Từ vựng: Trang phục quần áo

Học tiếng Anh 20/09/15, 05:00

Từ Vựng Về Trang Phục shirt /ʃɜːt/ – sơ mi (1) collar /ˈkɒl.əʳ/ – cổ áo (2) sleeve /sliːv/ – tay áo (3) pocket /ˈpɒk.ɪt/ – túi áo pants /pænts/ – quần dài jeans /dʒiːnz/ – quần bò shorts /ʃɔːts/quần soóc belt /belt/ – thắt lưng (1) buckle /ˈbʌk.ļ/ – khóa quần áo boot /buːt/ – giày ống buttons /’bʌtn/ – ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.12)

Học tiếng Anh 19/09/15, 20:39

simple (adj) — /’simpl/ — đơn giản rule (n) — /ru:l/ — nguyên tắc, quy luật, điều lệ hatred (n) — /’heitrid/ — lòng căm thù, sự căm thù, sự căm ghét worry (n) — /’wʌri/ — sự lo lắng, điều lo nghĩ 5 Simple Rules For Happiness: 1. free your heart from hatred 2. free your mind from worries 3. ...

Bài hát: Why not me

Học tiếng Anh 19/09/15, 19:45

Lời Việt Thoát khỏi đêm dài không có hình bóng em trên bức tường Tâm trí anh hỗn độn, cố không gục ngã Em đã nói em yêu anh nhưng nhưng chỉ là bạn thôi Trái tim anh tan vỡ thành từng mảnh Bởi vì anh biết tâm hồn anh không thể tự do Băn khoăn ...

25 nhóm tính từ nhấn mạnh

Học tiếng Anh 19/09/15, 07:03

Việc ghi nhớ những nhóm từ nhấn mạnh sẽ giúp cho người học có khả năng sử dụng từ vựng phong phú trong kỹ năng nói và viết. Dưới đây là 25 nhóm tính từ phổ biến thường được dùng trong giao tiếp thực tế và các đề thi. 1. angry - ...

Phân biệt False, Wrong và Incorrect

Học tiếng Anh 19/09/15, 06:00

Cả ba từ false, wrong và incorrect đều mang nghĩa là chuyện gì đó không đúng hoặc không chính xác, hoặc ai đó không đúng về một chuyện nào đó. - Wrong: không đúng, không chính xác; (về người) không đúng về ai/ chuyện gì đó (= "bad") E.g: I got all the ...

Tập hợp các từ nối trong câu

Học tiếng Anh 18/09/15, 23:00

Từ nối trong tiếng Anh - linking words, hay transitions, là những từ dùng để chỉ dẫn cho người đọc, giúp quá trình ngắt câu, chuyển ý khi đọc văn bản trở nên rõ ràng hơn. Những từ này cũng giúp cho người đọc theo dõi nội dung văn bản ...

Những cặp từ đồng âm dễ nhầm lẫn [infographic]

Học tiếng Anh 18/09/15, 22:00

  - Ví dụ các cặp từ đồng âm khác: 1. Someone ate / eight my apple! 2. Her house was for sail / sale. 3. A knight / night fights for his king. 4. The boy is digging a hole / whole. 5. I cannot here/hear you, it is too loud. - Truyện cười về từ đồng âm: Truyện vui về đồng ...

Từ vựng: Côn trùng

Học tiếng Anh 18/09/15, 21:15

insect /'insekt/ sâu bọ cocoon /kə'ku:n/ kén butterfly /'bʌtəflai/ bướm dragonfly /'drægən fly/ chuồn chuồn grasshopper /'gra:s,hɔpə/ châu chấu mantis /'mænti:z/ bọ ngựa scorpion /'skɔ:pjən/ bọ cạp cockroach /'kɔkroutʃ/ gián beetle /'bi:tl/ bọ cánh cứng ant /ænt/ kiến mosquito /məs'ki:tou/ muỗi ladybug /'leidi bʌg/ bọ dừa spider /'spaidə/ nhện firefly /'faiəflai/ đom đóm bee /bi:/ ong moth /mɔθ/ bướm đêm (Nhấn vào ảnh để xem hình ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.11)

Học tiếng Anh 18/09/15, 20:39

difficult (adj) — /’difikəlt/ — khó, khó khăn, gay go possible (adj) — /’pɔsəbl/ — có thể, có thể được, có thể xảy ra therefore (adv) — /'ðeəfɔ:/ — bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì whenever  (adv) — /wen’ev / — mỗi khi, một khi In this world, everything is difficult, but everything is possible. Therefore, ...

Bài hát: Queen Of My Heart

Học tiếng Anh 18/09/15, 16:37

Nữ hoàng của lòng anh Chúng ta đang đứng đây Nơi bí mật của hai ta Nơi âm thanh ồn ã của đám đông Đã cách xa Em nắm chặt lấy tay anh Và anh cảm thấy như ở nhà Cả hai chúng ta đều biết Rằng đây là nơi chúng ta thuộc về Anh phải nói sao đây Phải ...

Truyện vui về đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh

Học tiếng Anh 18/09/15, 10:20

Trưa hôm đấy, khi các bạn nhỏ khác ở nhà trẻ đã đi ngủ, chợt cậu bé John lại gần cô giáo, thì thầm: - Thưa cô Roberts, em có thể đi uống nước được không ạ” (Miss Roberts, Mat I drink water?”) Cô Roberts lúc ấy cũng đang thiu thiu ngủ, đột ...

Những lỗi ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh

Giáo dục 18/09/15, 10:00

Dưới đây là những lỗi ngữ pháp người học tiếng Anh thường gặp, nhận biết và luyện tập sử dụng đúng sẽ giúp khả năng ngữ pháp được cải thiện. 1. One and a half: - Câu sai: "I've been in Scotland for one and a half month" (or "one month half") - Câu đúng: ...