Phân biệt like, alike, similar to và the same

Học tiếng Anh 04/10/15, 11:53

LIKE Nghĩa: (giới từ) Giống (như), trái nghĩa: unlike. Cấu trúc: Be + like + N (danh từ) Ví dụ: This hat is like that hat. Cái mũ này giống cái mũ kia. N + like + N I have a hat like yours. Tôi có một cái nón giống cái của bạn like + N, + mệnh đề Like his ...

Câu hỏi với “How”

Học tiếng Anh 04/10/15, 09:20

Từ "HOW" là một trong những từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nó giúp chúng ta tạo nên những câu hỏi và những câu văn ý nghĩa. Từ "HOW" kết hợp với nhiều từ khác để hình thành các loại câu hỏi. Trong bài này chúng ta ...

Từ vựng: Các loài chim (phần II)

Học tiếng Anh 04/10/15, 08:17

turkey /'tə:ki/ gà tây rooster /'ru:stə/ gà trống hen /hen/ gà mái chick /tʃik/ gà con pelican /'pelikən/ chim bồ nông duck /dʌk/ con vịt goose /gu:s/ con ngỗng penguin /'peɳgwin/ chim cánh cụt swan /swɔn/ chim thiên nga petrel /'petrəl/ hải âu pê-tren (loại nhỏ) flamingo /flə'miɳgou/ chim hồng hạc stork /stɔ:k/ con cò wing /wing/ cánh beak/bill /bi:k//bil/ cái mỏ feather /'feðə/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.26)

Học tiếng Anh 04/10/15, 07:41

fortunate (adj) — /fo:'t∫әneit/ — may mắn, có phúc alive (adj) — /ə’laiv/ — sống, còn sống precious (adj) — /’preʃəs/ — quý, quý giá waste (n) — /weist/ — phung phí, phí phạm Everyday, think as you wake up, today I am fortunate to be alive, I have a precious human life, I ...

Thần kỳ: Cậu bé khuyết nửa đầu

Đời sống 04/10/15, 05:39

Khi Jaxon còn nằm trong bụng mẹ, bác sĩ đã phát hiện em chỉ có nửa bộ óc, thậm chí phần xương sọ cũng bị khuyết, bác sĩ quả quyết rằng bé chỉ sống được vài ngày. Nhưng 1 năm đã qua đi, bé Jaxon đã trở thành một người ...

Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần VI)

Học tiếng Anh 03/10/15, 16:05

Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng. 16. Leaving someone politely for a ...

Phân biệt giữa suit và fit

Học tiếng Anh 03/10/15, 09:17

Suit/suitable: Nói đến sự phù hợp về kiểu dáng và màu sắc. Suit thường được dùng để nói về sự phù hợp của một vật với một người. (Something suit somebody) Ví dụ: Blue suits you = You always look nice on blue Màu xanh hợp với bạn. Is this gown suitable for the ceremony? Cái ...

Những tính từ đi với giới từ phổ biến

Học tiếng Anh 03/10/15, 09:11

to be short of/on (a): Thiếu, không có, hụt to be clever at/with (a): (+at) Giỏi, Tài giỏi, thông minh. (+with) khéo léo Ex : Fiona is very clever at physics. (Fiona rất giỏi Vật lý) Ex : My mother is very clever with her hands. (Mẹ tôi có đôi bàn tay rất khéo ...

Từ vựng: Động từ về nấu ăn

Học tiếng Anh 03/10/15, 08:45

grate nạo, xát grill /ɡrɪl/ nướng layer /leɪər/ sắp từng lớp, từng tầng level /ˈlevəl/ san bằng melt /melt/ làm tan ra, chảy ra pinch /pɪntʃ/ ngắt, véo, kẹp pour /pɔːr/ rót scramble trộn lại serve /sɜːv/ dọn ra ăn simmer /ˈsɪmər/ ninh nhỏ lửa slice /slaɪs/ cắt ra từng lát mỏng, lạng spread /spred/ rải, phết stir /stɜːr/ khuấy taste /teɪst/ nếm add ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.25)

Học tiếng Anh 03/10/15, 07:30

glory (n) - /ˈɡlɔːri/ - vinh quang, vinh dự fall (v) - /fɔːl/ - ngã, vấp ngã great (adj) - /greit/- to lớn, vĩ đại Rise (v) - /raiz/ - đứng lên, tăng lên. Our greatest glory is not in never falling, but in rising every time we fall – Confucius Vinh quang lớn nhất của con người không phải là việc không bao ...

Cụm từ thông dụng với “have”

Học tiếng Anh 02/10/15, 17:27

- have an accident : gặp tai nạn. e.g. Mr. Grey had an accident last night but he's OK now. Bác Grey bị tai nạn tối qua nhưng giờ bác ấy ổn cả rồi. - have an argument / a row : cãi cọ e.g. We had an argument / a row about how ...

Phân biệt another, other, others, the other và the others

Học tiếng Anh 02/10/15, 16:14

Another Another + danh từ đếm được số ít. Nghĩa: một cái khác, một người khác… Ví dụ: I have eaten my cake, give me another. (=another cake) Tôi ăn hết bánh của mình rồi, đưa tôi một cái nữa. (=một cái bánh nữa) Do you want another drink? Bạn có muốn một cốc nữa ...

Những biển báo tiếng Anh thông dụng nhất

Giáo dục 02/10/15, 13:52

Chúng ta cùng tìm hiểu những biển báo tiếng Anh thường gặp. 1, On street (Ngoài đường phố) 2, Inside Area (Khu vực bên trong) NO LITTERING - cấm xả rác NO SMOKING - cấm hút thuốc KEEP OFF THE GRASS - không bước lên cỏ NO PARKING - cấm đỗ xe VEHICLES WILL BE CLAMPED - ...