Kính chào quý vị. Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại một trong những bí ẩn lớn nhất của lịch sử Trung Quốc hiện đại, một câu chuyện bắt đầu từ một món ăn vô cùng bình dị nhưng lại trở thành một điều cấm kỵ chết người trên mạng internet, khiến một đầu bếp nổi tiếng phải cúi đầu xin lỗi và thề sẽ không bao giờ tái phạm. Đó là món cơm chiên trứng.
Tại sao một món ăn lại có thể gây ra một cơn bão chính trị? Sự thật kinh hoàng nào ẩn sau bát cơm chiên định mệnh ấy? Nó liên quan trực tiếp đến cái chết của Mao Ngạn Anh, con trai trưởng của Mao Trạch Đông, trên chiến trường Triều Tiên. Một cái chết đã vĩnh viễn thay đổi vận mệnh của Trung Quốc, ngăn chặn một kịch bản cha truyền con nối kiểu Triều Tiên và mở ra một trang sử hoàn toàn khác.
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tác giả Văn Chiêu đi sâu vào từng chi tiết, từ những lời kể của các nhân chứng tại hiện trường, vạch trần một vị thái tử kiêu ngạo, bất tuân quân lệnh, để rồi phải trả giá bằng chính mạng sống của mình và một người đồng đội. Chúng ta cũng sẽ phân tích cuộc đời đầy biến động của Mao Ngạn Anh, từ một đứa trẻ lang thang trên đường phố Thượng Hải đến vị thế người thừa kế duy nhất của Mao Trạch Đông. Và cuối cùng, chúng ta sẽ phanh phui những nỗ lực bưng bít, viết lại lịch sử của Đảng Cộng sản Trung Quốc, và đặt ra câu hỏi lớn: Nếu không có bát cơm chiên trứng đó, Trung Quốc ngày nay sẽ ra sao? Hãy cùng chúng tôi đi tìm câu trả lời.
BÍ ẨN MỘT BÁT CƠM CHIÊN TRỨNG VÀ LỜI NGUYỀN TRÊN MẠNG XÃ HỘI
Câu chuyện bắt đầu vào ngày 27 tháng 11 năm 2023, khi Vương Cương, một trong những blogger ẩm thực hàng đầu Trung Quốc với hơn 6 triệu người theo dõi trên Bilibili, đăng một video dạy cách làm món cơm chiên Dương Châu. Ban đầu, video nhận được phản hồi tích cực. Nhưng chỉ vài giờ sau, một cơn bão chỉ trích dữ dội đã ập đến.
Các blogger “yêu nước” có ảnh hưởng trên Weibo bắt đầu lên tiếng công kích Vương Cương một cách đầy ẩn ý: “Lần này thì rõ rồi nhé. Cậu nhóc nhà anh rõ ràng là có dụng ý xấu xa”, hay “Quá tam ba bận, lần sau mà còn như vậy thì đừng trách chúng tôi không khách khí”. Tại sao lại là “quá tam ba bận”? Bởi vì họ phát hiện ra rằng, hai năm trước, vào cùng ngày, Vương Cương cũng đã đăng một video dạy làm cơm chiên trứng. Và vì một trong những công đoạn chính của cơm chiên Dương Châu là xào trứng với cơm, trong mắt những người này, nó cũng chính là cơm chiên trứng.
Làn sóng phẫn nộ nhanh chóng lan sang Bilibili. Vô số người tràn vào bình luận, dọa sẽ “tố cáo” Vương Cương, gọi hành động của anh là “quá độc ác”. Trước sức ép khủng khiếp, ngay trong đêm, Vương Cương đã phải xóa video và đăng lời xin lỗi công khai, hứa rằng từ nay về sau sẽ không bao giờ làm cơm chiên trứng nữa. Nhưng sự việc không dừng lại ở đó. Nhiều người vẫn tiếp tục chửi bới, cho rằng lời xin lỗi của anh chỉ là “giả vờ đáng thương”, là một hành động “châm biếm cao cấp” và cố tình khuấy động chủ đề này. Vương Cương rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan, làm cũng không được, không làm cũng không xong, xin lỗi cũng bị chửi.
Vậy tại sao một bát cơm chiên trứng lại có thể gây ra một sự cuồng nộ đến vậy? Câu trả lời nằm ở thời điểm video được đăng tải. Ngày 27 tháng 11 sau ngày giỗ của Mao Ngạn Anh, con trai trưởng của Mao Trạch Đông, hai ngày. Ngày 25 tháng 11 năm 1950, Mao Ngạn Anh đã thiệt mạng trong một cuộc không kích của quân đội Liên Hợp Quốc trên chiến trường Triều Tiên. Và theo những lời kể được lưu truyền rộng rãi, nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của ông ta chính là vì một bát cơm chiên trứng.
Đối với những người “yêu nước” này, việc Vương Cương dạy làm cơm chiên trứng vào khoảng thời gian nhạy cảm này là một hành động cố tình sỉ nhục, ám chỉ đến cái chết của con trai nhà lãnh đạo vĩ đại Mao Trạch Đông. Một món ăn bình thường bỗng chốc trở thành một biểu tượng chính trị, một điều cấm kỵ không thể chạm tới.
SỰ THẬT VỀ CÁI CHẾT CỦA MAO NGẠN ANH TRÊN CHIẾN TRƯỜNG TRIỀU TIÊN
Để hiểu rõ ngọn ngành, chúng ta phải quay ngược thời gian về tháng 10 năm 1950, khi quân Chí nguyện Trung Quốc tiến vào Triều Tiên. Tổng tư lệnh Bành Đức Hoài đã đặt bộ tư lệnh tại một khu mỏ vàng cũ ở Đại Du Động, một thung lũng hẹp thuộc tỉnh Bình An Bắc. Bộ tư lệnh thực chất chỉ là những căn nhà gỗ tạm bợ và các đường hầm mỏ, nhưng được bao bọc bởi rừng núi nên rất khó bị máy bay trinh sát phát hiện.
Bành Đức Hoài ở trong một căn nhà gỗ lợp tôn, bên cạnh có hai hầm trú ẩn cá nhân. Cách đó không xa là một căn nhà gỗ khác, nơi đặt phòng tác chiến của bộ tư lệnh, cũng là nơi ở của các tham mưu thân cận của Bành Đức Hoài. Trong số những người này, có một thanh niên 27 tuổi tự xưng họ Lưu, làm phiên dịch tiếng Nga cho Bành Đức Hoài. Dù chức vụ không cao, nhưng ai cũng biết “phiên dịch Lưu” này không hề tầm thường. Anh ta thường xuyên vi phạm quân quy, hay ngủ nướng, thậm chí còn dám gọi Bành Đức Hoài là “ông già Bành” sau lưng mà không hề bị trừng phạt.
Dương Địch, lúc đó là phó trưởng phòng tác chiến, đã kể lại trong hồi ký của mình rằng, ngay khi vừa đến bộ tư lệnh, Bành Đức Hoài đã nổi trận lôi đình trong một cuộc họp tác chiến. Ông ta mắng chửi thậm tệ quân trưởng Lương Hưng Sơ vì đã không chặn được một trung đoàn kỵ binh Mỹ đang rút lui. Bành Đức Hoài nổi tiếng là người nóng tính, ông ta đập bàn chửi bới, tất cả các tướng lĩnh đều im phăng phắc, không dám hó hé, Lương Hưng Sơ chỉ biết cúi đầu chịu trận.
Thế nhưng, khi Bành Đức Hoài đang triển khai kế hoạch cho chiến dịch thứ hai, “phiên dịch Lưu” đột nhiên đứng dậy và phản bác một cách thẳng thừng. Anh ta cho rằng quân đội nên thừa thắng xông lên, truy kích quân địch đang rút lui, thay vì lui về phòng thủ. Ngay cả một tham mưu mới như Dương Địch cũng nhận ra ý kiến này hoàn toàn xa rời thực tế. Quân Mỹ có ưu thế về cơ giới và hỏa lực, việc họ rút lui chỉ là để tập hợp lực lượng, nếu truy đuổi sẽ rơi thẳng vào hỏa lực phản công của địch.
Điều kỳ lạ là, Bành Đức Hoài, người nổi tiếng nóng nảy, lại không hề nổi giận. Ông ta im lặng, và tất cả các phó tư lệnh, quân trưởng khác cũng không ai lên tiếng. Dương Địch và các sĩ quan khác đều ngơ ngác, không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Một phiên dịch quèn sao lại dám hỗn xược như vậy mà không bị ai ngăn cản? Trong một môi trường quân đội kỷ luật thép, đây là điều không thể tưởng tượng được.
Sau đó, Dương Địch cố gắng tìm hiểu về thân thế của “phiên dịch Lưu” nhưng bị trưởng phòng tác chiến Đinh Cam Như cảnh báo: “Đừng hỏi nữa, thân phận của phiên dịch Lưu cực kỳ đặc biệt, không thể nói được”. Lời cảnh báo càng khiến mọi người tò mò, và chẳng bao lâu sau, cả bộ tư lệnh đều biết được thân thế thực sự của anh ta. Nguyên nhân là do chính “phiên dịch Lưu” quá thích khoe khoang. Anh ta thường đeo một khẩu súng lục bên hông, và khi có người hỏi, anh ta sẽ thản nhiên nói: “Đây là Stalin tặng”. Giữa những ánh mắt ngưỡng mộ và kinh ngạc, anh ta sẽ thao thao bất tuyệt về những năm tháng ở Liên Xô. Vào thời điểm đó, những người được đi du học Liên Xô đều phải có gia thế đặc biệt.
Khi có người rụt rè hỏi cha anh ta là ai, “phiên dịch Lưu” sẽ trả lời một cách huênh hoang: “Cha tôi là Mao Trạch Đông”. Lúc này, mọi người mới vỡ lẽ, anh ta chính là Mao Ngạn Anh, con trai trưởng của Mao Trạch Đông. Điều này giải thích tại sao anh ta dám vi phạm quân quy và không coi tổng tư lệnh ra gì. Bởi vì, anh ta là thái tử.
Thời gian trôi đến ngày 24 tháng 11 năm 1950. Theo hồi ký của Đinh Cam Như, vào buổi tối hôm đó, Bành Đức Hoài và các phó tư lệnh thấy máy bay địch lượn lờ trên không trung khoảng một tiếng đồng hồ. Họ nhận ra vị trí của bộ tư lệnh có thể đã bị lộ. Ngay trong đêm, Bành Đức Hoài ra quân lệnh: tất cả nhân viên phải dậy lúc 3 giờ sáng, ăn sáng xong, và từ 4 giờ sáng trở đi, tất cả các ngôi nhà không được phép có khói. Ngoại trừ nhân viên trực ban, tất cả mọi người phải vào hầm trú ẩn.
Sáng hôm sau, ngày 25 tháng 11, khoảng hơn 10 giờ, Dương Địch đi kiểm tra việc thực hiện quân lệnh. Khi đi qua phòng tác chiến, ông đột nhiên phát hiện ống khói đang bốc khói. Ông vội vàng xông vào và thấy ba người: thư ký cơ yếu Thành Phổ, tham mưu cơ yếu Cao Thụy Hân, và Mao Ngạn Anh. Mao Ngạn Anh đang ngồi xổm bên bếp lò, ăn một bát cơm chiên trứng nóng hổi.
Nhìn thấy bát cơm chiên trứng, Dương Địch càng thêm sốt ruột. Bởi vì số trứng đó là do bộ tư lệnh tối cao của Triều Tiên gửi tặng Bành Đức Hoài vào tối hôm trước, chỉ có khoảng hơn mười quả, Bành Đức Hoài còn chưa được ăn. Dương Địch không dám hỏi thẳng Mao Ngạn Anh, chỉ dám kéo Thành Phổ ra ngoài hỏi nhỏ. Thành Phổ khổ sở giải thích rằng chính Mao Ngạn Anh đòi ăn. Anh ta dậy muộn, chưa ăn sáng, nên đã yêu cầu Cao Thụy Hân nấu cơm cho mình. Cao Thụy Hân khuyên anh ta đợi sau khi hết báo động rồi hãy ăn, nhưng Mao Ngạn Anh đã nói một câu khiến Cao Thụy Hân không thể từ chối: “Không sợ, tôi thấy máy bay địch không đến ngay được đâu. Mà dù có đến, làm sao lại ném trúng ngay chỗ này được? Năm xưa máy bay Quốc dân đảng thường xuyên ném bom Diên An, nhưng cha tôi bận công việc, không vào hầm trú ẩn mà cũng có sao đâu. Gương của cha, con trai không học thì ai học?”.
Khi đã mang cả lãnh tụ tối cao ra làm lá chắn, Cao Thụy Hân chỉ còn biết tuân lệnh. Dương Địch nghe xong cũng đành chịu, chỉ có thể dặn Thành Phổ mở cửa sổ ra và trốn đi. Quả nhiên, vài phút sau, bốn chiếc máy bay ném bom B-26 của quân đội Liên Hợp Quốc đã bay đến Đại Du Động và thả hàng chục quả bom napalm. Quả bom đầu tiên đã ném trúng ngay phòng tác chiến.
Thực tế, ngay cả khi ngôi nhà bị trúng bom, họ vẫn có cơ hội thoát thân. Thành Phổ, người được huấn luyện quân sự, đã lăn ra khỏi cửa sổ và thoát được. Nhưng Mao Ngạn Anh và Cao Thụy Hân lại hoảng sợ chui xuống gầm bàn. Khi cả ngôi nhà bốc cháy và sụp đổ, họ không còn lối thoát và bị thiêu thành than. Sau này, người ta phải dựa vào chiếc đồng hồ đeo tay của Mao Ngạn Anh để nhận dạng thi thể của ông ta.
Cứ như vậy, Mao Ngạn Anh, chỉ mới đến chiến trường Triều Tiên được 34 ngày, đã chết vì vi phạm quân lệnh, và còn kéo theo tham mưu cơ yếu Cao Thụy Hân cùng chết cháy. Bành Đức Hoài, đang ở trong hầm trú ẩn, khi nhận được tin báo đã sợ hãi đến mức mặt cắt không còn giọt máu, liên tục kêu lên: “Trời ơi, tôi biết ăn nói thế nào với Chủ tịch đây?”.
MAO NGẠN ANH – VỊ THÁI TỬ LƯU LẠC VÀ KẾ HOẠCH BÍ MẬT CỦA MAO TRẠCH ĐÔNG
Tính cách kiêu ngạo, thích khoe khoang và coi thường kỷ luật của Mao Ngạn Anh không phải tự nhiên mà có, nó bắt nguồn từ cuộc đời đầy biến động của ông ta. Sinh năm 1922 tại Trường Sa, Hồ Nam, Mao Ngạn Anh là con trai trưởng của Mao Trạch Đông và người vợ thứ hai, Dương Khai Tuệ. Những năm đầu đời của ông ta tương đối hạnh phúc bên mẹ và hai em trai, Mao Ngạn Thanh và Mao Ngạn Long.
Nhưng hạnh phúc chẳng tày gang. Năm 1927, Mao Trạch Đông bỏ lại vợ con ở Trường Sa, một mình lên Tỉnh Cương Sơn gây dựng sự nghiệp cách mạng và cắt đứt liên lạc từ đó. Điều tàn nhẫn là, vào các năm 1927 và 1930, Mao đã hai lần chỉ huy Hồng quân tấn công Trường Sa, nơi vợ con ông ta đang sinh sống, mà không hề báo trước hay có ý định đưa họ đi nơi an toàn. Lý do cho sự quyết tuyệt này là gì? Năm 1927, ngay khi vừa lên Tỉnh Cương Sơn, Mao đã phải lòng “đệ nhất mỹ nhân Vĩnh Tân”, cô gái 18 tuổi Hạ Tử Trân, và hai người nhanh chóng sống chung với nhau. Có người mới, quên kẻ cũ.
Năm 1930, sau cuộc tấn công lần thứ hai của Mao, Tỉnh trưởng Hồ Nam là Hà Kiện đã quyết định trả thù bằng cách bắt giữ Dương Khai Tuệ và ba người con. Hà Kiện ban đầu đã cho Dương Khai Tuệ một con đường sống: chỉ cần công khai tuyên bố cắt đứt quan hệ với Mao Trạch Đông, bà sẽ được thả. Nhưng Dương Khai Tuệ đã từ chối và bị xử bắn tại Trường Sa. Ba anh em Mao Ngạn Anh may mắn được bảo lãnh ra tù.
Sau đó, tổ chức đảng ngầm đã đưa ba đứa trẻ đến Thượng Hải, gửi vào một nhà trẻ bí mật dành cho con cái của các lãnh đạo cấp cao. Tại đây, Mao Ngạn Long lâm bệnh và qua đời. Hai năm sau, nhà trẻ đóng cửa, anh em Mao Ngạn Anh và Mao Ngạn Thanh bắt đầu cuộc sống lang thang, nay đây mai đó. Họ bị ngược đãi trong các gia đình đảng viên được gửi gắm, thậm chí phải bỏ nhà đi bụi đời. Trong những năm tháng lang bạt, Mao Ngạn Thanh vì quá sợ hãi đã mắc bệnh tâm thần, thực chất có thể là chứng tự kỷ, khiến ông mất đi khả năng trở thành người kế vị của Mao Trạch Đông.
Như vậy, Mao Ngạn Anh trở thành người con trai duy nhất có ý nghĩa chính trị của Mao Trạch Đông. Năm 1936, với sự giúp đỡ của Tống Khánh Linh và Quốc tế Cộng sản, anh em Mao Ngạn Anh được gửi sang Liên Xô. Tại đây, Mao Ngạn Anh học tiếng Nga, sau đó vào học tại một trường quân sự và được phong quân hàm trung úy, một sự ưu ái đặc biệt dành cho con trai của Mao Trạch Đông. Năm 1946, sau khi Thế chiến II kết thúc, Mao Ngạn Anh trở về Trung Quốc. Trước khi về nước, ông ta đã được Stalin triệu kiến và tặng một khẩu súng lục, chính là khẩu súng mà sau này ông ta dùng để khoe khoang ở Triều Tiên.
Cuộc hội ngộ sau 19 năm xa cách giữa Mao Trạch Đông và Mao Ngạn Anh tại Diên An không hẳn là một cuộc đoàn tụ đầm ấm. Nhưng lúc này, Mao Trạch Đông đã trở thành lãnh đạo số một của đảng, và người con trai trưởng đã trưởng thành nghiễm nhiên trở thành đối tượng được ông ta bồi dưỡng để kế nghiệp. Mao Ngạn Anh được gửi đi “học làm nông dân” trong 50 ngày, một kinh nghiệm sau này được báo chí đảng ca ngợi hết lời. Sau đó, ông ta làm thư ký cho Lý Khắc Nông, người đứng đầu cơ quan tình báo của Trung Quốc, rồi làm phó bí thư chi bộ tại một nhà máy ở Bắc Kinh.
Việc đưa Mao Ngạn Anh đến Triều Tiên rõ ràng là một sự sắp xếp có chủ đích của Mao Trạch Đông. Cuốn sách “Mao Ngạn Anh trên chiến trường Triều Tiên” xuất bản năm 2006 đã viết rằng, khi Bành Đức Hoài cần một phiên dịch viên tiếng Nga, Mao Trạch Đông đã nói: “Không cần tìm nữa, để Ngạn Anh đi”. Mục đích của Mao rất rõ ràng: để con trai có kinh nghiệm quân sự, “dát vàng” cho lý lịch để chuẩn bị cho con đường kế vị sau này. Mao Ngạn Anh trước khi đi cũng nói với mẹ vợ rằng mình chỉ đi công tác “nhiều thì nửa năm, ít thì ba tháng”.
Điều trớ trêu là, vào ngày 2 tháng 1 năm 1951, khi tin tức về cái chết của Mao Ngạn Anh chưa đến tai Mao Trạch Đông, ông ta đã nói với thư ký của mình: “Gọi Ngạn Anh về đi. Xem tài liệu nó viết kìa, không những không tiến bộ mà còn thụt lùi”. Nếu lúc đó Mao Ngạn Anh được gọi về, nó sẽ khớp với lời ông ta nói “ít thì ba tháng”. Nhưng định mệnh đã an bài, một bát cơm chiên trứng đã thay đổi tất cả, không chỉ số phận của cha con nhà họ Mao, mà cả vận mệnh của Trung Quốc.
CUỘC CHIẾN DƯ LUẬN VÀ NỖ LỰC “TẨY TRẮNG” LỊCH SỬ
Câu chuyện về bát cơm chiên trứng, sau khi được các nhân chứng như Dương Địch, Thành Phổ, Đinh Cam Như xác nhận và công bố rộng rãi qua internet, đã trở thành một trong những “meme” nổi tiếng nhất trong lịch sử mạng Trung Quốc. Hình ảnh một vị thái tử kiêu ngạo, tham ăn, coi thường kỷ luật đã làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh của lãnh tụ và của đảng. Vì vậy, bộ máy tuyên truyền đã vào cuộc để “sửa chữa” lịch sử.
Năm 2010, một bộ phim truyền hình mang tên “Mao Ngạn Anh” được sản xuất, trong đó, Mao Ngạn Anh được khắc họa như một anh hùng quang vinh. Cái chết của ông ta không phải do tham ăn, mà là vì vội vàng vào phòng tác chiến để xử lý một công văn quân sự khẩn cấp và không may bị máy bay Mỹ ném bom trúng. Tuy nhiên, con trai của Dương Địch đã ngay lập tức lên tiếng phản bác, chỉ ra rằng với chức vụ phiên dịch tiếng Nga, Mao Ngạn Anh không có trách nhiệm xử lý các công văn quân sự khẩn cấp.
Khi lý do “hy sinh vì nhiệm vụ” không đứng vững, truyền thông nhà nước lại chuyển hướng sang xây dựng hình ảnh “giản dị”. Năm 2015, tờ Hoàn Cầu Thời Báo đăng một bài báo dẫn lời Thành Phổ, nói rằng Mao Ngạn Anh không chết vì “cơm chiên trứng” mà là vì “nướng một miếng vỏ táo” do làm việc quá mệt. Giả thuyết “vỏ táo” này cũng bị chế giễu rộng rãi. Cuối cùng, không còn cách nào khác, cơ quan quản lý mạng đã chọn giải pháp triệt để nhất: cấm từ “cơm chiên trứng” vào những ngày giỗ của Mao Ngạn Anh. Năm 2021, tài khoản Weibo của China Unicom chi nhánh Giang Tô đã bị cấm ngôn vì đăng công thức “cơm chiên trứng gừng”. Và đến năm 2023, đầu bếp Vương Cương đã bị dư luận ép phải thề không bao giờ làm món ăn này nữa.
NẾU KHÔNG CÓ BÁT CƠM CHIÊN ĐỊNH MỆNH, TRUNG QUỐC SẼ ĐI VỀ ĐÂU?
Nhiều người tin rằng, nếu không có bát cơm chiên trứng đó, Trung Quốc có thể đã đi theo con đường của Triều Tiên: cha chết con nối, biến “đảng thiên hạ” thành “gia thiên hạ”. Liệu Mao Trạch Đông có thực sự muốn con trai mình kế vị?
Vào thời điểm Mao Ngạn Anh qua đời, Mao Trạch Đông chưa đầy 60 tuổi, và ý định này có thể chưa rõ ràng. Nhưng khi về già, ông ta ngày càng trở nên tin tưởng vào người nhà. Sau Đại hội 7000 người năm 1962, khi bị buộc phải lui về tuyến hai, Mao nhận ra chỉ có người nhà là đáng tin cậy nhất. Ông ta đã phá vỡ quy tắc cũ, đưa vợ mình là Giang Thanh vào Bộ Chính trị, biến bà ta thành công cụ đắc lực nhất để hạ bệ các đồng chí cũ. Con gái Lý Nạp được đưa vào làm tổng biên tập báo Quân Giải phóng, cháu trai Mao Viễn Tân được đưa vào Quân ủy Trung ương và trở thành người liên lạc thân tín nhất của Mao trong những năm cuối đời.
Mao Trạch Đông cũng nhiều lần than thở về việc mình “không có người nối dõi”. Trong hội nghị Lư Sơn năm 1959, ông ta đã công khai nói: “Kẻ gây ra tội ác, sẽ không có con cháu nối dõi. Ta không có con cháu nối dõi ư? Theo thói quen của người Trung Quốc, con trai mới được tính là có người nối dõi, con gái không tính. Ta một con trai chết, một con trai điên, xem ra là không có người nối dõi rồi”.
Và Bành Đức Hoài, người mà Mao đổ lỗi cho việc khiến mình “tuyệt tự”, đã phải nhận một kết cục bi thảm. Trong Cách mạng Văn hóa, ông bị Hồng vệ binh đấu tố, đánh đập dã man. Mao Trạch Đông đã im lặng chấp thuận cho Giang Thanh và bè lũ hành hạ Bành Đức Hoài, người bị kết tội “thông đồng với nước ngoài” và “phản bội Mao Trạch Đông”. Năm 1974, Bành Đức Hoài chết trong bệnh viện ở Bắc Kinh, không một người thân bên cạnh. Thi thể của ông bị hỏa táng dưới một cái tên giả, và tro cốt bị đưa đến Thành Đô.
Một bát cơm chiên trứng đã cướp đi sinh mạng của Mao Ngạn Anh, kéo theo số phận bi thảm của Bành Đức Hoài, và vô tình thay đổi cả lịch sử Trung Quốc. Nếu không, với tâm lý của Mao Trạch Đông những năm cuối đời, rất có thể Trung Quốc đã thực sự trở thành một triều đại cha truyền con nối của nhà họ Mao, sớm hơn cả Triều Tiên.
***