Tự tin giới thiệu Việt Nam với bạn bè quốc tế

Học tiếng Anh 13/09/17, 15:24

Chủ đề quốc gia, truyền thống dân tộc… luôn được nhắc tới khi chúng ta giao tiếp với những người bạn tới từ đất nước khác. Cùng tham khảo những mẫu câu dưới đây để có thể tự tin giới thiệu về nước Việt Nam với bất kì ai nhé! Tôi ...

Trắc nghiệm đơn giản với do, make và take

Học tiếng Anh 11/09/17, 16:37

Trong tiếng Anh, người học rất dễ bị nhầm lẫn với các cụm từ đi cùng do, make và take. Cùng ôn tập lại qua 15 câu trắc nghiệm dưới đây. Bài tập: Điền dạng đúng của do, make hoặc take vào chỗ trống  He is ... research in chemistry now. Let’s ...

Từ vựng chủ đề: Giọng nói

Học tiếng Anh 08/09/17, 10:02

Giọng nói thường gây ấn tượng rất sâu sắc trong giao tiếp giữa người với người. Nó cũng có rất nhiều ngữ điệu và sắc thái. Chúng ta cùng học các từ vựng diễn tả giọng nói trong bài học này nhé! Adenoidal - /ˈæd.ən.ɔɪdz/: giọng nói kiểu nghe như bịt ...

Phân biệt Day by day, Day after day và Day-to-day

Học tiếng Anh 06/09/17, 16:51

Xét về mặt hình thức, ba cụm từ này chỉ khác nhau một giới từ ở giữa nhưng ý nghĩa lại khác nhau và dễ khiến người học nhầm lẫn.  1. Day after day Ý nghĩa: ngày này qua ngày khác, lặp đi lặp lại Ví dụ: The problems keep coming up day after day. Những ...

Từ vựng chủ đề: Ngành Nail (làm móng)

Học tiếng Anh 05/09/17, 09:46

Ngành Nail ngày càng thu hút và được quan tâm nhiều hơn. Nhóm từ vựng dưới đây sẽ giúp cho thợ nail, chủ tiệm nail chuyên nghiệp và tự tin hơn khi chăm sóc khách nước ngoài.  Around nail (n) - /ə’raund.neɪl/: móng tròn trên đầu móng Buff (v) - /bʌf/: đánh bóng ...

7 cụm động từ với ‘Think’

Học tiếng Anh 04/09/17, 18:03

Think - suy nghĩ là động từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu 7 cụm động từ phổ biến nhất với từ này nhé! 1. think about sb/ sth: cân nhắc 2. think sth up = create sth in your mind: nảy ra (ý gì), sáng tạo 3. think out ...

Ôn tập ngữ pháp qua dạng bài viết lại câu

Giáo dục 03/09/17, 16:42

Là một trong những dạng bài luyện tập quen thuộc, viết lại câu không đổi nghĩa giúp người học ôn lại được ngữ pháp và tăng khả năng tư duy, kĩ năng luyện viết.  1. Although his both legs were broken in the crash, he managed to get out of the ...

Từ vựng chủ đề: Địa hình địa lý

Học tiếng Anh 30/08/17, 11:40

Là những từ ngữ quen thuộc và cơ bản trong chương trình học, cùng ôn lại cách đọc, ngữ nghĩa qua bài học dưới đây nhé! waterfall /ˈwɑːtərfɔːl/ thác nước oasis /oʊˈeɪsɪs/ ốc đảo dune /duːn/ cồn cát volcano /vɑːlˈkeɪnoʊ/ núi lửa stream /strɪ:m/ suối creek /krɪ:k/ suối (nhánh sông...) canal /kəˈnæl/ kênh đào lake /leɪk/ hồ pond /pɑːnd/ ...

Học nhanh 10 cụm từ thú vị với ‘Pay’

Học tiếng Anh 29/08/17, 11:47

Pay - /peɪ/ có nghĩa là trả, đưa. Có những cấu trúc, cụm từ đi với 'pay' rất hay gặp khi học tiếng Anh, chúng ta cùng tìm hiểu trong bài dưới đây nhé! 1. pay attention to: chú ý đến 2. pay a compliment: khen 3. pay a visit to sb: ...

10 thành ngữ hướng dẫn viên du lịch hay dùng

Học tiếng Anh 28/08/17, 11:18

Nếu đi du lịch nước ngoài, việc nắm được những cụm từ mà hướng dẫn viên du lịch hay dùng sẽ giúp chuyến đi của bạn dễ dàng hơn rất nhiều. Travel light - /ˈtræv.əl.laɪt/: mang ít đồ, mang đồ nhẹ nhàng thôi. Ví dụ: We are going to visit national park ...

Từ vựng chủ đề: Toán học (phần II)

Học tiếng Anh 27/08/17, 12:48

Dù học toán ở trình độ cơ bản hay nâng cao, người học đều biết những phép tính cộng trừ nhân chia, thuật ngữ quen thuộc cho đến các hình khối,…. Vậy trong tiếng Anh, chúng được gọi như thế nào? Các dạng toán học Arithmetic - /əˈrɪθ.mə.tɪk/: số học Algebra - /ˈæl.dʒə.brə/: ...

Phân biệt Labour, workforce và employee

Học tiếng Anh 25/08/17, 15:44

Labour, workforce và employee đều là các từ ngữ liên quan tới vấn đề lao động. Vậy chúng có gì khác nhau? 1. Labour - /ˈleɪ.bɚ/ - Danh từ: Chỉ việc dùng công sức để làm việc, từ tiếng Việt tương đương là nhân công, lao động. Ví dụ: The car parts themselves are ...

20 câu trắc nghiệm tổng hợp về giới từ

Học tiếng Anh 24/08/17, 20:45

Cùng ôn tập lại kiến thức về các cấu trúc ngữ pháp, cụm động từ có sử dụng giới từ nhé! 1. We are fond .......... eating cake. a. in b. of c. with d. at 2. This box of candy is .......... date now. a. into b. out of c. besides d. out 3. He was put .......... prison because ...

10 cụm động từ với ‘work’

Học tiếng Anh 23/08/17, 17:53

'Work' có nghĩa là làm việc, công việc. Khi kết hợp với các giới từ, nó tạo thành các nghĩa rất đa dạng. 1. work away: tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động 2. work down: tụt xuống, hạ xuống 3. work in: đưa vào, để vào 4. work off: biến mất, tiêu ...

Từ vựng chủ đề: 38 môn thể thao thi đấu trong SEA Games 29

Học tiếng Anh 22/08/17, 17:23

SEA games 29 có tới 38 môn tranh tài. Bạn đã biết hết tên những môn thể thao này trong tiếng Anh chưa? Aquatics - /əˈkwæt̬.ɪks/: Thể thao dưới nước (Lặn, Bơi, Bơi nghệ thuật, Bóng nước) Archery - /ˈɑːr.tʃɚ.i/: Bắn cung Athletics - /æθˈlet̬.ɪks/:  Điền kinh Badminton -  /ˈbæd.mɪn.tən/: Cầu lông Basketball -  /ˈbæs.kət.bɑːl/: ...

10 cách nói: ‘Hãy bình tĩnh’ trong tiếng Anh

Học tiếng Anh 21/08/17, 16:12

Động viên, nhắc nhở ai đó hãy giữ được bình tĩnh trong tiếng Anh là câu nói rất phổ biến trong cuộc sống hằng ngày. Hãy tham khảo 10 cách nói dưới đây nhé! 1. Calm down! Mang nghĩa nhắc nhở, động viên ai đó hãy cứ bình tĩnh. Ví dụ: Calm down! It's nothing to ...

10 cụm từ kết hợp với ‘House’

Học tiếng Anh 18/08/17, 16:26

House có nghĩa là ngôi nhà, khi đi cùng các từ khác nó sẽ tạo thành nghĩa rất thú vị. Cùng tìm hiểu qua 10 cụm từ dưới đây nhé! 1. build a house: xây nhà 2. share a house: ở chung nhà (thường là thuê chung) 3. demolish a house: phá hủy ...

Từ vựng chủ đề: Toán học (phần I)

Học tiếng Anh 17/08/17, 17:46

Dù học toán ở trình độ cơ bản hay nâng cao, người học đều biết những phép tính cộng trừ nhân chia, thuật ngữ quen thuộc cho đến các hình khối,.... Vậy trong tiếng Anh, chúng được gọi như thế nào? Phép tính Calculus - /ˈkæl.kjə.ləs/: phép tính Addition - /əˈdɪʃ.ən/: phép ...

Bài tập: Câu so sánh

Học tiếng Anh 16/08/17, 15:44

Cùng ôn lại kiến thức về các loại so sánh qua 15 câu trắc nghiệm dưới đây nhé! 1. He is ... than me. A. tall B. taller C. more tall D. more taller 2. Our friends are more ... than us. A. difficult B. intelligent C. easy D. tall 3. He can do better than the ... in his group. A. ...