Tác giả: Tiết Trì

Tử viết: “Đạo thiên thặng chi quốc, kính sự nhi tín, tiết dụng nhi ái nhân, sử dân dĩ thời.” («Luận Ngữ – Học Nhi – 5»)

(Tạm dịch: Khổng Tử nói: “Để cai quản một nước có nghìn cỗ xe, phải xử lý công việc một cách kính cẩn và giữ chữ tín, tiết kiệm trong chi tiêu và yêu thương mọi người, sử dụng sức dân vào thời điểm thích hợp.”)

【Chú thích】

  • Thiên thặng chi quốc (千乘之國): “Thặng” (乘), âm là shèng, là lượng từ, thời xưa một xe bốn ngựa gọi là một “thặng”. Vào đầu thời Xuân Thu, các nước lớn cũng chưa có đến nghìn cỗ xe binh; đến thời Khổng Tử, một nước nghìn cỗ xe đã không còn là nước lớn nữa. Ghi chú: Ở đây “thiên thặng chi quốc” dường như có thể hiểu là nước lớn, giống như “đại quốc” trong câu “Trị đại quốc nhược phanh tiểu tiên” (Cai trị nước lớn giống như nấu con cá nhỏ) của «Đạo Đức Kinh».
  • Nhân (人): Chữ “nhân” theo nghĩa rộng thời xưa chỉ tất cả mọi người, theo nghĩa hẹp chỉ những người thuộc các tầng lớp từ sĩ đại phu trở lên. Dương Bá Tuấn cho rằng chữ “nhân” ở đây được nói đối xứng với chữ “dân” (trong “sử dân dĩ thời”), nên dùng theo nghĩa hẹp.
  • Sử dân dĩ thời (使民以時): Thời xưa lấy nông nghiệp làm gốc, Dương Bá Tuấn cho rằng “sử dân dĩ thời” chính là ý “bất vi nông thời” (không làm trái với thời vụ nông nghiệp) trong «Mạnh Tử – Lương Huệ Vương Thượng». Chu Hy nói “thời” ở đây là chỉ lúc nông nhàn.

【Thảo luận】

Chương này là đại cương của Khổng Tử về việc trị quốc. “Đạo thiên thặng chi quốc”, tại sao lại nói “Đạo” mà không nói “Trị”? Trong lịch sử thượng cổ Trung Quốc, từ “Tam Hoàng Ngũ Đế” đến “Tam Đại” (Hạ, Thương, Chu), các bậc thánh vương cai trị thế gian đã hình thành một “đạo thống”. Khổng Tử kế thừa “đạo thống” này, cai quản nước bằng Đạo, giảng về chính giáo, giáo hóa, điều này khác xa với chính trị học từ thời cận đại trở lại đây. Chữ “Đạo” ở đây bao hàm năm việc được nói đến dưới đây.

(Một) “Kính sự” (Kính cẩn trong công việc). Việc nước, việc chính sự, đều là việc lớn. Đối với những việc này, cần phải có bốn chữ: thành, kính, thận, cần (dĩ nhiên, bốn chữ này cũng là đạo tu thân). Thời Khổng Tử, khi nước có việc lớn, đều phải đến thái miếu để cúng tế và báo cáo, đó là một trong những biểu hiện của chữ “kính”, là kính trời đất, thần minh và tổ tiên. Khổng Tử dạy đệ tử về “chính sự”, đầu tiên cũng nhấn mạnh một chữ “kính”. Khổng Tử cũng từng tham gia chính sự, ông đã làm như thế nào? Hãy xem một chi tiết: Khi vào triều, (Khổng Tử) nói chuyện với các quan hạ đại phu thì tỏ ra ôn hòa và vui vẻ; khi nói chuyện với các quan thượng đại phu thì tỏ ra chính trực và cung kính. Khi vua lâm triều, ông tỏ ra cung kính và có phần bất an, nhưng bước đi lại khoan thai, đúng mực («Luận Ngữ – Hương Đảng»).

(Hai) “Tín” (Giữ chữ tín). Từ xưa đến nay đều nói về chữ “tín”, nhưng cách nói của Khổng Tử có phần khác biệt. Khổng Tử từng nói “Ngôn tất tín, hành tất quả, khanh khanh nhiên tiểu nhân tai!” (Lời nói nhất định phải giữ, hành động nhất định phải có kết quả, đó là kẻ tiểu nhân cố chấp!) («Luận Ngữ – Tử Lộ»). Tại sao vậy? Bởi vì chữ “tín” phải dựa trên nền tảng đạo nghĩa, nếu vi phạm đạo nghĩa mà vẫn “lời nói nhất định phải giữ, hành động nhất định phải có kết quả”, thì chẳng phải là tự mình nhảy vào cạm bẫy sao? Pháp gia thời xưa cũng nói về chữ “tín”, như việc “dời cây gỗ để lập chữ tín” của Thương Ưởng, nhưng đó phần nhiều là quyền mưu.

(Ba) “Tiết dụng” (Tiết kiệm chi tiêu). Làm thế nào để quốc gia giàu có? Kinh điển Nho gia «Đại Học» nói: “Sinh tài có đạo lớn, người làm ra của cải thì đông, người ăn thì ít, người làm thì nhanh, người dùng thì thong thả, thì của cải sẽ luôn đủ đầy.” Điều tối kỵ đối với người cầm quyền là ham công trạng lớn, xa hoa lãng phí, “Lịch lãm tiền hiền quốc dữ gia, thành do cần kiệm phá do xa” (Nhìn lại các bậc hiền nhân xưa, nước và nhà thành công là do cần kiệm, thất bại là do xa hoa) (Lý Thương Ẩn «Vịnh Sử Nhị Thủ – Kỳ Nhị»).

(Bốn) “Ái nhân” (Yêu thương mọi người). Nhà Tây Chu thực hành chế độ phong kiến, Thiên tử là cao nhất, dưới đó là chư hầu, đại phu, sĩ, rồi mới đến bình dân. Chữ “nhân” ở đây là chỉ những người từ tầng lớp sĩ trở lên. “Ái nhân” là một nguyên tắc quan trọng của Khổng Tử trong việc trị quốc, “thân thân” (yêu thương người thân) và “tôn hiền” (tôn trọng người hiền tài) đều bao hàm trong đó. Chữ “ái” xuất phát từ tâm, nếu mọi người đều có lòng nhân, đối xử tốt với nhau, thì toàn xã hội sẽ là một vòng tuần hoàn của sự thiện lương. Hãy xem câu chuyện “dập nến cắt dải mũ” trong «Thuyết Uyển»: Khi nước Tấn và nước Sở giao chiến, một đại thần nước Sở dũng cảm đi đầu, liều mình chiến đấu. Sở Trang Vương thấy lạ bèn hỏi: “Đức hạnh của ta nông cạn, chưa từng ưu ái khanh đặc biệt, tại sao lần này khanh lại anh dũng xông pha trận mạc, không màng thân mình như vậy?” Vị đại thần này nói: “Tội của thần đáng chết, thần chính là người trong bữa tiệc năm xưa, vì say rượu đã kéo áo hoàng hậu, bị hoàng hậu giật đứt dải mũ. Đại vương đã không trách tội (ngược lại còn cho quần thần đều giật đứt dải mũ của mình, cùng uống rượu vui vẻ), thần đã sớm muốn dùng máu cổ mình nhuộm lên quân địch để báo đáp ân đức của đại vương rồi.” Sở Trang Vương “ái nhân” không cầu báo đáp, mà sự báo đáp tự tìm đến.

(Năm) “Sử dân dĩ thời” (Sử dụng sức dân đúng thời vụ). Trong xã hội nông nghiệp xưa, nông nghiệp quan trọng nhất là không làm lỡ thời vụ, nếu không thu hoạch cả năm sẽ có vấn đề. «Lễ Ký – Vương Chế» nói “dùng sức dân, mỗi năm không quá ba ngày.” «Chu Lễ – Địa Quan Tư Đồ – Quân Nhân» viết: “Phàm việc điều động lao dịch, đều dựa vào tình hình mùa màng trong năm. Năm được mùa thì công vụ trung bình mỗi người trưng dụng ba ngày, năm trung bình thì trưng dụng hai ngày, năm mất mùa thì trưng dụng một ngày. Khi xảy ra đói kém, dịch bệnh thì miễn lao dịch, miễn thuế má, không thu thuế núi rừng sông ngòi và các loại thuế nghề nghiệp khác.” Các triều đại sau này tuy không nhất định làm được, nhưng “sử dân dĩ thời” đã trở thành một truyền thống chính trị của Trung Quốc cổ đại.

Đối với chương này, Chu Hy nói: “Những điều cốt yếu của việc trị quốc nằm ở năm điều này, cũng là ý ‘vụ bản’ (chuyên chú vào gốc rễ) vậy.” Tiền Mục nói: “Chương này Khổng Tử bàn về chính sự, là nói về tấm lòng của người ở trên. … Lời nói tuy gần gũi, nhưng chính trị không nằm ngoài đạo nhân, cho nên chỉ người có tấm lòng nhân này mới có thể ở địa vị cao, lãnh đạo quần chúng. Đây cũng là đạo lý chung, xưa nay không khác. Nếu không hiểu điều này mà chỉ chuyên nói về pháp lý, quyền thuật, thì không phải là đạo cai trị.”

Cuối cùng, bàn về một vấn đề: Tại sao «Luận Ngữ» sau khi nói về “học nhi thời tập chi”, “hiếu đễ dã giả, kỳ vi nhân chi bản dữ”, “xảo ngôn lệnh sắc, tiển hĩ nhân”, “ngô nhật tam tỉnh ngô thân” lại bàn ngay đến việc trị quốc?

Điều này có một bối cảnh. Trước thời Xuân Thu, quan chức và bổng lộc đều là thế tập (“thế quan thế lộc”), “quan và thầy là một”, “việc học ở trong phủ quan”. Nhưng, cùng với sự tan rã của chế độ tông pháp, quyền lực của thiên tử và chư hầu lần lượt suy yếu, “thiên tử mất quan, việc học lưu lạc ra bốn phương”. Lúc này, trường tư thục nổi lên, Khổng Tử người mở trường tư thục đã trở thành nhà giáo dục vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Quốc. Việc mở trường tư thục đã thúc đẩy sự ra đời của tầng lớp trí thức mới là “sĩ”. Tầng lớp “sĩ” này đã khác với tầng lớp sĩ là quý tộc cấp thấp trong chế độ tông pháp cũ, họ có thể xuất thân từ gia đình quý tộc, quan lại, hoặc từ tầng lớp bình dân, thợ thủ công, thương nhân. Họ theo học các thầy dạy tư thục, phần nhiều là để “cầu lộc”, cái gọi là “học mà giỏi thì ra làm quan”. Khổng Tử dạy học có bốn khoa, “chính sự” là một trong số đó (theo «Luận Ngữ – Tiên Tiến»), nội dung trung tâm của khoa “chính sự” dĩ nhiên là làm thế nào để trị quốc bình thiên hạ.

Dĩ nhiên, bản thân Khổng Tử cũng có lý tưởng chính trị, các môn đệ của Khổng Tử phần nhiều cũng có hoài bão chính trị. Dù là “nội thánh ngoại vương” (trong là thánh nhân, ngoài là vua) hay “cùng tắc độc thiện kỳ thân, đạt tắc kiêm tế thiên hạ” (lúc khốn cùng thì giữ tốt cho riêng mình, lúc thành đạt thì giúp đỡ cả thiên hạ), đều là khát vọng kết hợp học vấn và sự nghiệp. Về điều này, người cuối thời nhà Thanh đã có một câu khái quát sâu sắc: “Kinh tế xuất tự học vấn, kinh tế phương hữu bản nguyên; tâm tính kiến chi sự công, tâm tính phương vi viên mãn.” (Sự nghiệp kinh bang tế thế phải xuất phát từ học vấn thì mới có nguồn gốc; tâm tính phải thể hiện qua công trạng sự nghiệp thì mới được viên mãn.) («Cách Ngôn Liên Bích»)

Tài liệu tham khảo chính:

  • «Luận Ngữ Chú Sớ» (Bản có dấu chấm câu trong bộ Thập Tam Kinh Chú Sớ, Lý Học Cần chủ biên, Nhà xuất bản Đại học Bắc Kinh)
  • «Tứ Thư Trực Giải» (Trương Cư Chính, Nhà xuất bản Cửu Châu)
  • «Luận Ngữ Tân Giải» (Tiền Mục soạn, Tam Liên Thư Điếm)
  • «Luận Ngữ Dịch Chú» (Dương Bá Tuấn soạn, Trung Hoa Thư Cục)
  • «Luận Ngữ Tam Bách Giảng» (Phó Bội Vinh soạn, Công ty Xuất bản Liên hợp Bắc Kinh)
  • «Luận Ngữ Dịch Chú» (Kim Lương Niên soạn, Nhà xuất bản Cổ tịch Thượng Hải)
  • «Tiên Tần Sử» (Thẩm Trường Vân soạn, Nhà xuất bản Nhân Dân)

Biên tập viên trách nhiệm: Lâm Phương Vũ

Theo Epoch Times