Học từ vựng qua danh ngôn (no.4)

Kiến thức tổng hợp 11/09/15, 07:10

1. key (n) — /ki:/ — phím đàn (ngoài ra còn nghĩa thông dụng là “chìa khoá”) 2. represent (v) — /,repri’zent/ — tượng trưng, nói về… 3. journey (n) — /ˈdʒə:ni/ — cuộc hành trình, chặng đường đi 4. create (v) — /kri:’eit/ — tạo ra, tạo nên Life is like a piano, the ...

End of content

No more pages to load