Có khi nào bạn lúng túng không biết gọi tên ra sao với kiểu mũ mà mình yêu thích? Việc biết được tên gọi chính xác của từng kiểu mũ bằng tiếng Việt và tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm một chiếc mũ phù hợp với mình đấy.

Baseball cap

Mũ lưỡi trai được gọi là baseball cap do lúc đầu được sử dụng bởi các cầu thủ bóng chày (baseball player), có phần lưỡi trai đằng trước để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời

Flat cap

Người Anh thường dùng flat cap (hoặc flat hat) để chỉ loại mũ có phần chóp không tròn và rất nông. Flat là nông, phẳng, bẹt.

Hard hat

Hard hat là mũ bảo hộ, được làm bằng chất liệu bền, chắc (strong substance), thường được công nhân (worker) sử dụng để bảo vệ đầu khi lao động.

Snapback

Snapback là loại mũ có cấu tạo tương tự mũ lưỡi trai nhưng phần lưỡi che nắng phẳng, bè thay vì có độ cong.

Trong thể thao, snapback là danh từ miêu tả sự chuyền lùi, nhanh chóng di chuyển về vị trí cũ.

 

Bobble hat

Người Anh dùng từ bobble hat để chỉ mũ len có cục bông tròn ở chóp (bobble: quả cầu được làm bằng chất liệu mềm để trang trí).

Cowboy hat

Cowboy hat là mũ cao bồi, loại mũ có phần viền rộng và uốn cong (wide, curving edge).

 

Bowler hat

Loại mũ đàn ông có màu đen, xám, chóp tròn và cứng được gọi là bowler hat (hay bowler). Nhiều người gọi đây là mũ quả dưa.

 

Bucket hat

Mũ tai bèo được gọi là bucket hat trong tiếng Anh. Từ bucket có nghĩa là cái xô, thùng, gầu múc nước.

Helmet

Helmet là mũ bảo hiểm. Ví dụ: It’s very risky to ride your bike without wearing a cycle helmet. (Thật mạo hiểm khi bạn đạp xe mà không đội mũ bảo hiểm).

Loại mũ trùm kín toàn bộ phần đầu, thường to và nặng hơn, thường được sử dụng bởi những người lái xe phân khối lớn được gọi là crash helmet

Mortarboard

Mortarboard là mũ cử nhân, mũ trạng nguyên, thường được sinh viên đội vào dịp tốt nghiệp.

Thiện Nhân