55 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng

Học tiếng Anh 29/11/15, 09:50

Từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng – Banking and Finance  accounts payable /ə'kaunts 'peiəbl/ tài khoản nợ phải trả account holder  /ə'kaunts 'houldə/: chủ tài khoản accounts receivable /ə'kaunts ri'si:vəbl/ tài khoản phải thu accrual basis /ə'kru:əl 'beisis/ phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi amortization /ə,mɔ:ti'zeiʃn/khấu hao arbitrage  /,ɑ:bi'trɑ:ʤ/ ...

End of content

No more pages to load