Từ vựng chủ đề: Thực phẩm chế biến

Học tiếng Anh 23/10/15, 14:52

 food  /fu:d/ thức ăn, lương thực  hot dog /’hɒtdɒg/ bánh mỳ kẹp xúc xích  syrup /’sɪrəp/ nước xi-rô, chất lỏng ngọt đặc sánh  hamburger : /’hæmbɜːgəʳ/ bánh mỳ hăm-bơ-gơ, thịt băm viên  spaghetti  /spə’geti/ món mì ống Ý  meatball /’miːtbɔːl/ thịt viên  salad /’sæləd/ món rau trộn (với kem trộn), rau sống  mixed vegetables  /mɪkst ‘vedʒtəbls/ rau ...

End of content

No more pages to load