Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần VI)

Học tiếng Anh 03/10/15, 16:05

Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng. 16. Leaving someone politely for a ...

Những tính từ đi với giới từ phổ biến

Học tiếng Anh 03/10/15, 09:11

to be short of/on (a): Thiếu, không có, hụt to be clever at/with (a): (+at) Giỏi, Tài giỏi, thông minh. (+with) khéo léo Ex : Fiona is very clever at physics. (Fiona rất giỏi Vật lý) Ex : My mother is very clever with her hands. (Mẹ tôi có đôi bàn tay rất khéo ...

Từ vựng: Động từ về nấu ăn

Học tiếng Anh 03/10/15, 08:45

grate nạo, xát grill /ɡrɪl/ nướng layer /leɪər/ sắp từng lớp, từng tầng level /ˈlevəl/ san bằng melt /melt/ làm tan ra, chảy ra pinch /pɪntʃ/ ngắt, véo, kẹp pour /pɔːr/ rót scramble trộn lại serve /sɜːv/ dọn ra ăn simmer /ˈsɪmər/ ninh nhỏ lửa slice /slaɪs/ cắt ra từng lát mỏng, lạng spread /spred/ rải, phết stir /stɜːr/ khuấy taste /teɪst/ nếm add ...

Cụm từ thông dụng với “have”

Học tiếng Anh 02/10/15, 17:27

- have an accident : gặp tai nạn. e.g. Mr. Grey had an accident last night but he's OK now. Bác Grey bị tai nạn tối qua nhưng giờ bác ấy ổn cả rồi. - have an argument / a row : cãi cọ e.g. We had an argument / a row about how ...

Từ vựng chủ đề: Bệnh tật

Học tiếng Anh 02/10/15, 11:28

ailment /’eɪlmənt/ sự đau ốm, bệnh tật injure /’ɪndʒər/ bị thương rash /ræʃ/ phát ban fever /’fiːvər/ sốt insect bite /’ɪnsekt baɪt/ côn trùng đốt chill /tʃɪl/, cold /kəʊld/ cảm lạnh headache /’hedeɪk/ đau đầu stomach ache /’stʌmək-eɪk/ đau dạ dày, đau bụng backache /’bækeɪk/ đau lưng toothache /’tuːθeɪk/ đau răng high blood pressure /haɪ blʌd ‘preʃər/ cao huyết áp sore ...

Bài hát: Forever

Học tiếng Anh 02/10/15, 11:09

Lời Việt FOREVER - quá khứ trong tâm tưởng Tôi đứng một mình trong màn đêm lạnh lẽo Mùa đông của cuộc đời tôi đến nhanh làm sao Và kí ức thời thơ ấu lại hiện về trong tôi Những kí ức mà cho đến bây giờ tôi vẫn còn nhớ... Khoảng thời gian đó hạnh ...

Biển báo hài hước trên thế giới (phần I)

Học tiếng Anh 01/10/15, 18:06

Những bảng hiệu hài hước này sẽ khiến bạn phải nhìn thêm lần nữa. Dù là bảng hiệu nhỏ trong chợ ghi tên loại chuối không xương, hay bảng hiệu cảnh báo coi chừng có chim cánh cụt dưới xe hơi, các bảng hiệu hài hước này chắc chắn sẽ ...

Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Học tiếng Anh 01/10/15, 14:37

I. CẤU TRÚC THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN 1. To be: S + was/were + Adj/ Noun - I, he, she, it , N(số ít) + Was - You, we, they, N(số nhiều) + Were 2. Verbs: S + V quá khứ S + was/were + V-ing II. CÁCH SỬ DỤNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN THÌ QUÁ KHỨ ...

Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần V)

Học tiếng Anh 01/10/15, 14:21

Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng. 13. Responding to compliments or congratulations 13. ...

Bài hát: Lucky

Giáo dục 30/09/15, 19:31

Lời Việt: Jason: Em có nghe thấy anh nói gì không ? Xuyên qua mặt nước xuyên qua đại dương sâu thẳm Dưới vòm trời vợi vợi, ôi em yêu anh đang cố đây Colbie: Anh à em nghe thấy tiếng anh từ trong giấc mơ Em cảm nhận thấy giọng ...

Phân biệt most, most of, almost và mostly

Học tiếng Anh 30/09/15, 17:13

Most Most là tính từ (adj), bổ nghĩa cho danh từ. Most + N ( đi với danh từ không xác định ) = hầu hết Ví dụ: Most children like playing and hate being given homework. Hầu hết trẻ em thích vui chơi và ghét bị giao bài tập về nhà. Most ( adv) = ...

Từ vựng: Các loài chim (phần I)

Học tiếng Anh 30/09/15, 11:52

nest /nest/ tổ pigeon /'pidʤin/ chim bồ câu hummingbird /'hʌmiɳ /bə:d/ chim ruồi crow /krou/ chim quạ seagull /'si:gʌl/ mòng biển eagle /'i:gl/ đại bàng owl /aul/ chim cú hawk /hɔ:k/ diều hâu, chim ưng sparrow /'spærou/ chim sẻ swallow /'swɔlou/ chim én, chim nhạn ostrich /'ɔstritʃ/ đà điểu châu Phi egg /eg/ trứng parrot /'pærət/ chim vẹt woodpecker /'wud,peipə/ chim gõ kiến peacock ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.22)

Học tiếng Anh 30/09/15, 06:58

above (adv) — /ə’bʌv/ — ở trên cloud (n) — /klaud/ — mây, đám mây attitude (n) — /’ætitju:d/ — thái độ, quan điểm difference (n) — /’difrəns/ — sự khác nhau All Birds find shelter during a rain. But Eagle avoids rain by flying above the clouds. Problems are common, but attitude makes the difference. Tất cả các ...

Bài hát: Love Paradise

Học tiếng Anh 29/09/15, 21:37

Lời Việt: Thiên đường tình yêu Anh lúc nào cũng ở trong tâm trí em, hàng ngày, hàng giờ. Với em, anh là tất cả, là ngôi sao sáng nhất dẫn đường cho em. Anh chạm vào em trong những giấc mơ. Và trong khung cảnh ấy, chúng ta đã trao nhau những nụ hôn. Em ...

Cụm tính từ phổ biến trong Toeic

Học tiếng Anh 29/09/15, 14:30

Trong học tiếng Anh luôn có các cụm tính từ cố định ví dụ như depend đi với giới từ on có nghĩa là phụ thuộc vào ai, điều gì... Bài học sau sẽ giúp các bạn hệ thống những cụm tính từ phổ biến thường xuất hiện trong các đề thi tiêu ...

Các cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh

Học tiếng Anh 28/09/15, 13:06

Dưới đây là những cụm từ thường xuyên được sử dụng trong các cuộc hội thoại thông thường mà bạn nên biết. A According to ....: Theo.... Anyway...dù sao đi nữa... As far as I know,....: Theo như tôi được biết,.. B Be of my age : Cỡ tuổi tôi Beat it : Đi chỗ khác chơi Big mouth: Nhiều ...

Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần IV)

Học tiếng Anh 28/09/15, 10:21

Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng. 10.  Responding to thanks 10. Đáp lại ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.15)

Học tiếng Anh 23/09/15, 07:24

happiest (adj) — hạnh phúc nhất necessarily (adv) — /’nesisərili/ — nhất thiết, tất yếu best (adj) — /best/ — tốt nhất everything (prn) — /’evriθiɳ/ — mọi vật, mọi thứ, tất cả mọi thứ The happiest people don’t have the best of everything; They just make the best of everything. Những người hạnh phúc nhất không có mọi ...

End of content

No more pages to load