Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin (phần 3)

Học tiếng Anh 06/11/17, 16:16

Dưới đây là những từ vựng cơ bản liên quan tới ngành công nghệ thông tin.  Negotiation (n) - /nɪˈɡəʊʃieɪt/: thương lượng, đàm phán Numeric (n) - /njuːˈmerɪkl/: số học, thuộc về số học Occur (v) - /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến Operating system (n) - /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən.ˈsɪs.təm/: hệ điều hành Operation (n) - /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/: thao ...