Tác giả: Hoàng Hoài

I. Vác cày mở đầu: Nguồn gốc của văn hóa Canh Độc (Cày ruộng và Đọc sách)

Văn hóa Canh Độc có nguồn gốc lâu đời ở Trung Quốc. Cội nguồn của nó có thể truy ngược về văn minh nông nghiệp thời Tiên Tần: Khi bận rộn việc đồng áng thì “vác cày ra đồng”, dùng mồ hôi nuôi sống gia đình; khi nông nhàn thì “vào nhà đọc sách”, dùng đọc sách để tu thân.

Lối sống “ra thì cày, vào thì đọc” này không chỉ duy trì sự gắn bó giữa nghề nông và hương sách (thư hương), mà còn định hình nền tảng tinh thần an thân lập mệnh của người Trung Quốc, tạo ra ảnh hưởng sâu sắc đến sự tiếp nối của nền văn hóa năm nghìn năm.

II. Từ nông nghiệp đến lễ nhạc: Mạch nguồn của văn minh

Sự manh nha của văn hóa Canh Độc có thể truy ngược đến thời Tiên Tần. «Tả Truyện» có câu: “Thấy điều ác như nông phu làm cỏ vậy”, dùng việc đồng áng để ví với việc tu thân; Dương Hùng thời Tây Hán càng nói rõ hơn: “Cày cấy Đạo mà đắc Đạo” (Canh đạo nhi đắc đạo), nâng việc đồng áng lên thành con đường để thể ngộ “Đạo” của vũ trụ và sinh mệnh.

Từ thời Hán Ngụy trở đi, sự kết hợp giữa Canh và Độc ngày càng trở thành lý tưởng của sĩ nhân. Gia Cát Lượng ở Nam Dương “cày cấy nơi đồng ruộng” (lũng mẫu cung canh), dùng cuốc thay bút, nuôi dưỡng tư duy trị quốc; Đào Uyên Minh “trồng đậu dưới núi Nam” (chủng đậu nam sơn hạ), giữa việc làm cỏ và đọc sách, đã tìm thấy tự do và chân ý. Đến thời Tống Nhân Tông cổ vũ “khuyến canh khuyến độc” (khuyến cày khuyến đọc), khiến cho “làm nông mà hiếu học” (nông nhi hiếu học) trở thành phong trào. Vì thế, Canh và Độc không chỉ là con đường tu dưỡng cá nhân, mà còn trở thành sợi dây liên kết của trật tự gia quốc và sự luân chuyển xã hội.

Người thời Thanh là Vương Vĩnh Bân trong «Vi Lô Dạ Thoại» (Chuyện trò bên bếp lửa đêm) có nói: “Cày cấy là để dưỡng sinh, đọc sách là để hiểu rõ Đạo, đó là căn bản của Canh Độc vậy.” Vế trước liên quan đến sinh kế, vế sau liên quan đến tu vi và đạo nghĩa. Người siêng năng cày cấy biết tiết kiệm, người siêng năng đọc sách hiểu lễ nghĩa. Chính vì vậy, nếp Canh Độc từ việc của một nhà đã hóa thành khí chất của một nước, nuôi dưỡng khí vận sinh mệnh của làng quê Trung Quốc.

III. Cung canh và sự cao nhã: Gia Cát Lượng, Đào Uyên Minh và Tô Đông Pha

Từ Gia Cát Lượng, Đào Uyên Minh trở đi, “cung canh” (tự mình cày cấy) và “độc Đạo” (đọc sách hiểu Đạo) đã hóa thành lý tưởng nhân cách, trở thành quê hương tinh thần nguyên thủy của văn nhân.

Gia Cát Lượng trước khi xuất sơn đã “cày cấy nơi đồng ruộng” ở Long Trung, nuôi dưỡng tâm thái ung dung và tư duy trị quốc, chính là cái gọi là “chưa ra khỏi lều tranh, đã biết thiên hạ ba phần”. Trí tuệ của ông không ở trong thư phòng, mà ở giữa sự thanh tịnh và tĩnh lặng của đồng ruộng. Sự an nhiên và suy tư sâu sắc của ông khi nằm cao ở Long Trung, siêu nhiên ngoài vật chất, chính là bức chân dung của “đạm bạc minh chí, ninh tĩnh trí viễn” (đạm bạc để làm sáng tỏ chí hướng, yên tĩnh để vươn tới cái xa).

Đào Uyên Minh sau khi từ quan về ở ẩn, đã viết “Trồng đậu dưới núi Nam, cỏ rậm đậu thưa”, dùng một cái cuốc và một quyển sách để tạo nên cuộc đời thơ mộng “về sống nơi vườn ruộng” (quy viên điền cư). Đối với ông, về ở ẩn không phải là thoái lui, mà là quay về với sự chân thực (quy chân) – giữa bóng thông gió trúc, ông tìm lại được “cái tôi tự nhiên” (tự nhiên chi ngã), khai sáng truyền thống tâm linh điền viên của văn nhân, cũng để lại cho hậu thế một tấm gương về việc dùng Canh Độc để tự giữ mình, dùng sự điềm đạm để dưỡng tính.

Cuộc đời Canh Độc của Tô Đông Pha lại có thêm mấy phần khói lửa nhân gian. Sau khi bị biếm trích đến Hoàng Châu, vì không có bổng lộc, ông tự mình khai khẩn 50 mẫu đất hoang, xây “Tuyết Đường”, tự hiệu “Đông Pha Cư Sĩ”. Lao tác tuy khổ, nhưng ông vẫn ung dung tự tại, ngâm trong bài «Giang Thành Tử» rằng: “Trong mộng rõ ràng, trong say tỉnh thức, chỉ Uyên Minh, là kiếp trước. Đi khắp nhân gian, vẫn lại cung canh. Đêm qua Đông Pha mưa xuân đủ, chim khách mừng, báo trời quang.”

Ông ở Hoàng Châu “tự cày ruộng mình, tự dưỡng tâm mình”, trong cảnh khốn cùng đã mở ra một mảnh vườn tinh thần.

Cả ba ông đều dùng cày (canh) để khai mở trí tuệ, dùng đọc sách (độc) để làm sáng tỏ chí hướng. Ở ngoài thế tục, tự giữ một mảnh tâm điền; ở trong lao tác, không mất đi sự cao nhã của tinh thần.

IV. Tiếng vọng đương đại: Tìm lại sự yên tĩnh trong huyên náo

Bước vào xã hội hiện đại, làn sóng công nghiệp và thông tin khiến con người ngày càng xa rời đất đai, cũng lãng quên cái sơ tâm “đọc để hiểu Đạo” (độc dĩ minh đạo). Sự suy vi của văn hóa Canh Độc không phải vì nó cũ kỹ, mà là chúng ta đã lãng quên linh hồn của nó.

“Kho lẫm đầy đủ thì biết lễ tiết, cơm áo đủ đầy thì biết vinh nhục.” Trong thời đại vật chất phong phú, càng cần sự tự xét mình về tinh thần và sự tự đủ đầy của tâm hồn. “Canh” của ngày nay, chưa hẳn là ở ruộng đồng, mà là ở sự cần mẫn trong cuộc sống và sự nghiệp; “Độc” của ngày nay, cũng chưa hẳn là vì công danh, mà là để tu tâm dưỡng tính, hàm dưỡng khí độ. Canh, là sự kết nối với cuộc sống; Độc, là cuộc đối thoại với linh hồn. Cho dù không thể “đội trăng vác cuốc về” (đái nguyệt hà thư quy), cũng có thể tản bộ trong nắng mai, đọc sách dưới ngọn đèn đêm tĩnh; hoặc đi bộ đường dài nơi núi rừng, hoặc chèo thuyền trên hồ – chỉ cần tâm có nơi chốn bình yên, đâu đâu cũng là điền viên.

Canh Độc chân chính, không chỉ là phương thức mưu sinh, mà còn là trí tuệ để an định linh hồn: giúp con người tìm lại sự chuyên chú từ trong sự nóng vội, tìm lại sự yên tĩnh từ trong sự ồn ào. Từ ý nghĩa này mà nói, Canh Độc đương đại là một loại “tính mệnh song tu” – tu mệnh chính là Canh, tu tính chính là Độc. Chỉ có như vậy, mới có thể ở trong cõi trần cuồn cuộn, giữ vững được sự thanh tịnh và ung dung nội tại.

V. Đọc sách quy tâm: Sự trường tồn của Đạo Canh Độc

“Ra ngoài vác cày, vào nhà đọc sách”, là trạng thái thường ngày trong cuộc sống của người xưa, cũng là biểu tượng của tinh thần. Nó nhắc nhở chúng ta: Sự đủ đầy chân chính, không ở vật ngoài thân, mà ở sự an nhiên của tâm hồn.

Canh, là đối thoại với đất mẹ; Độc, là hội đàm với thiên lý. Hai thứ này hợp lại, đã tạo nên nền tảng văn hóa nghìn năm không tắt của Trung Hoa – một loại trí tuệ bắt rễ từ bùn đất, một loại hơi ấm chảy trong điển tịch.

Ngày nay nhắc lại Canh Độc, không phải là hoài cổ, mà là nhìn lại con đường đã qua, từ cuộc sống của tiền nhân mà hấp thụ sức mạnh để an định thân tâm.

Như cổ huấn có nói: “Canh Độc truyền nhà lâu, Thi Thư nối đời dài.”

Nguyện mỗi người trong tâm đều có ruộng, nơi nơi đều có thể Canh Độc; Nguyện trong sự ồn ào của cõi trần, vẫn có thể giữ được mảnh đất tĩnh lặng ấy.

Theo Epoch Times