Kính thưa quý vị, lịch sử thường được kể lại qua những sự kiện lớn, những cột mốc không thể phai mờ. Nhưng đôi khi, sự thật sâu kín nhất, những động cơ quyết định vận mệnh của cả một dân tộc, lại không nằm ở những gì chúng ta thấy, mà ở những gì đã bị che giấu một cách có chủ đích. Vào tháng 5 năm 1989, khi hàng chục vạn sinh viên và người dân tập trung tại Thiên An Môn, nhà lãnh đạo tối cao trên danh nghĩa của Trung Quốc, Tổng bí thư Triệu Tử Dương, đã tha thiết tìm cách gặp Đặng Tiểu Bình nhưng lại bị từ chối thẳng thừng. Thế nhưng, cũng chính trong những ngày tháng dầu sôi lửa bỏng đó, Đặng Tiểu Bình lại phá lệ để gặp một vị khách nước ngoài. Tại sao một người nắm trong tay vận mệnh quốc gia lại trốn tránh cấp dưới trực tiếp của mình, người đang cố gắng giải quyết cuộc khủng hoảng, để rồi lại xuất hiện trước một nguyên thủ ngoại quốc? Ông ta đã làm gì trong khoảng thời gian bí ẩn đó? Và tại sao, khi phong trào sinh viên dường như đã hạ nhiệt, quân đội lại đột ngột nổ súng vào chính nhân dân của mình trong đêm ngày 3 rạng sáng ngày 4 tháng 6? Phải chăng mối đe dọa thực sự không nằm ở quảng trường, mà ở một nơi khác, một nơi mà Đặng Tiểu Bình và các nguyên lão không thể kiểm soát?

[MC] xin kính chào quý vị. Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại những trang hồ sơ bụi bặm của sự kiện Thiên An Môn năm 1989, để tìm ra câu trả lời cho những câu hỏi hóc búa này. Chúng ta sẽ cùng phân tích một giả thuyết gây chấn động: yếu tố quyết định dẫn đến cuộc thảm sát không phải là những sinh viên trên quảng trường, mà là một cuộc đối đầu quyền lực sắp diễn ra tại cơ quan lập pháp cao nhất của Trung Quốc, một cuộc đối đầu có thể lật đổ một cách hợp pháp toàn bộ kế hoạch của Đặng Tiểu Bình.

BỐI CẢNH QUỐC TẾ BÁO TRƯỚC BÃO TÁP

Để hiểu được những quyết định của Đặng Tiểu Bình, trước hết chúng ta phải nhìn ra thế giới vào thời điểm đó. Năm 1988 và 1989 là những năm tháng mà bức tường thành của chủ nghĩa cộng sản trên toàn cầu bắt đầu lung lay và rạn nứt với một tốc độ chóng mặt. Làn sóng dân chủ tự do đang cuộn trào mạnh mẽ, đặc biệt là ở Đông Âu và ngay tại trái tim của khối cộng sản, Liên Xô.

Tại Mát-xcơ-va, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô, ông Mikhail Gorbachev, đã trở thành một biểu tượng của sự thay đổi. Ông và Tổng thống Hoa Kỳ Ronald Reagan đã ký Hiệp ước Lực lượng Hạt nhân Tầm trung (INF), một bước đi lịch sử không chỉ làm giảm nguy cơ chiến tranh hạt nhân mà còn mở ra các cuộc đối thoại sâu rộng về nhân quyền và kiểm soát vũ khí. Gorbachev đã khởi xướng các chính sách “Glasnost” (công khai) và “Perestroika” (cải tổ), tuyên bố một cuộc cải cách căn bản đối với hệ thống chính trị cứng nhắc của Liên Xô. Lần đầu tiên sau 70 năm kể từ Cách mạng Tháng Mười, Liên Xô đã cho phép các đảng phái khác tham gia vào một cuộc bầu cử toàn quốc. Kết quả là một cú sốc đối với những người cộng sản bảo thủ: rất nhiều đảng viên cộng sản đã thất bại thảm hại. Boris Yeltsin, người từng bị khai trừ khỏi đảng, đã giành chiến thắng vang dội với 89% số phiếu tại khu vực bầu cử Mát-xcơ-va.

Ngọn gió thay đổi này không chỉ thổi ở Liên Xô. Tại Ba Lan, Công đoàn Đoàn kết, một phong trào công nhân từng bị đàn áp dã man, đã giành được vị thế hợp pháp và chuẩn bị tham gia vào các cuộc bầu cử tự do. Tại Hungary, các ứng cử viên của phe đối lập dân chủ đã công khai lên tiếng chống lại chủ nghĩa cộng sản, kêu gọi bảo vệ các giá trị dân tộc. Ngay cả những người bị Stalin thanh trừng trong quá khứ cũng được minh oan. Quân đội Liên Xô bắt đầu rút khỏi Afghanistan, chấm dứt một cuộc chiến sa lầy và tốn kém.

Trong bối cảnh đó, những người lãnh đạo già nua của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ), đặc biệt là Đặng Tiểu Bình, đã quan sát những diễn biến này với một sự lo lắng tột độ. Họ coi đó không phải là sự tiến bộ, mà là một mối đe dọa hiện hữu, một căn bệnh dịch có thể lây lan sang Trung Quốc bất cứ lúc nào. Đối với Đặng, người đã trải qua cuộc Cách mạng Văn hóa và nắm quyền sau cái chết của Mao, sự ổn định của chế độ là điều tối thượng. Ông ta đã sớm nhận ra rằng làn sóng dân chủ hóa này sẽ là thách thức lớn nhất đối với sự cai trị độc đảng của ĐCSTQ. Ngay từ đầu năm 1989, ông đã liên tục nói với Triệu Tử Dương rằng: “Phải lặp đi lặp lại việc tuyên truyền rằng Trung Quốc không thể loạn, mấu chốt là ổn định. Không thể cho phép tuần hành, biểu tình tùy tiện.”

Câu nói “ổn định áp đảo tất cả” không phải là một phản ứng tức thời trước phong trào sinh viên, mà là một quan điểm đã được định hình từ trước, một quyết tâm sắt đá sẽ không bao giờ nhượng bộ trước bất kỳ xu hướng dân chủ hóa nào. Nó đã trở thành một phần trong hệ thống ngôn ngữ của ĐCSTQ, một cái cớ để dập tắt mọi nỗ lực đòi quyền lợi của người dân, mọi hành vi bị cho là gây nguy hiểm cho an ninh cầm quyền của đảng. Tuy nhiên, trong thập niên 80, một thập niên của tư tưởng cởi mở và hy vọng, người dân Trung Quốc chưa quen với câu thần chú này. Họ đang khao khát sự thay đổi, và sự ra đi đột ngột của Hồ Diệu Bang, một nhà cải cách bị thất sủng, đã trở thành ngòi nổ cho những khát vọng bị dồn nén đó.

CUỘC ĐỐI ĐẦU ÂM THẦM TẠI TRUNG NAM HẢI

Cái chết của Hồ Diệu Bang vào ngày 15 tháng 4 năm 1989 đã làm đảo lộn toàn bộ bố cục chính trị của Đặng Tiểu Bình. Những hoạt động tưởng niệm của sinh viên và trí thức nhanh chóng biến thành một phong trào quần chúng rộng lớn, đòi hỏi dân chủ, tự do và chống tham nhũng. Đúng vào lúc này, Tổng bí thư Triệu Tử Dương đang có chuyến công du tại Triều Tiên.

Sự vắng mặt của Triệu đã tạo ra một khoảng trống quyền lực chết người. Các nguyên lão bảo thủ, những người luôn không hài lòng với đường lối cải cách cởi mở của Triệu Tử Dương và Hồ Diệu Bang, đã nắm lấy cơ hội này. Những nhân vật như Dương Thượng Côn, Bạc Nhất Ba, và thị trưởng Bắc Kinh Trần Hy Đồng đã liên tục đến nhà Đặng Tiểu Bình để báo cáo tình hình theo một hướng tiêu cực, tô vẽ phong trào sinh viên như một cuộc “bạo loạn có tổ chức” nhằm lật đổ đảng.

Kết quả của những cuộc họp bí mật này là bài xã luận đầy tính đe dọa trên tờ Nhân Dân Nhật Báo ngày 26 tháng 4, định tính phong trào sinh viên là “động loạn”. Bài xã luận này được đưa ra mà không hề có sự hay biết hay đồng thuận của Triệu Tử Dương, người vẫn đang ở Triều Tiên. Đây thực chất là một hành động qua mặt Tổng bí thư, một dấu hiệu rõ ràng cho thấy ván cờ quyền lực đã được sắp đặt.

Khi Triệu Tử Dương trở về từ Triều Tiên, ông đã cố gắng thực hiện một cách tiếp cận ôn hòa hơn, đối thoại với sinh viên và tìm cách hạ nhiệt căng thẳng. Ông tin rằng vấn đề có thể được giải quyết trong “quỹ đạo của dân chủ và pháp chế”. Nhưng “Thái Thượng hoàng” Đặng Tiểu Bình đã quyết. Quyết định của Đặng không được đưa ra trong một cuộc họp Bộ Chính trị chính thức, mà trong một “cuộc họp gia đình”, một cơ chế hoạt động đặc trưng của chính trị cung đình ĐCSTQ, nơi các mối quan hệ cá nhân và phe phái vượt lên trên các nguyên tắc tổ chức.

Triệu Tử Dương hiểu rằng để thay đổi tình thế, ông phải thuyết phục được Đặng Tiểu Bình. Ông đã vô cùng sốt sắng tìm cách để gặp Đặng. Nhưng cánh cửa nhà họ Đặng đã đóng chặt với ông. Ông đã phải chịu một sự đối xử còn tệ hơn cả Tổng thống Iran Khamenei. Trong khi vị khách ngoại quốc có thể “ăn vạ” để được gặp, thì vị Tổng bí thư trên danh nghĩa của đảng lại bị chính người bảo trợ của mình cho ra rìa.

Trong những ngày tháng 5 đầy biến động đó, Đặng Tiểu Bình đã biến mất khỏi công chúng. Ông ta trốn tránh Triệu Tử Dương, nhưng không hề nghỉ ngơi. Đó là khoảng thời gian ông ta dồn toàn lực để thực hiện một công việc tối quan trọng: điều động quân đội. Ông ta phải bảo đảm rằng các đơn vị quân đội được điều về Bắc Kinh sẽ tuyệt đối trung thành với cá nhân ông, sẵn sàng thực hiện bất kỳ mệnh lệnh nào, kể cả việc đối đầu với nhân dân. Ông đã phá vỡ những sự phản kháng từ trong quân đội, nơi có những tướng lĩnh không đồng tình với việc dùng vũ lực với sinh viên.

Ngày 11 tháng 5, sau khi gặp Khamenei vào buổi sáng, buổi chiều, Đặng Tiểu Bình đã có một cuộc gặp bí mật với người ông tin tưởng nhất lúc bấy giờ: Chủ tịch nước Dương Thượng Côn. Dương Thượng Côn, người từng là nạn nhân của Cách mạng Văn hóa, giờ đây lại đóng vai trò tương tự như Lưu Thiếu Kỳ trước đây, giúp Đặng Tiểu Bình củng cố nhận định rằng đây là một cuộc “đấu tranh giai cấp trong và ngoài nước” đang phản ánh vào trong đảng. Dương Thượng Côn đã phân tích cho Đặng nghe tại sao phong trào sinh viên lại nhận được sự đồng tình rộng rãi trong đảng, và điều này càng làm Đặng tin rằng cần phải có biện pháp mạnh. Dương Thượng Côn đã kiên quyết ủng hộ quyết định của Đặng, một quyết định sẽ dẫn đến việc loại bỏ Triệu Tử Dương. Trớ trêu thay, chỉ hai năm sau, chính Dương Thượng Côn cũng rơi vào số phận tương tự, bị Đặng thanh trừng.

Sau khi chuẩn bị kỹ lưỡng, ngày 16 tháng 5, Đặng gặp Gorbachev. Cuộc gặp thượng đỉnh Trung-Xô này là một sự kiện quốc tế trọng đại, nhưng đối với Đặng, nó cũng là một màn kịch để thể hiện rằng tình hình vẫn trong tầm kiểm soát. Ngay ngày hôm sau, 17 tháng 5, khi Gorbachev còn chưa rời đi, văn phòng của Đặng đã gọi điện triệu tập các ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị đến nhà ông họp. Tại đây, Đặng Tiểu Bình chính thức đề xuất ban hành lệnh thiết quân luật. Mười quân đoàn từ ba đại quân khu Bắc Kinh, Thẩm Dương, và Tế Nam sẽ tiến vào thủ đô.

Theo nguyên tắc của ĐCSTQ, “đảng chỉ huy súng”, với tư cách là Tổng bí thư, Triệu Tử Dương phải gật đầu. Với tư cách là Phó Chủ tịch thứ nhất Quân ủy Trung ương, ông cũng phải được biết và đồng ý với việc điều động quân đội. Nhưng tất cả những nguyên tắc đó đã bị vứt bỏ. Hành động của Đặng Tiểu Bình thực chất là một cuộc chính biến quân sự, vượt qua mọi quy trình tổ chức của đảng, nhằm lật đổ Triệu Tử Dương và toàn bộ đội ngũ của ông, những người trí thức và nhà cải cách mà ông đã dày công vun đắp. Cuộc chính biến này không chỉ phá tan chủ trương giải quyết vấn đề một cách ôn hòa của Triệu, mà còn hủy diệt toàn bộ thành quả của hơn một thập niên khai sáng tư tưởng, đập tan giấc mơ về một nước Trung Hoa dân chủ và tự do.

MỐI ĐE DỌA THỰC SỰ: QUYỀN LỰC CỦA NHÂN ĐẠI

Đến đây, một câu hỏi lớn và cũng là một bí ẩn lớn của sự kiện Thiên An Môn xuất hiện. Sau khi Triệu Tử Dương bị vô hiệu hóa, trên thực tế đã xin nghỉ bệnh ở nhà, và quân đội đã thuận lợi tiến vào các vị trí được chỉ định, phong trào trên quảng trường cũng đã có dấu hiệu hạ nhiệt. Kể từ sau ngày 20 tháng 5, các cơ quan nhà nước, các ủy ban phường phố đều nhận được thông báo, và số lượng người dân ra đường ủng hộ, mang nước và đồ ăn cho sinh viên đã giảm đi đáng kể. Ngoại trừ sự hỗ trợ liên tục từ các đồng bào Hồng Kông, dường như người Trung Quốc đã bắt đầu quay lại với thói quen “nghe lời đảng”. Phong trào sinh viên, sau nhiều ngày cắm trại, cũng đã mệt mỏi và đi vào thế bế tắc. Nhiều sinh viên từ các tỉnh khác đã rời đi.

Nếu mục đích của việc điều quân là để ép Triệu Tử Dương phải từ chức, thì mục đích đó đã đạt được. Vậy tại sao đến đêm ngày 3 tháng 6, Đặng Tiểu Bình lại đột ngột ra lệnh nổ súng, gây ra một cuộc thảm sát đẫm máu?

Câu trả lời, thưa quý vị, nằm ở một sự kiện quan trọng đã bị nhiều người bỏ qua. Mối đe dọa thực sự đối với Đặng và các nguyên lão không phải là những sinh viên đã kiệt sức trên quảng trường. Mối đe dọa đó đến từ Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc, hay còn gọi là Nhân Đại, cơ quan lập pháp cao nhất của Trung Quốc theo Hiến pháp.

Ngày 10 tháng 5, một ngày trước khi Đặng gặp Khamenei và Dương Thượng Côn, Chủ tịch Nhân Đại Vạn Lý đã chủ trì một cuộc họp và quyết định sẽ triệu tập kỳ họp thứ tám của Ủy ban Thường vụ Nhân Đại khóa VII vào ngày 20 tháng 6. Ban đầu, đây là một cuộc họp thường kỳ để nghe báo cáo về tình hình biểu tình của sinh viên. Nhưng tình hình đã nhanh chóng thay đổi.

Một số ủy viên thường vụ Nhân Đại, dẫn đầu là Chu Học Phạm, đã đề nghị triệu tập một kỳ họp khẩn cấp để thảo luận và tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng. Tin tức này đã thổi một luồng sinh khí mới vào quảng trường. Toàn bộ Trung Quốc bắt đầu chờ đợi cuộc họp của Nhân Đại.

Ngày 21 tháng 5, Hồ Khải Lập, một ủy viên thường vụ Bộ Chính trị, đã đến gặp Triệu Tử Dương đang “nghỉ bệnh” ở nhà và đề nghị nhanh chóng gửi điện cho Vạn Lý, người đang công du ở Hoa Kỳ, yêu cầu ông chấm dứt chuyến thăm và trở về nước ngay lập tức. Cùng ngày, học giả Tào Tư Nguyên đã soạn thảo một bức thư kêu gọi triệu tập khẩn cấp cuộc họp của Ủy ban Thường vụ Nhân Đại. Bức thư này nhanh chóng nhận được chữ ký của 57 ủy viên thường vụ, trong đó có những tên tuổi lớn như Hồ Kế Vĩ. Đề án chính của họ là bãi miễn Thủ tướng Lý Bằng.

Việc 57 ủy viên dám công khai ký tên có một ý nghĩa vô cùng lớn trong hệ thống chính trị của ĐCSTQ. Nó cho thấy sẽ có một số lượng lớn hơn nhiều các ủy viên khác sẵn sàng bỏ phiếu ủng hộ đề án này. Tờ Văn Hối Báo của Hồng Kông đã công bố danh sách này, khiến cả thế giới biết rằng bên trong Trung Quốc, và ngay cả trong nội bộ đảng, vẫn tồn tại một sự ủng hộ khổng lồ dành cho phong trào sinh viên.

Đây chính là mối nguy hiểm chí mạng đối với Đặng Tiểu Bình. Nhân Đại, theo Hiến pháp, là cơ quan quyền lực cao nhất. Họ hoàn toàn có khả năng thông qua một nghị quyết hợp pháp để hủy bỏ lệnh thiết quân luật. Vào thời điểm đó, quân đội sẽ phải đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan: nghe theo lệnh của vài vị nguyên lão hay nghe theo nghị quyết của cơ quan đại diện cho quyền lực cao nhất của nhà nước? Mọi mệnh lệnh của Đặng sẽ mất đi tính hợp pháp. Các tướng lĩnh, trong đó có hàng trăm người đã phản đối việc xuất binh, và các cán bộ cao cấp khác sẽ có cơ sở pháp lý để không tuân lệnh. Triệu Tử Dương có thể sẽ quay trở lại, thành lập một chính phủ mới, và câu hỏi về việc chính phủ nào là hợp pháp sẽ được đặt ra trước toàn thế giới.

Kiểm soát những sinh viên trên đường phố không khó đối với ĐCSTQ. Việc Lý Bằng trì hoãn đối thoại đã cho thấy họ không coi trọng sức mạnh của sinh viên. Nhưng Nhân Đại thì khác. Nó tập hợp sức mạnh từ nhiều thành phần xã hội và là hiện thân cao nhất của ý chí nhân dân trên lý thuyết. Đây mới là điều ĐCSTQ sợ hãi nhất.

Điều này có một sự tương đồng đáng kinh ngạc với cách ĐCSTQ xử lý phong trào dân chủ ở Hồng Kông nhiều năm sau này. Họ có thể dùng mọi thủ đoạn để đối phó với các cuộc biểu tình trên đường phố, có thể kéo dài, làm tiêu hao sinh lực của người biểu tình, có thể cài cắm người để gây bạo loạn. Nhưng khi phong trào đường phố chuyển hóa thành cuộc đấu tranh trong nghị viện, khi người dân bắt đầu sử dụng lá phiếu để thể hiện ý chí của mình, đó là lúc ĐCSTQ thực sự lo sợ. Bởi vì đó là công lý về mặt thủ tục, là sức mạnh không thể bôi nhọ của công dân.

Vì vậy, giống như ở Hồng Kông, khi các cuộc biểu tình có dấu hiệu lắng xuống, ĐCSTQ lại tìm cách kích động mâu thuẫn, leo thang bạo lực. Mục đích là để tạo ra một cái cớ, để ngăn chặn bằng mọi giá sức mạnh dân chủ đi vào nghị trường. Quay trở lại năm 1989, Đặng Tiểu Bình cũng làm điều tương tự. Ông ta không thể để cuộc họp của Nhân Đại vào ngày 20 tháng 6 diễn ra.

Ngày 23 tháng 5, Vạn Lý đã đáp máy bay về nước. Nhưng ông đã bị Giang Trạch Dân, khi đó là Bí thư Thượng Hải, chặn lại ở Thượng Hải, quyết không cho về Bắc Kinh. Hành động “bắt cóc” chủ tịch Nhân Đại này, cùng với việc thẳng tay đàn áp tờ Kinh Tế Học Đạo Báo trước đó, đã trở thành một canh bạc chính trị thành công của Giang Trạch Dân, giúp ông ta ghi điểm trong mắt các nguyên lão và cuối cùng giành được chiếc ghế Tổng bí thư.

Dù Vạn Lý sau đó đã bị ép phải tuyên bố ủng hộ lệnh thiết quân luật, nhưng các ủy viên Nhân Đại đã không lùi bước. Trong số 57 người ký tên, chỉ có 3 người rút lui. Áp lực về một cuộc họp Nhân Đại vẫn còn đó. Các nguyên lão đã bất lực trong việc ngăn cản ý chí mà Nhân Đại đại diện. Họ có thể trì hoãn, nhưng không thể hủy bỏ. Điều gì sẽ xảy ra nếu đến ngày 20 tháng 6, tiếng nói yêu cầu tổ chức cuộc họp đúng kỳ hạn trở nên quá lớn? Điều gì sẽ xảy ra nếu sinh viên trong và ngoài quảng trường lại một lần nữa phối hợp hành động? ĐCSTQ sẽ ngay lập tức rơi vào tình trạng mất kiểm soát.

Không thể để kịch bản đó xảy ra. Lựa chọn duy nhất còn lại của Đặng Tiểu Bình là phải hành động trước ngày 20 tháng 6. Phải tạo ra một sự kiện đủ lớn, đủ đẫm máu để dập tắt mọi tiếng nói phản đối và tạo ra một lý do không thể chối cãi để hoãn vô thời hạn cuộc họp của Nhân Đại.

ĐÊM DÀI NHẤT CỦA BẮC KINH VÀ TIẾNG NÓI SỰ THẬT

Ngày 3 tháng 6, Đài Phát thanh Nhân dân Trung ương đã phát đi một thông báo của văn phòng Ủy ban Thường vụ Nhân Đại, tuyên bố kỳ họp sẽ bị hoãn vô thời hạn. Đây chính là tín hiệu cuối cùng. Đêm hôm đó, quân đội bắt đầu tiến vào trung tâm thành phố từ phía Tây và phía Nam, nổ súng vào bất kỳ người dân nào cố gắng ngăn cản. Hàng ngàn người, chủ yếu là dân thường vô tội, đã ngã xuống. Thảm kịch Thiên An Môn đã diễn ra.

Trong những giờ phút đen tối đó, vẫn có những tiếng nói dũng cảm của sự thật. Ông Ngô Hiểu Dung, con trai của Phó Thủ tướng Ngô Học Khiêm và là Phó chủ nhiệm Ban tiếng Anh của Đài Phát thanh Quốc tế Trung Quốc, đã viết một bản tin 80 giây dựa trên những gì ông chứng kiến. Bản tin đó đã được phát đi, trở thành thông điệp chính thức duy nhất từ bên trong hệ thống lên án cuộc thảm sát. Bản tin có đoạn:

“Xin hãy ghi nhớ ngày 3 tháng 6 năm 1989. Tại thủ đô Bắc Kinh của Trung Quốc, thảm kịch kinh hoàng nhất đã xảy ra. Hàng ngàn người dân, phần lớn là những công dân vô tội, đã bị sát hại bởi những người lính được trang bị vũ khí đầy đủ khi họ tiến vào thành phố. Trong số những người đồng bào bị sát hại có cả nhân viên của Đài Phát thanh Quốc tế Trung Quốc chúng tôi… Chúng tôi kêu gọi tất cả các thính giả cùng chúng tôi lên án hành động vô liêm sỉ vi phạm nhân quyền và cuộc đàn áp nhân dân dã man nhất này.”

Sau đó, Ngô Hiểu Dung đã bị bắt và giam cầm bốn năm. Nhiều năm sau, ông nói rằng mình không hối hận, ông chỉ làm điều mà một nhà báo phải làm. Cùng lúc đó, hai người dẫn chương trình của Đài Truyền hình Trung ương, Đỗ Hiến và Tiết Phi, đã mặc đồ đen và đọc bản tin về cuộc đàn áp với giọng điệu đau buồn. Họ cũng đã phải trả giá cho hành động của mình.

Sau cuộc thảm sát, nhà vật lý thiên văn nổi tiếng, Giáo sư Phương Lệ Chi, người bị coi là “bàn tay đen” của phong trào, cùng vợ là Lý Thục Hiền đã vào Đại sứ quán Hoa Kỳ để xin tị nạn chính trị. Cuộc săn lùng các lãnh đạo sinh viên bắt đầu trên toàn quốc. Nhưng một lần nữa, người dân Hồng Kông đã chìa tay ra giúp đỡ. “Chiến dịch Hoàng Tước” đã bí mật giải cứu hàng trăm nhà hoạt động dân chủ và lãnh đạo sinh viên, đưa họ đến nơi an toàn.

Thế giới đã phản ứng bằng các lệnh trừng phạt. Nhưng Tổng thống Hoa Kỳ George H.W. Bush, trong khi công khai lên án, lại bí mật cử đặc phái viên đến Bắc Kinh để nói với Đặng Tiểu Bình rằng Washington vẫn muốn duy trì quan hệ. Hàng chục ngàn sinh viên và học giả Trung Quốc tại Hoa Kỳ đã được cấp thẻ xanh, được gọi là “thẻ xanh Lục Tứ”.

Trong khi Trung Quốc đi ngược lại tiến trình dân chủ, thế giới lại chứng kiến sự sụp đổ của Bức tường Berlin và sự tan rã của Liên Xô. Hầu hết các cuộc chuyển đổi này đều diễn ra trong hòa bình. Các nhà lãnh đạo cộng sản ở Đông Âu, sau khi học được “kinh nghiệm tiên tiến” của Trung Quốc, đã chọn cách hạ vũ khí trước sự khinh miệt của nhân dân. Chỉ có nhà độc tài của Romania, Nicolae Ceaușescu, người đã dùng bạo lực, phải nhận một kết cục đáng hổ thẹn là bị xử bắn.

Tại Trung Quốc, các nguyên lão quyết định cuộc thảm sát đã bắt đầu lên kế hoạch cho con cháu của họ chia nhau khối tài sản khổng lồ của đất nước. Họ đã chọn Giang Trạch Dân, người đã rất “ngoan ngoãn” trong sự kiện này, để thay thế Triệu Tử Dương. Thời đại của Tập Cận Bình, người kế thừa di sản của Đặng và Giang, bắt đầu được định hình từ chính những quyết định tàn khốc của năm 1989.

Thưa quý vị, nhìn lại sự kiện Thiên An Môn, chúng ta có thể thấy rằng cuộc thảm sát không phải là một hành động bột phát, mà là một tính toán chính trị lạnh lùng. Đặng Tiểu Bình và các nguyên lão không sợ những sinh viên lý tưởng trên quảng trường, mà họ sợ một thách thức hợp pháp từ bên trong hệ thống, một thách thức có thể lật đổ quyền lực tuyệt đối của họ. Cuộc họp của Nhân Đại chính là mối đe dọa đó. Bằng cách tạo ra một cuộc đổ máu, họ đã có được cái cớ hoàn hảo để dập tắt mọi hy vọng về một sự thay đổi ôn hòa, để hoãn vô thời hạn một phiên họp của cơ quan lập pháp, và để củng cố sự cai trị độc tài của mình. Lịch sử đã cho thấy, đối với các chế độ độc tài, mối đe dọa lớn nhất không phải là sự phản kháng trên đường phố, mà là sự thức tỉnh của các thể chế, khi chúng bắt đầu thực hiện đúng chức năng của mình là đại diện cho ý chí của nhân dân.