Từ vựng: Các loài hoa

Học tiếng Anh 09/10/15, 15:53

Allium /alium/ hoa thuộc chi Hành (hành tây) Anemone /ə'neməni/ hoa Cỏ chân ngỗng Areca spadix /'ærikə 'speidiks/ hoa cau Birds of paradise /bə:d ɔv 'pærədaiz/ hoa Thiên Điểu Chrysanthemum /kri'sænθəməm/ hoa Cúc Carnation /kɑːˈneɪʃən/ hoa cẩm chướng Daisy /'deizi/ hoa Cúc dại Gerbera /’gɜrbərə/ hoa Đồng tiền Gladiolus /,glædi'ouləs/ hoa thuộc chi Lay ơn Gypsophila /dʒɪp’sɒfɪlə/ hoa Baby Forget-me-not/fɚˈɡet.mi.nɑːt/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.31)

Học tiếng Anh 09/10/15, 08:51

Attainable (adj) - /əˈteɪnəbl/: có thể đạt được Perfection (n) - /pəˈfɛkʃ(ə)n/: sự hoàn hảo, sự toàn vẹn hoàn mỹ Catch (v) - /katʃ/: bắt lấy, tóm lấy Excellence - (n) -/ˈɛks(ə)l(ə)ns/: sự xuất sắc; xuất sắc, tuyệt vời Perfection is not attainable, but if we chase perfection we can catch excellence - Vince Lombardi Hoàn ...

Từ vựng: Các kiểu cười

Học tiếng Anh 08/10/15, 10:20

(Be) in stitches /bi: in stitʃis/ cười không kiềm chế nổi Belly-laugh /'beli lɑ:f/ cười đau cả bụng Break up/crack up /breik ʌp/ kræk ʌp/ cười nức nở Cachinnate /'kækineit/ cười rộ, cười vang Cackle /'kækl/ cười khúc khích Chortle /'tʃɔ:tl/ cười nắc nẻ Chuckle /'tʃʌkl/ cười thầm Crow /krou/ cười hả hê Giggle /'gigl/ cười khúc khích Guffaw ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.30)

Học tiếng Anh 08/10/15, 07:13

Thought (n) - /θɔːt/ : sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư tưởng Pure (adj) - /pjʊə/: trong sạch, nguyên chất, tinh khiết Shadow (n) -/ˈʃædəu/: chiếc bóng, bóng tối Leave  (v) - /liːv/: rời đi, bỏ đi We are shaped by our thoughts; We become what we think. When the mind is pure, joy follows ...

Từ vựng chủ đề: Trái cây

Học tiếng Anh 07/10/15, 10:49

Grape /greip/ nho Mango /'mæɳgou/ xoài Papaya /pəˈ.paɪ.ə/ đu đủ Cherries/ˈtʃe.riz/ anh đào Peach /piːtʃ/ quả đào Chestnut (s) /ˈtʃest.nʌt/ hạt dẻ Avocado (s) /æ.və.kɑː.dəʊ// quả bơ Orange /ˈɒ.rɪndʒ/ cam Mandarin /'mændərin/ quýt Jackfruit /ˈdʒækfruːt/ mít Lemon /'lemən/ chanh Plum /plʌm/ quả mận tamarind /ˈtæmərɪnd/ trái me pomelo /ˈpɑːməloʊ/ trái bưởi apricot/ˈæprɪkɑːt/ trái mơ persimmon/pərˈsɪmən/ trái hồng custard apple trái na papaya/pəˈpaɪə/ trái đu đủ mangosteen/ˈmæŋɡəstiːn/ trái măng ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.29)

Học tiếng Anh 07/10/15, 07:20

lesson (n) — /’lesn/ — bài học present (n) — /’preznt – pri’zent/ — hiện tại gift (n) — /gift/ — quà tặng motivation (n) — /,mouti’veiʃn/ — sự thúc đẩy, cảm hứng The past is your lesson. The present is your gift. The future is your motivation. Quá khứ là bài học, hiện tại là quà tặng, tương ...

Từ vựng chủ đề: Quần áo

Học tiếng Anh 06/10/15, 11:15

dress /dres/ váy liền skirt /skə:t/ chân váy high heel /hai hi:l/ giày cao gót slipper/'slipə/ dép đi trong nhà glove/glʌv/ găng tay scarf/skɑ:f/ khăn overcoat/'ouvə'kout/ áo măng tô trousers/'trauzəz/ quần dài tie/tai/ cà vạt raincoat/'reinkout/ áo mưa sweater/'swetə/ áo len shirt /ʃɜːt/ – sơ mi (1) collar /ˈkɒl.əʳ/ – cổ áo (2) sleeve /sliːv/ – tay áo (3) pocket /ˈpɒk.ɪt/ – túi áo pants ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.28)

Học tiếng Anh 06/10/15, 06:59

forgiveness (n) /fə’givnis/: sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ the weak (n) (n) /wiːk/: kẻ yếu đuối, sự yếu đuối; the strong (n) (n) /strɔη/: kẻ mạnh, người mạnh mẽ; attribute (n) /ə’tribju:t/: thuộc tính, sự tượng trưng. The weak can never forgive. Forgiveness is the attribute of the strong ...

Từ vựng: Đồ dùng trẻ em

Học tiếng Anh 05/10/15, 10:14

teddy bear /'tedi,beə/ gấu bông Teddy crib /krib/ cũi trẻ em diaper /'daiəpə/ bỉm potty /'pɔti/ bô trẻ em pacifier /'pæsifaiə/ núm vú giả doll /dɔl/ búp bê stroller /'stroulə/ xe đẩy bib /bib/ yếm dãi toy chest /tɔi tʃest/ hòm đồ chơi rattle /rætl/ cái trống lắc cradle /'kreidl/ nôi playpen /plei pen/ cũi cho trẻ em chơi bên trong walker ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.27)

Học tiếng Anh 05/10/15, 05:17

arrow (n) — /’ærou/ — mũi tên pull (v) — /pul/ — kéo backward (adv) — /’bækwəd/ — về phía sau, lùi mean (v) — /mi:n/ — nghĩa là, có nghĩa là aim (v) — /eim/ — nhắm, chĩa launch (v) — /lɔ:ntʃ/ - khởi đầu, lau vào drag (v) — /drӕg/ - kéo, lôi An arrow can ...

Từ vựng: Các loài chim (phần II)

Học tiếng Anh 04/10/15, 08:17

turkey /'tə:ki/ gà tây rooster /'ru:stə/ gà trống hen /hen/ gà mái chick /tʃik/ gà con pelican /'pelikən/ chim bồ nông duck /dʌk/ con vịt goose /gu:s/ con ngỗng penguin /'peɳgwin/ chim cánh cụt swan /swɔn/ chim thiên nga petrel /'petrəl/ hải âu pê-tren (loại nhỏ) flamingo /flə'miɳgou/ chim hồng hạc stork /stɔ:k/ con cò wing /wing/ cánh beak/bill /bi:k//bil/ cái mỏ feather /'feðə/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.26)

Học tiếng Anh 04/10/15, 07:41

fortunate (adj) — /fo:'t∫әneit/ — may mắn, có phúc alive (adj) — /ə’laiv/ — sống, còn sống precious (adj) — /’preʃəs/ — quý, quý giá waste (n) — /weist/ — phung phí, phí phạm Everyday, think as you wake up, today I am fortunate to be alive, I have a precious human life, I ...

Từ vựng: Động từ về nấu ăn

Học tiếng Anh 03/10/15, 08:45

grate nạo, xát grill /ɡrɪl/ nướng layer /leɪər/ sắp từng lớp, từng tầng level /ˈlevəl/ san bằng melt /melt/ làm tan ra, chảy ra pinch /pɪntʃ/ ngắt, véo, kẹp pour /pɔːr/ rót scramble trộn lại serve /sɜːv/ dọn ra ăn simmer /ˈsɪmər/ ninh nhỏ lửa slice /slaɪs/ cắt ra từng lát mỏng, lạng spread /spred/ rải, phết stir /stɜːr/ khuấy taste /teɪst/ nếm add ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.25)

Học tiếng Anh 03/10/15, 07:30

glory (n) - /ˈɡlɔːri/ - vinh quang, vinh dự fall (v) - /fɔːl/ - ngã, vấp ngã great (adj) - /greit/- to lớn, vĩ đại Rise (v) - /raiz/ - đứng lên, tăng lên. Our greatest glory is not in never falling, but in rising every time we fall – Confucius Vinh quang lớn nhất của con người không phải là việc không bao ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.24)

Học tiếng Anh 02/10/15, 06:20

knowledge (n) — /’nɔliʤ/ — kiến thức weightless (adj) — /’weitlis/ — không trọng lượng treasure (n) — /’treʤə/ — kho báu carry (v) — /’kæri/ — mang, vác Don’t be afraid to learn. Knowledge is weightless, a treasure you can always carry easily. Đừng ngại học tập. Kiến thức là một kho báu không ...

Từ vựng chủ đề: Siêu thị

Học tiếng Anh 01/10/15, 10:46

counter /’kaʊntəʳ/ quầy hàng, quầy thu tiền deli /’deli/ quầy bán thức ăn chế biến frozen foods /’frəʊzən fuːds/ thức ăn đông lạnh freezer /’friːzəʳ/ máy ướp lạnh, máy làm lạnh dairy products/produce  /’deəri ‘prɒdʌkts/ /prə’du:s/ các sản phẩm từ sữa shelf  /ʃelf/ kệ, ngăn, giá (để hàng) scale /skeɪl/ cái cân đĩa shopping basket  /’ʃɑ:pɪŋ ‘bɑːskɪt/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.23)

Học tiếng Anh 01/10/15, 04:11

kindness (n) — /’kaindnis/ — lòng tốt, sự tử tế deaf (adj) — /def/ — điếc hear (v) — /hiə/ — nghe blind (adj) — /blaind/ — đui, mù Kindness is a language which the deaf can hear and the blind can see. Lòng tốt là một thứ ngôn ngữ mà người điếc cũng có thể nghe, người mù ...

Từ vựng: Các loài chim (phần I)

Học tiếng Anh 30/09/15, 11:52

nest /nest/ tổ pigeon /'pidʤin/ chim bồ câu hummingbird /'hʌmiɳ /bə:d/ chim ruồi crow /krou/ chim quạ seagull /'si:gʌl/ mòng biển eagle /'i:gl/ đại bàng owl /aul/ chim cú hawk /hɔ:k/ diều hâu, chim ưng sparrow /'spærou/ chim sẻ swallow /'swɔlou/ chim én, chim nhạn ostrich /'ɔstritʃ/ đà điểu châu Phi egg /eg/ trứng parrot /'pærət/ chim vẹt woodpecker /'wud,peipə/ chim gõ kiến peacock ...

Từ vựng chủ đề: Bãi biển

Học tiếng Anh 29/09/15, 10:47

refreshment stand /rɪ’freʃmənt stænd/ quầy giải khát lifeguard /’laɪfgɑːd/ nhân viên cứu hộ life preserver /’laɪfprɪ’zɜːvər/ phao cứu sinh lifeboat /’laɪfbəʊt/ thuyền cứu sinh beach ball /biːtʃ bɔːl/ bóng ném trên biển binoculars /bɪ’nɒkjʊləz/ ống nhòm sand dune /sænd djuːn/ cồn cát beach towel /biːtʃ taʊəl/ khăn tắm biển pail /peɪl/ cái xô shovel /’ʃʌvəl/ cái xẻng bathing suit /’beɪðɪŋ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.21)

Học tiếng Anh 29/09/15, 07:13

optimism (n) — /’ɔptimizm/ — sự lạc quan faith (n) — /feiθ/ — niềm tin achievement (n) — /ə’tʃi:vmənt/ — thành tích, thành tựu confidence (n) — /’kɔnfidəns/ — sự tự tin, sự tin cậy Optimism is the faith that leads to achievement. Nothing can be done without hope and confidence. Lạc quan là niềm tin dẫn tới thành ...

Từ vựng: Gia vị và mùi vị

Học tiếng Anh 28/09/15, 10:12

Sugar /'ʃugə/ đường Salt /sɔ:lt/ muối Pepper /'pepər/ hạt tiêu MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm'glu:təmeit/ bột ngọt Vinegar /'vinigə/ giấm Fish sauce /fiʃ sɔ:s/ nước mắm Soy sauce /sɔi sɔ:s/ nước tương Mustard /'mʌstəd/ mù tạt Spices /spais/ gia vị Garlic /'gɑ:lik/ tỏi Chilli /'tʃili/ ớt Curry powder /'kʌri 'paudə/ bột cà ri Pasta sauce /'pæstə sɔ:s/ nước sốt cà chua cho mì ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.19)

Học tiếng Anh 27/09/15, 07:20

chapter (n) — /'t∫æptə(r)/ — chương sad (adj) — /sæd/ — buồn exciting (adj) — /ik’saitiɳ/ — hứng thú, thú vị turn (v) — /tə:n/ — lật, dở, trở Life is like a book. Some chapters are sad, some are happy and some are exciting. But if you never turn the page... You will never know what the next ...

Từ vựng: Tết Trung Thu

Học tiếng Anh 26/09/15, 15:25

Tết Trung Thu: Mid-Autumn Festival (Full-Moon Festival, Lantern Festival, Mooncake Festival) Múa rồng: Dragon Dance Múa sư tử/múa lân: Lion Dance Chị Hằng: The Moon Lady/ moon goddess (fairy) Mặt nạ: mask Đèn lồng: lantern /ˈlæntərn/ Đèn ông sao: star lantern Cây đa: the banyan tree /´bæniən/ Thỏ ngọc: Jade Rabbit Ngắm trăng, thưởng trăng: watch and admire the Moon Chú ...

Từ vựng: Phương tiện giao thông

Học tiếng Anh 26/09/15, 08:25

• Airplane/Plane /'eəplein/ máy bay • Helicopter /'helikɔptə/ trực thăng • Jet /dʤet/ máy bay phản lực. • Bicycle /'baisikl/ xe đạp • Car /kɑ:/ xe hơi, ô tô • Coach /koutʃ/ xe buýt đường dài, xe khách • Motorbike/ˈməʊ.tə.baɪk/ xe gắn máy • Train /trein/ tàu • Truck/trʌk/ xe tải • Motor scooter /'moutə 'sku:tə/ xe ga • subway/'sʌbwei/ ...

End of content

No more pages to load