Từ vựng chủ đề: Đám cưới

Học tiếng Anh 15/11/15, 14:12

get married /get /'mærid/ cưới, kết hôn bride /braid/ cô dâu groom /grum/ chú rể the maid of honor /ðə meid ɔv ɔnə/ người cô dâu chọn làm người giúp đỡ mình trong lễ cưới the best man /ðə best ‘mæn/ người chú rể chọn làm người giúp đỡ mình trong đám cưới bridesmaids /'braidzmeid/ ...

End of content

No more pages to load