Từ vựng: Thời tiết

Học tiếng Anh 10/09/15, 04:01

1. weather /'weθə/ thời tiết, tiết trời 2. rainy /'reini/ có mưa, hay mưa, nhiều mưa 3. snowy /'snoui/ đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết 4. cloudy /'klaudi/ có mây phủ, đầy mây, u ám 5. sunny /'sʌni/ nắng, có nhiều nắng 6. freezing /'fri:ziɳ/ giá lạnh, băng giá, nhiệt độ đóng băng, rất rét 7. ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.3)

Học tiếng Anh 10/09/15, 03:48

1. butterfly (n) — /ˈbʌtəflʌɪ/ — con bướm 2. chase (v) — /tʃeis/ — đuổi bắt, theo đuổi 3. elude (v) — /ɪˈl(j)uːd/ — né tránh, lảng tránh 4. attention (n) –/əˈtɛnʃ(ə)n/ — sự chú ý Happiness is like a butterfly. The more you chase it, the more it will elude you. But if ...

Đối mặt với lỗi lầm

Đời sống 09/09/15, 07:04

Sự phát triển của internet khiến cho thế giới trở nên nhỏ bé hơn, nó rút ngắn khoảng cách hơn, dù ở trời nam hay bể bắc, họ đều có thể liên hệ với nhau thông qua phần mềm chat khiến giao tiếp trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. ...

Học tiếng Anh qua bài hát: My love

Kiến thức tổng hợp 08/09/15, 17:31

Lời Việt: Một con đường vắng Một căn phòng trống Một vết thương sâu trong tim anh Anh cô đơn nên căn phòng cũng trở nên nhỏ bé hơn Anh tự hỏi thế nào Anh tự hỏi tại sao Anh tự hỏi đâu rồi Những tháng ngày hai ta đã có Những khúc ca đôi ta cùng hát Và ôi ...

Những kiểu đầu phù hợp với đàn ông ít tóc

Đời sống 08/09/15, 07:56

Mái tóc dày và đẹp luôn là mơ ước của nhiều người nhưng nếu chẳng may sở hữu một mái tóc thưa thì phải làm sao? Bạn cũng đừng quá lo lắng bởi các kiểu đầu dưới đây sẽ dễ dàng xử lý những khuyết điểm này. Kiểu tóc đầu đinh Cắt đầu đinh luôn ...

Từ vựng chủ đề: Công việc nhà

Học tiếng Anh 08/09/15, 07:05

do the cooking: nấu ăn sweep the floor /swi:p/: quét nhà mop the floor /mɒp/: lau nhà vacuum the floor /'vækjuəm/: hút bụi dust the furniture /dʌst/: lau bụi đồ đạc make the bed: dọn giường wash the dishes: rửa bát water the plants: tưới cây do the laundry /'lɔ:ndri/: giặt quần áo hang up the laundry: phơi quần ...

Từ vựng: Trạng thái hư hỏng của đồ vật

Học tiếng Anh 08/09/15, 02:25

1. scratched /skrætʃt/ — trầy xước Ex: This CD is scratched. (Cái đĩa CD này bị trầy.) There are scratches on the CD. (Có vài vết trầy xước trên đĩa CD.) 2. cracked /krækt/ — nứt Ex: The CD is cracked (Cái đĩa CD bị nứt.) 3. smashed /smæʃt/— vỡ, bể Ex: The guitar is smashed. ...

Độc đáo món pizza dưa hấu cực kỳ dễ làm

Đời sống 07/09/15, 08:35

Dưa hấu không chỉ là loại trái cây giải khát mà còn đặc biệt tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên trong chúng ta có lẽ chưa có ai thử nướng dưa hấu lên để làm pizza cả. Cooking Light, một tạp chí ẩm thực khá nổi tiếng mới đăng tải một ...

8 nét tính cách làm nên người phụ nữ quyến rũ

Đời sống 07/09/15, 06:50

Bạn muốn làm một người quyến rũ trong mắt các chàng trai? Hay cũng có thể bạn muốn làm một người vợ hoàn mỹ trong lòng anh ta, nhưng mà bạn có biết trong mắt các chàng trai, họ thích nhất điểm gì ở phụ nữ không? Bạn khiến anh ta ...

Cô gái 16 tuổi giả mang tam thai suốt 10 tháng

Đời sống 06/09/15, 09:39

Một cô gái 16 tuổi hồ hởi thông báo việc mình mang tam thai với người thân và bè bạn. Mọi người sốt sắng chuẩn bị cho "bà mẹ tuổi teen", thậm chí còn lập một trang mạng riêng để quyên tiền ủng hộ. Nhưng 10 tháng sau, những em ...