Từ vựng: Tết Trung Thu

Học tiếng Anh 26/09/15, 15:25

Tết Trung Thu: Mid-Autumn Festival (Full-Moon Festival, Lantern Festival, Mooncake Festival) Múa rồng: Dragon Dance Múa sư tử/múa lân: Lion Dance Chị Hằng: The Moon Lady/ moon goddess (fairy) Mặt nạ: mask Đèn lồng: lantern /ˈlæntərn/ Đèn ông sao: star lantern Cây đa: the banyan tree /´bæniən/ Thỏ ngọc: Jade Rabbit Ngắm trăng, thưởng trăng: watch and admire the Moon Chú ...

End of content

No more pages to load