“Bỏ túi” những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng (phần IV)
Nếu bạn muốn nhanh chóng có thể giao tiếp tiếng Anh thì học những câu giao tiếp thông dụng sẽ là phương pháp tốt nhất vì nó khá đơn giản và dễ nhớ, tuy nhiên bạn cũng cần áp dụng thực tế nhiều lần để nhớ lâu hơn. Dưới đây là những ...
Phân biệt like, alike, similar to và the same
LIKE Nghĩa: (giới từ) Giống (như), trái nghĩa: unlike. Cấu trúc: Be + like + N (danh từ) Ví dụ: This hat is like that hat. Cái mũ này giống cái mũ kia. N + like + N I have a hat like yours. Tôi có một cái nón giống cái của bạn like + N, + mệnh đề Like his ...
Câu hỏi với “How”
Từ "HOW" là một trong những từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nó giúp chúng ta tạo nên những câu hỏi và những câu văn ý nghĩa. Từ "HOW" kết hợp với nhiều từ khác để hình thành các loại câu hỏi. Trong bài này chúng ta ...
Mất giải 10.000 USD vì giúp vận động viên cụt tay uống nước, nhưng lại khiến cả thế giới khâm phục!
Giành ngôi vị quán quân quả thực là ước mơ và mục tiêu cuối cùng của hầu hết các vận động viên. Đặc biệt những vận động viên đến từ những nước còn khó khăn. Jacqueline Nyetipei Kiplimo là vận động viên marathon hàng đầu của Kenya, cô đã tham gia ...
Từ vựng: Các loài chim (phần II)
turkey /'tə:ki/ gà tây rooster /'ru:stə/ gà trống hen /hen/ gà mái chick /tʃik/ gà con pelican /'pelikən/ chim bồ nông duck /dʌk/ con vịt goose /gu:s/ con ngỗng penguin /'peɳgwin/ chim cánh cụt swan /swɔn/ chim thiên nga petrel /'petrəl/ hải âu pê-tren (loại nhỏ) flamingo /flə'miɳgou/ chim hồng hạc stork /stɔ:k/ con cò wing /wing/ cánh beak/bill /bi:k//bil/ cái mỏ feather /'feðə/ ...
Những công dụng kỳ diệu của chuối tiêu có thể bạn chưa biết
Chuối tiêu… tiêu bệnh, tiêu viêm và giải cảm cho bé. Liệu các bạn có biết chuối tiêu cũng có công dụng phòng trị cảm mạo? Hãy tham khảo những ý kiến dưới đây để hiểu thêm nhiều công dụng kỳ diệu của chuối tiêu, đặc biệt là đối với phòng ...
Khi phẫu thuật thẩm mỹ Hàn Quốc ám ảnh giới trẻ
Tràn lan khắp mọi ngõ ngách tại thủ đô Seoul của Hàn Quốc là những quảng cáo phẫu thuật thẩm mỹ vô cùng hấp dẫn, mang thông điệp: "Tự tin với vẻ bề ngoài". Xu hướng này có gì đáng để nói? Nếu ai đó có hỏi tôi rằng, cô ấy hay ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.26)
fortunate (adj) — /fo:'t∫әneit/ — may mắn, có phúc alive (adj) — /ə’laiv/ — sống, còn sống precious (adj) — /’preʃəs/ — quý, quý giá waste (n) — /weist/ — phung phí, phí phạm Everyday, think as you wake up, today I am fortunate to be alive, I have a precious human life, I ...
Huyết áp dưới 120 thay vì chỉ thấp hơn 140 sẽ làm giảm 33% nguy cơ nhồi máu cơ tim
Kết quả bất ngờ: Chịu hơn 100 tác dụng phụ nhưng một nửa số người được điều trị bằng thuốc huyết áp không hạ được huyết áp. Bác sĩ nói với bạn rằng tăng huyết áp là một căn bệnh nguy hiểm thời nay, và cho bạn uống thuốc để huyết ...
Thần kỳ: Cậu bé khuyết nửa đầu
Khi Jaxon còn nằm trong bụng mẹ, bác sĩ đã phát hiện em chỉ có nửa bộ óc, thậm chí phần xương sọ cũng bị khuyết, bác sĩ quả quyết rằng bé chỉ sống được vài ngày. Nhưng 1 năm đã qua đi, bé Jaxon đã trở thành một người ...
Cuộc điện thoại lúc 3 giờ sáng làm kinh động cả thủ đô Đan Mạch
Ngày 13/11/1953, tổng đài của đội phòng cháy chữa cháy thủ đô Copenhagen, Đan Mạch nhận được một cuộc điện thoại vào lúc 3 giờ sáng. Nhân viên phòng cháy chữa cháy 22 tuổi tên là Erich đã tiếp nhận cuộc gọi: "Alo! Đây là đội phòng cháy chữa cháy", đầu ...
Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần VI)
Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng. 16. Leaving someone politely for a ...
Phân biệt giữa suit và fit
Suit/suitable: Nói đến sự phù hợp về kiểu dáng và màu sắc. Suit thường được dùng để nói về sự phù hợp của một vật với một người. (Something suit somebody) Ví dụ: Blue suits you = You always look nice on blue Màu xanh hợp với bạn. Is this gown suitable for the ceremony? Cái ...
Những tính từ đi với giới từ phổ biến
to be short of/on (a): Thiếu, không có, hụt to be clever at/with (a): (+at) Giỏi, Tài giỏi, thông minh. (+with) khéo léo Ex : Fiona is very clever at physics. (Fiona rất giỏi Vật lý) Ex : My mother is very clever with her hands. (Mẹ tôi có đôi bàn tay rất khéo ...
Từ vựng: Động từ về nấu ăn
grate nạo, xát grill /ɡrɪl/ nướng layer /leɪər/ sắp từng lớp, từng tầng level /ˈlevəl/ san bằng melt /melt/ làm tan ra, chảy ra pinch /pɪntʃ/ ngắt, véo, kẹp pour /pɔːr/ rót scramble trộn lại serve /sɜːv/ dọn ra ăn simmer /ˈsɪmər/ ninh nhỏ lửa slice /slaɪs/ cắt ra từng lát mỏng, lạng spread /spred/ rải, phết stir /stɜːr/ khuấy taste /teɪst/ nếm add ...
Trị cảm mạo, phong thấp bằng ngâm chân nước gừng
Khí tiết thứ 17 trong 24 tiết khí là Hàn lộ, nhiệt độ không khí khi Hàn lộ thấp hơn Bạch lộ, sương lạnh giá hơn. Nếu Bạch lộ là sự chuyển dịch từ nóng bức sang mát mẻ thì Hàn lộ là chuyển từ mát mẻ sang lạnh giá. ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.25)
glory (n) - /ˈɡlɔːri/ - vinh quang, vinh dự fall (v) - /fɔːl/ - ngã, vấp ngã great (adj) - /greit/- to lớn, vĩ đại Rise (v) - /raiz/ - đứng lên, tăng lên. Our greatest glory is not in never falling, but in rising every time we fall – Confucius Vinh quang lớn nhất của con người không phải là việc không bao ...
Phương pháp đơn giản giúp điều chỉnh lại cột sống và phòng trị gai cột sống
Những thói quen như đứng nghiêng hoặc ngồi không cân đối, làm việc thời gian dài trước máy tính… đều có thể là nguyên nhân khiến cột sống bị lệch, kéo theo nhiều loại bệnh tật. Để khắc phục tình trạng này hãy thường xuyên làm động tác lăn lưng ...
Không ai giúp đỡ, chàng trai quyết định tự đào… vỉa hè vì nghe thấy tiếng sủa bên dưới… (Video)
Vào ngày 21/9, khi Vadim Rustam cùng với vợ và hai em đi ngang qua căn hộ gần nhà, anh nghe thấy tiếng sủa yếu ớt phát ra gần đó. Mặc dù âm thanh quá nhỏ và gần như không ai để ý đến, nhưng Rustam tin rằng tiếng sủa ...
2 bức tượng Nhật Bản khiến hàng chục ngàn sinh linh phải chết
Thoạt nhìn thì hai bức tượng này không có gì quá đặc biệt, nhưng chúng lại là kết quả của hàng chục ngàn sinh mệnh. Nghệ sĩ Nhật Bản Yoneji Inamura là người đã tạo nên hai bức tượng này, từ hàng chục ngàn xác côn trùng. Năm 1970, ông bắt ...
Cụm từ thông dụng với “have”
- have an accident : gặp tai nạn. e.g. Mr. Grey had an accident last night but he's OK now. Bác Grey bị tai nạn tối qua nhưng giờ bác ấy ổn cả rồi. - have an argument / a row : cãi cọ e.g. We had an argument / a row about how ...
Phân biệt another, other, others, the other và the others
Another Another + danh từ đếm được số ít. Nghĩa: một cái khác, một người khác… Ví dụ: I have eaten my cake, give me another. (=another cake) Tôi ăn hết bánh của mình rồi, đưa tôi một cái nữa. (=một cái bánh nữa) Do you want another drink? Bạn có muốn một cốc nữa ...
8 thực phẩm còn tuyệt vời hơn các loại thực phẩm chức năng
Thực phẩm tự nhiên thường chứa nhiều chất dinh dưỡng. Nhìn chung, nguồn dinh dưỡng từ thực phẩm tươi tốt hơn so với từ các thực phẩm chức năng. Cũng nói rằng, một số thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn so với loại thực phẩm khác. Trong một vài trường ...
Những biển báo tiếng Anh thông dụng nhất
Chúng ta cùng tìm hiểu những biển báo tiếng Anh thường gặp. 1, On street (Ngoài đường phố) 2, Inside Area (Khu vực bên trong) NO LITTERING - cấm xả rác NO SMOKING - cấm hút thuốc KEEP OFF THE GRASS - không bước lên cỏ NO PARKING - cấm đỗ xe VEHICLES WILL BE CLAMPED - ...