Tại Bắc Kinh năm 1966, cờ đỏ bay rợp trời, khẩu hiệu vang dội. Đại Cách mạng Văn hóa như một cơn cuồng phong bão táp càn quét khắp Trung Quốc. Những người đồng đội năm xưa bị đẩy lên đài đấu tố, gia đình tan nát, lòng trung thành bị chà đạp dưới chân, hóa thành tro bụi. Anh hùng biến thành kẻ phản bội, vinh quang trở thành nỗi nhục, đồng chí hôm qua, hôm nay đã từng là kẻ thù.

Tuy nhiên, nửa thế kỷ sau, con cháu của những người có cuộc đời bị bàn tay sắt của Mao Trạch Đông nghiền nát – “Thế hệ đỏ thứ hai” – lại đồng thanh cất cao bài ca ca ngợi ông ta. Tại sao lại như vậy? Lẽ nào họ đã mất trí nhớ tập thể? Hay có một bí mật nào đó mà chúng ta không thể thấy?

Hôm nay, chúng tôi sẽ kể cho bạn nghe câu chuyện của vài “Thế hệ đỏ thứ hai”, về sự phản bội, nỗi thống khổ, và cả những lựa chọn khó hiểu. Sự im lặng và lời ca tụng của họ rốt cuộc ẩn chứa sự thật gì?

Mối ân oán rối ren của gia tộc Lưu Thiếu Kỳ

Trước hết, hãy xem một bức ảnh. Một bức ảnh ấm cúng của một bà lão và hai cô con gái hiếu thảo? Hoàn toàn sai! Người ở giữa là Vương Quang Mỹ, vợ của Lưu Thiếu Kỳ, hai người bên cạnh là con gái của Mao Trạch Đông, Lý Mẫn và Lý Nạp. Mao, chính là thủ phạm đã hại chết Lưu Thiếu Kỳ năm xưa.

Tại sao Vương Quang Mỹ lại có thể cười vui vẻ như vậy bên cạnh con cháu của kẻ thù? Hãy cùng quay trở lại những năm tháng đẫm máu đó.

Lưu Thiếu Kỳ, nhân vật số hai của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ), từng kề vai sát cánh với Mao Trạch Đông, quyền thế vô hạn, là “người kế vị” trong lòng vô số người.

Nhưng đến năm 1966, chiều gió đã đổi. Mao Trạch Đông ra lệnh một tiếng, Lưu Thiếu Kỳ trở thành “kẻ đi theo con đường tư bản chủ nghĩa lớn nhất trong Đảng”. Ông bị đấu tố, sỉ nhục, bị lôi ra đại hội cúi đầu nhận tội. Vợ ông, Vương Quang Mỹ, cũng không thoát khỏi cơn bão này.

Vương Quang Mỹ, tài nữ của Đại học Thanh Hoa, Đệ nhất Phu nhân với khí chất thanh lịch, từng vô cùng rạng rỡ. Năm 1967, Hồng vệ binh xông vào nhà bà, lôi bà từ trên giường xuống, tống giam vào nhà tù Tần Thành. Bà bị buộc phải mặc một chiếc sườn xám rách nát, cổ đeo một “chuỗi vòng” làm từ bóng bàn, bị giật tóc, bị khạc nhổ giữa những tiếng cười nhạo. Mười hai năm sau, vào năm 1978, bà cuối cùng cũng được minh oan và ra tù, gầy đến mức như một cơn gió có thể thổi bay.

Sau khi được minh oan, Vương Quang Mỹ dường như đã hoàn toàn quên rằng mình ngồi tù là do Mao phát động Cách mạng Văn hóa, và cái chết của chồng bà là do một tay Mao gây ra.

Bà đã làm một việc khiến người ta kinh ngạc. Khi nghe tin con gái của Mao và Giang Thanh là Lý Nạp bị bệnh, con nhỏ không ai chăm sóc, bà đã chủ động đưa người giúp việc nhà mình đến nhà Lý Nạp giúp đỡ, giặt giũ, nấu cơm, chăm sóc con cái, tất bật lo toan.

Điều đáng ngạc nhiên hơn nữa là trong phòng khách nhà bà có treo một bức ảnh Mao đến thăm gia đình Lưu Thiếu Kỳ vào năm 1962. Gặp ai bà cũng nói về ân đức “giơ cao đánh khẽ” của Mao đối với bà, và quy bi kịch của chồng và cả gia đình là “sai lầm của thời đại”.

Năm 2004, Vương Quang Mỹ đã mời cả gia đình Lý Mẫn và Lý Nạp đến dự tiệc tại một nhà hàng ở Bắc Kinh. Bức ảnh chụp chung chính là minh chứng cho cuộc gặp gỡ đó. Bà mỉm cười trước ống kính, như thể ân oán quá khứ đã tan thành mây khói.

Một nhà báo của Phoenix TV từng hỏi bà nghĩ sao về bài báo chữ lớn “Pháo đả Tư lệnh bộ” của Mao – đó chính là dấu hiệu Mao công khai trở mặt với Lưu Thiếu Kỳ. Câu trả lời của Vương Quang Mỹ khiến người ta chấn động: “Nhìn xã hội ngày nay, năm đó Chủ tịch Mao đã đúng.”

Bà thậm chí còn nói với nghệ sĩ bình kịch Tân Phượng Hà: “Phượng Hà ơi, chúng ta đều là học trò ngoan của Chủ tịch Mao.” Tân Phượng Hà cũng đã chịu đủ mọi giày vò trong Cách mạng Văn hóa, nghe những lời này, bà gần như không thể tin vào tai mình: “Chồng bà ấy bị Mao hành hạ đến chết, mà bà ấy vẫn có thể nói ra những lời như vậy?”

Không chỉ Vương Quang Mỹ, mà con trai của bà và Lưu Thiếu Kỳ là Lưu Nguyên, dường như cũng đã quên bi kịch của cha mình. Năm 1969, Lưu Thiếu Kỳ qua đời tại Khai Phong, Hà Nam, đến một chiếc giường cũng không có, ông trút hơi thở cuối cùng trên nền đất lạnh lẽo. Lưu Nguyên đã tận mắt chứng kiến mẹ mình bị Hồng vệ binh giật tóc tả tơi, bị đấu tố không ra hình người. Bản thân anh từ một thiếu gia con cán bộ cao cấp trở thành “con cái của băng nhóm đen”, bị đưa về nông thôn, gánh phân, làm ruộng, nếm trải đủ mọi cay đắng trần gian.

Nhiều năm sau, Lưu Nguyên leo lên vị trí cao trong quân đội, trở thành Thượng tướng. Nhưng ông không những không nhắc đến nỗi oan của cha mình, mà ngược lại còn rất thân thiết với cháu trai của Mao Trạch Đông là Mao Tân Vũ.

Năm 2010, khi Mao Tân Vũ được thăng hàm Thiếu tướng, chính Lưu Nguyên đã tự tay đeo quân hàm cho ông ta và khen ông là “nhân tài rường cột của đất nước”. Hai người còn thường xuyên cùng nhau xuất hiện trong các hoạt động tưởng niệm Mao, cười tươi như không có chuyện gì xảy ra, như thể những vết thương quá khứ chưa từng tồn tại.

Tiếng vang bài ca đỏ của gia tộc Bạc Nhất Ba

Tiếp theo là câu chuyện của Bạc Nhất Ba, nặng nề đến nghẹt thở. Bạc Nhất Ba, một trong những người sáng lập ĐCSTQ. Năm 1966, Mao Trạch Đông chỉ tên phê phán ông, nói ông là kẻ cầm đầu “Tập đoàn phản bội sáu mươi mốt người”.

Ông bị giam trong tù hơn mười năm sau song sắt, bị đấu tố hàng trăm lần. Vợ ông, Hồ Minh, đã suy sụp trong sự sỉ nhục của các cuộc đấu tố và tự kết liễu đời mình trên đường bị áp giải về Bắc Kinh, khi mới 47 tuổi.

Con trai thứ hai của Bạc Nhất Ba là Bạc Hy Lai, 17 tuổi đã mất mẹ, cha cũng bị cầm tù. Trong Cách mạng Văn hóa, ông bị Hồng vệ binh đánh gãy xương sườn, thương tích đầy mình. Sau này ông nhớ lại, trong tù vì bị cước và suy dinh dưỡng, hai bàn chân ông đã lở loét đến lộ cả xương. Ông từng nghiến răng nói với bạn học ở Đại học Bắc Kinh: “Cách mạng Văn hóa của Mao Trạch Đông đã khiến gia đình chúng tôi tan nát!”

Nhưng ai có thể ngờ rằng, “Thế hệ đỏ thứ hai” đầy thương tích này sau đó lại trở thành một “fan” cuồng của Mao Trạch Đông. Năm 2007, Bạc Hy Lai nắm quyền ở Trùng Khánh, phát động phong trào “hát nhạc đỏ, đả kích xã hội đen”. Khắp phố phường, những bài ca đỏ vang trời, chân dung Mao Trạch Đông một lần nữa được treo cao. Ông như được tiêm máu gà, hô lớn trong các bài diễn văn: “Thời đại của Chủ tịch Mao, nhân dân làm chủ!” Ông thậm chí còn viết thư cho con gái của Mao là Lý Nạp, bày tỏ lòng “ngưỡng mộ vô hạn” đối với Mao.

Mãi đến năm 2013, khi Bạc Hy Lai ngã ngựa vì tham nhũng, “giấc mộng bài ca đỏ” này mới đột ngột chấm dứt.

Một nhà báo kỳ cựu tiết lộ rằng, trước khi Bạc Hy Lai sụp đổ, ông đã tận tai nghe Bạc Hy Lai ca ngợi Mao.

Bạc Hy Lai nói: “Lẽ ra, tôi không nên thích Mao Trạch Đông, cha tôi bị hành hạ suốt mười hai năm vì Cách mạng Văn hóa, bản thân tôi cũng từng ngồi tù. Nhưng, tôi nghĩ đi nghĩ lại, Trung Quốc chỉ có thể đi theo con đường của Mao Trạch Đông mà thôi.”

Lòng biết ơn của gia tộc Tập Trọng Huân

Tiếp đến là Tập Trọng Huân, cha của “Tập nhất tôn” ngày nay, người khai phá khu biên giới Thiểm Tây-Cam Túc-Ninh Hạ, người đồng đội cũ của Mao Trạch Đông. Năm 1963, ông bị quy tội “chống Đảng” vì một cuốn tiểu thuyết, từ đỉnh cao quyền lực rơi xuống vực sâu.

Trong 16 năm sau đó, ông bị thẩm tra, đấu tố, bị giam trong một căn phòng nhỏ bảy, tám mét vuông ở Khu Cảnh bị Bắc Kinh suốt bảy năm.

Bản thân “Tập nhất tôn” cũng là nạn nhân của Cách mạng Văn hóa. Khi Tập Trọng Huân bị hạ bệ, ông chưa đầy mười tuổi, từ con trai của một cán bộ cao cấp, bỗng chốc trở thành “chó con”, “thành phần đen”, bị kỳ thị mọi lúc mọi nơi.

Năm 13 tuổi, vì nói vài câu phản đối Cách mạng Văn hóa, ông bị quy thành “phần tử phản cách mạng hiện hành”, và bị liệt vào “mâu thuẫn địch-ta”, bị giam giữ tại Trường Đảng Trung ương ĐCSTQ.

Tại đại hội phê phán sáu “kẻ theo con đường tư bản” do trường Đảng tổ chức, Tập Cận Bình là đứa trẻ duy nhất, năm người còn lại đều là người lớn. Cả sáu người đều bị đội mũ cao bằng sắt.

Vì chiếc mũ quá nặng, không chịu nổi, Tập Cận Bình đành phải dùng hai tay đỡ lấy. Cuối cùng, ông bị đưa đến lớp học dành cho “con cái của băng nhóm đen” tại trường giáo dưỡng vị thành niên. Khó có thể tưởng tượng một đứa trẻ hơn mười tuổi lại phải chịu đựng sự giày vò như vậy.

Đến năm 1969, Tập Cận Bình bị đưa về đội sản xuất Lương Gia Hà, huyện Diên Xuyên, thành phố Diên An, tỉnh Thiểm Tây để tham gia lao động.

Trong thời gian này, do điều kiện nông thôn khắc nghiệt, Tập Cận Bình thường xuyên phải đối mặt với đói rét. Sau này ông kể lại, có một thời gian, ông đói đến mức phải gặm vỏ cây, ban đêm thường bị rận cắn cho tỉnh giấc.

Ông trời đã để ông phải chịu nhiều khổ cực như vậy, có lẽ là mong ông ghi nhớ bài học của Cách mạng Văn hóa, để sau này không đi vào vết xe đổ.

Nhưng bước ngoặt của số phận luôn bất ngờ. Năm 2012, Tập Cận Bình lên ngôi vị cao nhất. Ông không thanh toán nợ cũ, ngược lại còn treo ảnh Mao cao hơn, dường như đã hoàn toàn quên chính người này đã hại cha ông bị bức hại hơn mười năm, và còn khiến chính ông mất đi tuổi thơ bình thường.

Tháng 3 năm 2011, với tư cách là Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị, Phó Chủ tịch nước, ông đến Hồ Nam khảo sát, và điểm dừng chân đầu tiên chính là Thiều Sơn.

Chính trong chuyến thị sát này, ông đã để lại một câu nói nổi tiếng mà đến nay vẫn được các quan chức Thiều Sơn nhắc đến: “(Khi Hồng quân đến miền bắc Thiểm Tây) nếu không có Chủ tịch Mao, cha tôi đã sớm bị giết hại rồi! Làm sao có tôi ngày hôm nay! Gia đình chúng tôi vô cùng biết ơn Chủ tịch Mao!”

Năm 2013, nhân kỷ niệm 120 năm ngày sinh của Mao Trạch Đông, ông nói: “Chủ tịch Mao là một nhà cách mạng vĩ đại.”

Ngày 26 tháng 12 năm 2023, nhân kỷ niệm 130 năm ngày sinh của Mao, Tập Cận Bình dẫn sáu ủy viên thường vụ và một đoàn quan chức đến nhà tưởng niệm Mao để bái lạy.

Cùng năm, ông cũng đã có chuyến đi đặc biệt đến Thiều Sơn, đứng trước nhà cũ của Mao, cúi đầu kính cẩn. Trong ống kính, vẻ mặt ông trang nghiêm, như đang tưởng nhớ một ân nhân, chứ không phải người đã khiến cha và bản thân ông phải chịu đủ mọi giày vò.

Giao dịch giữa hận thù và quyền lực

Từ Vương Quang Mỹ, Lưu Nguyên, Bạc Hy Lai đến Tập Cận Bình, người thân của họ đều trở thành oan hồn dưới lưỡi dao của Mao Trạch Đông trong Cách mạng Văn hóa, ngay cả bản thân họ cũng là nạn nhân, vậy tại sao họ lại đồng thanh ca ngợi Mao?

Họ có thực sự kính trọng, sùng bái Mao không? Dĩ nhiên là không.

Lưu Nguyên nâng đỡ Mao Tân Vũ là để củng cố địa vị trong quân đội; Bạc Hy Lai hát nhạc đỏ là để thu phục lòng dân; Tập Cận Bình bái lạy Mao là để ổn định phe bảo thủ trong Đảng.

Trong thế giới của “Thế hệ đỏ thứ hai”, Mao Trạch Đông không phải là một con người, mà là một ngọn cờ. Ngọn cờ này chống đỡ cho “tính hợp pháp” của ĐCSTQ, và cũng duy trì quyền lực và đặc quyền của những “Thế hệ đỏ thứ hai” này.

Họ cúi đầu không phải vì đã quên thù nhà, mà vì quyền lực quan trọng hơn thù nhà.

Câu chuyện của họ giống như những vở kịch hoang đường, đầy mâu thuẫn và đảo ngược. Họ đã mất đi người thân, phẩm giá, thậm chí cả tự do trong Cách mạng Văn hóa, nhưng lại dùng lời ca tụng và sự im lặng để đổi lấy địa vị cao và vinh quang.

Sự lựa chọn của họ có thể khiến người ta khó hiểu, nhưng cũng cho thấy rằng, trong thế giới chính trị, không có kẻ thù vĩnh viễn, chỉ có lợi ích vĩnh viễn.

Theo Epoch Times