Đại Kỷ Nguyên

Luận Ngữ bàn về (29): Công hồ dị đoan, tư hại dã dĩ

Tượng Khổng Tử tại Khổng Miếu ở Cáp Nhĩ Tân, Hắc Long Giang, Trung Quốc. (Ảnh: shutterstock)

Tác giả: Tiết Thi

Tử viết: “Công hồ dị đoan, tư hại dã dĩ!” (Sách Luận Ngữ, thiên Vi Chính, chương 16)

【Chú thích】

【Thảo luận】

Chương này từ xưa đến nay đã gây ra rất nhiều tranh cãi. Trước tiên, hãy liệt kê sơ qua một số bản dịch sang văn nói:

Tóm lại, có ba quan điểm chính: (1) Đối với tà thuyết sai trái phải kiên quyết phê phán; (2) Trị học không thể đi đến cực đoan; (3) Học vấn cần phải dung hòa, công kích các học thuyết khác là có hại.

Vậy, làm thế nào để chúng ta có thể tiếp cận gần nhất với ý gốc của Khổng Tử? Hãy dùng phương pháp của Mạnh Tử: “Tụng kỳ thi, độc kỳ thư, bất tri kỳ nhân, khả hồ? Thị dĩ luận kỳ thế dã.” (Mạnh Tử – Vạn Chương hạ) (Ngâm thơ của họ, đọc sách của họ, mà không biết con người họ, được sao? Vì thế phải luận về thời đại của họ.)

Nền văn minh Trung Hoa trải dài 5000 năm, lấy năm sinh của Khổng Tử (năm 551 TCN) làm mốc, có thể chia thành 2500 năm trước và 2500 năm sau. Trong 2500 năm trước, từ Bát quái của Phục Hy đến việc Hoàng Đế phi thăng, từ việc Chu Văn Vương diễn giải Kinh Dịch đến năm nghìn chữ của Lão Tử, Đạo gia là gốc rễ của văn hóa Trung Hoa. Khổng Tử sống vào cuối thời Xuân Thu, đã từng hỏi Đạo Lão Tử, và sáng lập ra Nho gia. Nho gia có nguồn gốc từ Đạo gia, và hai nhà không hoàn toàn tách biệt. Vài chục, vài trăm năm sau mới có Bách gia tranh鳴 (trăm nhà đua tiếng). Sau nữa, Phật giáo truyền vào, một bộ phận của Đạo gia biến thành Đạo giáo, một bộ phận của Nho gia biến thành Nho giáo, hình thành Tam giáo. Đến thời Tống, các nhà Lý học gọi những học thuyết của Dương Mặc và các nhà khác, cùng với Đạo giáo, Phật giáo là dị đoan tà thuyết. Còn trong lịch sử phương Tây, xuất phát từ các giáo phái tôn giáo, họ đối xử với “dị đoan” – thường chỉ những giáo phái và học thuyết vi phạm giáo lý quan trọng của một tôn giáo – cực kỳ hà khắc và tàn khốc. Do đó, không thể dùng ý nghĩa thông thường của từ “dị đoan” ở các đời sau để hiểu từ này trong thời của Khổng Tử.

Có người dẫn chuyện Khổng Tử giết Thiếu Chính Mão để chú giải cho chương này. Theo truyền thuyết, “Khổng Tử làm quyền Tể tướng nước Lỗ, bảy ngày sau khi lên triều đã giết Thiếu Chính Mão”. Ngay cả Tử Cống cũng không hiểu, Khổng Tử bèn giải thích rằng Thiếu Chính Mão có “năm điều ác”: “tâm nghịch nhi hiểm” (thông đạt sự lý nhưng lòng dạ hiểm ác), “hành tích nhi kiên” (hành vi quái đản mà lại cố chấp), “ngôn ngụy nhi biện” (lời lẽ giả dối mà lại giỏi biện bác), “ký xú nhi bác” (biết nhiều chuyện sai trái), và “thuận phi nhi trạch” (lời lẽ sai trái còn tô vẽ cho hay). Người ta chỉ cần có một trong “năm điều ác” này là không thể không bị “cái giết của người quân tử”, mà Thiếu Chính Mão lại hội tụ cả năm điều, là “kẻ kiệt xuất trong giới tiểu nhân”, có khả năng mê hoặc quần chúng để tạo phản. Hắn và những kẻ như Hoa Sĩ bị giết trong lịch sử là “khác đời nhưng cùng một lòng”, không thể không giết. (Khổng Tử Gia Ngữ – Thủy Tru, chương 2)

Bài viết này cho rằng, ngay cả khi có chuyện Khổng Tử giết Thiếu Chính Mão, liệu Thiếu Chính Mão có chắc chắn là “dị đoan” được nói đến trong chương này không? Hiện tại không có đủ bằng chứng. Vì vậy, dùng chuyện này để chú giải cho chương này có vẻ khiên cưỡng.

Mọi người đều biết, Khổng Tử nhấn mạnh “Trung Dung”, thái quá cũng như bất cập. Tiền Mục cho rằng: Một sự việc ắt có hai đầu, như một sợi dây ắt có hai đầu, từ đầu này đến đầu kia. Nếu chỉ chuyên chú vào đầu này, thì đầu kia sẽ trở thành “dị đoan”, và ngược lại. Khổng Tử lúc bình thường giảng về học, thường nêu cả hai đầu, như khi nói về đức Nhân thường nói kèm về Lễ, hoặc nói kèm về Trí. Lại như khi nói về chất (bản chất) và văn (vẻ ngoài), học và tư (suy nghĩ), tất cả đều là nêu cả hai đầu, chính là cái mà sách Trung Dung gọi là “chấp kỳ lưỡng đoan” (nắm giữ hai đầu). Nắm giữ hai đầu thì tự nhiên sẽ thấy được con đường ở giữa (trung đạo). Trung đạo được thấy trong toàn thể. Chỉ nghiên cứu một đầu thì sẽ bị thiên lệch, không còn ở trung đạo nữa. Cho nên Trung Dung nói: “Chấp kỳ lưỡng đoan, dụng kỳ trung ư dân” (Nắm giữ hai đầu, dùng cái ở giữa cho dân).

Khổng Tử từng nói: “Ta có trí thức không? Ta thực sự là không có trí thức! Có người quê mùa đến hỏi ta, lòng họ trống rỗng, không biết gì cả, chỉ thành khẩn đến hỏi, ta cũng chỉ dựa vào điều họ hỏi, từ hai đầu nghi vấn của họ mà hỏi ngược lại, từng bước hỏi cho đến cùng, thế là được.” (Thiên Tử Hãn)

Hơn nữa, bản thân Khổng Tử là người khoan dung, ôn hòa, ông giảng rằng “Quân tử hòa nhi bất đồng, tiểu nhân đồng nhi bất hòa” (Người quân tử hòa hợp nhưng không a dua, kẻ tiểu nhân a dua nhưng không hòa hợp) (Thiên Tử Lộ). Ông không ép buộc, không yêu cầu mọi người phải giống hệt nhau. Ông còn nói “Đạo bất đồng, bất tương vi mưu” (Đạo khác nhau thì không cùng nhau bàn việc) (Thiên Vệ Linh Công), chứ không hề xem những người “đạo bất đồng” là kẻ thù, chỉ là “không cùng nhau bàn việc” mà thôi, chứ không hề bài xích người khác mình.

Tổng hợp những điều này, bài viết này nghiêng về quan điểm của Tiền Mục.

Tài liệu tham khảo chính

Theo Epoch Times

Exit mobile version