Từ vựng chủ đề: Ngày Tết

Học tiếng Anh 06/02/16, 14:00

Reunion /'ri:'ju:njən/ sum họp, đoàn tụ Peach blossom /pi:tʃ 'blɔsəm/ hoa đào Apricot blossom /'eiprikɔt ‘blɔsəm/ hoa mai Chrysanthemum /kri'sænθəməm/ hoa cúc Kumquat tree /tri:/ cây quất Sticky rice /'stiki rais/ gạo nếp Green beans /gri:n bi:n/ đậu xanh Fatty pork /'fæti pɔ:k/ mỡ lợn Make Banh Chung  /meik tʃung keik/ gói Bánh chưng Decorate /'dekəreit/ trang trí Five – ...

Từ vựng chủ đề: Dụng cụ (tools)

Học tiếng Anh 04/02/16, 09:40

Mallet /'mælit/ búa gỗ, cái vồ Hammer /'hæmə/ búa Bolt /boult/ ốc-vít Nut /nʌt/ bu-lông Washer /'wɔʃə/ vòng đệm Screw /skru:/ đinh xoắn Nail /neil/ đinh Spirit level /'spirit 'levl/ thước thủy ngân Ladder /'lædə/ thang Handsaw /'hændsɔ:/ cưa tay Coping saw /'koupiɳ sɔ:/ cưa vòng Hacksaw /hæk sɔ:/cưa kim loại Chainsaw /tʃein sɔ:/ cưa máy Circular saw /'sə:kjulə sɔ:/ cưa đĩa Tape measure ...

Tính từ Miêu tả tính cách từ A đến Z (Phần 2)

Học tiếng Anh 01/02/16, 09:04

Bài viết này cung cấp cho các bạn một danh sách các tính từ phổ biến và quan trọng dùng để miêu tả tính cách con người được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z, có thể ứng dụng trong nhiều hoàn cảnh, từ bài luận ngắn đến giao tiếp hằng ngày. Hãy ghi lại ...

Từ vựng và đoạn văn miêu tả cảnh vật

Học tiếng Anh 28/01/16, 09:09

Trong bài học này, chúng ta sẽ được tìm hiểu những từ vựng để miêu cảnh vật như bờ biển, các ngọn núi, rừng, đồi, cánh đồng, sông, hồ… Bao gồm phần bài tập ở cuối bài để các bạn có thể kiểm tra kiến thức của mình. The ...

Từ vựng chủ đề Rau củ quả

Học tiếng Anh 25/01/16, 09:21

Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím Beetroot /bi:tru:t/ củ cải đường Broccoli /'brɒkəli/ bông cải xanh Cabbage /'kæbidʤ/ bắp cải Carrot /'kærət/ cà rốt Cauliflower /'kɔliflauə/ cải hoa lơ Celery /'sələri/ cần tây Courgette /kɔ:'ʒet/ bí ngòi Cress /kres/ rau mầm Cucumber /'kju:kəmbə/ dưa chuột Garlic /'gɑ:lik/ tỏi Green/runner bean /gri:n bi:n/ đậu que Green chilli /gri:n 'tʃili/ ớt ...

Từ vựng chủ đề: Mùa đông

Học tiếng Anh 20/01/16, 09:28

Blizzard /'blizəd/ bão tuyết Whiteout /wait aut/ tuyết trắng trời ice storm /ais stɔ:m/ bão băng Snowpocalypse /snou ə'pɔkəlips/ trận bão tuyết tồi tệ Sleet /sli:t/ mưa tuyết Slush /slʌʃ/ tuyết tan Wind chill /waind tʃil/ gió lạnh buốt black ice /blæk ais/ băng phủ đường khó nhìn thấy driving ban /draiviɳ bæn/ tình trạng cấm lái xe do ...

Từ vựng chủ đề: Khách sạn

Học tiếng Anh 08/01/16, 09:22

Hotel /hou'tel/ khách sạn inn /in/ khách sạn nhỏ ở nông thôn motel /mou'tel/ khách sạn nhỏ ven đường hostel /'hɔstəl/ nhà nghỉ ở ghép youth hostel /ju:θ hɔstəl/ nhà nghỉ giá rẻ cho thanh niên check in /tʃek in/ đăng ký phòng check-out /tʃek aut/ trả phòng reservation /,rezə'veiʃn/ sự đặt trước Bellboy/ Concierge /'belbɔi/ /kɔn.si’əʤ/ nhân ...

Từ vựng chủ đề: Năm mới

Học tiếng Anh 31/12/15, 20:46

New year’s Eve /nju: jə: i:v/ đêm giao thừa Extravaganza /eks,trævə'gænzə/ sự kiện ăn mừng lớn cuối năm Father time /'fɑ:ðə taim/ hiện thân của năm cũ The Baby New Year / ðə 'beibi nju: jə:/ hiện thân của năm mới Festivities /fes'tiviti/ ngày hội Firecrackers /'faie 'krækə/ pháo Fireworks /'faiəwud/ pháo hoa Flute /flute/ ly sâm-panh Gathering ...

Từ vựng chủ đề: Công việc hằng ngày

Học tiếng Anh 28/12/15, 09:40

Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc Press snooze button /pres snu:z 'bʌtn/ nút báo thức Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt Get up /get Λp/ thức dậy To drink /tə driɳk/uống Make breakfast /meik 'brekfəst/ làm bữa sáng Read newspaper /ri:d'nju:z,peipə/  đọc báo Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt Have shower /hæv 'ʃouə/: tắm vòi ...

Từ vựng chủ đề: Lễ Giáng Sinh

Học tiếng Anh 24/12/15, 09:47

Carol /'kærəl/ bài hát mừng dịp lễ Nô-en Chimney /'tʃimni/ ống khói lò sưởi Chritstmas /'krisməs/ lễ Giáng Sinh (Nô-el) Christmas Eve /'krisməs i:v/ đêm Nô-en Christian /'kristjən/ người theo đạo Cơ đốc Cracker /'krækə/ pháo Giáng sinh Eggnog /eg nɔg/ đồ uống dùng trong dịp lễ Giáng sinh và năm mới Fireplace /'faie pleis/ lò sưởi ...

Cách bày tỏ cảm giác ‘sốc’ trong tiếng Anh

Học tiếng Anh 22/12/15, 10:14

Đôi lúc bạn sẽ cảm thấy rất khó diễn đạt cảm xúc của mình trong những tình huống xảy ra ngoài ý muốn, chẳng hạn như các thiên tai thảm họa, đặc biệt khi bạn cảm thấy buồn bã. Dưới đây là danh sách một số cách diễn đạt phổ ...

Từ vựng chủ đề: Các môn thể thao (Phần 1)

Học tiếng Anh 22/12/15, 10:03

Archery /'ɑ:tʃəri/ bắn cung Badminton /'bædmintən/ cầu lông Mountaineering /,maunti'niəriɳ/ leo núi Scuba diving /'sku:bə daiviɳ/ lặn với bình khí Baseball /'beisbɔ:l/ bóng chày Basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ bóng rổ Cricket /'krikit/ cờ-rích-kê Cycling / 'saikliη/ đua xe đạp Darts /dɑ:t/ phi tiêu Football /'futbɔ:l/ bóng đá Golf /gɔlf/ gôn Go-karting /gou ka:tiη/ đua xe ô tô nhỏ Horse racing /hɔ:s reisi ɳ/ đua ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.100)

Học tiếng Anh 20/12/15, 23:45

Minute (n)- /ˈmɪn.ɪt/: phút Angry (adj)- /ˈæŋ.ɡri/: giận dữ Lose (v)- /luːz/: mất Happiness (n)- /ˈhæp.i.nəs/: vui vẻ, hạnh phúc For every minute you are angry you lose sixty seconds of happiness ― Ralph Waldo Emerson Với mỗi phút bạn giận dữ là bạn mất đi 60 giây hạnh phúc.

Học từ vựng qua danh ngôn (no.99)

Học tiếng Anh 20/12/15, 09:51

Know (v)- /noʊ/: biết, hiểu Yourself (pron)- /jɔ:'self/: tự bạn, tự bản thân bạn beginning (n)- /bɪˈɡɪn.ɪŋ/: sự khởi đầu, bắt đầu Wisdom (n)- /ˈwɪz.dəm/: sự thông thái, sự khôn ngoan   Knowing yourself is the beginning of all wisdom ― Aristotle Hiểu biết chính mình là khởi đầu của mọi sự thông thái.

Học từ vựng qua danh ngôn (no.98)

Học tiếng Anh 19/12/15, 00:51

Cloud (n)- /klaʊd/ mây Dark (adj)- /dɑːrk/: tối, tăm tối Sun (n)- /sʌn/: mặt trời Shine (v)- /ʃaɪn/: chiếu sáng, tỏa sáng   We all have bad days, but one thing is true; no cloud is so dark that the sun can’t shine through - Miranda Kerr Chúng ta đều có những ngày xấu, nhưng có ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.97)

Học tiếng Anh 18/12/15, 09:24

Dream (n)- /dri:m/: giấc mơ, mơ ước True (n)- /tru:/: sự thật Possibility (n)- /,pɔsə'biliti/: khả năng Incite (v)- /in'sait/: xui khiến, khuyến khích   Dreams come true. Without that possibility, nature would not incite us to have them - John Updike Những giấc mơ thành sự thật. Nếu điều đó không thể, thì tự nhiên sẽ không xui ...

Từ vựng chủ đề: Các loại Giầy của phụ nữ

Học tiếng Anh 17/12/15, 09:35

Thigh high boot /θai hai bu:ts/ bốt cao quá gối Knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót Wellington boot: bốt không thấp nước, ủng Cowboy boot /kau bɔi bu:t// bốt cao bồi Ugg boot /uh bu:t/ bốt lông cừu Timberland boot /'timbə lænd bu:t/ bốt da cao cổ buộc dây Gladiator boot /'glædieitə ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.96)

Học tiếng Anh 16/12/15, 23:42

Mistake (n) /mis'teik/: sai lầm, lỗi lầm Life (n)- /laif/: cuộc sống, cuộc đời Continual (adj)- /kən'tinjuəl/: liên tục Fear (v)- /fiə/: sợ hãi “The greatest mistake you can make in life is to be continually fearing you will make one.” - Elbert Hubbard "Sai lầm lớn nhất mà bạn có thể mắc phải trong cuộc ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.95)

Học tiếng Anh 16/12/15, 09:31

Brave (adj)- /breiv/: dũng cảm Believe (v)- /bi'li:v/: tin, tin tưởng Strong (adj)- /strɔɳ/: mạnh mẽ Seem (v)- /si:m/:có vẻ như, dường như Smart (adj)- /smɑ:t/: thông minh, sáng dại Think (v)- /θiɳk/: nghĩ   You’re braver than you believe, and stronger than you seem, and smarter than you think.”– A.A. Milne Bạn dũng cảm hơn bạn tin tưởng, bạn mạnh ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.94)

Học tiếng Anh 15/12/15, 09:24

Matter (n)- /'mætə/: vấn đề Nowhere (pre)- /'nouweə/: không đâu, không nơi nào Compare (v)- /kəm'peə/: so sánh, đối chiếu Go (v)- /gou/: đi, đi đến   "It doesn’t matter where you are, you are nowhere compared to where you can go" - Bob Proctor “Bạn đang ở đâu không phải là vấn đề, bạn chẳng ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.93)

Học tiếng Anh 13/12/15, 23:15

Search (v)- /sə:tʃ/: tìm kiếm Change (v)- /tʃeindʤ/: thay đổi Life (n)- /laif/: cuộc sống, cuộc đời Look (v)- /luk/: nhìn Mirror (n)- /'mirə/: gương   If you’re searching for that one person who will change your life…take a look in the mirror Nếu bạn đang tìm kiếm một người sẽ thay đổi cuộc đời của bạn...hãy ...

Từ vựng chủ đề: Phòng ngủ

Học tiếng Anh 12/12/15, 10:04

bed /bed/ giường. headboard /'hedbɔ:d/ tấm bảng ở phía đầu giường. lamp /læmp/ đèn. alarm clock /ə'lɑ:m/ /klɔk/ Đồng hồ báo thức. mattress /'mætris/ đệm, nệm. pillow /'pilou/ cái gối. cushion /'kuʃn/ gối tựa lưng. pillowcase /'pilou/ /keis/ vỏ gối. fitted sheet /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/ ga bọc. flat sheet /flæt//ʃi:t/ ga phủ. blanket /'blæɳkit/ chăn bedspread /'bedspred/ khăn trải giường curtain /'kə:tn/ rèm ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.91)

Học tiếng Anh 11/12/15, 23:24

Instead (v)- /in'sted/: thay thế, thay vì Give (v)- /giv/:đưa ra, đưa,cho Myself (pro) /mai'self/: tự bản thân Reason (n)- /'ri:zn/: lý do   Instead of giving myself reasons why I can’t, I give myself reasons why I can. Thay vì đưa ra cho bản thân những lý do tại sao tôi không thể , tôi ...

End of content

No more pages to load