Tác giả: Liên Tử

Thơ Đường

Trong nền văn hóa đa dạng và rực rỡ của Đại Đường, thơ Đường là đóa hoa lộng lẫy nhất, là báu vật (được bảo tồn tương đối nguyên vẹn) của văn hóa Trung Hoa. Đó là những tác phẩm kinh điển mang giá trị thẩm mỹ độc đáo và sức hấp dẫn vĩnh cửu, có ảnh hưởng sâu sắc và tiềm tàng đến tâm hồn và phẩm cách của người Trung Quốc.

Linh hồn và thần vận của thơ Đường có sự liên kết với trời đất và tự nhiên. Âm thanh tựa như tiếng trời, dễ đọc dễ thuộc, giàu nhịp điệu và nhạc tính, hình tượng đẹp đẽ. Lý Bạch sùng Đạo, Đỗ Phủ tôn Nho, Vương Duy tin Phật. Những tín ngưỡng khác nhau đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành phong cách thơ của mỗi người.

Nhà Đường là quốc gia của thi ca, là thời đại hoàng kim của thơ, đã tạo nên một “Khí tượng Thịnh Đường” rực rỡ trong lịch sử thi ca Trung Quốc. Đó là một thời đại cởi mở, bao dung, hùng tráng, khí phách muôn màu, một thời đại thực sự hào sảng, khoáng đạt, lãng mạn và phong nhã.

Bốn giai đoạn phát triển của thơ Đường

  1. Thời kỳ Sơ Đường (618—712): Giai đoạn chuẩn bị
  2. Thời kỳ Thịnh Đường (713—770): Giai đoạn đỉnh cao
  3. Thời kỳ Trung Đường (771—835): Giai đoạn phong phú
  4. Thời kỳ Vãn Đường (836—907): Giai đoạn ánh chiều tà

Các thể loại

Thơ tỉnh thí, thơ hành quyển, thơ can yết, thơ sơn thủy điền viên, thơ du tiên, thơ biên tái, thơ du hiệp, thơ tống biệt, thơ vịnh sử, thơ hoài cổ, thơ khuê oán…

Tác giả bao gồm vua chúa, tướng lĩnh, tài tử giai nhân, quan lại, tăng ni, đạo sĩ, thường dân, hiệp khách, binh lính, trẻ nhỏ, phụ nữ… bao quát nhiều tầng lớp trong xã hội Đại Đường.

Chế độ khoa cử lấy thơ phú để tuyển chọn kẻ sĩ

Nhà Đường đã ba lần sửa đổi «Thị Tộc Chí», thay đổi hệ thống đẳng cấp gia tộc thời Lục triều, đả phá các gia tộc thế gia cũ, tạo điều kiện cho tầng lớp địa chủ thường dân vươn lên. Chế độ khoa cử được hoàn thiện, mang lại cơ hội cạnh tranh công bằng cho hàng ngàn nho sinh xuất thân nghèo khó. Điều này đã thúc đẩy phong trào học tập trong dân gian, hình thành xã hội “canh độc” (vừa làm ruộng vừa đọc sách), xóa bỏ rào cản giai cấp. “Sáng còn là kẻ nhà nông, chiều đã vào điện ngọc của thiên tử”, nhân tài xuất hiện lớp lớp, đặt nền móng cho sự phồn thịnh của nhà Đường. Đặc biệt, chế độ khoa cử lấy thơ phú làm tiêu chuẩn đã khơi dậy tinh thần cầu tiến của giới văn nhân, thúc đẩy sự phát triển của thi ca và làm lớn mạnh đội ngũ văn học đời Đường.

Các khoa thi cơ bản nhất thời Đường là Minh Kinh và Tiến sĩ. Khoa Minh Kinh chủ yếu thi về các kinh điển Nho gia, cùng các sách như «Lão Tử», «Trang Tử», «Liệt Tử», «Văn Tử», «Nhĩ Nhã». Khoa Tiến sĩ thi về thơ phú, chính luận, thời sự, sách luận… độ khó rất cao, chỉ những người có tài năng sáng tạo và tầm nhìn xa trông rộng mới có thể vượt qua cuộc cạnh tranh khốc liệt. Trong số các tể tướng nhà Đường, 80% xuất thân từ Tiến sĩ, cho thấy hiệu quả của khoa cử.

Nghiêm Vũ đời Tống trong «Thương Lãng thi thoại – Thi bình» viết: “Có người hỏi vì sao thơ Đường lại hơn thơ của triều ta? Ấy là vì nhà Đường dùng thơ để chọn kẻ sĩ, nên có nhiều người chuyên tâm nghiên cứu, thơ của triều ta vì thế mà không bằng.”

“Bổn thảo hữu bổn tâm, cần chi mỹ nhân đến bẻ cành”, đây chính là khắc họa cho phẩm chất cao khiết của Trương Cửu Linh. Chân dung Trương Cửu Linh. (Miền công cộng))

Vị danh tướng với “phong thái Khúc Giang”

Trần Tử Ngang, Hạ Tri Chương, Trương Cửu Linh, Hàn Dũ, Liễu Tông Nguyên, Trương Tịch, Lý Cao, Bạch Cư Dị, Lưu Vũ Tích… đều từng đỗ Tiến sĩ và ra làm quan. Họ đã có những đóng góp to lớn trong việc thúc đẩy văn học và tiến cử nhân tài, trở thành tấm gương được người đời ngưỡng mộ, tạo nên một cục diện hiếm có khi các văn nhân đời Đường đối xử “thân tình” và trân trọng lẫn nhau.

Trương Cửu Linh, vị hiền tướng nổi tiếng thời Khai Nguyên thịnh thế, là người cương trực, ôn hòa, phong thái đĩnh đạc, được người đương thời ca ngợi là có “phong thái Khúc Giang”. Ông từng tiến cử Vương Duy làm Hữu thập di, Lư Tượng làm Tả bổ khuyết, và từng mời Mạnh Hạo Nhiên làm mạc liêu ở phủ Kinh Châu. Sau loạn An Sử, Đường Huyền Tông vô cùng hối hận vì đã không nghe lời khuyên của Trương Cửu Linh (lúc đó đã qua đời). Mỗi khi có người tiến cử nhân tài, Huyền Tông đều hỏi: “Phong thái có được như Cửu Linh không?”. Ông coi Trương Cửu Linh là thước đo cho chức vị tể tướng.

«Cựu Đường thư» viết: “Văn chương và chính sự của Cửu Linh đều được ca ngợi, là bậc tài năng của một thời.” Câu thơ “Cây cỏ vốn có lòng riêng, cần chi người đẹp đến bẻ cành” chính là khắc họa cho phẩm chất cao khiết của ông. Bài thơ ngũ ngôn luật «Vọng nguyệt hoài viễn» của ông tình ý sâu sắc, uyển chuyển, với câu “Trên biển trăng sáng mọc, nơi chân trời cùng chung thời khắc này” đã trở thành tuyệt xướng thiên cổ.

Thơ tỉnh thí

Đây là kỳ thi do Bộ Lễ tổ chức tại kinh thành trong hệ thống khoa cử. Mỗi kỳ thi đều bổ nhiệm một vị đại quan có uy tín về văn học và đạo đức làm chủ khảo, được tôn xưng là “tri cống cử”. Thí sinh đều là những người xuất sắc nhất từ các kỳ thi ở cấp châu, huyện. Vào ngày thi, một bàn hương án được đặt trước thềm, chủ khảo và thí sinh vái lạy nhau. Sau nghi lễ trang trọng này, kỳ thi mới bắt đầu.

Câu thơ hay trong thơ tỉnh thí:

Thiện cổ vân hòa sắt,
Thường văn đế tử linh.
Bằng Di không tự vũ,
Sở khách bất kham thinh.
Khổ điều thê kim thạch,
Thanh âm nhập yểu minh.
Thương Ngô lai oán mộ,
Bạch chỉ động phương hinh.
Lưu thủy truyền tiêu phổ,
Bi phong quá Động Đình.
Khúc chung nhân bất kiến,
Giang thượng số phong thanh.

Dịch thơ:

Cổ cầm mây hòa nhịp,
Thường nghe hồn Thuấn linh.  
Trên không Bằng Di múa,            
Khách Sở bước lặng thinh.
Khổ sầu trùm kim thạch,
Thanh âm lạc thiên không.
Tới Thương Ngô oán mộ,
Cỏ bạch chỉ thơm nồng.
Nước xuôi dòng Tiêu phổ,
Gió buồn lay Động Đình.
Nhạc ngừng người đâu thấy,
Trên sông mấy non xanh.

 — Tiền Khởi, «Tương linh cổ sắt»

Như có thần trợ giúp

Tiền Khởi (khoảng 715 hoặc 722—sau 780), tự Trọng Văn, người Ngô Hưng, là một nhà thơ nổi tiếng thời Trung Đường và là một trong “Đại Lịch thập tài tử”. Theo «Cựu Đường thư», khi Tiền Khởi ở trọ tại một quán nhỏ ở Kinh Khẩu (nay là Trấn Giang, Giang Tô), một đêm nọ ông đang đi dạo trong sân thì mơ hồ nghe thấy tiếng ngâm thơ: “Khúc cuối người không thấy, sông xanh mấy ngọn núi”. Ông vội mở cửa tìm người ngâm thơ nhưng không thấy ai. Nhìn lại, trong sân chỉ có ánh trăng chan hòa, yên tĩnh, nào có ai đâu? Tiền Khởi “kinh ngạc ngỡ là quỷ thần”, vì vậy câu thơ này luôn khắc sâu trong tâm trí ông.

Năm Thiên Bảo thứ mười (751), Tiền Khởi đến Trường An dự thi Bộ Lễ, đề thi là «Tương linh cổ sắt» (Nữ thần sông Tương gảy đàn sắt). Tiền Khởi đã vận dụng trí tưởng tượng phong phú, từ góc nhìn của người nghe để miêu tả vẻ đẹp của tiếng đàn do nữ thần sông Tương gảy, và dùng chính câu thơ ông nghe được “Nhạc ngừng người không thấy, trên sông mấy non xanh” để kết bài. Chủ khảo Lý Vĩ đọc xong đập bàn khen ngợi, vô cùng tán thưởng câu kết thanh tao, tĩnh lặng, phảng phất khí chất thần tiên này, cho rằng “ắt có thần trợ giúp”. Từ đó, Tiền Khởi đỗ Tiến sĩ và nổi danh, bài «Tương linh cổ sắt» trở thành một trong những tác phẩm thơ tỉnh thí nổi tiếng nhất trong suốt ba trăm năm nhà Đường.

Thơ hành quyển

Thơ phú là một phần quan trọng trong khoa thi Tiến sĩ thời Đường, từ đó nảy sinh ra phong trào “hành quyển” rất thịnh hành. Trước kỳ thi, thí sinh chép những bài thơ văn tâm đắc nhất của mình vào một cuộn giấy (quyển), gửi đến các bậc quyền quý trong triều hoặc những người nổi tiếng trong xã hội để mong được tán thưởng và tiến cử với chủ khảo. Các quan chủ khảo ngoài việc xem xét kỹ bài thi còn có quyền tham khảo các tác phẩm và tài năng thường ngày của thí sinh để đánh giá tổng hợp và quyết định thứ hạng.

Câu thơ hay trong thơ hành quyển:

“Lửa hoang thiêu chẳng hết, Gió xuân thổi lại sinh.” — Bạch Cư Dị, «Phú đắc cổ nguyên thảo tống biệt»

“Trang điểm xong khẽ hỏi chồng, Mày em tô đậm nhạt hợp thời chăng?” — Chu Khánh Dư, «Cận thí thượng Trương Thủy bộ (Trương Tịch)»

Ở trong thiên hạ có gì khó

Năm 16 tuổi, Bạch Cư Dị đến Trường An ứng thí. Trước kỳ thi, ông đem tác phẩm «Phú đắc cổ nguyên thảo tống biệt» trình lên nhà thơ Cố Huống, người đang giữ chức Trứ tác lang trong triều. Cố Huống nhìn tên tác giả xong liền cười nói: “Gạo ở Trường An đắt đỏ, ‘ở’ (cư) cũng ‘không dễ’ (bất dị) đâu.” Tuy nhiên, khi đọc đến câu thơ “Lửa hoang thiêu chẳng hết, gió xuân thổi lại sinh”, ông vừa kinh ngạc vừa vui mừng, nói: “Có được câu thơ như thế này, ở trong thiên hạ có gì khó! Lời lão phu nói lúc nãy chỉ là đùa thôi.” Quả nhiên sau đó Bạch Cư Dị đã đỗ Tiến sĩ.

Mày em tô đậm nhạt hợp thời chăng?

Động phòng đêm trước nến hồng soi, Sáng nay trước sảnh lạy mẹ cha. Trang điểm xong khẽ hỏi chồng, Mày em tô đậm nhạt hợp thời chăng? — «Cận thí thượng Trương Thủy bộ»

Đây là bài thơ do sĩ tử Chu Khánh Dư ở Việt Châu (nay là Thiệu Hưng, Chiết Giang) gửi tặng quan Thủy bộ lang trung Trương Tịch trước kỳ thi Tiến sĩ.

Dùng mối quan hệ vợ chồng hay tình yêu nam nữ để ví với quan hệ vua tôi, bạn bè, thầy trò là một thủ pháp truyền thống trong thơ ca cổ điển Trung Quốc. Bề ngoài, bài thơ nói về việc cô dâu mới hỏi chồng xem mình kẻ lông mày đã hợp mốt chưa, nhưng thực chất là để thăm dò một cách khéo léo xem mình có khả năng đỗ đạt hay không. Tâm trạng của người đi thi và tâm trạng của cô dâu mới ra mắt cha mẹ chồng được đặt cạnh nhau, tuy khác mà giống, tạo nên sự thú vị. Trương Tịch, một người tâm đầu ý hợp, đã làm thơ đáp lại rằng tài hoa xuất chúng của Chu Khánh Dư như “một khúc hát hái sen đáng giá vạn lạng vàng”, việc đỗ đạt không thành vấn đề. Trương Tịch luôn mang theo thơ của Chu Khánh Dư bên mình và tiến cử khi có cơ hội.

Từ xưa văn nhân thường hay xem nhẹ nhau, nhưng văn nhân đời Đường lại có sự khoáng đạt chưa từng thấy. Họ dùng thơ để tìm tri kỷ, khiêm tốn, chân thành, tâm ý tương thông. Những câu chuyện về việc tiền bối trân trọng, nâng đỡ và quan tâm đến hậu bối nhiều không kể xiết. “Hành quyển” của người đời Đường đã để lại rất nhiều giai thoại đẹp trong văn đàn.

Đại Đường là một đế chế của thi ca, từ vua chúa quý tộc, văn nhân mặc khách, học trò sĩ tử đến người dân thường, ai cũng yêu thơ, làm thơ và kính trọng tài năng thi ca.

Thơ có thể sửa đúng sai, làm cảm động đất trời, quỷ thần, làm dày thêm tình người, làm đẹp thêm giáo hóa…

Các quán trọ, tửu lầu khắp nơi đều có bảng thơ, bình phong thơ; trong núi rừng chùa cổ cũng có vách thơ. Các nhà sư còn viết thơ lên quả bầu rồi thả trôi sông để tìm tri kỷ. Các ca nữ ngâm nga những bài thất ngôn tuyệt cú, mọi người theo đó mà ngân nga, truyền tụng. Người ta còn sao chép những câu thơ, bài thơ hay, khắc lên bia đá. Có một phạm nhân tên là Lý Thắng xăm đầy thơ lên người, quan huyện xem xong đã ra lệnh miễn cho anh ta hình phạt trăm trượng.

Mạnh Hạo Nhiên trong «Vọng Động Đình hồ tặng Trương thừa tướng» đã mượn cảnh hồ Động Đình hùng vĩ để ngụ ý về mong muốn cống hiến cho đất nước khi đang ở độ tuổi

Thơ can yết

Thơ can yết là loại thơ văn mà các văn nhân xưa dâng lên các bậc quan lớn quyền quý để thể hiện tài năng và hoài bão của mình, tạo bước đệm cho con đường tiến thân, mong được tiến cử.

Cao Thích trong bài «Hành lộ nan» đã viết: “Có tài không chịu học can yết, uổng công đèn sách năm này qua năm khác?” (Cao Thích sau này đã lập công ở biên ải, cuối cùng được phong tước Bột Hải huyện hầu). Ví dụ, Lý Bạch không đi theo con đường khoa cử thông thường mà tự tiến cử mình, “đội mũ cao, đeo kiếm báu”, “đi khắp nơi yết kiến chư hầu”, “lòng hùng tráng hơn vạn người”. Ông mơ ước “bình đẳng giao du với vương hầu”, “một tay bình định thiên hạ” rồi “lần lượt đến gặp khanh tướng”, sau khi lập nên công trạng cái thế thì công thành thân thoái, lui về ở ẩn.

Đại bàng một sớm theo gió tung cánh, Bay vút lên chín vạn dặm trời xanh. — Lý Bạch, «Thượng Lý Ung»

Năm 733, Mạnh Hạo Nhiên làm thơ tặng Trương Cửu Linh khi ông nhậm chức thừa tướng. Ông mượn cảnh hồ Động Đình hùng vĩ để ngụ ý về mong muốn cống hiến cho đất nước khi đang ở độ tuổi sung sức. Cách thể hiện vừa khéo léo, trang nhã, vừa không tự ti cũng chẳng kiêu ngạo, không rơi vào lối mòn.

Vọng Động Đình hồ tặng Trương thừa tướng

Bát nguyệt hồ thủy bình,
Hàm hư hỗn thái thanh.
Khí chưng Vân Mộng trạch,
Ba hám Nhạc Dương thành.
Dục tế vô chu tiếp,
Đoan cư sỉ thánh minh.
Tọa quan thùy điếu giả,
Đồ hữu tiện ngư tình.

Dịch nghĩa:

Tháng tám nước hồ dâng đầy, Bao trùm cả khoảng không, hòa lẫn với trời xanh. Hơi nước bốc lên từ đầm Vân Mộng, Sóng vỗ như làm rung chuyển thành Nhạc Dương. Muốn qua sông mà không có thuyền chèo, Sống nhàn rỗi thấy hổ thẹn với đời thánh minh. Ngồi nhìn người buông cần câu cá, Lòng chỉ luống những ước ao.

Cuộc sống đa dạng của các văn nhân — khoa cử, du ngoạn, làm mạc khách, canh tác đọc sách, tòng quân, ẩn dật nơi núi rừng, cầu tiên học đạo, tham thiền bái Phật — đã tạo nên những sắc thái tình cảm phong phú cho thơ Đường. Bị biếm chức lại làm nên thơ hay, không làm quan thì thân nhẹ nhõm, văn chương thường ghét người đắc thời. Trương Cửu Linh, Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị… đều đã sáng tác ra những bài thơ hay hơn trong hoàn cảnh đó. Sự giao lưu, học hỏi giữa các văn nhân mặc khách cũng diễn ra rất sâu rộng.

Phần thứ nhất: Thi đàn Sơ Đường

Thể thơ đến thời Đường đã trở nên hoàn bị, luật thơ cũng đạt đến sự hoàn thiện.

Thơ cận thể, tức thơ có niêm luật chặt chẽ về số câu, số chữ, bằng trắc, đối và vần, đã hình thành vào thời Sơ Đường, thiết lập nên các hình thức cố định về vần điệu và tiết tấu. Vào những năm Khai Nguyên, triều đình còn biên soạn «Đường vận» để quy định một âm đọc chuẩn cho các sĩ tử trên cả nước khi đọc sách và làm thơ.

Sơ Đường tứ kiệt: Vương Bột, Dương Quýnh, Lư Chiếu Lân, Lạc Tân Vương. (Wikipedia, Miền công cộng)

Sơ Đường tứ kiệt

Mở đầu cho một thời đại thơ ca muôn màu muôn vẻ là “Sơ Đường tứ kiệt”: Vương Bột (650—676), Dương Quýnh (650—693), Lư Chiếu Lân (634?—689), và Lạc Tân Vương (619—684?). Họ đều là những nhà thơ chức nhỏ danh lớn, tuổi trẻ tài cao, đã nỗ lực thoát khỏi phong cách thơ Tề Lương, phá vỡ khuôn khổ hạn hẹp của thơ cung thể, mở rộng đề tài của thơ ca để phản ánh cuộc sống xã hội rộng lớn, với phong cách cương kiện và thanh tân.

“Ráng chiều cùng cánh cò đơn bay lượn, nước thu cùng bầu trời dài một sắc”, là câu văn tuyệt bút, được truyền tụng không ngớt trong bài «Đằng Vương Các tự» của Vương Bột. Bài thơ «Tống Đỗ thiếu phủ chi nhậm Thục Xuyên» của ông đã gột sạch vẻ bi lụy, sầu thảm của thơ tống biệt trước đó, mang phong thái khoáng đạt, hào sảng nhưng vẫn chứa đựng sự đồng cảm và khích lệ sâu sắc. “Trong bốn biển còn tri kỷ, nơi chân trời cũng như xóm giềng” thể hiện chí hướng cao xa, tấm lòng khoáng đạt, và một tình bạn chân thành đã được thăng hoa.

Dương Quýnh nổi tiếng với thơ biên tái, các bài như «Tòng quân hành», «Xuất tái», «Chiến thành nam», «Tử lưu mã»… đều có khí phách hiên ngang, âm điệu đanh thép, phong cách hào hùng. Lư Chiếu Lân giỏi cả thơ và văn biền ngẫu, đặc biệt là thể thất ngôn ca hành, với ý cảnh trong trẻo, cao xa, tác phẩm tiêu biểu là «Hành lộ nan» và «Trường An cổ ý». Lạc Tân Vương lúc 7 tuổi đã viết bài thơ «Vịnh ngỗng» mà nhà nhà đều biết, đến năm 44 tuổi lại tự tay soạn thảo bài «Thảo Vũ Chiếu hịch» làm chấn động triều đình. Bài hịch này có giá trị cả về văn học lẫn sử học, lập luận đanh thép, khí thế hào hùng, cùng với «Đằng Vương Các tự» của Vương Bột được mệnh danh là “song bích biền văn” của văn đàn Sơ Đường.

【Thưởng thức tác phẩm】

Tống Đỗ thiếu phủ chi nhậm Thục Xuyên Vương Bột

Thành khuyết phụ Tam Tần,
Phong yên vọng Ngũ Tân.
Dữ quân ly biệt ý,
Đồng thị hoạn du nhân.
Hải nội tồn tri kỷ,
Thiên nhai nhược tỷ lân.
Vô vi tại kỳ lộ,
Nhi nữ cộng triêm cân.

Dịch nghĩa:

Cửa thành kinh đô bao quanh vùng đất Tam Tần, Từ trong khói sương nhìn về phía Ngũ Tân xa xôi. Cùng bạn mang nỗi lòng ly biệt, Bởi cả hai ta đều là người đi làm quan xa nhà. Trong bốn biển còn có người tri kỷ, Thì nơi chân trời cũng gần như xóm giềng. Đừng đứng ở ngã ba đường, Mà ướt khăn như con trẻ.

【Câu chuyện lịch sử】

Thảo Vũ Chiếu hịch

Năm 684, triều đình nhà Đường đại loạn, Võ Tắc Thiên soán quyền. Từ Kính Nghiệp (tức Lý Kính Nghiệp, cháu của khai quốc công thần Lý Tích) đã khởi binh ở Dương Châu để thảo phạt Võ Tắc Thiên. Lạc Tân Vương làm chức Nghệ văn lệnh trong phủ của ông, mọi văn thư, hịch văn trong quân đều do tay ông viết. Bài «Vì Từ Kính Nghiệp thảo Vũ Chiếu hịch» đã kể ra vô số tội ác của Võ thị, như gần gũi gian thần, hãm hại trung lương (Trưởng Tôn Vô Kỵ, Thượng Quan Nghi, Trử Toại Lương…), là kẻ “người và thần đều căm ghét, trời đất không dung tha”. Bài hịch còn dùng câu “Một nắm đất chôn (Cao Tông) chưa khô, đứa trẻ sáu thước cậy vào đâu” (đất đắp mộ vua Cao Tông chưa khô mà Trung Tông vừa lên ngôi đã bị phế, hoàng tử được tiên hoàng phó thác biết nương tựa vào đâu), để kêu gọi thiên hạ rằng việc cứu vãn nguy nan, khôi phục nhà Đường là cấp bách. Bài hịch kết thúc bằng câu “Thử hỏi giang sơn ngày nay, rốt cuộc là thiên hạ của nhà ai?”, văn chương hùng tráng, lời lẽ đanh thép, tràn đầy quyết tâm rằng thiên hạ tất sẽ về tay nhà Lý. Tương truyền khi bài hịch này truyền đến kinh sư, Võ Tắc Thiên đã kinh ngạc than rằng, một người tài hoa như vậy mà không thu phục được, ấy là lỗi của tể tướng. Sau này nghĩa quân thất bại, có thuyết nói Lạc Tân Vương bị giết, có thuyết lại nói ông xuống tóc đi tu, không rõ tung tích.

(“Sông xuân triều dâng liền mặt biển, trăng trên biển cùng triều sinh sôi”, “Sông trời một sắc không bụi bặm, vằng vặc giữa không một vầng trăng”… Bài «Xuân giang hoa nguyệt dạ» của Trương Nhược Hư mang một phong cách độc đáo, không có vẻ son phấn diêm dúa của thơ cung thể, mà trong sáng, uyển chuyển, thanh khiết và trống trải. (Trương Nhược Hư [khoảng 660—720], người Dương Châu, từng làm Binh tào ở Duyện Châu. Ông cùng với Hạ Tri Chương, Trương Húc, Bao Dung được gọi là “Ngô trung tứ sĩ”).)

Bài «Đăng U Châu đài ca» của Trần Tử Ngang đã mở rộng sự tìm kiếm, thăng trầm của đời người thành một sự suy tư về sinh mệnh ở tầm vĩ mô hơn và một câu hỏi vĩnh hằng về trời đất, gây nên sự đồng cảm và xúc động sâu sắc, hùng hồn, trầm uất, bi tráng. (Minh hoạ: Tranh của Đường Dần, Bảo tàng Cung điện Quốc gia cung cấp)

“Thi cốt” — Trần Tử Ngang

Trần Tử Ngang (661—702), tự Bá Ngọc, người Tứ Xuyên, 24 tuổi đỗ Tiến sĩ, sau làm chức Hữu thập di trong triều. Bấy giờ Võ Tắc Thiên nắm quyền, trọng dụng gian thần, giết hại người vô tội. Ông nhiều lần dâng sớ can gián nhưng thường không được chấp nhận và bị chèn ép, thậm chí từng bị bỏ tù vì “nghịch đảng” do phản đối chính sách tru di của Võ Tắc Thiên. Năm 696, Trần Tử Ngang theo đại quân của Võ Du Nghi (cháu Võ Tắc Thiên) đi đánh người Khiết Đan. Võ Du Nghi hèn nhát, bất tài, khiến quân đội liên tiếp thất bại. Trần Tử Ngang nhiều lần hiến kế hay, và xin được chỉ huy một vạn quân làm tiên phong tấn công địch, nhưng Võ Du Nghi không những không nghe mà còn giáng chức ông từ tham mưu xuống làm quân tào.

Không có đường báo quốc, chí lớn không thành, Trần Tử Ngang đã lên đài Kế Bắc (tức U Châu đài, do Yên Chiêu vương xây để chiêu mộ hiền sĩ), phóng tầm mắt ra xa, hoài cổ thương kim, cất lên tiếng ngâm bi tráng, viết nên bài «Đăng U Châu đài ca»:

Trước không thấy người xưa, Sau không thấy kẻ tới. Ngẫm trời đất vô cùng, Một mình đau đớn lệ rơi.

Ông đã cô đọng nỗi cô đơn, bi ai vì hoài tài bất ngộ, sinh không gặp thời thành một tuyệt tác chấn động thiên cổ. Bài thơ đã mở rộng sự tìm kiếm, thăng trầm của đời người thành một sự suy tư về sinh mệnh ở tầm vĩ mô hơn và một câu hỏi vĩnh hằng về trời đất, gây nên sự đồng cảm và xúc động sâu sắc, hùng tráng, trầm uất, bi ai, dư âm vang vọng.

Năm 698, Trần Tử Ngang xin từ quan về quê chăm sóc cha già. Quyền thần Võ Tam Tư (một người cháu khác của Võ Tắc Thiên) đã sai huyện lệnh Xạ Hồng là Đoàn Giản vu oan giá họa cho ông. Trần Tử Ngang đã chết oan trong ngục khi mới 42 tuổi.

Trần Tử Ngang là người tiên phong trong cuộc cách tân thơ Đường, để lại bộ «Trần Bá Ngọc tập» gồm hơn trăm bài thơ văn. Ông đề cao “phong cốt Hán Ngụy” và “phong nhã tỷ hứng”, triệt để loại bỏ phong cách thơ diêm dúa của thời Tề Lương. Ông coi thơ cung đình mang tính a dua, nịnh bợ là một tệ nạn của văn đàn, phản đối việc dùng lời lẽ hoa mỹ mà không có nội dung, tình cảm chân thật. Ông nhấn mạnh rằng thơ ca phải phản ánh cuộc sống hiện thực rộng lớn, đạt đến sự thống nhất giữa nội dung tư tưởng và hình thức nghệ thuật, đề ra một lý tưởng thẩm mỹ cho thơ là “khí phách hiên ngang, âm tình dồn dập, ánh sáng rạng rỡ, trong trẻo, có âm thanh như vàng đá”. Thơ văn của ông châm biếm thời cuộc, xuất phát từ tận đáy lòng, cao khiết, trong sáng, mạnh mẽ, cổ quái, ý nghĩa sâu xa, và ông được mệnh danh là “thi tổ của thơ Đường”, là “thi cốt” (xương cốt của thơ).

Lý luận và thực tiễn sáng tác của Trần Tử Ngang đã mở ra một phong cách thơ cho cả một thời đại. Bạn ông là Lư Tàng Dụng nói rằng ông đã “ngăn chặn dòng nước suy đồi, khiến cho văn phong thiên hạ thay đổi”.

Khi còn sống, Trần Tử Ngang cô độc, nhưng sau khi mất lại có rất nhiều tri âm theo đuổi. Trương Cửu Linh, Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị, Nguyên Chẩn… đều chịu ảnh hưởng và cảm hứng từ ông. Hàn Dũ ca ngợi: “Quốc triều văn chương thịnh, Tử Ngang là người khởi xướng.” Bài thơ «Đăng U Châu đài ca» của ông đã trở thành khúc dạo đầu cho thơ Thịnh Đường sắp tới.

Chú thích: [1] Thập di: Chức quan gián nghị thời Đường, có nhiệm vụ khuyên can vua về những thiếu sót trong triều chính. Hữu thập di là chức quan chính bát phẩm. Các nhà thơ Trần Tử Ngang, Đỗ Phủ đều từng giữ chức này, nên đời sau gọi họ là Trần Thập di, Đỗ Thập di. [2] «Trần Bá Ngọc văn tập tự» [3] Ý thơ của Hàn Dũ: Sở dĩ thơ ca của nhà Đường thịnh vượng, là bắt đầu từ khi Trần Tử Ngang đề xướng cuộc cách tân thơ ca.

  • Loạt bài Văn minh Đại Đường

Theo Epoch Times