Tại sao những người Hoa, vốn được biết đến với sự cần cù, nhẫn nại và khả năng kinh doanh phi thường, lại trở thành nạn nhân của những cuộc thảm sát đẫm máu nhất trong lịch sử Indonesia? Tại sao mảnh đất mà họ đã góp công xây dựng suốt hàng trăm năm lại biến thành địa ngục trần gian, nơi phụ nữ bị hãm hiếp tập thể, đàn ông bị chặt đầu bêu trên phố? Và tại sao, giữa những tiếng kêu gào thảm thiết đó, chính quyền Trung Quốc, quốc gia tự xưng là “mẹ” của mọi người Hoa, lại chọn cách im lặng một cách đáng sợ, thậm chí còn tiếp tay cho kẻ ác?

Câu trả lời không chỉ nằm ở những mâu thuẫn kinh tế hay sắc tộc đơn thuần. Nó ẩn sâu trong một âm mưu chính trị đen tối, một kế hoạch đầy tham vọng nhằm nhuộm đỏ cả Đông Nam Á, được đạo diễn bởi không ai khác ngoài Đảng Cộng sản Trung Quốc.

[MC] xin kính chào quý vị. Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại những trang sử đen tối nhất trong quan hệ giữa người Hoa và người bản địa ở Indonesia, để vạch trần sự thật kinh hoàng đằng sau chính sách “không can thiệp vào công việc nội bộ” của Bắc Kinh. Một chính sách đã biến hàng triệu Hoa kiều thành những vật tế thần trên bàn cờ địa chính trị, một sự phản bội kéo dài từ triều đại phong kiến cho đến tận thế kỷ 21.

NGUỒN CỘI CỦA MÂU THUẪN: THỜI KỲ THỰC DÂN HÀ LAN

Câu chuyện của chúng ta bắt đầu từ 400 năm trước, khi những nhà thám hiểm và thực dân Hà Lan lần đầu tiên đặt chân lên quần đảo Indonesia. Năm 1619, họ chiếm đóng một thành phố cảng nhỏ và đổi tên nó thành Batavia, chính là thủ đô Jakarta ngày nay. Tuy nhiên, người Hà Lan bản xứ, vốn quen với khí hậu ôn đới của vùng Bắc Hải châu Âu, lại không hề mặn mà với việc di cư đến vùng đất nhiệt đới nóng ẩm này. Lực lượng lao động thiếu hụt trầm trọng, trong khi dân bản địa lại thưa thớt.

Để giải quyết bài toán kinh tế và củng cố quyền lực quân sự, chính quyền thực dân Hà Lan đã đưa ra một chính sách mang tính bước ngoặt: thu hút và khuyến khích người Hoa từ khắp vùng Nam Dương đến Batavia định cư. Họ nhìn thấy ở những người Hoa sự cần cù, thông minh và kỹ năng kinh doanh vượt trội. Quả thực, sự xuất hiện của cộng đồng người Hoa đã thổi một luồng sinh khí mới vào nền kinh tế thuộc địa. Ngành trồng trọt mía đường trên đảo Java phát triển nhanh chóng, kéo theo một làn sóng người Hoa nhập cư ngày càng đông đảo hơn.

Tuy nhiên, chính những chính sách ưu đãi mà người Hà Lan dành cho người Hoa lại vô tình gieo mầm cho sự đố kỵ và oán hận trong lòng người dân bản địa. Họ cảm thấy bị đối xử bất công ngay trên chính quê hương mình. Mặc dù vậy, nhờ vào bản tính ôn hòa, khoan dung và hay làm việc thiện của người Hoa, mối quan hệ giữa hai cộng đồng trong suốt hàng trăm năm vẫn tương đối yên bình. Những mâu thuẫn, nếu có, cũng chỉ dừng lại ở mức độ kinh tế và thường được giải quyết một cách ổn thỏa.

Nhưng rồi, một biến cố đã xảy ra, châm ngòi cho cuộc thảm sát người Hoa đầu tiên trong lịch sử Indonesia. Năm 1740, ngành công nghiệp đường đột ngột suy thoái, đẩy hàng ngàn người Hoa vào cảnh thất nghiệp. Để sinh tồn, một số người trong số họ đã tập hợp lại, hình thành nên những tổ chức xã hội đen sơ khai, chuyên thực hiện các hoạt động phi pháp. Đặc điểm nhận dạng của họ là luôn mặc trang phục màu đen.

Sự bao che, đùm bọc lẫn nhau trong cộng đồng người Hoa đã khiến chính quyền Hà Lan đau đầu. Cuối cùng, họ đã ban hành một mệnh lệnh tàn bạo: bất cứ ai mặc quần áo đen đều bị bắt giữ, bất kể tốt xấu. Lệnh này chẳng khác nào một bản án tử hình treo lơ lửng. Một bộ phận người Hoa không thể chịu đựng được nữa đã vùng lên phản kháng. Và đó là lúc lưỡi hái của tử thần bắt đầu vung lên. Người Hà Lan đã tiến hành một cuộc tàn sát đẫm máu, lịch sử gọi là “Thảm sát Hồng Khê”, cướp đi sinh mạng của hơn 10.000 người Hoa.

Tin tức về thảm kịch kinh hoàng này đến tai triều đình nhà Thanh, lúc bấy giờ đang trong thời kỳ trị vì của vua Càn Long. Nhưng thay vì lên tiếng bảo vệ thần dân của mình, triều đình Mãn Thanh lại đưa ra một quyết định lạnh lùng đến tàn nhẫn. Họ tuyên bố rằng những người Hoa bị sát hại là những kẻ đã tự ý từ bỏ sự giáo hóa của “thiên tử”, tự nguyện trở thành “phiên dân” (tức những kẻ man rợ), do đó không còn liên quan gì đến Đại Thanh. Cái chết của họ là do tự chuốc lấy.

Sự thờ ơ và chối bỏ trách nhiệm của nhà Thanh đã trở thành một vết nhơ trong lịch sử, và đáng buồn thay, nó lại được lặp lại một cách gần như nguyên vẹn bởi chính quyền Cộng sản Trung Quốc hơn 200 năm sau.

TAM QUYỀN PHÂN LẬP VÀ BÀN TAY CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN TRUNG QUỐC

Năm 1949, sau nhiều năm đấu tranh, Indonesia cuối cùng cũng giành được độc lập từ tay Hà Lan. Liên bang Cộng hòa Indonesia ra đời, và ông Sukarno trở thành vị tổng thống đầu tiên. Lúc này, cộng đồng người Hoa tại Indonesia đã phát triển lên đến con số 20 triệu người, trở thành một lực lượng kinh tế và xã hội quan trọng.

Sau khi độc lập, chính trường Indonesia hình thành thế chân vạc giữa ba lực lượng: Tổng thống Sukarno, quân đội Indonesia, và Đảng Cộng sản Indonesia (PKI). Tổng thống Sukarno, trong nỗ lực củng cố quyền lực và đối phó với các thế lực tôn giáo đa dạng và phức tạp trong nước (bao gồm Ấn Độ giáo, Phật giáo, và nhiều nhánh của Hồi giáo), đã chọn cách ngả về phía Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ). Ông ta lợi dụng hệ tư tưởng vô thần của cộng sản để tạo ra một đối trọng với các lực lượng tôn giáo.

Về phần mình, ĐCSTQ, dưới sự chỉ đạo của Stalin, đã được giao vai trò lãnh đạo phong trào cộng sản ở châu Á. Mao Trạch Đông và các đồng chí của ông ta bắt đầu thực hiện chiến lược “xuất cảng cách mạng”. Họ đã viện trợ một lượng lớn kinh tế và trang thiết bị quân sự cho Indonesia, nhằm mục đích nâng đỡ và phát triển Đảng Cộng sản Indonesia.

Nhờ sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ Bắc Kinh, PKI đã lớn mạnh không ngừng, trở thành tổ chức cộng sản lớn thứ ba trên thế giới, chỉ sau Liên Xô và Trung Quốc, với số lượng đảng viên lên tới hơn 2 triệu, thậm chí có tài liệu nói là 3 triệu người.

Thủ tướng Trung Quốc lúc bấy giờ là Chu Ân Lai đã từng tự tin tuyên bố trước các đảng cộng sản anh em rằng: “Đông Nam Á có rất nhiều Hoa kiều, và chính phủ Trung Quốc có khả năng thông qua những Hoa kiều này để xuất cảng chủ nghĩa cộng sản, khiến cả Đông Nam Á đổi màu chỉ sau một đêm.”

Lời tuyên bố này đã vạch trần một cách trần trụi tham vọng của ĐCSTQ. Họ không chỉ muốn hỗ trợ, mà còn muốn sử dụng cộng đồng người Hoa như một công cụ, một đội quân thứ năm để thực hiện cuộc cách mạng cộng sản, lật đổ các chính quyền hợp pháp ở Đông Nam Á.

Đây chính là nguồn gốc thứ hai, và cũng là nguồn gốc sâu xa nhất, của những cuộc bạo loạn chống Hoa sau này. Trong suốt 400 năm, mâu thuẫn giữa người Hoa và người bản địa Indonesia, nếu có, cũng chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế và được giải quyết trong lĩnh vực kinh tế. Nó chưa bao giờ bị đẩy lên thành vấn đề chính trị hay xã hội. Nhưng chính tham vọng của ĐCSTQ đã gieo rắc mầm mống của sự hận thù, biến những người Hoa kiều ôn hòa thành “kẻ thù” trong mắt người dân bản địa, và chôn vùi gốc rễ cho nửa thế kỷ bạo loạn chống Hoa đẫm máu.

SỰ KIỆN 930 VÀ CUỘC THẢM SÁT ĐẪM MÁU NĂM 1965

Được trang bị vũ khí và hậu thuẫn bởi Bắc Kinh, Đảng Cộng sản Indonesia ngày càng trở nên hung hăng. Họ đã có đủ sức mạnh để đối đầu trực diện với quân đội. Ván cờ chính trị ở Indonesia đã đến hồi gay cấn.

Ngày 30 tháng 9 năm 1965, lịch sử Indonesia sang trang với một sự kiện đẫm máu, được biết đến với tên gọi “Sự kiện 930”. Đảng Cộng sản Indonesia, với sự hỗ trợ và có thể là cả sự chỉ đạo từ Bắc Kinh, đã tiến hành một cuộc đảo chính quân sự. Tuy nhiên, cuộc đảo chính đã thất bại thảm hại.

Hậu quả của nó là một cơn địa chấn chính trị. Tổng thống Sukarno bị buộc phải từ chức, và Tướng Suharto lên nắm quyền. Suharto ngay lập tức phát động một chiến dịch thanh trừng cộng sản trên toàn quốc. Nhưng với gần 3 triệu đảng viên cộng sản, việc thanh trừng không hề dễ dàng.

Và đây là lúc Tướng Suharto đã sử dụng một chiêu bài vô cùng thâm độc. Ông ta đã lợi dụng và kích động mâu thuẫn vốn có giữa người dân bản địa và cộng đồng người Hoa. Ông ta tung tin đồn rằng chính những người cộng sản Indonesia gốc Hoa đã giết hại các trưởng lão của các bộ tộc miền núi, những người vốn không có nhiều liên hệ với các thành phố.

Tin đồn như một mồi lửa, đã thổi bùng lên ngọn lửa hận thù vốn đã âm ỉ từ lâu. Những người dân bản địa, từ miền núi tràn xuống, đã thực hiện một cuộc tàn sát không phân biệt đúng sai, nhắm vào tất cả những ai có gương mặt Trung Hoa. Cuộc tàn sát này, cũng giống như “Thảm sát Hồng Khê” 200 năm trước, đã biến Indonesia thành một lò mổ người. Ước tính có khoảng 500.000 người Hoa đã bị giết hại một cách dã man trong sự kiện này.

CHÍNH SÁCH “KHÔNG CAN THIỆP” VÀ SỰ PHẢN BỘI CỦA BẮC KINH

Đối mặt với thảm kịch kinh hoàng này, phản ứng của chính quyền ĐCSTQ là gì? Họ đã làm gì để bảo vệ những người đồng bào của mình?

Câu trả lời là: không gì cả.

Để chối bỏ trách nhiệm và xóa sạch dấu vết về việc đã lên kế hoạch cho cuộc đảo chính của Đảng Cộng sản Indonesia, ĐCSTQ đã công khai tuyên bố một chính sách mà sau này đã trở thành “thương hiệu” của họ: “Không can thiệp vào công việc nội bộ của Indonesia”.

Họ đã bỏ rơi những người Hoa kiều, những người mà chỉ vài năm trước đó họ còn coi là công cụ để “nhuộm đỏ” Đông Nam Á. Họ đã nhắm mắt làm ngơ trước cảnh đồng bào mình bị tàn sát, chỉ để bảo vệ cho những toan tính chính trị của mình.

Dưới thời kỳ cầm quyền kéo dài 30 năm của Suharto, cộng đồng người Hoa ở Indonesia đã phải sống trong một môi trường bị đàn áp và kỳ thị nặng nề. Họ bị cấm nói tiếng Hoa, cấm mở trường học tiếng Hoa, thậm chí bị cấm sử dụng tên tiếng Hoa.

Trong thời gian này, ĐCSTQ cũng bắt đầu thay đổi chiến lược của mình. Họ nhận ra rằng việc lật đổ chính quyền bằng vũ lực đã thất bại. Thay vào đó, họ chuyển sang một phương thức tinh vi hơn: thâm nhập kinh tế. Họ bắt đầu giảm bớt các hoạt động tuyên truyền nhắm vào Hoa kiều, nhằm làm giảm sự cảnh giác của các chính phủ Đông Nam Á đối với âm mưu cuối cùng của họ là lật đổ chính quyền.

Tuy nhiên, sự thâm nhập kinh tế của Trung Quốc, cùng với nạn tham nhũng của chế độ Suharto, lại một lần nữa khiến người Hoa trở thành dê tế thần. Dư luận trong dân gian Indonesia lại rộ lên rằng chính người Hoa đã làm hư hỏng chính phủ, khiến cho nạn tham nhũng trở nên trầm trọng. Sự oán giận trong xã hội lại tiếp tục tích tụ.

Ngày 19 tháng 11 năm 1980, tại thành phố Semarang ở Trung Java, một vụ va chạm xe đạp giữa một người Hoa và một đứa trẻ địa phương, một chuyện vặt vãnh ngoài đường phố, đã bất ngờ châm ngòi cho một cuộc bạo loạn lớn. Điều đáng nói là khu vực Trung Java này trong lịch sử vốn là nơi có sự chênh lệch kinh tế không lớn, và là nơi người Hoa và người bản địa sống hòa thuận nhất. Thành phố Semarang thậm chí còn được đặt theo tên của nhà hàng hải Trung Quốc Trịnh Hòa. Con sông Solo xinh đẹp trong bài hát nổi tiếng cũng chảy qua đây.

Việc một nơi vốn hòa thuận nhất lại có thể bùng phát bạo loạn chỉ vì một mâu thuẫn nhỏ cho thấy ngọn lửa hận thù đã âm ỉ và sẵn sàng bùng cháy bất cứ lúc nào. Một cơn bão táp lớn hơn, một thảm kịch kinh hoàng hơn, đang chực chờ ập xuống cộng đồng người Hoa ở Indonesia.

BÃO TÁP TÀI CHÍNH VÀ BI KỊCH NĂM 1998: ĐỊA NGỤC TRẦN GIAN

Năm 1998, cuộc khủng hoảng tài chính châu Á đã giáng một đòn mạnh vào các nền kinh tế Đông Nam Á, gây ra bất ổn chính trị trên diện rộng. Tại Indonesia, Tướng Prabowo Subianto, con rể của Tổng thống Suharto và là tư lệnh lực lượng đặc nhiệm, đã nhìn thấy một cơ hội.

Ông ta muốn tạo ra một cuộc bạo loạn quy mô lớn, để chính phủ phải ban bố tình trạng quân sự, và khi đó, ông ta có thể đưa quân đội vào kiểm soát tình hình, đồng thời tận dụng cơ hội này để loại bỏ đối thủ chính trị của mình là Habibie.

Và cách nhanh nhất, dễ dàng nhất để tạo ra hỗn loạn chính là kích động lòng căm thù đối với người Hoa.

Ngày 14 tháng 5 năm 1998, một ngày đen tối trong lịch sử Indonesia. Nhiều xe tải quân sự đã chở những thanh niên mặc thường phục, đầu húi cua, đi giày quân đội, đến Jakarta. Họ đốt lốp xe, và hô vang những khẩu hiệu man rợ: “Giết sạch người Trung Quốc! Giết chúng nó!”.

Những kẻ kích động này đã nhanh chóng lôi kéo được đám đông từ các khu ổ chuột tham gia. Khi đám đông đã trở nên cuồng loạn, những kẻ mặc thường phục này đã biến mất không một dấu vết.

Jakarta biến thành địa ngục trần gian. Người Hoa bị truy sát ngay trên đường phố. Đầu của họ bị chặt lìa, cắm lên cọc tre và diễu hành khắp nơi. Phụ nữ Hoa trở thành mục tiêu của những hành vi thú tính. Có tin đồn rằng chỉ cần hãm hiếp một phụ nữ Hoa sẽ được thưởng 20.000 rupiah (khoảng 2 đô la Mỹ). Điều này đã dẫn đến những vụ hãm hiếp tập thể kinh hoàng, diễn ra ngay trước mặt cha mẹ, chồng của các nạn nhân. Sau khi thỏa mãn thú tính, chúng còn thiêu sống họ.

Cuộc bạo loạn không chỉ diễn ra ở Jakarta mà còn lan rộng ra các thành phố khác như Solo, Surabaya, Medan, gây ra những tổn thất to lớn về sinh mạng và tài sản cho cộng đồng người Hoa.

PHẢN ỨNG CỦA THẾ GIỚI VÀ SỰ IM LẶNG ĐÁNG SỢ CỦA TRUNG QUỐC

Tờ New York Times của Hoa Kỳ là cơ quan truyền thông quốc tế đầu tiên đưa tin chi tiết về những hành vi tàn bạo này, tạo ra một làn sóng phẫn nộ và lên án trên toàn thế giới.

Chính phủ Trung Hoa Dân Quốc tại Đài Loan đã ngay lập tức gửi công hàm phản đối mạnh mẽ tới Indonesia và cử phi cơ đến để giải cứu các nạn nhân. Chính phủ Singapore tuyên bố sân bay quốc tế Changi sẽ mở cửa 24/24 để tiếp nhận người tị nạn.

Chính phủ Hoa Kỳ đã xác định cuộc bạo loạn chống Hoa ở Indonesia là hành vi phân biệt chủng tộc và nhanh chóng điều động chiến hạm để gây áp lực quân sự, buộc chính quyền Indonesia phải chấm dứt các hành vi thú tính. Nếu không có sự can thiệp kịp thời của Hoa Kỳ, không ai biết thảm kịch này sẽ còn kéo dài đến bao giờ. Sau đó, Hoa Kỳ đã phê duyệt yêu cầu tị nạn tập thể cho các nạn nhân người Hoa và cử tàu chiến đến đón một lượng lớn người Hoa. Khoảnh khắc đặt chân lên đất Mỹ, những người sống sót đã không kìm được nước mắt, họ đã khóc trong sự biết ơn và tủi nhục.

Và chính quyền ĐCSTQ, một lần nữa, đã thể hiện sự vô cảm đến tột cùng. Họ vẫn kiên định với chính sách “không can thiệp vào công việc nội bộ của Indonesia”. Họ không đưa tin, không lên án, không can thiệp. Tệ hơn nữa, họ còn thực hiện đúng cam kết, giải ngân khoản vay 400 triệu đô la Mỹ cho chính phủ Indonesia.

Ngay trước khi cuộc bạo loạn nổ ra một ngày, vào ngày 13 tháng 5 năm 1998, Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc lúc đó là Đường Gia Triền đã đưa ra một tuyên bố lạnh lùng: “Người Hoa ở Indonesia đã nhập quốc tịch Indonesia, do đó, bất cứ điều gì xảy ra với họ đều là công việc nội bộ của Indonesia.”

Lời tuyên bố này, một cách đáng kinh ngạc, lại giống hệt với luận điệu của triều đình nhà Thanh 200 năm trước: “Hải ngoại Hoa nhân bất thị thiên triều thần dân, đô thị phiên dân, tử thương cữu do tự thủ” (Người Hoa ở hải ngoại không phải là thần dân của thiên triều, đều là dân man di, chết bị thương là do tự mình chuốc lấy).

BẢN CHẤT CỦA VIỆC “XUẤT CẢNG CÁCH MẠNG”

Tại sao, ngay cả trong thế kỷ 21, chính quyền Trung Quốc vẫn giữ một thái độ tàn nhẫn và vô trách nhiệm như vậy đối với đồng bào của mình?

Nhà sử học người Anh, ông Hall, đã chỉ ra rằng, mục đích của ĐCSTQ là lật đổ các chính quyền địa phương. Ngoài Indonesia, các quốc gia như Campuchia, Malaysia, và Nepal, nơi mà Hoa kiều và người dân địa phương đã sống hòa bình hàng trăm năm, cũng đã chứng kiến các cuộc bạo loạn chống Hoa với quy mô khác nhau trong suốt 50 năm qua, kể từ khi ĐCSTQ bắt đầu “xuất cảng cách mạng”.

Khi việc giành chính quyền bằng vũ lực thất bại, ĐCSTQ chuyển sang chiến lược thâm nhập và mua chuộc. Họ bắt đầu cẩn thận ngừng các hoạt động tuyên truyền nhắm vào Hoa kiều, để làm giảm sự sợ hãi của các chính phủ địa phương đối với âm mưu lật đổ cuối cùng của họ.

Đây chính là lý do tại sao, mỗi khi Hoa kiều ở nước ngoài gặp nạn, họ lại phải đối mặt với sự bỏ rơi đã được chuẩn bị sẵn từ chính phủ Trung Quốc.

Điều đáng sợ hơn nữa là, trong khi thế giới bên ngoài phẫn nộ trước sự thờ ơ của Bắc Kinh, thì ở trong nước, nơi thông tin bị bưng bít hoàn toàn, bộ máy tuyên truyền của ĐCSTQ lại thêu dệt nên những câu chuyện giả dối về việc họ đã tích cực giải cứu đồng bào ở nước ngoài, như câu chuyện “Bạn có phải là người Trung Quốc không? Nếu là người Trung Quốc, hãy mau lên phi cơ.”

Những tin tức giả mạo này đã gây ra một tổn thương khác, một tổn thương về tinh thần, cho những người dân trong nước, những người đã bị lừa dối và không bao giờ biết được sự thật.