Từ vựng chủ đề: Các môn thể thao (Phần 1)

Học tiếng Anh 22/12/15, 10:03

Archery /'ɑ:tʃəri/ bắn cung Badminton /'bædmintən/ cầu lông Mountaineering /,maunti'niəriɳ/ leo núi Scuba diving /'sku:bə daiviɳ/ lặn với bình khí Baseball /'beisbɔ:l/ bóng chày Basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ bóng rổ Cricket /'krikit/ cờ-rích-kê Cycling / 'saikliη/ đua xe đạp Darts /dɑ:t/ phi tiêu Football /'futbɔ:l/ bóng đá Golf /gɔlf/ gôn Go-karting /gou ka:tiη/ đua xe ô tô nhỏ Horse racing /hɔ:s reisi ɳ/ đua ...

End of content

No more pages to load