Trong chương trình hôm nay của “Phân tích và Bình luận”, chúng ta sẽ cùng nhau quay ngược dòng lịch sử, trở về mùa hè năm 1959, tại một nơi nghỉ mát trên núi Lư Sơn, nơi “một bức thư vạn chữ” đã châm ngòi cho một trong những cuộc thanh trừng chính trị tàn khốc nhất trong lịch sử Đảng Cộng sản Trung Quốc. Một vị nguyên soái công thần, người duy nhất dám đối đầu với quân đội Hoa Kỳ, đã vì dân mà lên tiếng, để rồi phải nhận lấy một kết cục bi thảm. Hội nghị Lư Sơn, từ một “hội nghị thần tiên” đã biến thành một đấu trường đẫm máu như thế nào? Mao Trạch Đông đã dùng những thủ đoạn gì để lật ngược thế cờ, biến một lời góp ý chân thành thành một “tập đoàn chống Đảng”? Và bi kịch của Bành Đức Hoài đã để lại những di sản đen tối nào cho vận mệnh của Trung Quốc?

BỐI CẢNH TRƯỚC BÃO TỐ: NHỮNG RẠN NỨT ÂM Ỉ

Để hiểu được cơn địa chấn chính trị tại Lư Sơn, chúng ta phải nhìn lại bối cảnh trước đó, một giai đoạn đầy biến động và mâu thuẫn âm ỉ ngay trong tầng lớp lãnh đạo cao nhất của ĐCSTQ. Năm 1956, Mao Trạch Đông, trong một phút cao hứng khi đến Vũ Hán, đã quyết định bơi qua sông Trường Giang, bất chấp sự can ngăn của các cận thần về dòng nước xiết và những hiểm nguy. Sau khi lên bờ, ông viết bài thơ “Thủy điệu ca đầu・Vịnh”, trong đó có câu “Cắt đứt mây mưa Vu Sơn, eo biển cao xuất hiện hồ phẳng”, lần đầu tiên manh nha ý tưởng xây dựng đập Tam Hiệp. Đây là một dự án mà ngay cả chính phủ Quốc dân đảng của Tưởng Giới Thạch với sự giúp đỡ của người Hoa Kỳ cũng không thể thực hiện. Mao muốn chứng tỏ mình có thể làm được, giao cho Chu Ân Lai giám sát, nhưng dự án vẫn dở dang cho đến khi Lý Bằng, con nuôi của Chu Ân Lai, hoàn thành nó nhiều thập niên sau.

Ba năm sau, vào tháng 6 năm 1959, Mao lại một lần nữa bơi qua Trường Giang ở Vũ Hán. Sau đó, ông trở về quê nhà Thiều Sơn sau 32 năm xa cách, chỉ cúi đầu vài cái trước mộ cha mẹ và viết bài thơ “Thất luật・Đến Thiều Sơn” với những câu đầy khí phách: “Vì có hy sinh nhiều chí lớn, dám dạy nhật nguyệt đổi trời mới”. Viết xong, ông đi thẳng đến Lư Sơn để dự hội nghị.

Hội nghị Lư Sơn ban đầu được triệu tập trong một bối cảnh tương đối thoải mái. Mao Trạch Đông ở trong biệt thự Mỹ Lư, nơi Tưởng Giới Thạch từng ở. Lưu Thiếu Kỳ, Chu Ân Lai cũng lần lượt lên núi. Trần Vân và Đặng Tiểu Bình thì cáo bệnh không tham dự. Nguyên soái Bành Đức Hoài, Bộ trưởng Quốc phòng, ban đầu cũng xin nghỉ, lấy lý do vừa đi thăm các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu về, cơ thể mệt mỏi. Nhưng Mao Trạch Đông đã đích thân gọi điện, nhấn mạnh: “Bành lão tổng, ông nhất định phải đến”. Cuộc điện thoại này không chỉ phá vỡ kế hoạch nghỉ ngơi của Bành Đức Hoài mà còn thay đổi cả cuộc đời ông và chuyển hướng dòng chảy của lịch sử.

Vào thời điểm này, mối quan hệ giữa Bành Đức Hoài và Mao Trạch Đông đã có nhiều rạn nứt. Bành Đức Hoài, một người thẳng thắn và không có dã tâm chính trị, đã nhiều lần chỉ trích Mao Trạch Đông sống như một vị đế vương, cho xây dựng các hành cung xa hoa trên khắp cả nước, tuyển các đoàn văn công để nhảy múa và hầu hạ. Mao Trạch Đông, vì biết tính cách của Bành Đức Hoài, nên ban đầu không mấy để tâm đến những lời phê bình về phẩm hạnh cá nhân này.

Tuy nhiên, tình hình đã có những thay đổi. Bành Đức Hoài luôn phản đối tệ sùng bái cá nhân, điều này mâu thuẫn trực tiếp với nỗ lực của Lưu Thiếu Kỳ trong việc xây dựng hình ảnh lãnh tụ tối cao cho Mao. Mao Trạch Đông lại rất muốn thấy sự mâu thuẫn này giữa các lãnh đạo cao nhất để ông có thể đứng ra làm trọng tài phân xử, một thế cờ chính trị quen thuộc. Nhưng vấn đề trở nên phức tạp khi ở Liên Xô, Khrushchev bắt đầu lên án tệ sùng bái cá nhân của Stalin, và Bành Đức Hoài lại công khai tán thưởng điều này, khiến Mao bắt đầu nảy sinh nghi ngờ.

Sự khác biệt về quan điểm không chỉ dừng lại ở đó. Một cán bộ từ Tổng cục Chính trị đã báo cáo về việc sửa đổi lời tuyên thệ của quân nhân. Bản dự thảo đầu tiên viết rằng quân đội phải “dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Mao…”. Bành Đức Hoài đã ngay lập tức phản đối, cho rằng: “Quân đội hiện nay là của quốc gia, không thể chỉ nói là dưới sự lãnh đạo của một cá nhân nào đó”.

Quan trọng hơn cả, Bành Đức Hoài có những ý kiến trái ngược sâu sắc về các chính sách kinh tế do Mao khởi xướng và được bộ máy quan liêu do Lưu Thiếu Kỳ, Chu Ân Lai đứng đầu thực thi, đó là “Công xã nhân dân” và “Đại nhảy vọt”. Ông cảm thấy bàn tay của Mao đã vươn ra quá dài khỏi lĩnh vực quân sự. Trong các chuyến đi thị sát cơ sở, Bành Đức Hoài đã tận mắt chứng kiến cảnh mùa màng thất bát, nông dân đói khổ và những thảm họa do phong trào “đại luyện thép” gây ra. Khi xe lửa đi qua Hà Nam, nhìn những lò cao nhỏ cháy rực khắp nơi, ông đã quay sang nói với thư ký của mình: “Những ngọn lửa này sẽ đốt cháy hết cả gia tài của chúng ta”.

Khi trở về quê nhà ở Tương Đàm, ông đến thăm một “Hạnh phúc viện” trong công xã nhân dân. Một người bạn thời niên thiếu đã kéo ông lại, mở nắp nồi cho ông xem: bên trong chỉ có một ít nước trong veo với vài hạt gạo, không thấy một giọt dầu. Mặc dù đã là tháng 12 mùa đông, nhưng trên giường chỉ có một chiếc chiếu lạnh lẽo. Sau đó, ông gặp Bạc Nhất Ba và kể lại tình hình. Bạc Nhất Ba thừa nhận cũng thấy những cảnh tương tự. Bành Đức Hoài đề nghị: “Vậy chúng ta hãy cùng nhau gửi điện báo cho Trung ương”. Bạc Nhất Ba sợ hãi từ chối, nói rằng mỗi người nên tự phản ánh. Bành Đức Hoài thẳng thắn đáp: “Anh sợ, tôi không sợ”. Ông đã gửi điện báo cho Mao Trạch Đông, nói rằng tình hình thực tế không tốt đẹp như công xã tuyên truyền, nông dân không có lương thực, và yêu cầu phải giảm chỉ tiêu thu mua lương thực của nhà nước, nếu không nông dân sẽ chết đói. Câu trả lời của Mao lại vô cùng lạnh lùng: “Nếu không có cái chết, con người không thể tồn tại. Kể từ thời Khổng Tử, nếu con người không chết, thì sẽ ra sao?”.

Trước khi Bành Đức Hoài dẫn đầu phái đoàn quân sự đi thăm Đông Âu vào tháng 4 năm 1959, Mao Trạch Đông đã làm hai việc đầy ẩn ý. Một là công khai hạ nhục ông. Trước toàn thể Ủy viên Trung ương, Mao nói: “Bành Đức Hoài luôn phản đối tôi, là hận tôi. Tôi là người không phạm ta, ta không phạm người; người nếu phạm ta, ta tất phạm người”, phát đi một tín hiệu đấu tranh rõ ràng. Hai là, Mao lại tặng cho Bành Đức Hoài cuốn “Hải Thụy truyện”, có vẻ như đang tán dương ông, nói rằng “Hải Thụy rất có dũng khí, dám phê bình hoàng đế”. Thực chất, đây là một đòn khích tướng. Mao đã bắt đầu giăng bẫy, chuẩn bị sử dụng chiêu bài quen thuộc “dẫn rắn ra khỏi hang”.

HỘI NGHỊ LƯ SƠN: TỪ “THẦN TIÊN HỘI” ĐẾN BÃI ĐẤU

Khi Bành Đức Hoài lên núi Lư Sơn theo yêu cầu của Mao, ông được chỉ định ở biệt thự số 176, chỉ cách biệt thự của Mao hơn 100 mét. Mọi hoạt động của ông đều nằm trong tầm ngắm của Mao. Hội nghị Lư Sơn ban đầu được gọi là “Thần tiên hội”. Các lãnh đạo chỉ họp vào buổi sáng để học tập văn kiện và thảo luận, còn buổi tối thì xem kịch, khiêu vũ. Tổng quản Uông Đông Hưng đã điều cả đầu bếp từ Bắc Kinh lên núi, phục vụ đồ ăn rất ngon. Các thư ký và cây bút cao cấp của Mao như Lý Nhuệ, Điền Gia Anh, Khang Sinh, Trần Bá Đạt cũng rất hứng khởi, tổ chức đi du ngoạn hồ Bà Dương. Các lãnh đạo khác như Đổng Tất Vũ, Chu Đức, Đào Chú cũng cùng Mao làm thơ, ngâm vịnh. Khung cảnh thật sự là “sơn hà vô dạng, phong bình lãng tĩnh”.

Vào một buổi tối, Mao Trạch Đông đã đặc biệt mời Chu Tiểu Chu, Lý Nhuệ và Chu Huệ, ba người đồng hương Hồ Nam, đến để “tâm sự”. Mao nói rằng đây là một “hội đồng hương Hồ Nam”, có gì cứ nói thẳng. Chu Tiểu Chu đã mạnh dạn lên tiếng đầu tiên, chỉ trích Đại nhảy vọt là “bên trên có người thích, bên dưới ắt làm quá”, ám chỉ Mao muốn làm Đại nhảy vọt thì cấp dưới ra sức tâng bốc, làm mọi việc ngày càng quá đà. Đáng ngạc nhiên là Mao không hề tức giận, còn nói rằng mình trước 40 tuổi rất nóng tính, luôn cho mình là đúng, nhưng bây giờ đã dễ nói chuyện hơn. Ông còn đổ lỗi cho báo chí đã tự ý đăng câu nói “Công xã nhân dân tốt” của ông. Dường như Mao đang thể hiện một sự tự kiểm điểm về những sai lầm của mình trong Đại nhảy vọt và Công xã nhân dân, nhưng vẫn kết luận theo một công thức quen thuộc: “thành tích là vĩ đại, vấn đề không ít, tiền đồ là xán lạn”. Đây cũng chính là cái giọng điệu được định sẵn cho Hội nghị Lư Sơn ngay từ đầu, không ai có ý định yêu cầu Mao phải tự phê bình.

Về phần Bành Đức Hoài, ông vốn không muốn lên núi. Tại hội nghị trung ương ở Nam Ninh trước đó, sau khi bị Mao chỉ trích gay gắt, cả Chu Ân Lai và Bành Đức Hoài đều đã đề nghị từ chức. Một người là thừa tướng, một người là đại tướng quân, cả văn cả võ đều không muốn làm nữa. Thực tế, những lời chỉ trích lúc đó chủ yếu nhắm vào công tác kinh tế, tức là nhắm vào Chu Ân Lai, Trần Vân và Đặng Tiểu Bình. Vì vậy, việc Chu Ân Lai từ chức là do bị ép, bị Mao mắng đến mức phải từ chức. Còn Bành Đức Hoài, người phụ trách quân sự, lại là người chủ động từ chức. Tại sao? Vì ông không thể nhịn được nữa, vì lòng nghĩa khí.

Trên đường đến Lư Sơn lần này, Bành Đức Hoài càng thấy rõ hơn sự khổ cực của người dân. Lòng ông càng thêm nặng trĩu. Khi lên đến núi, chứng kiến cảnh “Thần tiên hội”, các lãnh đạo trung ương ngày ngày ôm các cô gái khiêu vũ, ăn những món ngon do đầu bếp Bắc Kinh nấu, Bành Đức Hoài càng thêm đau lòng. Ông nói: “Dân chúng đói đến thế này rồi, các người còn có tâm trạng ăn uống sao?”. Câu nói này khiến các lãnh đạo trong Bộ Chính trị và Ban Bí thư rất không vui, cảm thấy mất mặt.

Ngày 10 tháng 7, Mao Trạch Đông triệu tập một cuộc họp, tuyên bố rằng “Thần tiên hội” sắp kết thúc, nếu không có chuyện gì thì ngày 15 sẽ giải tán. Nói xong, Mao quay đầu lại, nhìn Bành Đức Hoài một cách đầy ẩn ý, như thể đang nghĩ: “Ta đang chờ ngươi ra sân khấu đây”.

Thực ra, Bành Đức Hoài không hề ngồi yên. Trong các cuộc họp của tổ Tây Bắc, ông liên tục phát biểu, chỉ trích các vấn đề trong Đại nhảy vọt: đầu óc nóng nảy, khuynh hướng “tả” lấn át mọi thứ, mọi người không dám lên tiếng, dân chủ trong đảng không còn, quyết định không phải do tập thể đảng ủy mà do cá nhân. Ông đã phàn nàn rất nhiều, phê bình rất nhiều, và trực tiếp đề cập đến trách nhiệm của Mao Trạch Đông. Ông nói về sự sa đọa của Mao, về việc nhiều tỉnh cho xây biệt thự cho Mao. “Ông xây biệt thự thì cứ xây, nhưng nông dân cả tháng không được ăn một giọt dầu. Đừng quên, lý do chúng ta làm cách mạng là vì dân chúng”. Những lời nói của Bành Đức Hoài rất gay gắt.

Tuy nhiên, vì hội nghị đã định sẵn là một “Thần tiên hội”, nên những lời nói này chỉ được thảo luận trong phạm vi tổ Tây Bắc và không được đăng lên bản tin nội bộ. Vì vậy, trong khi tổ Tây Bắc họp hành sôi nổi, các tổ khác vẫn ca múa thái bình, không hề hay biết. Hội nghị cứ diễn ra một cách lờ đờ, không giải quyết được vấn đề gì. Bành Đức Hoài rất sốt ruột, và ông quyết định viết thư. “Các người không cho tôi đăng bản tin, tôi sẽ viết thư trực tiếp cho ông, để ông xem”. Và thế là, một trong những màn bi tráng nhất trong lịch sử ĐCSTQ, một hành động vì dân quên mình của một vị tướng quân cương trực, đã bắt đầu.

“VẠN NGÔN THƯ” VÀ CÁI BẪY CỦA MAO TRẠCH ĐÔNG

Ngày 14 tháng 7 năm 1959, một ngày đi vào lịch sử. Sau một đêm thức trắng, Bành Đức Hoài đã chỉnh sửa lại bản thảo đã viết sẵn, nhờ một tham mưu chép lại cho sạch sẽ, rồi tự mình mang đến biệt thự của Mao Trạch Đông. Người lính gác nói rằng Mao đã đi ngủ, ông đành phải giao bản thảo cho thư ký của Mao rồi quay đi.

Bức “Vạn ngôn thư” nổi tiếng này, thực chất, phản ánh một sự thật mà mọi cán bộ tham dự Hội nghị Lư Sơn đều thấy rất rõ: những sai lầm trong quyết sách của đảng đã dẫn đến thảm họa cho xã hội. Bức thư chỉ ra rằng đó là “phong trào khoe khoang”, là ý muốn “một bước tiến vào chủ nghĩa cộng sản”, kết quả là chỉ tính toán sổ sách chính trị mà không tính toán sổ sách kinh tế.

Mao Trạch Đông đã cho in và phát công khai bức thư của Bành Đức Hoài. Bành Đức Hoài rất không vui, ông nói: “Bức thư này tôi viết cho ông để tham khảo, thảo luận, để hai chúng ta tranh luận với nhau. Tại sao ông lại cho phát ra ngoài? Dù có phát ra, ông cũng phải hỏi ý kiến tôi chứ?”. Ông không thể hiểu rằng, Mao đã coi ông là một cái bia. Bia không dựng lên thì làm sao bắn? Đương nhiên là phải cho in ra.

Mao còn cho mọi người 6 ngày để đọc, nhưng không nói rõ ý định của mình là gì. Mọi người đều không hiểu Mao đang tính toán điều gì. Họ nghĩ, chẳng phải những gì Bành Đức Hoài nói đều là sự thật sao? Vậy thì phải ủng hộ thôi. Trương Văn Thiên, có lẽ đã quên đi những lần bị chỉnh đốn tàn khốc trong quá khứ, đã công khai ủng hộ Bành Đức Hoài, nói rằng dân chủ trong đảng phải lắng nghe ý kiến phản biện.

Trong 6 ngày đó, dù Mao không lên tiếng, nhưng các tai mắt của ông vẫn không ngừng hoạt động. Chỉ bốn ngày sau khi Bành Đức Hoài gửi thư, ngày 18 tháng 7, Khrushchev đã có một bài phát biểu ở Ba Lan, nói về những nguyên nhân thất bại của các công xã trong lịch sử Liên Xô. Thực chất, đây là một lời nhắn gửi đến Trung Quốc, cho thấy ông đang chỉ trích chính sách Công xã nhân dân. Mao ngay lập tức ra chỉ thị: “Chúng ta hãy so sánh với Liên Xô, xem Công xã nhân dân của chúng ta liệu có sụp đổ không”.

Đồng thời, tai mắt trong quân đội cũng truyền về hai tin tức. Một là, Bành Đức Hoài đã có cuộc gặp gỡ thân mật với Khrushchev và nhà lãnh đạo Albania Enver Hoxha tại Albania. Hai là, sau khi về nước, Bành Đức Hoài đã tìm gặp Hoàng Khắc Thành, Tổng tham mưu trưởng, để thảo luận về việc liệu Quân ủy có quyền điều động quân đội trong trường hợp xảy ra nạn đói hay không.

Cuộc nói chuyện với Khrushchev đã trở thành bằng chứng cho việc Bành Đức Hoài “thông đồng với nước ngoài”. Tấm lòng yêu dân của ông, sự chuẩn bị của ông để đối phó với nạn đói có thể xảy ra, lại bị biến thành bằng chứng cho việc ông chuẩn bị “điều động quân đội để binh biến, tạo phản”.

Ngày 21 tháng 7, Kha Khánh Thi, lãnh đạo Cục Hoa Đông, đã chạy đến báo cáo với Mao, nói rằng Trương Văn Thiên đang lớn tiếng ủng hộ Bành Đức Hoài, tình hình rất không ổn. Ông ta nói: “Chủ tịch à, nếu ngài không tỏ thái độ rõ ràng, người ta sẽ bị họ kéo đi hết mất”. Và thế là, Mao quyết định ra tay.

Mao thức dậy, chuẩn bị đề cương phát biểu, và bảo Lưu Thiếu Kỳ, Chu Ân Lai chuẩn bị triệu tập đại hội. Đây là một đòn tấn công bất ngờ của Mao nhắm vào toàn đảng. Cuộc họp được tổ chức tại nhà hàng phía Tây của nhà khách Lư Sơn. Mao đến sớm vài phút, một điều hiếm thấy. Thường ngày mọi người phải chờ ông, lần này ông chờ mọi người. Ông ngồi trước một chiếc bàn phủ khăn trắng, hút thuốc. Các ủy viên trung ương, bí thư tỉnh ủy, bộ trưởng lần lượt bước vào. Khi tất cả đã đông đủ, Mao bình tĩnh mở lời: “Các đồng chí đã nói rất nhiều, cho phép tôi nói một giờ đồng hồ, được không?”.

“Phần lớn các đồng chí chúng ta phải cứng rắn lên. Tại sao không cứng rắn? Chẳng qua là một thời gian thiếu thịt lợn, thiếu kẹp tóc, không có xà phòng, tỷ lệ có chút mất cân đối. Tôi thấy, không có gì phải căng thẳng cả”.

Sau đó, Mao bắt đầu bác bỏ từng điểm một trong “Vạn ngôn thư” của Bành Đức Hoài. Rồi ông lại lôi Khrushchev vào, nói rằng phải khai triển đấu tranh trên toàn thế giới, vạch ra những kẻ phản đối và đầu hàng trong đảng. Cuộc họp đầy mùi thuốc súng kết thúc, tâm trạng mọi người rất nặng nề. Chẳng phải ban đầu nói là đến đây để “chống tả, sửa sai” sao? Tại sao người chưa kịp kiểm điểm lại bắt đầu “chống hữu” rồi?

CÁI BẪY SẬP XUỐNG: “TẬP ĐOÀN CHỐNG ĐẢNG” RA ĐỜI

Khi Hội nghị Lư Sơn mới bắt đầu, Mao Trạch Đông đã tìm đến ba người đồng hương Hồ Nam là Chu Tiểu Chu, Chu Huệ và Lý Nhuệ. Sau khi nghe bài phát biểu của Mao, ba người họ cũng cảm thấy không thể hiểu nổi. Chu Tiểu Chu đề nghị đến gặp Hoàng Khắc Thành để bàn bạc. Tại sao lại là Hoàng Khắc Thành? Vì Hoàng Khắc Thành là cấp trên cũ của Chu Tiểu Chu, là Bí thư Tỉnh ủy đầu tiên của Hồ Nam sau giải phóng.

Thế là ba người đồng hương Hồ Nam này đã chạy đến chỗ Hoàng Khắc Thành. Vừa vào phòng khách, họ đã đứng nói chuyện ngay, không cần những thủ tục khách sáo. Chu Tiểu Chu nói: “Chủ tịch có lẽ đã bị che mắt”. Ông dẫn một ví dụ lịch sử, nói rằng khi Viên Thế Khải xưng đế, có một nhóm người đã đặc biệt in một loại báo riêng cho ông ta xem để lừa dối ông ta. Lý Nhuệ nói thêm: “Chủ tịch cũng không thể một tay che trời được”. Hoàng Khắc Thành vội ngăn lại: “Đừng… đừng nói nữa. Mấy người các anh đều là người bên cạnh Chủ tịch, có gì thì cứ nói thẳng với Chủ tịch đi”.

Lịch sử đôi khi lại có những sự trùng hợp kỳ lạ như vậy. Khi ba người và Hoàng Khắc Thành đang nói chuyện, vào khoảng hơn 9 giờ tối, Bành Đức Hoài bước vào. Ông đến để xử lý công vụ quân sự, vì Hoàng Khắc Thành là Tổng tham mưu trưởng. Bành Đức Hoài mang theo một bức điện báo, nói rằng quân khu Tây Tạng cần tăng viện xe, đến để xin xe của Hoàng Khắc Thành. Chu Tiểu Chu bước lên chào hỏi: “Bành lão tổng, chúng tôi chỉ còn cách phái hữu 30 cây số nữa thôi”, dùng lại một câu nói ví von của Mao. Bành Đức Hoài chỉ nói: “Sốt ruột thì có ích gì?”, rồi quay đầu bỏ đi, không nói thêm lời nào.

Sau đó, ba người kia cũng cáo từ. Trớ trêu thay, trên đường trở về, họ lại gặp Lạc Thuỵ Khanh. Lạc Thuỵ Khanh ngay lập tức quay về báo cáo với Mao Trạch Đông, nói rằng Bành Đức Hoài có “hoạt động phi tổ chức”, ý là đang tự lập sơn đầu riêng ở bên dưới.

Và thế là, âm mưu của “tập đoàn Bành-Hoàng-Trương-Chu” tại Hội nghị Lư Sơn đã được xác định. Lời nói chính nghĩa của một mình Bành Đức Hoài giờ đây đã biến thành một âm mưu có tổ chức của một tập đoàn chống đảng. Người họ Trương trong đó là Trương Văn Thiên, ông cảm thấy oan uổng vô cùng. “Tôi còn chưa đến đó họp nhỏ, tôi không biết họ nói gì cả”. Mao nói: “Ông đã chạy vào câu lạc bộ quân sự của Bành Đức Hoài rồi. Ông là văn, họ là võ, ông là văn võ hợp bích”. Trương Văn Thiên, một người có thâm niên sáng lập đảng ngang với Mao, còn cười ha hả: “Còn câu lạc bộ quân sự nữa chứ, tôi là một văn nhân mà”.

Sau đó, Chu Ân Lai chủ trì đại hội, theo đúng giọng điệu đã được Mao định sẵn. Trương Văn Thiên nghe xong thì choáng váng, sao lại thành quyết định của Trung ương rồi? Ông vội vàng thừa nhận sai lầm: “Hội nghị Lư Sơn đã chứng minh, ai không đi theo Chủ tịch Mao, người đó sẽ phạm sai lầm”.

Thế là, sự thật về việc dân chúng đói khổ không còn ai nhắc đến nữa. Mọi người đều bắt đầu lặp lại “chân lý” mà vị lãnh tụ tối cao đã nói. Lý Tỉnh Tuyền, người sau này làm Bí thư Tỉnh ủy Tứ Xuyên và để Tứ Xuyên chết đói bao nhiêu người, cùng với Khang Sinh, Đàm Chấn Lâm bắt đầu nhảy ra, dùng những lời lẽ cay độc để vạch trần Bành Đức Hoài, một cách hùng hồn. Giọng nói lớn của họ chẳng qua chỉ là để thể hiện lòng trung thành với Mao Trạch Đông. Lưu Thiếu Kỳ, người ban đầu còn ủng hộ Bành Đức Hoài, giờ đây cũng đập bàn. Mao Trạch Đông, người một năm trước còn nói Hải Thụy dám phê bình hoàng đế, kêu gọi mọi người học tập Hải Thụy, giờ đây lại nói: “Hải Thụy của nhà Minh vốn là một phái tả, bây giờ Hải Thụy đã chuyển nhà sang bộ tư lệnh hữu khuynh rồi”.

Hội nghị Lư Sơn kết thúc trong một không khí đầy gươm đao bóng kiếm. Vị “Bành đại tướng quân” với câu thơ “Ai dám hoành đao lập mã”, vị nguyên soái duy nhất từng đối đầu với quân đội Hoa Kỳ và được các lãnh đạo các nước cộng sản quốc tế kính trọng, trong phút chốc đã trở thành một thứ ôn dịch chính trị mà chính những người đồng chí của ông phải xa lánh.

KẾT CỤC BI THẢM VÀ DI SẢN ĐEN TỐI

Năm 1966, Mao Trạch Đông lại một lần nữa bơi qua Trường Giang. Ông mặc áo ngủ đứng trên thuyền vẫy tay chào quần chúng trên bờ. Một tháng sau, ông lại vẫy tay trên cổng thành Thiên An Môn, Cách mạng Văn hóa bùng nổ. Bành Đức Hoài lại một lần nữa bị đem ra đấu tố. Một vị tướng, từng là thuộc cấp của ông, lúc đó đang là Phó Tư lệnh Quân khu Bắc Kinh, đã xông lên vũ đài và hành hung ông. Bành Đức Hoài gắng gượng ngẩng đầu lên và mắng: “Thằng nhóc nhà ngươi, năm xưa ở chiến trường Triều Tiên tham sống sợ chết, lẽ ra ta đã phải xử bắn ngươi rồi”.

Nhưng người chết trước lại không phải là kẻ tham sống sợ chết, mà là người chính trực. Bành Đức Hoài qua đời vào năm 1974, trong một căn phòng mà tất cả cửa sổ đều bị dán kín bằng giấy. Trước khi chết, ông muốn được nhìn thấy ánh nắng mặt trời lần cuối cùng, nhưng những người canh gác đã từ chối yêu cầu cuối cùng này của cuộc đời ông. Khi Bành Đức Hoài qua đời, không có một người thân nào bên cạnh. Thi thể của ông được hỏa táng dưới cái tên giả “Vương Xuyên”.

Bi kịch của Bành Đức Hoài và Hội nghị Lư Sơn đã để lại một di sản đen tối và lâu dài. Nó không chỉ tiêu diệt một vị nguyên soái cương trực mà còn bóp nghẹt hoàn toàn không khí dân chủ và tinh thần phê bình, dù là mong manh, trong nội bộ ĐCSTQ. Kể từ đó, không một ai dám lên tiếng nói sự thật, không một ai dám thách thức quyết định của lãnh tụ tối cao, dù quyết định đó có sai lầm và tai hại đến đâu. Hội nghị Lư Sơn đã mở đường cho thảm họa Đại nhảy vọt tiếp tục diễn ra, dẫn đến cái chết của hàng chục triệu người dân vô tội trong nạn đói lớn nhất lịch sử nhân loại. Nó cũng tạo ra một tiền lệ nguy hiểm cho các cuộc đấu đá và thanh trừng tàn khốc sau này, mà đỉnh điểm là cuộc Đại Cách mạng Văn hóa. Lịch sử đã chứng minh, khi một hệ thống chính trị chỉ còn biết tuân phục một cách mù quáng và loại bỏ mọi tiếng nói phản biện, thì con đường dẫn đến thảm họa là không thể tránh khỏi.