Khi chúng ta đi du lịch nước ngoài, việc di chuyển giữa các địa điểm trong nước thường bằng taxi. Vậy làm thế nào để đón taxi và diễn tả nơi bạn cần đến? Bài viết giúp các bạn trang bị những mẫu câu thường gặp khi đi taxi. Let’s start!

1. Nhờ ai đó gọi taxi

Do you know where I can get a taxi? (Bạn có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?)

Would you call me a taxi, please? I’m going to the Hoan Kiem Lake. (Vui lòng gọi giúp tôi một chiêc taxi? Tôi đi tới Hồ Hoàn Kiếm.)

Could you give me the number for a taxi service? (Bạn có thể cho tôi số của dịch vụ taxi .)

Do you have a taxi number? (Bạn có số điện thoại của hãng taxi không?)

2. Tự gọi taxi

Can I get a taxi to the airport? I’m at the Keangnam Building, Pham Hung street, Nam Tu Liem district. (Tôi muốn một chiếc taxi đến sân bay. Tôi ở tòa nhà Keangnam, đường Phạm Hùng, Quận Nam Từ Liêm.)

How long will I have to wait? (Tôi sẽ phải chờ bao lâu?)

Can I schedule a taxi pick up for 5pm? (Có thể đến chỗ tôi vào 5 giờ chiều không?)

How long will it be? (Sẽ mất bao lâu?)

Please take me to this address? (Làm ơn đưa tôi đến địa chỉ này nhé.)

What will it cost me to go from my hotel to the airport? (Đi từ khách sạn này đến sân bay thì mất bao nhiêu?)

3. Những câu lái xe taxi thường nói và trả lời bạn

Get in, please. (Xin mời lên xe)

Where would you like to go? (Bạn muốn đi đâu?)

Bang the door, please. (Làm ơn đóng mạnh cửa lại)

May I stop here? (Tôi dừng ở đây nhé)

Sorry, no parking here. (Xin lỗi, không được đỗ xe ở đây)

There is a “No parking” designation in front. (Ở phía trước có biển cấm đỗ xe)

I can’t break the traffic rules. (Tôi không thể vi phạm luật giao thông)

If no jam, we can get there on time. (Nếu không tắc đường, chúng ta có thể tới đó đúng giờ)

How will you be paying? (cash, credit card) (Bạn thanh toán bằng cách nào?) (tiền mặt, thẻ tín dụng)

4. Nói điểm đến của bạn

Could you take me to the airport, please. (Vui lòng đưa tôi đến sân bay.)

I’m going to the Đức Bà church. (Tôi muốn đến nhà thờ Đức Bà.)

I need to go to the My Dinh stadium, please. (Vui lòng đưa tôi đến sân vận động Mỹ Đình)

Take me to the Ho Tay lake, please. (Vui lòng đưa tôi đến hồ Tây)

5. Những câu bạn thường hỏi và yêu cầu lái xe taxi

How long does it take to the Hanoi Hotel? (Đến khách sạn Hà Nội mất khoảng bao lâu?)

Is the meter switched on? (Bạn đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?)

Do you mind if I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ được không?)

Excuse me, could you drive a bit faster? I’m in a hurry. (Xin lỗi , anh chạy nhanh hơn 1 chút được không? Tôi đang vội.)

Excuse me, could you drive more slower? I feel dizzy. (Xin lỗi, anh chạy chậm hơn 1 chút nhé? Tôi thấy chóng mặt quá.)

Are we almost there? (Chúng ta gần đến nơi chưa?)

Could you stop here for a minute? (Anh có thể dừng ở đây 1 lát không?)

Excuse me, please stop in front of the building ahead. (Anh tài, cho tôi xuống ở tòa nhà phía trước nhé)

Just drop me here. I can walk the rest of the way. (Cho tôi xuống đây. Tôi sẽ đi bộ nốt quãng đường còn lại.)

Just draw up here and I’ll get out. (Cho tôi xuống xe ở đây)

Could you stop here. (Anh dừng ở đây được không?)

Can we take a shortcut? (Có đường tắt đến đó không?)

6. Thanh toán

How much is it? (Tiền đi taxi bao nhiêu?)

That’s fine, keep the change. (không sao đâu, bạn cứ giữ lấy tiền lẻ – nếu bạn bo cho tài xế)

Do you accept credit cards? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)

May I have a receipt please? (Tôi lấy hóa đơn được không?)

Could you wait for me here? (Bạn có thể chờ tôi ở đây được không?)

Thanks for the ride. (Cám ơn)

7. Những dòng chữ bạn có thể gặp

Taxis: Điểm bắt taxi

For hire: Xe cho thuê

Đức Hải (tổng hợp)