“Nhanh lên!” là câu chúng ta đều nghe và nói hằng ngày, vậy trong tiếng Anh sẽ diễn đạt như thế nào?

1. Hurry up! – Nhanh lên!

Đây là một trong những cách nói phổ biến nhất.

2. Get a move on

Câu nói này thường được dùng khi ai đó bực bội, nản chí.

Ví dụ:

Get a move on or we’ll miss the last train.

Nhanh lên nếu không thì chúng ta sẽ bị lỡ chuyến tàu cuối cùng.

3. Get cracking

Nó có nghĩa bắt đầu làm việc gì đó nhanh lên.

Ví dụ:

Get cracking, or you can’t see him.

Cậu nhanh lên đi nếu không thì không gặp được anh ấy đâu.

4. Chop-chop

Cách diễn đạt này có nghĩa “do it now”, “do it quickly”, thường là lệnh từ trên ban xuống.

Ví dụ:

Come on, chop-chop, we’re late!

Đi thôi, nhanh lên, chúng ta muộn mất!

5. Shake a leg

Nếu bạn nghe ai đó nói: “Shake a leg and let’s get going!”, hãy nhanh chóng kết thúc mọi thứ để xuất phát.

Ví dụ:

Shake a leg! Don’t be late for work again!

Nhanh lên đi, đừng đi làm muộn nữa!

6. Make tracks

Nó mang nghĩa rời đi, thường là một cách nhanh chóng.

Ví dụ:

Let’s make tracks for the library before closing time.

Hãy đến thư viện nhanh lên kẻo đến giờ đóng cửa.

Thảo An