Phân biệt another, other, others, the other và the others

Học tiếng Anh 02/10/15, 16:14

Another Another + danh từ đếm được số ít. Nghĩa: một cái khác, một người khác… Ví dụ: I have eaten my cake, give me another. (=another cake) Tôi ăn hết bánh của mình rồi, đưa tôi một cái nữa. (=một cái bánh nữa) Do you want another drink? Bạn có muốn một cốc nữa ...

End of content

No more pages to load