Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin (phần 3)

Học tiếng Anh 06/11/17, 16:16

Dưới đây là những từ vựng cơ bản liên quan tới ngành công nghệ thông tin.  Negotiation (n) - /nɪˈɡəʊʃieɪt/: thương lượng, đàm phán Numeric (n) - /njuːˈmerɪkl/: số học, thuộc về số học Occur (v) - /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến Operating system (n) - /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən.ˈsɪs.təm/: hệ điều hành Operation (n) - /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/: thao ...

Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin (phần 2)

Học tiếng Anh 26/10/17, 18:01

Dưới đây là những từ vựng cơ bản liên quan tới ngành công nghệ thông tin.  Demagnetize (v) - /ˌdiːˈmæɡ.nə.taɪz/: khử từ hóa Demand (v) - /dɪˈmɑːnd/: yêu cầu Dependable (adj) - /dɪˈpendəbl/: có thể tin cậy được. Detailed (adj) - /ˈdiːteɪld/: chi tiết Develop (v) - /dɪˈveləp/: phát triển Device (n) - /dɪˈvaɪs/: thiết bị Devise ...

Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin

Học tiếng Anh 21/10/17, 10:40

Dưới đây là những từ vựng cơ bản liên quan tới ngành công nghệ thông tin.  Abacus (n) - /ˈæbəkəs/: bàn tính Abbreviation (n) -/əˌbriːviˈeɪʃn/: tóm tắt, rút gọn Accumulator (n) - /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/: bộ đếm Addition (n) - /əˈdɪʃn/: phép cộng Address (n) - /əˈdres/: địa chỉ Allocate (v) - /ˈæləkeɪt/: phân bổ Alphabetical catalog (n) - ...

End of content

No more pages to load