Tác giả: Hoàng Hoài
Trong bầu trời sao của các danh sĩ cổ đại Trung Quốc, Vương Tử Du giống như một ngôi sao băng thanh tao lạnh lẽo – ánh sáng không chói lòa, nhưng lại khiến người ta khó quên.
Ông không phải là trụ cột trị quốc an bang, cũng không phải là nhà thơ lừng danh sử sách, mà chỉ là một người “tùy hứng mà chân thật” trong giới sĩ tộc thời Đông Tấn. Tuy nhiên, chính lối sống, tình thú và chân tính của ông đã trở thành biểu tượng cho phong thái Ngụy Tấn.
Các văn nhân hậu thế, đặc biệt là Lý Bạch, đã nhiều lần gọi tên ông trong thơ, mượn ông để ký thác sự tự do của tâm hồn và lý tưởng về nhân cách. Vương Tử Du lấy chân tính làm đạo, sự phong lưu của ông, không nằm ở hình thức phóng khoáng, mà ở sự tự do của linh hồn.
Hậu duệ của Thư Thánh: Tự mình thành khí cốt thanh cuồng
Vương Tử Du, tên thật là Vương Huy Chi (Wang Huizhi), xuất thân từ gia tộc Lang Gia Vương Thị. Cha ông là Vương Hy Chi, một bậc Thư Thánh; em trai ông là Vương Hiến Chi, cũng nổi danh về thư pháp, được gọi chung là “Nhị Vương”. Ở trong một gia đình như vậy, ông vốn nên tuân theo quy củ, ôn hòa nhã nhặn. Tuy nhiên, ông lại đi một con đường khác – thanh cuồng, phóng khoáng, sống thật với bản tính mà không bị ràng buộc.
Ông không lấy công danh làm chí hướng, không lấy thế tục làm vinh, giống như Đào Uyên Minh “không vì năm đấu gạo mà khom lưng”, sống tự tại mà có phong thái. Tài tình của ông, không ở văn chương thư pháp, mà ở chất thơ của cuộc sống. Ông lấy cuộc sống để làm thơ, lấy tâm hồn làm văn, không cần sự nghiệp vĩ đại để chứng minh sự tồn tại của mình, bởi vì mỗi hành động, cử chỉ của ông, đã sớm là một loại phong cốt.
Yêu trúc thành si: Ký thác vào sự khiêm tốn và ngay thẳng
Mọi người đều biết ông “yêu trúc thành nghiện”. Ngay cả khi ở trọ nhà người khác, ông vẫn ra lệnh cho người trồng trúc. Có người hỏi lý do, Tử Du mỉm cười nhạt: “Sao có thể một ngày không có người bạn này!”
Ông yêu trúc đến vậy, đã vượt quá tình cảm thông thường. Sự ngay thẳng, khiêm tốn (trống rỗng), và thanh cao tuyệt vời của trúc, có lẽ chính là biểu tượng cho nhân cách lý tưởng trong lòng ông.
Có lần, ông đi ngang qua Ngô Trung, thấy trong nhà một vị sĩ phu có rừng trúc xanh tốt, liền đi thẳng vào vườn ngắm trúc. Chủ nhà đã quét dọn chờ sẵn, nhưng Vương Tử Du không lên nhà, chỉ ở dưới bóng trúc ngâm nga. Khi đã mãn hứng chuẩn bị rời đi, chủ nhà ra lệnh đóng cửa giữ lại, Tử Du ngược lại cảm thấy thú vị, vui vẻ ở lại ngồi, uống một trận thỏa thích.
Ông không câu nệ lễ pháp, không coi trọng hình thức, chỉ thuận theo tâm mình mà làm, hứng thú đến đâu thì làm đến đó. Chính vì vậy, cuộc sống của ông đã trở thành chú thích sống động nhất cho phong thái Ngụy Tấn.
Tô Đông Pha từng nói: “Có thể khiến bữa ăn không có thịt, chứ không thể để nơi ở không có trúc. Không thịt khiến người gầy, không trúc khiến người dung tục.” Câu nói này, có lẽ là đắc ý từ câu chuyện của Vương Tử Du.
Tấm lòng khoáng đạt “lấy trúc làm bạn” ấy, chính là cốt cách. Bức “Tu trúc viễn sơn đồ” (Tranh núi xa rừng trúc) phỏng theo Vương Mông của Vương Huy (đời Thanh). (Do Bảo tàng Cung điện Quốc gia Đài Bắc cung cấp)
Đêm tuyết thăm bạn: Biểu tượng của phong lưu muôn thuở
Một đêm tuyết. Đất trời vắng lặng, ánh bạc như ban ngày. Vương Tử Du đột nhiên nổi hứng tao nhã, ra lệnh người chuẩn bị thuyền, đi thăm người bạn tốt Đái An Đạo. Thuyền đi trong đêm tuyết, núi sông tĩnh lặng, trời đất một màu. Thuyền đi suốt một đêm, đến trước cửa nhà [bạn], ông không vào cửa, mà lại cho thuyền quay về. Chỉ để lại một câu: “Ta vốn là thuận theo hứng mà đi, hết hứng thì về, cớ gì phải gặp Đái An Hạo!”
Điều ông muốn không phải là gặp mặt, mà là cái tâm cảnh “thuận theo hứng mà đi”. Trên đường đi, ông đã cùng trời đất làm bạn, cùng đêm tuyết bầu bạn.
Khoảnh khắc đó, cuộc đời không cần mục đích nữa.
Người thời Tống là Lai Tử bình luận: “Nếu như qua cửa mà gặp mặt rồi, thì nghìn năm phong thái trong một lúc cũng hết.” Chính vì không gặp, mới tạo nên sự vĩnh hằng.
Đây không phải là tùy hứng, mà là một thái độ sống – thuận theo tự nhiên, làm theo trái tim, không bị mục đích trói buộc. Chính sự tự do tinh thần thuần túy này đã khiến Vương Tử Du vượt qua thời không, hóa thành bậc phong lưu nghìn kiếp.
Lấy thành ý đãi người: Tri âm tâm linh tương hợp
Vương Tử Du thích kết bạn với tự nhiên, cũng vui vẻ kết giao tri âm. Ông nghe nói danh sĩ Hoàn Tử Dã (Huan Ziye) giỏi thổi sáo, nhưng chưa từng quen biết.
Một hôm sắp lên thuyền đi, thuyền vẫn còn ở bến, người đồng hành nói Hoàn Tử Dã đang đi ngang qua bờ.
Tử Du bèn mời ông ấy thổi một khúc cho mình nghe. Hoàn Tử Dã lúc bấy giờ đã hiển quý, chỉ nghe danh Tử Du, nhưng vẫn vui vẻ xuống xe, thổi ba khúc cho ông nghe. Thổi xong liền rời đi, không nói một lời từ biệt. “Khách và chủ không trao đổi một lời”, nhưng lại có sự tâm đầu ý hợp sâu sắc hơn cả nghìn vạn lời nói. Như thơ người Tống viết: “Một tiếng thổi phá tan bóng thu trong, làm kinh động mây nhàn bay về các hướng.”
Cuộc gặp gỡ của họ, ngày nay xem ra có thể kỳ quái, nhưng đó chính là tinh túy của phong thái Ngụy Tấn – Chân thật, không giả tạo; phóng khoáng, không vượt khuôn phép; hiểu nhau, không cần nói.
Người và đàn đều mất: Tột cùng của chân tình
Sự phóng khoáng của ông, không phải là siêu thoát vô tình. Em trai Vương Hiến Chi (Tử Kính) bệnh mất, Tử Du đến viếng tang, không khóc, không nói, chỉ lấy cây đàn của em mà gảy. Tiếng đàn không thành điệu, ông than rằng: “Tử Kính, Tử Kính, người và đàn đều mất rồi!” Đau thương đến tột cùng, lại trở về tĩnh lặng. Một tháng sau, ông cũng bệnh mất, dường như là đi theo em trai.
Tình nghĩa anh em này, chân thành thuần khiết, như trúc thanh tao, như tuyết tinh khiết. Sự phóng khoáng của Vương Tử Du, không phải là tuyệt tình, mà là sự phản chiếu của tình cảm sâu đậm nhất.
Ông có thể “thuận hứng mà đi”, cũng có thể “lấy đàn gửi nỗi đau”. Người có chân tính, không phải là vô tình, mà là không bị tình cảm chi phối. Trong sự phóng khoáng của ông, có nhiệt độ của tình cảm sâu sắc.
Phong lưu muôn thuở: Tri âm của Lý Bạch
Vương Tử Du mất đi, nhưng tên của ông không tan theo gió. Thi Tiên Lý Bạch thời Đường, đã trở thành tri kỷ sâu sắc nhất của ông.
Lý Bạch trong thơ, hơn hai mươi lần nhắc đến – “Thiểm Trung”, “Sơn Âm”, “Tử Du”, “thăm Đái”, “An Đạo”, đều là ký thác sự đồng điệu của tâm hồn.
Vương Tử Du đối với Lý Bạch, giống như trúc đối với gió – cùng nhau lay động, phản chiếu lẫn nhau.
Từ Thục lần đầu xuống Kinh Môn, Lý Bạch viết: “Chuyến đi này không vì món gỏi cá vược, chỉ vì yêu danh sơn mà vào Thiểm Trung.” Ông đi, chính là con đường của Vương Tử Du – trở lại khe Thiểm, tìm lại quê hương tinh thần.
Lại một đêm say ở Kim Lăng, Lý Bạch nói: “Hai bên bờ vỗ tay cười, ngỡ là Vương Tử Du.” Trong cơn say tự ví mình [với Tử Du], chính là khát vọng về sự chân thật và tự do.
“Đáp Vương Thập Nhị đêm lạnh một mình uống rượu nhớ nhung” viết: “Đêm qua Ngô Trung tuyết rơi, Tử Du hứng thú dâng trào.” Trong đêm lạnh uống rượu một mình, Tử Du đã trở thành người bạn đồng hành tâm hồn của ông.
Vương Tử Du mang đến cho Lý Bạch, không chỉ là điển cố, mà còn là một lời hiệu triệu về nhân cách: tùy hứng mà không dung tục, cao ngạo mà không lạnh lùng, thuận hứng mà đi, sống thật với chính mình.
Đối với Lý Bạch, “thuận hứng mà đi” là mô tả về cuộc đời – chí ở bốn phương mà không mất đi sự siêu然 (siêu phàm), khao khát lập công nhưng vẫn biết dừng lại. Chuyến đi thăm Đái, giống như việc lập công trên con đường làm quan; dừng bước trong đêm tuyết, chính là trí huệ của việc công thành thân thoái. Cái “thuận hứng mà đi” của Vương Tử Du, cùng với “Hãy thả hươu trắng giữa vách núi xanh” và “Trời sinh ta ắt có chỗ dùng” của Lý Bạch, đều là cùng một tư thái tinh thần: đều lấy chân ý làm thước đo, không bị trần thế ràng buộc.
Trong lòng Lý Bạch, Vương Tử Du không chỉ là phong thái Ngụy Tấn, mà còn là tiếng gọi đầu tiên của nhân cách lý tưởng.

Kết luận: Phong lưu chưa dứt, chân tính trường tồn
Ngàn vạn năm sau, tên của Vương Tử Du vẫn vang vọng như gió. Ông không có thơ văn, nhưng lại dùng cuộc sống để làm thơ; ông không màng công danh, nhưng trong một đêm tuyết, đã thắng được phong thái nghìn kiếp. Thái độ sống “hứng thì đến, hết hứng thì đi” ấy, đã sớm vượt qua thời không, hóa thành một phong cảnh tinh thần cảm động nhất trong văn hóa Trung Hoa.
Trong thế giới phù hoa náo động, Vương Tử Du khai thị cho chúng ta: sự phong lưu thực sự, không ở chỗ khoa trương, mà ở sự tự do của tâm hồn; sự cao quý thực sự, không ở danh vị, mà ở sự bộc lộ của chân tính. Nghìn năm gió tuyết, bóng trúc vẫn còn đây. Một niệm chân tình của Vương Tử Du, đã sớm hóa vào đêm tuyết và tâm hồn thơ của Giang Nam.
Người ngày nay có thể bị danh lợi làm khốn, hoặc mê muội trong cõi đời nổi trôi. Dù đã ít có người một mình chèo thuyền trong đêm tuyết, nhưng khi tĩnh tâm tự soi chiếu, có lẽ vẫn có thể nghe thấy từ đáy lòng tiếng vọng của “chân tính” ấy – như một ngọn đèn nhỏ, chiếu thấy ánh sáng còn sót lại của “bóng trúc, tâm tuyết”.
Trong cuộc rượt đuổi danh lợi, chúng ta có lẽ đã sớm quên mất sự ung dung của “thuận hứng mà đi”. Và câu chuyện của Vương Tử Du nhắc nhở chúng ta – sự tự do thực sự, không phải là trốn tránh trần thế, mà là giữa những phiền nhiễu, vẫn có thể giữ được một tấm lòng chân thật.
Theo Epoch Times