Từ vựng chủ đề: Tình bạn

Học tiếng Anh 19/11/15, 09:57

mate /meit/ pal /pæl/ bạn chum /tʃʌm/ bạn thân, người chung phòng buddy /'bʌdi/ bạn thân, anh bạn close friend /klous frend/ người bạn tốt best friend /best frend/ bạn thân nhất loyal /'lɔiəl/ trung thành loving /'lʌviɳ/ thương mến, thương yêu kind /kaind/ tử tế, ân cần, tốt tính dependable /di'pendəbl/ reliable /ri'laiəbl/ đáng tin cậy generous /'dʤenərəs/ ...

End of content

No more pages to load