Thành ngữ là những cụm từ mà người học không thể nhìn mặt chữ để đoán nghĩa. Đặc biệt với những thành ngữ nói về bóng đá, không phải lúc nào bạn cũng có thể hiểu hết nghĩa của nó.

Bóng đá được biết đến là môn thể thao vua không chỉ vì nó là bộ môn được nhiều người yêu thích nhất mà còn là vì các vua quan ngày xưa đặc biệt thích thú với bộ môn này. Năm 2004, FIFA đã chính thức công nhận Trung Quốc là cái nôi của bóng đá với tiền thân là môn “cuju” (đá bóng bằng chân). Một số nhà sử học cho rằng “cuju” lan sang phương Tây thông qua con đường tơ lụa, chủ yếu ở Ai Cập, Rome, Pháp và các nước còn lại trên thế giới. 

Tài liệu lịch sử có ghi ghép lại, từ thời nhà Hán (năm 206 trước Công nguyên đến 220 sau Công nguyên), “cuju” được xem là một bài tập luyện của quân đội, tăng sức khỏe cho các binh sĩ, đi kèm với những bài giảng về lý thuyết quân sự, cũng như tránh cho họ bị tê liệt chân sau một ngày cưỡi ngựa vất vả. Dần dần môn thể thao này đã thu hút được sự tham gia của tầng lớp thượng lưu và người ta đã đặt ra các quy định cũng như luật chơi cho bộ môn này trong các buổi quốc tiệc.

(Ảnh: eco-asia.info)

Và dưới đây là 6 thành ngữ về bóng đá trong tiếng Anh bạn không nên bỏ lỡ.

1. Keep your eye on the ball

Ta có thể hiểu thành ngữ này có nghĩa là theo dõi hướng đi, vị trí của trái bóng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, cụm từ này cũng có nghĩa là tập trung vào những gì bạn đang làm, đừng làm sai chuyện gì bởi việc làm đó cũng khó như đá trái bóng mà không quan sát vậy.

(Ảnh: dkn.tv)

Ví dụ:

Keep your eye on the ball“, the coach roared at the players.

Huấn luyện viên gào với các cầu thủ: “Hãy theo dõi sát quả bóng!”

2. To get a kick out of something

Người nói nên dùng thành ngữ này để diễn tả những điều làm người khác vui vẻ, hứng khởi, mang tính giải trí cao.

Ví dụ:

Most people get a kick out of football.

Hầu hết mọi người đều ưa thích môn bóng đá.

3: Watch from the sidelines

Thành ngữ này được sử dụng khi bạn không tập trung vào việc gì đó, xem mình là người không liên quan đến mọi việc.

watched him from the sidelines of the football field.

Tôi quan sát anh ta từ đường biên của sân bóng.

4. Blow the whistle

Thành ngữ này dùng để nói với người khắc rằng đó là điều không tốt đang tới. Điều này tương tự như khi một cầu thủ phạm lỗi, trọng tài thổi phạt và cảnh cáo cầu thủ vậy.

(Ảnh: zimbio.com)

Ví dụ:

The gangs were getting very bad. It was definitely time to blow the whistle.

Các băng cướp đang hoành hành quấy phá. Đã đến lúc dứt khoát phải khai báo để ngăn chặn.

5. Move the goalposts

Đây là thành ngữ được sử dụng nhiều với nghĩa là lừa đảo, phạm luật mới có thể chiến thắng.

Ví dụ:

He moved the goalposts by copying my friends answers during the exam.

Cậu ấy đã gian lận bằng việc chép bài trong lớp suốt học kỳ.

6. A game changer

“A game changer” được dùng với nghĩa một việc hay sự kiện đã tạo ra sự thay đổi đáng kể các vấn đề xung quanh cuộc sống của mình.

Ví dụ:

His presence in the music industry is a game changer.

Sự hiện diện của anh ấy trong ngành công nghiệp là một sự thay đổi cục diện lớn.

Thiện Nhân