Chúng ta cùng thử sức các câu hỏi cơ bản về cấu trúc đi cùng giới từ dưới đây nhé!

1. Lin is quick … writing essay.

2. The heavy rain didn’t prevent him … coming to my house.

3. All of us were surprised … Peter’s performance last night.

4. I am confused … my father’s questions about future.

5. The reason why I found a part time job was that I didn’t want to depend … my parents.

6. Peter is good … Science subjects.

7. Don’t worry … the result of the entrance exam. You’ve work so hard!

8. Bernie always comment … my fashion, which makes me angry.

9. Linda felt disappointed because her boy friend didn’t count … her

10. No mater what they said, my sister persisted … learning Chinese.

Đáp án:

1. at – quick at: nhanh chóng (Lin viết các bài văn rất nhanh chóng)

2. from – prevent sb from st: ngăn cản ai làm gì (Cơn mưa lớn không thể ngăn cản cậu ta tới nhà tôi)

3. at – surprised at: ngạc nhiên vì cái gì (Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên bởi màn trình diễn của Peter tối qua)

4. by – confused by: bối rối vì (Tôi cảm thấy bối rối bởi những câu hỏi của bố về tương lai)

5. on – depend on: phụ thuộc vào (Lý do tôi tìm việc làm thêm là không muốn phụ thuộc vào bố mẹ)

6. at – be good at: giỏi cái gì (Peter rất giỏi những môn khoa học)

7. about – worry about: lo lắng về điều gì (Đừng lo lắng về kết quả kỳ thi đầu vào. Bạn đã học rất chăm chỉ rồi!)

8. on – comment on: bình luận điều gì (Bernie luôn bình luận về thời trang của tôi, điều đó khiến tôi cảm thấy tức giận)

9. on – count on: tin tưởng (Linda cảm thấy thất vọng vì bạn trai không tin tưởng cô ấy)

10. in – persist in Ving: kiên định làm gì (Bất kể họ nói gì, em gái tôi vẫn kiên định học tiếng Trung)

Mai Vy