Trong chương trình ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào tâm chấn của cơn địa chấn chính trị đang làm rung chuyển Trung Nam Hải. Một cơn lũ lụt lịch sử không chỉ nhấn chìm thủ đô Bắc Kinh mà còn phơi bày sự thật trần trụi về quyền lực đang mục ruỗng của lãnh đạo Tập Cận Bình. Từ cơn thịnh nộ của ông ta khi đổ lỗi cho đất trời và kẻ thù chính trị, đến sự im lặng chết chóc trong ngày lễ trọng đại của quân đội, cho thấy một sự rạn nứt không thể hàn gắn.

Chúng ta sẽ cùng nhà bình luận thời sự người Mỹ gốc Hoa Giang Phong, bóc tách kế hoạch quân sự tối mật mang tên “Trường Thành Kế” do Thượng tướng Trương Hựu Hiệp khởi xướng – đây là một canh bạc sinh tử hay là một kế hoạch tự vệ đã được tính toán kỹ lưỡng? Và khi các nguyên lão đồng loạt đòi “xuất ngoại chữa bệnh”, có phải là tín hiệu của một cuộc đào thoát tập thể khỏi con tàu đang chìm? Bão táp chính trị từ trung ương đã lan đến các địa phương như thế nào, và tại sao nói rằng Trung Quốc đang bước vào một “khung cửa sổ giới hạn” để quyết định vận mệnh của mình? Tất cả sẽ có trong chương trình phân tích chuyên sâu ngày hôm nay.

PHẦN 1: CƠN THỊNH NỘ CỦA TRỜI VÀ SỰ BẤT LỰC CỦA THIÊN TỬ

Tháng 7 năm 2025, Bắc Kinh chìm trong biển nước. Cơn mưa xối xả kéo dài nhiều ngày không dứt, biến thủ đô hoa lệ của Trung Quốc thành một đầm lầy khổng lồ. Nhưng đây không còn là một thảm họa thiên nhiên đơn thuần. Đối với nhiều người, cơn hồng thủy này giống như một lời cảnh cáo, một điềm báo từ thiên thượng về sự suy vong của một triều đại. Lần này, dòng nước đục ngầu không chỉ dừng lại ở các vùng ngoại ô như Diên Khánh hay Mật Vân. Nó đã vượt qua mọi hàng rào phòng thủ, tràn vào cả Tử Cấm Thành, và thậm chí xâm nhập vào Trung Nam Hải – trái tim quyền lực tối mật và kiên cố nhất của chế độ.

Theo các nguồn tin nội bộ, khi nước lũ dâng cao, lãnh đạo Tập Cận Bình đã phải di tản khẩn cấp trong đêm đến một bệnh viện cao cấp ở Tây Sơn, ẩn mình trong một phòng bệnh biệt lập trên tầng cao nhất. Nhưng điều thực sự gây chấn động không phải là hình ảnh một nhà lãnh đạo phải tháo chạy khỏi trận lụt, mà là cơn thịnh nộ mất kiểm soát của ông ta trên giường bệnh. Với gương mặt tái xanh vì giận dữ, ông ta không nhìn nhận đây là một sự kiện tự nhiên hay yếu kém trong quản lý, mà quy kết toàn bộ thảm kịch cho kẻ thù chính trị và ý trời.

Ông ta gầm lên rằng cái tên Uông Dương (汪洋) – có nghĩa là biển cả mênh mông – chính là điềm gở, là nguồn gốc của trận đại hồng thủy. Ông ta lôi lại cả bài viết “Đa nạn hưng bang” (lắm nạn nước mới hưng thịnh) của cựu thủ tướng Ôn Gia Bảo năm xưa, gọi đó là lời nguyền rủa, là độc ngôn làm vong quốc. Trong cơn hoảng loạn và bất lực, nhà lãnh đạo tối cao của một quốc gia rộng lớn đã không tìm kiếm giải pháp, mà chỉ tìm kiếm vật tế thần.

Và trong khi Bắc Kinh còn ngập trong nước, tạp chí Tài Tân (Caixin) đã giáng một đòn chí mạng. Một bài báo với tiêu đề lạnh lùng và hình ảnh nhói lòng đã được đăng tải, phanh phui việc một viện dưỡng lão ở quận Mật Vân bị ngập sâu 2 mét, khiến hơn một trăm người cao tuổi thiệt mạng. Ai cũng biết, người chống lưng cho Tài Tân chính là Vương Kỳ Sơn. Trong bối cảnh cả nước bị bịt miệng, các cơ quan truyền thông nhà nước chỉ ra rả những bài ca “năng lượng tích cực”, thì chỉ có Tài Tân dám vượt qua lằn ranh đỏ, dám tung ra một quân bài hiểm hóc như vậy. Lãnh đạo Tập Cận Bình thừa thông minh để nhận ra đây là một phát súng hiệu từ phe đối thủ. Ông ta chấn động, ông ta tức giận, nhưng ngoài việc đổ lỗi cho người khác, ông ta không thể làm gì hơn.

Trận lụt ở Bắc Kinh đã phơi bày một sự thật tàn khốc: khi thiên tai ập đến, điều đáng sợ hơn cả dòng nước lũ chính là dòng chảy ngầm của cuộc đấu đá quyền lực. Tiếng còi báo động ở Trung Nam Hải vang lên không phải vì mưa quá lớn, mà vì chính thể này đã không còn trụ vững được nữa.

PHẦN 2: NGÀY QUÂN ĐỘI BUỒN NHẤT LỊCH SỬ VÀ SỰ IM LẶNG CHẾT CHÓC

Ngày 1 tháng 8 năm nay, ngày kỷ niệm thành lập quân đội, lẽ ra phải là một ngày hội của lực lượng vũ trang. Nhưng thay vào đó, nó lại biến thành ngày đáng thất vọng nhất trong lịch sử 98 năm của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Các quân nhân, từ tướng lĩnh cấp cao đến sĩ quan cấp thấp, đã mòn mỏi chờ đợi. Cả năm qua, bao nhiêu quan chức cấp cao trong quân đội đã “ngã ngựa”, để lại vô số vị trí trống. Ai cũng nghĩ rằng, đến ngày Bát Nhất, quân đội sẽ có một đợt thăng quân hàm lớn để lấp đầy khoảng trống và ổn định quân tâm.

Thế nhưng, cả ngày hôm đó, Tân Hoa Xã không hề đăng một dòng thông báo nào về việc ai được đề bạt. Toàn bộ chuỗi chỉ huy trong quân đội im phăng phắc, bất động như một vũng nước tù. Nhìn lại những năm trước, dù không tổ chức đúng ngày Bát Nhất, thì trong năm cũng có vài đợt thăng quân hàm tập trung. Đó không chỉ là một buổi lễ, đó là một hành động mang tính ổn định chính trị. Tướng lĩnh được thăng chức, cấp dưới cũng theo đó mà đi lên, quân đội mới không xảy ra biến loạn. Nhưng năm nay, tính đến thời điểm này, không có một đợt thăng quân hàm nào. Đây là một sự kiện kỳ quái và đáng xấu hổ chưa từng có.

Buổi tiệc chiêu đãi của Quân ủy Trung ương vào tối ngày Bát Nhất còn xảy ra vấn đề lớn hơn. “Ba cỗ xe tam mã” của quân ủy – lãnh đạo Tập Cận Bình, Trương Hựu Hiệp và Hà Vệ Đông – tất cả đều vắng mặt. Toàn bộ buổi tiệc do Bộ trưởng Quốc phòng Đổng Quân chủ trì. Trong số các ủy viên quân ủy, chỉ có Lưu Chấn Lập và Trương Thăng Dân có mặt. Toàn bộ tướng lĩnh đều hiện diện, nhưng bộ chỉ huy cốt lõi lại đồng loạt “biến mất”. Đây là một sự sỉ nhục công khai, một cái tát vào mặt toàn quân.

Sự thật đằng sau không hề phức tạp. Đầu tháng 7, Thượng tướng Trương Hựu Hiệp đã đệ trình một danh sách thăng chức, bao gồm 4 thượng tướng và 8 trung tướng, tất cả đều là những người có kinh nghiệm thực chiến từ các chiến khu tiền tuyến. Nhưng danh sách này đã bị lãnh đạo Tập Cận Bình gạt bỏ hoàn toàn. Lý do rất đơn giản: họ không phải là người của “Tập gia quân”. Hệ thống thăng chức trong quân đội bị đóng băng ngay lập tức.

Thông điệp đã quá rõ ràng: những người biết đánh trận thì không được thăng chức, còn những kẻ chỉ biết vâng lời thì lại lên như diều gặp gió. Ai cũng hiểu rằng thể chế này sẽ đề bạt một chính ủy của Khu Cảnh vệ Bắc Kinh, chứ không bao giờ đề bạt một lữ trưởng tài ba của Chiến khu Nam. Từ giây phút đó, quân tâm bắt đầu tan rã. Điều khiến người ta lạnh gáy hơn là, buổi lễ thăng quân hàm không bị hủy bỏ, mà chỉ bị hoãn lại sau Tứ Trung toàn hội. Điều này có nghĩa là gì? Nó có nghĩa là nếu lãnh đạo Tập Cận Bình gây chuyện tại hội nghị trung ương, thì danh sách thăng chức này sẽ bị xé bỏ. Một nửa sẽ bị quy kết là “đứng sai hàng”, nửa còn lại sẽ được thay thế bằng những người trung thành với ông ta.

Quân hàm không còn là vinh dự, không còn là chiến công, mà đã biến thành tấm huy chương của lòng trung thành. Vào ngày Bát Nhất, khi tiếng đại bác vang lên, quân ca hùng tráng, người dẫn chương trình vẫn đọc diễn văn trên sân khấu, nhưng trong lòng các tướng lĩnh bên dưới đều có chung một câu hỏi: Chúng ta có cần phải tiếp tục bán mạng cho cái thể chế này nữa không? Chính vào thời khắc đó, Trường Thành đã bắt đầu sụp đổ từ bên trong.

PHẦN 3: HÀNG KHÔNG MẪU HẠM PHÚC KIẾN – VẬT TẾ THẦN CHO LỄ ĐĂNG QUANG BẤT THÀNH

Trong lúc nội bộ quân đội đang dậy sóng, tình hình ở eo biển Đài Loan cũng nóng lên từng ngày. Các quân đoàn 71, 72, và 73 của Chiến khu Đông đã bắt đầu các cuộc diễn tập vượt biển thực chiến, né tránh sự trinh sát của vệ tinh và các hệ thống điện từ. Đây rõ ràng là những bước chuẩn bị cho một cuộc chiến thực sự. Nhưng trớ trêu thay, mệnh lệnh từ Bắc Kinh vẫn chưa được ban ra. Trung tâm chỉ huy tác chiến liên hợp vẫn im lặng một cách đáng sợ. Hàng không mẫu hạm Phúc Kiến, niềm tự hào mới của hải quân Trung Quốc, vẫn nằm bất động tại bến cảng.

Trong khi đó, “thanh gươm hộ mệnh” của Hoa Kỳ đã chĩa thẳng vào cửa nhà. Trung tâm chỉ huy tác chiến liên hợp, do chính lãnh đạo Tập Cận Bình làm thống soái, trên danh nghĩa là cơ quan chỉ huy cao nhất toàn quân. Nhưng thực tế, các mệnh lệnh được ban ra một cách chậm chạp, các chiến khu không biết phải đánh như thế nào, không ai dám hành động. Nội bộ quân ủy rơi vào tình trạng lo lắng tột độ.

Cuối cùng, Thượng tướng Trương Hựu Hiệp đã ra tay. Ông đề xuất khôi phục lại “chế độ Tứ Tổng bộ”, tức là lấy lại các quyền lực then chốt như chỉ huy tác chiến, bổ nhiệm nhân sự, và bảo đảm hậu cần từ “Trung tâm chỉ huy tác chiến liên hợp” trả về cho bốn bộ tổng tham mưu, tổng cục chính trị, tổng cục hậu cần và tổng cục trang bị. Đây là một nỗ lực nhằm đưa quân đội trở lại với cấu trúc chuyên nghiệp vốn có, quay về với logic thực chiến, và để những người biết đánh trận nắm quyền. Ông nói rất rõ ràng: chức Chủ tịch quân ủy chỉ là hư danh, quân đội phải được thực chiến hóa.

Phương án cải cách này đã được soạn thảo từ lâu, nhưng khi được đệ trình lên Trung Nam Hải, lãnh đạo Tập Cận Bình thậm chí còn không thèm xem, mà trực tiếp quy kết đây là hành động “làm suy yếu sự chỉ huy thống nhất của Chủ tịch quân ủy, thách thức sự lãnh đạo tuyệt đối của đảng”. Tội danh này không hề nhỏ.

Mâu thuẫn lớn hơn đã nổ ra xung quanh việc đưa hàng không mẫu hạm Phúc Kiến vào biên chế. Theo kế hoạch ban đầu, hàng không mẫu hạm Phúc Kiến sẽ chính thức được đưa vào biên chế vào đúng ngày Bát Nhất. Thời điểm này trùng với cuộc tập trận chung của Hoa Kỳ và Úc tại Thái Bình Dương, thu hút sự chú ý của toàn thế giới. Đây là thời cơ vàng để Trung Quốc phô diễn sức mạnh của hàng không mẫu hạm mới. Nhưng chỉ vài ngày trước lễ biên chế, một mệnh lệnh từ cấp trên đột ngột được ban xuống: hủy bỏ lễ biên chế, dời lại đến lễ diễn hành ngày 3 tháng 9. Lý do được đưa ra là “để phối hợp với lịch trình của Tổng bí thư”.

Chiến tranh đã đến trước cửa nhà, vậy mà việc chuẩn bị chiến đấu lại không quan trọng bằng việc tạo ra một bầu không khí lễ hội. Thượng tướng Trương Hựu Hiệp đã nổi giận. Ông phản đối gay gắt việc biến lễ biên chế một hàng không mẫu hạm thành một nghi lễ đăng quang cho cá nhân lãnh đạo Tập Cận Bình. Nhưng vấn đề là, nếu ông không hợp tác, ông sẽ bị quy là kẻ phá hoại sự chỉ huy thống nhất. Việc hoãn lễ biên chế của hàng không mẫu hạm Phúc Kiến nhanh chóng bị phe Tập lợi dụng, biến thành bằng chứng để cáo buộc Trương Hựu Hiệp “gây nhiễu loạn công tác chuẩn bị chiến đấu, cản trở việc đưa trang bị vào biên chế, phá hoại hệ thống của quân ủy”.

Khi hai sự việc này được gộp lại, tội danh đã trở nên rõ ràng. Nhưng điều đáng sợ nhất không phải là bản thân những tội danh này. Các nguồn tin từ nội bộ quân ủy tiết lộ một thông tin còn kinh hoàng hơn. Trong một cuộc họp kín, lãnh đạo Tập Cận Bình đã bị chất vấn thẳng mặt: “Mấy năm nay, những tướng lĩnh mà ông đề bạt, bảy phần mười đã gặp chuyện. Ông còn dám yêu cầu mọi người tin tưởng ông sao?”.

Ông ta đã cố gắng dùng việc “thăng quân hàm lần nữa” để giành lại quyền kiểm soát nhân sự, nhưng đổi lại là sự chống đối tập thể và phản công công khai từ phía quân đội. Mối quan hệ giữa Trương Hựu Hiệp và lãnh đạo Tập Cận Bình đã chính thức được định tính là “mâu thuẫn địch ta”. Trong hệ thống của ĐCSTQ, bốn chữ này không có nghĩa là điều chỉnh hay kiểm điểm, mà chỉ có một ý nghĩa duy nhất: thanh trừng. Và người gần nhất nghe thấy bốn chữ này chính là Lý Khắc Cường. Sau khi lãnh đạo Tập Cận Bình định tính mối quan hệ của ông ta với Lý Khắc Cường là mâu thuẫn địch ta, Lý Khắc Cường đã chết một cách đầy bí ẩn tại Thượng Hải không lâu sau đó.

PHẦN 4: “TRƯỜNG THÀNH KẾ” – KHI QUÂN ĐỘI CHUẨN BỊ KỊCH BẢN “PHI TẬP HÓA”

Trương Hựu Hiệp đã hiểu ra tất cả. Ông không còn ngồi chờ nữa. Tại một cơ sở mật ở phía Bắc Bắc Kinh, giới lãnh đạo cấp cao của quân đội đã chính thức khởi động “Trường Thành Kế”. Đây không phải là một cuộc đảo chính, mà là một kế hoạch dự phòng của thể chế, một sự “khởi động lạnh” cho một kịch bản tồi tệ nhất. Quân đội phải chuẩn bị sẵn sàng cho ba điều: không chờ đợi, không sụp đổ, và không bị vô hiệu hóa.

Nói một cách đơn giản, nếu lãnh đạo Tập Cận Bình dám hành động thiếu suy nghĩ, Thượng tướng Trương Hựu Hiệp sẽ cắt đứt đường dây và khởi động lại hệ thống. Rõ ràng hơn, nếu Tứ Trung toàn hội bị biến thành một đại hội thanh trừng, thì quân đội phải ra tay ngay lập tức để tiếp quản và ổn định tình hình.

Toàn bộ “Trường Thành Kế” bao gồm ba tuyến hành động then chốt:

Thứ nhất, bảo vệ Trung tâm chỉ huy tác chiến liên hợp, giữ vững các nút liên lạc và trung tâm chỉ huy thời chiến, ngăn chặn hệ thống chỉ huy tối cao bị cắt đứt hoặc làm tê liệt một cách có chủ ý.

Thứ hai, tiếp quản Khu Cảnh vệ Bắc Kinh, tích hợp chuỗi điều động của năm đại chiến khu, bảo đảm việc kết nối liên vùng và điều động binh sĩ không bị hỗn loạn.

Thứ ba, khởi động kênh mệnh lệnh tạm thời, tức là hệ thống thông báo mệnh lệnh khẩn cấp được mã hóa của quân đội, bảo đảm mệnh lệnh có thể được ban ra, binh sĩ có thể hành động, và mặt trận không bị gián đoạn.

Trương Hựu Hiệp là người đã từng trải qua chiến tranh. Ông biết cái giá của việc ra tay. Nhưng ông càng biết rõ hơn rằng, nếu lãnh đạo Tập Cận Bình muốn tiến hành một cuộc đàn áp tại Tứ Trung toàn hội, thì ông chỉ có thể nghênh chiến. Và ông đã chuẩn bị sẵn sàng.

PHẦN 5: CUỘC ĐẠI DI TẢN CỦA CÁC NGUYÊN LÃO VÀ BÀI TOÁN KHÓ CỦA TẬP

Trong lúc Trương Hựu Hiệp đang phải chịu áp lực cực lớn trong quân đội, một cuộc nội chiến không khói súng khác cũng đang âm thầm bùng nổ bên trong những bức tường đỏ của Trung Nam Hải. Chậm nhất là vào ngày 30 tháng 7, một đơn xin vô cùng bất thường đã được chính thức đệ trình. Người đứng đơn là một nhóm các nguyên lão có trọng lượng của đảng, bao gồm Ôn Gia Bảo, Uông Dương, và thậm chí cả Tăng Khánh Hồng. Họ chỉ làm một việc duy nhất: xin được xuất ngoại để “chữa bệnh”, không giới hạn địa điểm, không giới hạn thời gian.

Lời lẽ tuy mềm mỏng, nhưng tín hiệu lại vô cùng rõ ràng: các nguyên lão không muốn bị chôn cùng. Họ thấy rất rõ rằng kinh tế đã sụp đổ, quân đội đã tê liệt, trong khi “chủ tịch” vẫn đang chìm đắm trong vở kịch độc diễn “tôi tự mình sắp đặt, tôi tự mình chỉ huy”. Thể chế này đang trượt từ chỗ trì trệ sang chỗ tự hủy.

Điều quan trọng hơn là, Tăng Khánh Hồng, người từng một thời dốc sức ủng hộ “định ư nhất tôn”, vị trọng tài cuối cùng của các phe phái, cũng đã ký tên. Lá đơn xin lưu vong này đã đẩy lãnh đạo Tập Cận Bình vào một bài toán tiến thoái lưỡng nan. Phê duyệt hay không phê duyệt?

Nếu phê duyệt, ông ta sẽ phải đích thân thừa nhận rằng chính quyền đang tan rã từ bên trong, ngay cả các lão thành cũng phải bỏ tàu tháo chạy. Cái mác “chúng phản thân ly” (bị tất cả phản bội và xa lánh) sẽ được đóng dấu lên sự nghiệp chính trị của ông ta. Nếu không phê duyệt, ông ta sẽ ép tất cả các nguyên lão phải chọn phe, đẩy những người trung lập về phía Trương Hựu Hiệp.

Các nguyên lão trong đảng đã tập thể bày tỏ thái độ: họ không còn bảo kê cho nhà lãnh đạo tối cao nữa. Từ thời khắc này, thứ mà Trương Hựu Hiệp nắm trong tay không chỉ là quân quyền, mà là sự ủng hộ hợp pháp sâu xa nhất của toàn bộ thể chế. Khung cửa sổ thời gian đã mở ra. Từ tháng 8 đến tháng 10, thời điểm diễn ra Tứ Trung toàn hội, vận mệnh của Trung Quốc đã bước vào giai đoạn đếm ngược.

PHẦN 6: BÃO TÁP LY TÂM VÀ SỰ RẠN NỨT TỪ TRUNG ƯƠNG ĐẾN ĐỊA PHƯƠNG

Cuộc đấu đá quyền lực ở Trung Nam Hải chưa bao giờ là một trò chơi trong chân không. Mỗi chấn động của nó đều như một làn sóng địa chấn, nhanh chóng lan truyền đến mọi ngõ ngách của Trung Quốc. Và lần này, vết rạn nứt đầu tiên đã xuất hiện trên chính trường các địa phương, bắt đầu một sự phân hóa dữ dội.

Tại Hà Nam, Bí thư tỉnh ủy Lưu Ninh, người từng là một tấm gương đi đầu trong việc học tập và tuyên truyền tư tưởng Tập, đã có một hành động gây chấn động ngay trước ngày Bát Nhất. Ông ta đã qua mặt tổ chức, một mình một ngựa đến thăm hỏi một tập đoàn quân. Trong thể chế của ĐCSTQ, việc một quan chức địa phương đi đêm với quân đội chỉ có một cách giải thích duy nhất: tìm đường lui cho bản thân. Ông ta biết rằng, nếu cây cột “định ư nhất tôn” sụp đổ, thì những diễn viên ở tuyến đầu như ông ta sẽ là những người đầu tiên bị thanh trừng.

Tại Hồ Nam, tình hình còn đáng suy ngẫm hơn. Tháng 7 năm 2025, Trần Cạnh được bổ nhiệm làm phó tỉnh trưởng. Người này từng là một nhân vật điển hình của phái Đoàn Thanh niên trong hệ thống tổ chức địa phương. Việc bổ nhiệm này được xem là một sự trở lại của phái Đoàn ở các địa phương, là một sự tái cơ cấu âm thầm của hệ thống quan văn.

Tại Tân Cương, Bí thư đảng ủy Trần Tiểu Giang đã thể hiện một sự khôn khéo đến hoàn hảo. Ông ta không thiếu một hoạt động nào, từ thăm hỏi quân đội đến phát biểu, mọi quy trình ông ta đều thực hiện đầy đủ. Nhưng nếu xem kỹ thông cáo của Tân Hoa Xã, toàn bộ bài viết không hề có một câu nào về “hai xác lập” hay “hai duy hộ”. Trước mặt quân đội mà không nhắc đến hai khẩu hiệu chính trị này, đây là một hành động cố ý. Trần Tiểu Giang rất rõ ràng, lúc này không phải là lúc đứng về phe nào, mà là lúc đừng đứng sai phe. Vì vậy, ông ta đã chọn một nghệ thuật tự bảo vệ ở cấp cao nhất trong thể chế: quy trình thì đúng, nhưng ngôn từ thì lảng tránh. Không đứng về phía Trương Hựu Hiệp, nhưng cũng không còn bảo kê cho lãnh đạo Tập Cận Bình.

Hà Nam hoảng loạn tìm đường thoát, Tân Cương âm thầm cắt đuôi, Hồ Nam ngấm ngầm tái cơ cấu. Đây không phải là những trường hợp cá biệt. Đây là một cơn bão ly tâm đang lan rộng khắp cả nước. Các quan chức đều đang tính toán cho một thời kỳ “hậu Tập”. Và cơn bão ly tâm trên toàn quốc này chính là nền tảng chính trị cho canh bạc cuối cùng của Trương Hựu Hiệp. Ông ta rất rõ ràng, thể chế đã mất kiểm soát. Và điều ông ta cần làm không phải là phát động một cuộc đảo chính quân sự mạo hiểm, mà là vào thời khắc Tứ Trung toàn hội bị thao túng thành một đại hội đổ lỗi hoặc đàn áp, ông ta có thể khởi động một phương án phi quy trình đã sẵn sàng.

Đó chính là ý nghĩa thực sự của “Trường Thành Kế”. Trước hết là tuân thủ quy trình, nhưng sau lưng là nắm đấm sắt. Từ bây giờ cho đến Tứ Trung toàn hội, mỗi một hành động, mỗi một phát biểu đều là một sự thăm dò, một sự quyết định. Liệu lãnh đạo Tập Cận Bình sẽ thỏa hiệp trong vòng vây tứ phía, hay Thượng tướng Trương Hựu Hiệp sẽ tiếp quản trong một canh bạc giới hạn? Dù kết quả thế nào, thứ đang chờ đợi họ là một đảng đã chia rẽ và một đội quân khao khát chiến tranh. Đây chính là khung cửa sổ giới hạn quyết định vận mệnh của Trung Quốc.