

Nhều ứng cử viên đưa những từ ngữ “sáo rỗng”, mơ hồ, thậm chí “phóng đại” về kỹ năng và tính cách của mình.

Vì vậy, để lưu lại ấn tượng cho nhà tuyển dụng, bạn nên diễn đạt ngắn gọn thực tế những gì mình đã trải qua.

Lấy ví dụ:

Thay vì viết:

Having an excellent presentation skill (Có kỹ năng thuyết trình tuyệt vời)

Hãy viết:

Presenting at many cinemas with groups of 50 to 500 people. (Thuyết trình trước 50-500 người ở nhiều hội thảo.)

Dưới đây là một số từ vựng khá hay và phổ biến. Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi đưa vào CV tiếng Anh của mình nhé.

  • Team player (làm việc nhóm tốt)
  • Aggressive/ Active (Năng nổ)
  • Ambitious (Tham vọng)
  • Competent (Có khả năng)
  • Creative (Có óc sáng tạo)
  • Detail-oriented (Chú ý đến từng chi tiết nhỏ)
  • Determined (Quyết đoán)
  • Efficient (Hiệu quả)
  • Experienced (Kinh nghiệm)
  • Flexible (Linh hoạt)
  • Goal-oriented (Định hướng mục tiêu tốt)
  • Hard-working (Chăm chỉ)
  • Independent (Độc lập)
  • Innovative (Đột phá trong suy nghĩ)
  • Knowledgeable (Có kiến thức tốt)
  • Logical (Suy nghĩ tư duy logic)
  • Motivated (Có khả năng truyền động lực cho người khác)
  • Self-motivated (Tự truyền động lực cho bản thân)
  • Meticulous (Tỉ mỉ)
  • People person (Người của công chúng)
  • Professional (Chuyên nghiệp)
  • Reliable (Đáng tin cậy)
  • Resourceful (Tháo vát)
  • Successful (Thành công)
  • Well-organized (Có khả năng tổ chức công việc tốt)
  • Persuasive (khả năng thuyết phục)

Một CV ấn tượng sẽ giúp bạn “ăn điểm” với nhà tuyển dụng. Hi vọng bài viết này có thể giúp ích cho bạn được phần nào. 

Ngọc Lan (tổng hợp)