Đại Kỷ Nguyên

Cuộc đời bi kịch của bốn người vợ Mao Trạch Đông

Mao Trạch Đông được Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) đưa lên bệ thờ, nhưng đời tư của ông ta đầy tranh cãi. Ông ta có một câu “ranh ngôn”: “Lão vào sinh ra tử đánh thiên hạ, chơi một người đàn bà thì đáng là gì?”

Cả đời ông ta có bốn người vợ chính thức, câu chuyện của mỗi người đều đi kèm với tình yêu, sự hy sinh và tiếc nuối.

Từ thiếu nữ nông thôn đến bạn đời cách mạng, mối quan hệ của họ với Mao Trạch Đông bắt đầu như thế nào, và vì sao lại đi đến bi kịch? Các tài liệu lưu trữ đã tiết lộ những câu chuyện không ai biết đến này. Hôm nay, chúng ta hãy bước vào thế giới của họ.

La Nhất Tú: Người vợ cả qua đời vì bệnh tật

Trước tiên hãy nói về người vợ đầu tiên của Mao Trạch Đông, La Nhất Tú. Nhiều người có thể chưa từng nghe tên bà, vì trong tường thuật chính thức của ĐCSTQ, bà gần như bị xóa sổ.

La Nhất Tú là người vợ cả do cha mẹ Mao Trạch Đông sắp đặt cho ông ta. Năm 1907, La Nhất Tú 18 tuổi ngồi kiệu hoa đến từ đường họ Mao ở Thiều Sơn, Hồ Nam, bái thiên địa cùng Mao Trạch Đông 14 tuổi.

Đây là một cuộc hôn nhân kiểu cũ điển hình, nhưng đối với Mao Trạch Đông thời trẻ, đó là một sự sắp đặt mà ông ta hoàn toàn không chấp nhận. Ông ta chưa bao giờ động phòng với La Nhất Tú, thậm chí còn ít khi nói chuyện.

Ba năm sau, La Nhất Tú 21 tuổi qua đời vì bệnh, Mao Trạch Đông thậm chí không rơi một giọt nước mắt nào vì bà.

Về sau, ông ta chỉ đề cập đến cuộc hôn nhân này với nhà báo Mỹ Edgar Snow vào năm 1936, với giọng điệu khinh miệt, còn phóng đại chênh lệch tuổi tác từ bốn tuổi lên sáu tuổi. Ông ta nói: “Năm tôi 14 tuổi, cha mẹ cưới cho tôi một phụ nữ 20 tuổi, nhưng tôi chưa bao giờ sống cùng cô ấy, cũng không coi cô ấy là vợ mình.”

Đối với Mao Trạch Đông, La Nhất Tú chỉ là một hành khách lướt qua đời ông ta, không để lại bất kỳ dấu vết nào.

Bà Diêu (Yao shi): Lời đồn bí ẩn

Tiếp theo là một câu chuyện bí ẩn hơn – bà Diêu, người “vợ” thứ hai của Mao Trạch Đông. Lưu ý, ở đây phải thêm dấu ngoặc kép, vì mối quan hệ của bà với Mao Trạch Đông chưa bao giờ được chính thức thừa nhận, nhưng lại để lại một bí mật kinh người.

Đầu năm 1920, Mao Trạch Đông 26 tuổi quen biết một phụ nữ họ Diêu ở Trường Sa, hai người nhanh chóng sống chung. Năm 1921, bà Diêu sinh một bé trai.

Hai năm sau, bà Diêu bệnh mất, Mao Trạch Đông đem đứa con riêng của họ gửi nuôi ở nhà họ hàng, đứa trẻ mang họ Hoa của người họ hàng, đặt tên là Hoa Quang Tổ. Sau này, đứa trẻ đổi tên thành Hoa Thành Vũ, và cuối cùng trở thành Hoa Quốc Phong.

Vâng, bạn không nghe nhầm đâu! Theo tiết lộ của tạp chí “Khai Phóng” (Open Magazine) Hồng Kông, Hoa Quốc Phong có thể là con trai trưởng ngoài giá thú của Mao Trạch Đông. Sau khi kháng chiến thắng lợi, con đường chính trị của Hoa Quốc Phong thuận buồm xuôi gió, sau khi ĐCSTQ lập chính quyền năm 1949, ông ta từng bước thăng tiến. Năm 1976, trước khi Mao qua đời, đã trao quyền lực mà ông ta bất chấp thủ đoạn giữ lấy cho Hoa Quốc Phong, còn để lại mẩu giấy: “Anh làm việc, tôi yên tâm.” (Nguyên văn: “Nễ biện sự, ngã phóng tâm.”)

Sau khi Hoa Quốc Phong lên nắm quyền, ông ta đề xuất “Hai phàm là”, trung thành kế thừa đường lối của Mao Trạch Đông, còn chi số tiền lớn xây nhà tưởng niệm, đặt thi thể của Mao ở quảng trường Thiên An Môn.

Vì sao ông ta lại trung thành với Mao Trạch Đông đến vậy? Có lẽ, đây không chỉ là sự trung thành về chính trị, mà còn là sự liên kết về huyết thống.

Năm 1980, Hoa Quốc Phong từng đề nghị Bộ Chính trị Trung ương cho đổi sang họ Mao, khôi phục thân thế, nhưng bị bác bỏ. Năm 2002, ông ta cùng các con gái của Mao Trạch Đông là Lý Mẫn và Lý Nạp làm lễ giỗ cho Mao, trên vòng hoa viết: “Người con trai trung thành Quốc Phong kính viếng”.

Hoa Quốc Phong có phải là con trai của Mao Trạch Đông không? Bí mật này, đến nay vẫn là một ẩn đố chưa có lời giải.

Dương Khai Tuệ: Hy sinh trong cách mạng

Bây giờ, chúng ta hãy nói về Dương Khai Tuệ, người vợ thứ ba của Mao Trạch Đông, cũng là “người bạn đời cách mạng” được mỹ hóa nhiều nhất trong tuyên truyền chính thức.

Mùa đông năm 1920, Mao Trạch Đông 27 tuổi và Dương Khai Tuệ 19 tuổi kết hôn. Dương Khai Tuệ là con gái của ân sư Mao Trạch Đông, ông Dương Xương Tế, bà dịu dàng hiền thục, một lòng một dạ với Mao.

Sau khi kết hôn, bà gia nhập ĐCSTQ, hỗ trợ Mao Trạch Đông chỉnh lý tài liệu, sinh ra Mao Ngạn Anh, Mao Ngạn Thanh và Mao Ngạn Long. Mao Ngạn Anh sinh năm 1922, chỉ nhỏ hơn Hoa Quốc Phong một tuổi.

Dương Khai Tuệ một lòng chăm chồng dạy con, đâu ngờ rằng chồng sẽ vứt bỏ mẹ con bà.

Những năm 1920, ĐCSTQ theo chỉ thị của Quốc tế Cộng sản gia nhập Quốc Dân Đảng, nhưng lại tuyên truyền chủ nghĩa cộng sản trong nội bộ, gây ra chia rẽ. Năm 1927, Tưởng Giới Thạch phát động “Thanh đảng”, bắt giữ đảng viên ĐCSTQ, còn ĐCSTQ phát động nhiều cuộc bạo loạn vũ trang, đều thất bại.

Sau khi Khởi nghĩa Thu Thu thất bại, Mao Trạch Đông trốn đến Tỉnh Cương Sơn. Còn Dương Khai Tuệ mang theo các con, ở lại vùng quê Bản Thương, Trường Sa, Hồ Nam, sống cuộc sống trốn đông nấp tây.

Năm 1930, Mao Trạch Đông một lần nữa tấn công Trường Sa, Dương Khai Tuệ và các con bị quân đội của Chủ tịch tỉnh Hồ Nam Hà Kiện bắt giữ. Hà Kiện đề xuất, chỉ cần Dương Khai Tuệ công khai tuyên bố cắt đứt quan hệ với Mao Trạch Đông là có thể sống, nhưng bà kiên quyết từ chối.

Theo hồi ức của cựu thư ký của Mao Trạch Đông là Lý Duệ, ngày bị hành quyết, Dương Khai Tuệ đã hét lên suốt đường: “Tôi không muốn chết! Tôi không muốn chết!” Vì bà còn có ba đứa con thơ. Cứ như vậy, tháng 11 năm 1930, sinh mạng của Dương Khai Tuệ vĩnh viễn dừng lại ở tuổi 29.

Thực ra, trước khi Dương Khai Tuệ qua đời, bà đã biết chuyện Mao Trạch Đông có tình mới, vì một người thân của bà đã tận mắt nhìn thấy Mao Trạch Đông và người tình mới của ông ta ở Tỉnh Cương Sơn. Hơn nữa, từ trước đó rất lâu, Mao Trạch Đông đã đi trêu hoa ghẹo nguyệt khắp nơi.

Tục ngữ có câu “thỏ không ăn cỏ gần hang”. Một người thân của Dương Khai Tuệ tiết lộ, không lâu sau khi kết hôn, Mao Trạch Đông lại phát triển em họ của bà Dương thành bạn gái của mình.

Năm 1982, khi tu sửa nhà cũ của Dương Khai Tuệ, người ta đã phát hiện bảy bản thảo giấu trong khe gạch bùn, năm 1990 khi tu sửa lần nữa, lại phát hiện bản thảo thứ tám. Trong bản thảo thứ tám, Dương Khai Tuệ, người đã biết Mao Trạch Đông có tình mới, đã viết rằng Mao Trạch Đông là “lưu manh sinh hoạt, lưu manh chính trị”.

Hạ Tử Trân: Tuổi già cô độc

Khi Dương Khai Tuệ còn đang lo sợ ở quê nhà, Mao Trạch Đông đã chung sống với Hạ Tử Trân trẻ trung xinh đẹp hơn. Nhưng cũng giống như Dương Khai Tuệ, Hạ Tử Trân cũng bị Mao “có mới nới cũ”.

Tháng 8 năm 1927, Hạ Tử Trân theo Xích vệ đội Vĩnh Tân (Giang Tây) lên Tỉnh Cương Sơn, trở thành người phụ nữ duy nhất trên Tỉnh Cương Sơn, được mệnh danh là “Đóa hoa Vĩnh Tân”.

Tháng 10 cùng năm, Mao Trạch Đông dẫn tàn quân cũng từ Hồ Nam chạy đến Tỉnh Cương Sơn, Giang Tây.

Trong đám đàn ông đón Mao, Mao đã phát hiện ra Hạ Tử Trân ngay từ cái nhìn đầu tiên. Khi đó Hạ Tử Trân mới 18 tuổi, mặt trái xoan, mắt hạnh nhân, thân hình mảnh mai. Mao 33 tuổi bất giác sững sờ: Thật không ngờ trên Tỉnh Cương Sơn lại có cô gái trẻ đẹp đến vậy.

Tháng 5 năm 1928, hai người kết hôn. Cuộc hôn nhân của Mao và Hạ ban đầu khá ngọt ngào. Hạ Tử Trân chăm sóc Mao Trạch Đông khi bị bệnh, tìm bác sĩ, tìm thuốc nam, còn sinh được một cô con gái.

Nhưng ngày vui ngắn chẳng tày gang. Năm 1934, ĐCSTQ bắt đầu “Trường Chinh”, trong hoàn cảnh gian khổ, Mao Trạch Đông chỉ lo giải tỏa sinh lý của bản thân, khiến Hạ Tử Trân mang thai ba lần trong một năm, cơ thể suy nhược, dung nhan tiều tụy, biến thành “bà thím mặt vàng”.

Năm 1935, Hồng quân đến Thiểm Bắc, Hạ Tử Trân tưởng có thể ổn định, nào ngờ phát hiện Mao Trạch Đông có quan hệ mập mờ với nữ phiên dịch Ngô Quảng Huệ và nhà báo Mỹ Agnes Smedley. Điều này khiến Hạ Tử Trân đang mang thai vừa xấu hổ vừa tức giận, bà đã cãi nhau to với Mao, dùng đèn pin lớn đánh Mao, dùng móng tay cào mặt tình địch… nhưng Mao vẫn ngang nhiên làm theo ý mình.

Năm 1936, Hạ Tử Trân sinh đứa con thứ năm của bà và Mao Trạch Đông là Giao Giao (tức Lý Mẫn sau này) trong một hang động đầy chuột và bọ cạp. Chưa đầy một năm, bà lại mang thai. Việc mang thai liên tục đã làm tổn hại sức khỏe của bà. Việc Mao nửa công khai ăn nằm với những người phụ nữ khác khiến bà đau lòng.

Tháng 10 năm 1937, Hạ Tử Trân, người đã kiệt quệ cả về thể chất lẫn tinh thần và không thể chịu đựng thêm được nữa, đã bỏ lại cô con gái mới một tuổi, mang thai sang Liên Xô. Năm 1938, bà sinh con trai Liuwa (Liễu Ngõa) ở Moscow, nhưng sáu tháng sau, Liuwa chết vì viêm phổi, Hạ Tử Trân đau đớn tột cùng, ngày nào cũng ra mộ khóc. Bà nhiều lần xin về nước, nhưng Mao Trạch Đông đã chặn thư của bà, lo lắng bà trở về Diên An sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ của ông ta với tình mới Giang Thanh.

Năm 1939, Mao Trạch Đông nhờ Chu Ân Lai mang thư cho Hạ Tử Trân, viết: “Mong cô học tập tốt, tiến bộ về chính trị. Sau này chúng ta là đồng chí.” Chỉ vài câu ngắn ngủi như vậy đã tuyên bố kết thúc cuộc hôn nhân của hai người.

Năm 1947, Hạ Tử Trân đưa Lý Mẫn và Mao Ngạn Thanh trở về Đông Bắc Trung Quốc, nhưng bị cấm vào Bắc Kinh gặp Mao Trạch Đông.

Năm 1950, bà định cư tại Thượng Hải. Theo lời kể của cháu ngoại bà là Khổng Đông Mai, mỗi khi nghe thấy bài phát biểu của Mao trên đài phát thanh, Hạ Tử Trân lại ngất xỉu…

Năm 1959, trong Hội nghị Lư Sơn lần thứ nhất, Mao đã bí mật gặp Hạ Tử Trân tại Lư Sơn. Đây là lần gặp mặt duy nhất và cũng là cuối cùng của họ sau 22 năm xa cách.

Khi Mao qua đời năm 1976, Hạ Tử Trân không được phép đến Bắc Kinh. Tháng 4 năm 1984, Hạ Tử Trân qua đời vì bệnh tại Thượng Hải, kết thúc cuộc đời long đong trong cô quạnh.

Giang Thanh: Cái kết gây tranh cãi

Hạ Tử Trân rời Diên An chưa đầy một năm, Mao Trạch Đông đã qua lại nồng nhiệt với nữ diễn viên Thượng Hải Lam Bình – tức Giang Thanh – và kết hôn vào tháng 11 năm 1938.

Giang Thanh trở thành trợ thủ đắc lực của Mao Trạch Đông trong Cách mạng Văn hóa. Năm 1966, Mao Trạch Đông thành lập Tổ Văn Cách Trung ương, bổ nhiệm Giang Thanh làm Phó tổ trưởng thứ nhất. Dựa vào thân phận “Phu nhân Mao”, Giang Thanh thực tế kiểm soát Tổ Văn Cách, trở thành một quân cờ quan trọng để Mao Trạch Đông phát động Cách mạng Văn hóa.

Sau khi Mao Trạch Đông qua đời năm 1976, Giang Thanh bị bắt với tư cách là thành viên của “Bè lũ Bốn tên” và bị xét xử công khai. Bà bị kết án tử hình treo, sau đó đổi thành tù chung thân, bị giam tại nhà tù Tần Thành.

Ngày 14 tháng 5 năm 1991, Giang Thanh đã tự kết liễu đời mình trong tù.

Giang Thanh kết hôn với Mao Trạch Đông, cuộc hôn nhân được duy trì đến cuối cùng, và bà ta còn trở thành “Đệ nhất phu nhân”. Tuy nhiên, bà ta cũng sống không hạnh phúc.

Theo hồi ức của Lý Chí Tuy, bác sĩ riêng của Mao Trạch Đông khi còn sống, có lần ông nhìn thấy Giang Thanh một mình ngồi khóc trên ghế gỗ ở Trung Nam Hải. Giang Thanh nói với ông: “Bác sĩ, đừng nói với người khác. Con người Chủ tịch, về đấu tranh chính trị, không ai chơi lại ông ấy, ngay cả Stalin cũng không có cách nào đối phó với ông ấy. Về đời tư trong quan hệ nam nữ, cũng không ai chơi lại ông ấy.”

Lời kết

Bộ máy tuyên truyền của ĐCSTQ luôn tô vẽ tình cảm của Mao đối với Dương Khai Tuệ thành một hình mẫu tình yêu vĩ đại, cũng từng mô tả Marx và Jenny, Lenin và Krupskaya là những hình mẫu tình yêu vĩ đại.

Nhưng trên thực tế, Marx có con riêng với người hầu gái, Lenin chết vì bệnh giang mai do chơi gái mại dâm.

Mao Trạch Đông đối với mấy người vợ của mình cũng đều không chung tình, “có mới nới cũ”.

Khi biết tin Dương Khai Tuệ hy sinh, ông ta từng gửi thư cho gia đình họ Dương nói: “Cái chết của Khai Tuệ, trăm thân không chuộc nổi.” (Nguyên văn: “Khai Tuệ chi tử, bách thân mạc thục.”) Ý là, lấy một trăm cái mạng của mình cũng không thể đổi lại Dương Khai Tuệ.

Lúc đó, Mao Trạch Đông đã có tình mới, thậm chí trước khi phát động cuộc tấn công vào Trường Sa, cũng không thông báo cho Dương Khai Tuệ đưa con đi trốn, mặc cho họ tự sinh tự diệt. Những lời này của ông ta là chân tình tha thiết, hay là giả tạo diễn kịch? Người sáng suốt nghĩ một chút là biết.

Theo Epoch Times

Exit mobile version