Từ vựng: Tết Trung Thu

Học tiếng Anh 26/09/15, 15:25

Tết Trung Thu: Mid-Autumn Festival (Full-Moon Festival, Lantern Festival, Mooncake Festival) Múa rồng: Dragon Dance Múa sư tử/múa lân: Lion Dance Chị Hằng: The Moon Lady/ moon goddess (fairy) Mặt nạ: mask Đèn lồng: lantern /ˈlæntərn/ Đèn ông sao: star lantern Cây đa: the banyan tree /´bæniən/ Thỏ ngọc: Jade Rabbit Ngắm trăng, thưởng trăng: watch and admire the Moon Chú ...

Trả lại Tết Trung Thu cho em…

Văn hóa 17/09/15, 15:15

Giữa không gian ngát hương, vào một ngày đẹp nhất, mùa đẹp nhất, ánh trăng sáng vằng vặc trong tiết thu mát mẻ, thanh tao... đó là ngày lễ Trung thu mà trong quan niệm của người Việt, là khi con người có sự giao thoa kỳ diệu với đất ...

End of content

No more pages to load