Tác giả: Lan Âm

Khói lửa ngút trời, đại quân áp sát biên giới, tin chiến sự khiến lòng người sục sôi; tiếng trống tiếng tù và vang vọng, cờ xí rợp trời, sĩ khí ngút trời khiến người ta phấn chấn hiên ngang. Triều Đường là một thời đại hùng mạnh, thượng võ, khai phá và đầy hoài bão, ngay cả các văn nhân mặc khách cũng mang trong mình lý tưởng nhiệt huyết được khoác lên mình áo giáp, cầm vũ khí sắc bén, xông pha nơi sa trường.

Trên chiến trường, có người vì công danh mà chiến đấu, có người vì khí phách, có người vì ân oán. Nhưng cũng có những người chiến đấu vì sứ mệnh trung quân ái quốc, bảo vệ biên cương. Có một chàng thư sinh không cầu quan tước, không cầu vinh hiển gia môn, dù chỉ làm một sĩ quan cấp thấp, chàng cũng muốn giành lấy một cơ hội để ra trận giết giặc. Với giấc mộng biên tái hào hùng, một người chưa từng ra chiến trường như chàng lại viết nên bài thơ biên tái nổi tiếng thời Sơ Đường. Đó chính là bài “Tòng Quân Hành” của Dương Quýnh:

Phong hỏa chiếu Tây Kinh,
Tâm trung tự bất bình.
Nha chương từ phượng khuyết,
Thiết kỵ nhiễu long thành.
Tuyết ám điêu kỳ họa,
Phong đa tạp cổ thanh.
Ninh vi bách phu trưởng,
Thắng tác nhất thư sinh.

Dịch thơ:

Lửa hiệu bừng bừng soi Tây Kinh,
Lòng này riêng thấy chẳng yên bình.
Binh phù từ biệt nơi cung phượng,
Kỵ sắt bao vây chốn thành rồng.
Tuyết phủ ám phai màu cờ trướng,
Gió to hòa tiếng trống vang lừng.
Thà làm một chức trăm quân trưởng,
Hơn kiếp thư sinh bút mực suông.

Phân tích thi cảnh

“Tòng Quân Hành” là một đề tài cũ của Nhạc phủ, chuyên viết về những nỗi gian lao của đời lính. Dương Quýnh đã mượn ý thơ này để sáng tác một bài thơ ngũ ngôn luật bi tráng hào hùng, thể hiện chí lớn của người trí thức sẵn sàng tòng quân, hết lòng vì nước.

Bài thơ “Tống quân hành” (Nhập ngũ) của Dương Cảnh viết: “Quyền trượng ngọc rời khỏi Phượng Hoàng Cung, kỵ binh sắt vây quanh Long Thành”. Bức tranh này cho thấy một chi tiết từ bức tranh thời nhà Minh, “Đi ra ngoài làm cảnh sát”, hiện đang được lưu giữ tại Bảo tàng Cố cung Quốc gia, Đài Bắc. (Ảnh: phạm vi công cộng)

Câu thơ đầu tiên đã tạo ra một không khí căng thẳng trước trận chiến lớn. “Phong hỏa chiếu Tây Kinh” (Khói lửa chiếu rọi Tây Kinh), tin quân sự từ biên quan truyền về, các đài phong hỏa lần lượt đốt lên tín hiệu báo động, ánh lửa chói lòa lan nhanh, rọi sáng cả bầu trời kinh thành. Chiến sự sắp uy hiếp đến kinh sư, triều đình lập tức tập hợp quân sĩ, sẵn sàng xuất phát. Trước kẻ thù mạnh, nhà thơ lo nước lo dân nên “tâm trung tự bất bình” (lòng riêng chẳng bình yên).

Nỗi bất bình của ông đến từ tấm lòng khẩn thiết muốn chiến thắng kẻ thù, bảo vệ đất nước, và cũng đến từ nỗi khổ tâm bất lực của một văn nhân không thể đích thân tham gia chiến trận, do đó tâm trạng trở nên lo lắng, phẫn uất khôn nguôi. Dù không thể noi gương Ban Siêu đời Hán vứt bút tòng quân, nhà thơ vẫn luôn quan tâm đến động thái của quân Đường và diễn biến của cuộc chiến. Vì vậy, trong hai câu thực và câu luận, ông đã dùng những từ ngữ trang nhã, chỉnh tề để miêu tả cảnh tượng đại quân xuất chinh hùng tráng, và tưởng tượng về môi trường gian khổ, lạnh giá nơi chiến trường ngoài cõi biên ải.

Hai câu thực chuyển sang miêu tả cảnh quân Đường xuất chinh và ra trận. “Nha chương từ Phượng khuyết” (Binh phù rời khỏi cung điện), “nha chương” tức là binh phù, cũng là một lễ khí quan trọng, thường được làm bằng ngọc, ở đây chỉ các tướng soái; “Phượng khuyết” là kiến trúc trang trí bên ngoài cửa cung Kiến Chương đời Hán, trên đỉnh có trang trí phượng hoàng mạ vàng, ở đây chỉ hoàng cung. Câu trên chọn những hình ảnh tinh xảo, cao quý như nha chương, Phượng khuyết để làm nổi bật quân dung và khí thế trang nghiêm, hùng vĩ của quân Đường khi rời kinh đô, thể hiện lòng tôn kính của nhà thơ đối với quân đội và niềm tin vào thắng lợi của cuộc chiến.

Câu dưới “Thiết kỵ nhiễu Long thành” (Kỵ binh tinh nhuệ bao vây Long thành), “thiết kỵ” chỉ kỵ binh tinh nhuệ, “Long thành” chỉ thành trì ở biên ải, đây là đoạn thơ nhà thơ tưởng tượng cảnh kỵ binh Đại Đường vây hãm thành trì của địch. Các động từ được sử dụng trong cặp câu này, một “từ” (rời khỏi) một “nhiễu” (bao vây), tiết tấu dồn dập, thể hiện sự thần tốc của quân Đường và sự ác liệt của trận chiến. Chữ “Long” trong Long thành lại đối ứng với chữ “Phượng” trong Phượng khuyết ở câu trên, càng cho thấy sự tinh tế, khéo léo của tác giả.

Ở hai câu luận, nhà thơ chưa từng đặt chân đến chiến trường đã phát huy trí tưởng tượng, từ góc nhìn gián tiếp để khắc họa một chiến trường lạnh lẽo, tàn khốc khi hai quân đối đầu. “Tuyết ám điêu kỳ họa” (Tuyết làm mờ đi hình vẽ trên cờ) là một cú sốc thị giác, tuyết bay mù mịt che cả trời đất, khiến cho những hình vẽ sặc sỡ trên quân kỳ trở nên ảm đạm, phai màu, tựa như cây cỏ úa tàn; “Phong đa tạp cổ thanh” (Gió lớn hòa lẫn tiếng trống trận) là một sự chấn động thính giác, gió bắc gào thét dữ dội, xen lẫn với tiếng trống trận hùng tráng vang trời.

Nhà thơ dùng tiết trời bão tuyết ở biên ải để tô đậm cuộc sống quân ngũ gian khổ, dùng trạng thái của cờ và trống để nhấn mạnh sự dũng cảm, kiên cường của các tướng sĩ không sợ gió tuyết, anh dũng giết giặc, khắc họa nên một bức tranh chiến tranh bi tráng và hùng vĩ. Hai cặp câu này có lời thơ tráng lệ, khí phách ngút trời, vừa có thế liền mạch như mây bay nước chảy, vừa có thủ pháp phong phú hư thực song hành. Việc miêu tả một cuộc chiến dù là hư cấu nhưng lại có hiệu quả nghệ thuật như thể đang thực sự ở đó.

Nhìn chung ba cặp câu đầu của bài thơ, nhà thơ bắt đầu từ những nét lớn, mỗi cặp câu lần lượt thể hiện ba cảnh tượng điển hình: tin báo động, xuất chinh và đại chiến, cùng nhau phác họa nên toàn cảnh cuộc chiến, đồng thời đẩy nhiệt huyết tòng quân của cá nhân lên đến đỉnh điểm. Do đó, ở hai câu kết, ông đã thốt lên tiếng lòng tự đáy lòng: Thà làm một viên tiểu quan như bách phu trưởng, còn hơn làm một gã thư sinh chẳng làm nên trò trống gì.

Hai câu cuối có ý thơ hào sảng, dứt khoát như tiếng kim loại rơi xuống đất, là câu thơ chủ chốt của toàn bài, bộc lộ nỗi bi phẫn của người có lòng trung nghĩa báo quốc nhưng chí lớn khó thành, đồng thời tạo nên một phong cách thơ mộc mạc, mạnh mẽ cho thi đàn Sơ Đường.

Câu chuyện đằng sau bài thơ Đường

Dương Quýnh là một tài tử lớn thời Sơ Đường, cùng với Vương Bột, Lư Chiếu Lân, Lạc Tân Vương được mệnh danh là “Sơ Đường Tứ Kiệt”. Ông sinh ra trong một gia đình quan lại bình thường, từ nhỏ đã thông minh, uyên bác, giỏi thơ văn. Năm 10 tuổi, ông đỗ khoa thi Đồng tử, được bổ nhiệm làm Hiệu thư lang, 11 tuổi làm Đãi chế ở Hoằng Văn quán, 26 tuổi đỗ khoa cử, chính thức bước vào con đường làm quan, trở thành một thị thần văn học.

Đôi khi, Dương Cảnh là một hiệp sĩ trẻ tuổi, dũng mãnh, cầm roi vàng và cưỡi ngựa tím, với tham vọng “vạch ranh giới trên đất liền và giành lấy danh hiệu quý tộc miễn là Hung Nô vẫn bất bại”. Đây là một chi tiết trong bức tranh “Tam Mã” của Nhậm Nhân Phát thời nhà Nguyên. (Ảnh: phạm vi công cộng)

Thời trẻ, Dương Quýnh vừa là thần đồng, vừa là tài tử đỗ đạt cao. Cùng với sự đắc ý trên con đường công danh, ông càng lấy lý tưởng kinh bang tế thế, giúp đời của Nho gia làm trách nhiệm của mình, khao khát có thể làm nên chuyện trong triều. Tuy nhiên, vào năm Dương Quýnh 35 tuổi, đang ở độ tuổi sung mãn nhất, ông bị liên lụy bởi vụ việc người em họ xa là Dương Thần Nhượng tham gia khởi binh, bị điều từ Trường An đến Tử Châu làm Tư pháp tham quân, một chức quan cấp thấp, trải qua bảy năm tăm tối nhất của cuộc đời.

Sau đó, nhờ dâng phú mà ông được triều đình trọng dụng trở lại, đổi sang làm huyện lệnh Doanh Xuyên, và mất ở tuổi 44 khi đang tại chức, do đó người ta còn gọi ông là “Dương Doanh Xuyên”. Nhìn lại cuộc đời ông, Dương Quýnh đã trải qua vinh quang của một người trẻ tuổi đắc chí, cũng gặp phải sóng gió bị giáng chức ở tuổi trung niên, cuối cùng bị bó buộc ở một địa phương, chìm nổi giữa chốn quan trường, không thể thực hiện được hoài bão lớn lao là an bang tế thế. Với một kịch bản cuộc đời như vậy, để một văn nhân tài hoa, chí lớn diễn vai, có lẽ nội tâm của ông phần lớn chất chứa nỗi phẫn uất và phiền muộn vì tài năng không được trọng dụng, không có cửa báo quốc, đó cũng là nguồn gốc của cái “tâm trung tự bất bình” chăng.

Thời Đường Cao Tông, Thổ Phồn và Đột Quyết nhiều lần xâm phạm vùng Cam Túc, biên quan nguy cấp. Văn nhân triều Đường đa phần đều có tinh thần thượng võ, muốn đến biên ải để lập công danh sự nghiệp. Lúc này, Dương Quýnh vẫn đang làm quan ở Trường An, đối mặt với khí thế hùng tráng, long trọng của đại quân xuất chinh, tự nhiên trong lòng nảy sinh ý chí muốn theo quân ra trận, chống giặc ngoại xâm.

Trong thực tế, Dương Quýnh không có cơ hội vung đao lên ngựa, tung hoành nơi sa trường, nhưng một bài “Tòng Quân Hành” hào hùng, mãnh liệt lại tuôn trào ra. Ông thậm chí đã vượt qua cả những được mất về công danh lợi lộc, chỉ hy vọng dùng chính gươm đao của mình để thực hiện trách nhiệm với đất nước trên chiến trường. Dương Quýnh để lại hơn ba mươi bài thơ, “Tòng Quân Hành” nhờ ngôn ngữ sáng rõ, âm luật đanh thép, cảm xúc dâng trào đã trở thành một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông.

Bức tranh cho thấy “Leo tháp ngắm đỉnh” trích từ “Tuyển tập thơ Đường” của Cửu Anh từ thời nhà Minh. (Ảnh thuộc phạm vi công cộng)

Thơ của Dương Quýnh không nhiều, nhưng đề tài lại rất rộng. Ông từng ngâm những bài thơ tiễn biệt chân thành, sâu lắng bên bờ sông dưới trăng, có khi thì bi thương da diết, như “Tặng lời chưa dứt hẳn, Lệ rơi đã ướt áo”; có khi lại khoáng đạt, phóng khoáng, như “Ngồi bàn mưu lược giúp triều đình, Chờ hịch văn bay đến bậc anh hùng”.

Ông từng sáng tác những bài thơ vịnh hoài bi tráng, trầm uất trên đường đi, có khi mượn chuyện xưa để châm biếm nay, như “Nơi hiểm yếu vẫn còn tồn tại, Đâu cần đến tiếng khóc của Giả Sinh”; có khi lại than thở về thời vận, như “Gió đi ắt có đất, Mây ra vốn nhiều non”.

Ông cũng từng viết những bài thơ xướng họa tao nhã, lộng lẫy trong các bữa tiệc sang trọng, có khi đầy chất thơ, chất họa, như “Bóng rậm vì cây núi dày, Hương thoảng vì hoa đầm thưa”; có khi lại nhàn nhã, tự tại, như “Chiều tà Nam cung tĩnh, Ngọc hoa vang tiếng nhã”.

Mà thơ biên tái, với “Tòng Quân Hành” là tác phẩm tiêu biểu, lại là những tác phẩm được ca ngợi nhiều nhất của Dương Quýnh. Thời Sơ Đường, chiến sự biên giới không ngừng. Những chiến thắng liên tiếp của quân đội nhà Đường đã mở rộng bản đồ vương triều, nâng cao uy thế, cũng khiến cho các sĩ tử trong nước nảy sinh chí lớn tòng quân báo quốc và lập công trên lưng ngựa. Dù Dương Quýnh chưa từng đến biên ải, chưa từng tham chiến, nhưng giấc mơ vĩ đại và khí thế hào hùng mà ông gửi gắm trong thơ biên tái lại vô cùng chân thực và cảm động.

Đôi khi, Dương Quýnh là một thiếu niên hiệp khách anh hùng, tay cầm roi vàng, cưỡi ngựa tía, mang trong mình hoài bão “Hung Nô chưa diệt, vạch đất phong hầu”, xông pha sa trường, tung hoành thiên hạ. Đôi khi, ông lại là một tướng sĩ biên thùy kiên cố giữ thành, phất cờ, mặc giáp, trong hoàn cảnh khắc nghiệt của gió lạnh, nước đóng băng, đã thốt lên tình cảm bi tráng “Lòng son sáng tựa mặt trời, Nghìn dặm mịt mù cát bụi vàng”.

Những tác phẩm thơ tràn đầy khí phách anh hùng này đã quét sạch phong cách thơ diễm lệ, phù phiếm từ thời Lục triều, và có ý nghĩa mở đường cho sự hình thành của thơ biên tái và khí tượng thời Thịnh Đường. Tiếng lòng “Thà làm bách phu trưởng, còn hơn làm thư sinh” càng ảnh hưởng đến tình cảm và chí hướng của các nhà thơ đời Đường. Vương Duy viết: “Há học đòi lũ thư sinh, Già bên cửa sổ với một pho kinh.” Sầm Tham viết: “Công danh chỉ lấy trên lưng ngựa, Mới thực là bậc anh hùng.” Lý Hạ viết: “Mời ông thử lên gác Lăng Yên, Có kẻ thư sinh nào được phong vạn hộ hầu?” đều cùng một mạch với tình cảm tòng quân của Dương Quýnh.

Có lẽ cuộc đời của Dương Quýnh là u uất và cô đơn, nhưng ông không cam chịu sự im lặng, đã dùng thơ ca để trải ra một bức tranh biên ải mênh mông và sâu thẳm, cổ vũ cho các thế hệ văn nhân tiến về biên ải, bước tới một huyền thoại cuộc đời vĩ đại hơn.

Theo Epoch Times