Có khá nhiều cách để miêu tả hình dáng bề ngoài của một người. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách miêu tả theo độ tuổi, vóc dáng, màu da và các đặc điểm trên khuôn mặt nhé.

  1. Miêu tả theo độ tuổi

Old: già

Old age pensioner: tuổi nghỉ hưu

Senior citizen: người cao tuổi

Middle-aged: người trung tuổi

Young adult: thanh niên trẻ tuổi

Teenager: tuổi tin ( độ tuổi từ 13-19 tuổi)

Toddler: trẻ em ở độ tuổi mới biết đi

Baby: em bé

Ví dụ:

“My grandfather is quite old. In fact, as he has a pension, he is an old age pensioner, or a senior citizen.”
“Ông tôi khá già. Trên thực tế, ông có lương hưu, ông là một người ở độ tuổi hưu trí hay người cao tuổi”.

“His daughter, my aunt, is 55, and middle-aged. She has three sons. One is a young adult, at 24 years of age, and the other two are both teenagers. They are 16 and 17.”

“Con gái cụ, dì tôi, đã 55 tuổi, tức ở độ tuổi trung niên. Dì có ba người con trai. Một người đang ở độ tuổi thanh niên, 24 tuổi, và hai người còn lại đều đang ở tuổi tin. 16 tuổi và 17 tuổi”.

“My sister also has two children – one toddler who is a two-year old, and a baby who is 6 months old.”

Chị gái tôi cũng có hai đứa con – một đứa ở tuổi mới biết đi, 2 tuổi, và một đứa nhỏ được 6 tháng tuổi”.

2. Vóc dáng

Fat: béo, mập

Overweight: thừa cân

Obese: béo phì

Slim: thon nhỏ

Thin: gầy

Skinny: gầy trơ xương, da bọc xương

Ví dụ:

“People are built in all shapes and sizes. There are those who are fat and overweight. Some people are extremely overweight and are obese. Other people are naturally slim, but others look have absolutely no fat on them and are thin, or skinny.”

“Mọi người có vóc dáng và cỡ người khác nhau. Có một số người mập mạp và thừa cân. Một số khác thì thừa cân và béo phì. Những người khác thì thon gọn, nhưng số khác thì lại hoàn toàn không có béo chút nào và họ là những người gầy, hoặc như da bọc xương.”

Stocky-small: nhỏ nhắn chắc nịch

Well-built: khỏe mạnh cường tráng

Tall: cao

Lean: gầy còm

Short: thấp

Wiry: dẻo dai

Muscular: cơ bắp rắn chắc

Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh

Well-proportioned: đẹp vừa vặn,cân đối

Curvaceous: đường cong gợi cảm

Hour-glass figure: hình đồng hồ cát

Fit: vừa vặn

Takes plenty of exercise: chăm chỉ tập thể dục

Flabby: nhũn nhẽo, chẩy xệ

Ví dụ:

“Personally, I am stockysmall, but well-built. My father is tall and lean – with very little fat”

“Cá nhân tôi thấy, tôi nhỏ nhắn rắn chắc, nhưng khỏe mạnh cường tráng. Bố tôi thì cao và gầy – tạm gọi là hơi hơi có ít thịt”

“My sister is short, but wiry – she is quite thin, but muscular. Both my brothers are athletic and well-proportioned.”

Chị gái tôi thì thấp, nhưng dẻo dai – chị ấy khá gầy, nhưng rắn chắc. Cả hai anh trai tôi thì lực lưỡng khỏe mạnh và rất cân đối.”

“My mother looks like a 1940’s film star. She is curvaceous, with an hour-glass figure.”

“Mẹ tôi nhìn như là ngôi sao điện ảnh những năm 1940 vậy. Bà có những đường cong gợi cảm, với thân hình đồng hồ cát.”

“My grandfather is fit for his age and takes plenty of exercise. He doesn’t want all his muscles to get flabby.”

“Ông tôi trông cân đối với độ tuổi của mình và rất chăm tập thể dục. Ông không muốn cơ bắp của mình trở nên chảy xệ.”

3. Miêu tả qua màu da và màu tóc

Fair hair: mái tóc đẹp

Fair skin: làn da đẹp

Tan easily: dễ bắt nắng

Blonde: tóc vàng

Fair complexion: nước da đẹp

Red-head: đầu đỏ (tóc đỏ)

Pale: sạm rám.

Freckles: tàn nhang

Dark-brown: màu nâu sẫm

Dark-skinned: làn da sậm màu

Caucasian: chủng người Cap – ca

Asian: người châu Á

Mixed-race: lai

Mediterranean: Người vùng Địa Trung Hải

Ví dụ:

“My sister is an English rose – she has fair hair and fair skin. She doesn’t tan easily and has to be careful in the sun.” – “Chị gái tôi là một bông hồng của nước Anh – chị có mái tóc hoe vàng và làn da trắng. Chị ấy không dễ bị bắt nắng và cẩn thận với ánh nắng mặt trời.”

“My mother is blonde, also with a fair complexion.” – “Mẹ tôi có mái tóc màu vàng và nước da sáng mịn”

I am a red-head – with red hair. Like many other people with a pale complexion, I get freckles from the sun – small brown dots on my face and arms.” –“Tôi có cái đầu đỏ – với mái tóc đỏ. Giống như những người có làn da sạm rám, tôi có nhiều tàn nhang vì nắng mặt trời – những nốt nhỏ màu nâu trên mặt và tay.”

“In contrast, my father has dark-brown hair and he is quite dark-skinned.” – “Ngược lại, bố tôi có mái tóc màu nâu sậm và làn da sậm màu.”

“You are born with a colour – white or Caucasian, black orAsian. People whose parents are of different ethnic origin are mixed-race.” –“Bạn được sinh ra với một màu da – trắng hoặc Cap-ca, đen hoặc làn da châu Á. Những người mà bố mẹ từ những chủng tộc người khác nhau là con lai.”

“Southern Europeans are sometimes described as Mediterranean.” – “Người châu Âu đôi khi được miêu tả như người Địa Trung Hải”

4. Miêu tả khuôn mặt

Oval: hình ô van, hay trái xoan

Forehead: trán

Chin: cằm

Heart-shape: hình trái tim

Square: vuông

Round: tròn

bushy eyebrows: lông mày rậm

Hooked nose: mũi khoằm

High cheekbones: gò má cao

Set quite far apart: xếp xa nhau

Broad nose: mũi to

Narrow nose: mũi nhỏ nhắn

Even teeth = regular teeth: răng đều nhau

Crooked teeth: hàm răng lệch

Rosy cheeks: má hồng hào

Snub nose: mũi hếch

Curly hair: tóc xoăn

Wavy: bồng bềnh, lượn sóng

Bob: kiểu tóc ngắn

Fringe: mái bằng (tóc)

Losing his hair: rụng tóc

Going bald: đang bị hói

Recede: mất dần, giảm dần

Ví dụ:

“Faces, like build, vary a lot. Some people have oval faces – their foreheads are much wider than their chins. Other people have heart-shaped, square or round faces.”

“Khuôn mặt, cũng như vóc dáng, khác nhau rất nhiều. Một số người có mặt hình trái xoan – trán của họ rộng hơn nhiều so với cằm. Người khác có khuôn mặt hình trái tim, mặt vuông chữ điền hoặc mặt tròn.”

“My grandfather has bushy eyebrows, a hooked nose and high cheekbones. His eyes are large and set quite far apart”

“Ông nội tôi có đôi lông mày rậm, chiếc mũi khoằm và gồ má cao. Đôi mắt của ông to và cách xa nhau”

My mother has a broad nose, which she hates, as she prefers narrow noses. But she is lucky to have even or regular teeth.”

“Mẹ tôi có chiếc mũi to, bà không thích, bà thích những chiếc mũi nhỏ nhắn hơn. Nhưng bà lại may mắn vì có hàm răng đều.”  

“My sister corrected her crooked teeth by wearing a brace which straightened them. She has rosy cheeks, small ears and a snub nose, which goes up at the end.”

“Chị gái tôi đã chỉnh lại hàm răng bằng cách đeo niềng, làm chúng thẳng thớm. Chị ấy có đôi má ửng hồng, đôi tai nhỏ và chiếc mũi hếch, cánh mũi hếch lên.”

“I have long, curly hair, though my sister is the opposite, with short, straight hair. Her hair is fine and doesn’t weigh very much, but mine is thick and heavy.”

“Tôi có mái tóc dài và xoăn, còn chị tôi thì ngược lại, tóc ngắn và thẳng. Tóc chị ấy đẹp và nhẹ, nhưng tóc của tôi dày và nặng.”

“My mother’s hair is wavy . It’s cut in a bob and she also has a short fringe, where it is cut horizontally across her forehead.”

“Mái tóc của mẹ tôi bồng bềnh. Cắt theo kiểu đầu bốp và bà cũng để mái bằng, tóc trước trán được cắt thẳng một đường.”

“My father is losing his hair – in fact he is going bald, which makes him very sad. My brother looks like him, he is going to lose his hair too – it is receding.”

“Bố tôi đang bị rụng tóc – thực ra là ông đang dần bị hói, nên ông rất buồn. Anh trai tôi cũng giống vậy, tóc của anh đang bị rụng dần – nó đang mỏng dần”

5. Mở rộng: cách cư xử lịch sự

Khi đề cập về thân hình hay tuổi tác, có nhiều người khá nhạy cảm. Một số từ vựng có tính “thương tổn” cao. Trong đó có ba từ chúng ta nên tránh, đó là fat (béo), thin (gầy) và già (old).

Chúng ta nên dùng các từ “a bit” hoặc “a little” (một chút) trước các tính từ có thể gây “tổn thương”.

Ví dụ:

“He’s a little heavy” –“Anh ấy hơi nặng chút xíu”

Ngoài ra, chúng ta có thể dùng một số từ thay thế cho “fat, thin và old”.

Từ thay thế cho “fat”

Overweight: thừa cân

Heavy: nặng

Plump: mũm mĩm, tròn trịa

A bit chubby: hơi mũm mĩm (chubby được dùng đặc biệt cho trẻ em)

Curvy /curvaceous: nở nang, gợi cảm (được dùng cho phái nữ)

Statuesque (i.e. tall and well-built): Đẹp như tượng

Well-built/ a big man: lực lưỡng (được dùng cho phái nam)

Từ thay thế cho “thin”

slim: thon gọn, mảnh dẻ

slender: mảnh dẻ

Petite: nhỏ nhắn  (dùng đặc biệt cho phụ nữ)

wiry / without an inch of fat: săn chắc, dẻo dai

Từ thay thế cho “old”

A pensioner: người tuổi hưu trí

Elderly (75+) / a senior citizen: người cao tuổi

Middle-aged (50 +): người trung tuổi

Thuần Thanh biên dịch (Theo English-at-home)

Xem thêm: