Trong giao tiếp chúng ta thường sử dụng những câu nói quen thuộc gần gũi. Với một số câu giao tiếp, người bản xứ có những cách nói khác nhau phong phú và tự nhiên. Các bạn cùng tìm hiểu để áp dụng nhé!

I/ Good luck (Chúc may mắn)

  1. Best of luck: Cầu chúc cho bạn những điều may mắn nhất.
  2. I wish you luck: Cầu chúc cho những điều may mắn sẽ đến với bạn.
  3. Wishing you lots of luck: Cầu chúc cho bạn gặp thật nhiều may mắn.
  4. You’ll do great: Bạn sẽ làm tốt thôi.
  5. I hope things will turn out fine: Tôi hi vọng mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp.
  6. I hope things will work out all right: Tôi hi vọng mọi thứ sẽ ổn cả.
  7. Fingers crossed: Chúc bạn may mắn.
  8. Break a leg: Chúc bạn thành công.
  9. Blow them away: Hãy làm họ ấn tượng.
  10. I hope everything will be alright: Tôi hi vọng mọi chuyện sẽ ổn.

II/ In other words (Nói cách khác)

  1. To put it simply: Để làm nó dễ hiểu hơn
  2. What I mean: Ý của tôi là
  3. What I wanted to say is: Điều tôi muốn nói là
  4. To clarify: Để làm sáng tỏ
  5. Simply put: Một cách dễ hiểu

III/ Happy birthday (Chúc mừng sinh nhật)

  1. Many happy returns of the day: Một ngày đầy ắp những niềm vui nhé
  2. Have a great one: Chúc bạn một ngày sinh nhật thật vui vẻ
  3. I wish you a wonderful birthday: Mình chúc bạn có một bữa tiệc sinh nhật tuyệt vời
  4. I wish you all the best on your special day: Chúc những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn trong ngày đặc biệt này
  5. Have a fabulous birthday: Chúc bạn có một sinh nhật như mong muốn

IV/ Good morning (Chào buổi sáng)

  1. Hello! How are you? Chào bạn, bạn thế nào?
  2. Hi! What a lovely morning! Chào bạn. Thật là một buổi sáng đẹp trời nhỉ!
  3. Hiya! How was your weekend? Chào bạn, cuối tuần vừa rồi của bạn thế nào?
  4. Morning! How’s it going? Chào buổi sáng. Bạn thế nào rồi?
  5. Hi there! What’s up? Xin chào, bạn thế nào?

(Theo myenglishteacher.eu)
Xem thêm: