Từ vựng: Động vật có vú (phần II)

Học tiếng Anh 24/09/15, 10:02

pony /ˈpoʊni/-/ˈpəʊni/ ngựa nhỏ foal /foʊl/-/fəʊl/ ngựa con, lừa con zebra /ˈzebrə/,/ˈziːbrə/ ngựa vằn bison /ˈbaɪsən/ bò rừng bison donkey /ˈdɒŋki/ con lừa sheep /ʃiːp/ cừu lamb /læm/ cừu con deer /dɪr/-/dɪəʳ/ con hươu fawn /fɔːn/ hươu nhỏ goat /goʊt/-/gəʊt/ con dê giraffe /dʒəˈrɑːf/ hươu cao cổ hog /hɔːg/ lợn rừng calf /kɑːf/ con bê cow /kaʊ/ bò cái (Nhấn vào ảnh để xem ...

End of content

No more pages to load