Suit/suitable:

Nói đến sự phù hợp về kiểu dáng và màu sắc. Suit thường được dùng để nói về sự phù hợp của một vật với một người. (Something suit somebody)

Ví dụ:

Blue suits you = You always look nice on blue

Màu xanh hợp với bạn.

Is this gown suitable for the ceremony?

Cái áo này có hợp với buổi lễ không?

Suit còn được dùng để nói về những sự sắp xếp và các tình huống có thuận lợi hay không.

Ví dụ:

Friday would suit me very well for a meeting.

Thứ 6 rất hợp để tôi tổ chức 1 cuộc họp

Fit

Nói đến sự vừa vặn, phù hợp về kích thước và hình dáng, thường dùng để nói về quần áo, giày dép. (something fit somebody)

Ví dụ:

These gloves don’t fit me. Have you got a larger size?

Những chiếc găng tay này không vừa với tôi. Có cỡ nào lớn hơn không?.

 

Bài tập:

Chọn: A. Suit, B. Suitable, C. Fit

  1.       Do you think this latest style in shoes suits me?
  2.       His behavior is not suitable for a gentleman.
  3.       These shoes don’t fit me.
  4.       Violet and red are colours that suit her very well.
  5.       The big bed never fits in this room.

Đáp án:

1.A, 2.B, 3.C,4.A, 5.C

Yến Nga

Từ Khóa: