Đại Kỷ Nguyên

Bí mật của ĐCSTQ đằng sau vụ án Phan Hán Niên

Tháng 4 năm 1955, tại khách sạn Bắc Kinh, một đêm bình thường. Phan Hán Niên, lúc đó là Bí thư thứ ba Ban Thường vụ Thành ủy Thượng Hải và Phó Thị trưởng thường trực, vừa ăn tối xong cùng vài người bạn – nhà văn Hạ Diễn, nhà viết kịch Ngô Tổ Quang và vợ là Tân Phượng Hà – và trở về phòng mình trong tiếng cười nói. Đêm dần khuya, căn phòng yên tĩnh đến mức chỉ còn nghe thấy tiếng tích tắc của đồng hồ. Bỗng nhiên, tiếng chuông điện thoại xé toạc sự tĩnh lặng, dồn dập và chói tai. Có người ở dưới lầu tìm ông.

Phan Hán Niên giao thiệp rộng, nghĩ rằng lại có người bạn cũ nào đó đến thăm, liền mang dép vội vã xuống lầu. Nhưng khi ông bước vào đại sảnh, cảnh tượng trước mắt khiến ông sững sờ: Bộ trưởng Công an La Thụy Khanh đang đứng đó, phía sau là mấy cảnh sát mặc thường phục mang súng. Ánh đèn mờ ảo, không khí nặng nề. Không một lời chào hỏi, La Thụy Khanh lạnh lùng nói: “Phan Hán Niên, đi với chúng tôi một chuyến.” Cứ như thế, nhân vật huyền thoại được mệnh danh là “điệp viên đỏ số một của ĐCSTQ” đã bị màn đêm nuốt chửng, từ đó không bao giờ có thể trở về nhà nữa.

Phan Hán Niên đã lập nên công lao to lớn cho việc ĐCSTQ cướp chính quyền, liều mình thu thập tình báo, tại sao cuối cùng lại chết trong nhà tù của ĐCSTQ? Hôm nay, chúng ta sẽ kể về câu chuyện này.

Chỉ thị của Mao Trạch Đông: Tất cả bắt đầu từ Đại hội Đảng

Điểm khởi đầu của câu chuyện phải quay ngược lại vài ngày trước khi Phan Hán Niên bị bắt. Đó là năm 1955, ĐCSTQ đang tổ chức một kỳ đại hội đảng quan trọng. Tại hội trường, Mao Trạch Đông với vẻ mặt nghiêm nghị, thông báo về vấn đề “liên minh chống Đảng của Cao Cương và Nhiêu Sấu Thạch.” Ông nói với giọng nặng nề, cảnh cáo tất cả những người có mặt: những ai có vấn đề trong lịch sử phải chủ động khai báo, tuyệt đối không dung thứ. Hội trường còn đặc biệt cho in và phát tài liệu về việc bắt giữ Hồ Quân Hạc và cách ly thẩm tra Dương Phàm, không khí bao trùm một sự căng thẳng.

Phan Hán Niên ngồi dưới khán đài, tim đập như trống. Hồ Quân Hạc và Dương Phàm năm xưa ở Thượng Hải đều là đồng nghiệp của ông. Ông biết rằng một việc mà ông đã che giấu nhiều năm trước có thể đã bị bại lộ. Chuyện đó như một tảng đá khổng lồ, đè nặng khiến ông không thở nổi. Ông nghi ngờ rằng bài phát biểu của Mao Trạch Đông là đang nhắm vào mình.

Sau khi hội nghị kết thúc, Phan Hán Niên không thể ngồi yên được nữa. Ông tìm đến Thị trưởng Thượng Hải là Trần Nghị, lấy hết can đảm thú nhận bí mật trong lòng. Trần Nghị nghe xong, sắc mặt trở nên nghiêm trọng, lập tức báo cáo lên Trung ương. Ngày hôm sau, Mao Trạch Đông đã đưa ra chỉ thị về việc này, từng chữ như dao: “Người này từ nay không thể tin dùng được nữa, lập tức bắt giữ và thẩm tra Phan Hán Niên.”

Kể từ thời khắc đó, số phận của Phan Hán Niên lao dốc không phanh, rơi xuống vực sâu không đáy.

Vụ án Phan-Dương: Một cơn bão liên lụy đến hàng nghìn người

Sau khi bị bắt, Phan Hán Niên bị áp giải thẳng đến nhà tù Công Đức Lâm ở Bắc Kinh – một nơi chuyên giam giữ tù nhân chính trị. Năm năm sau, vào năm 1960, nhà tù Tần Thành do Liên Xô viện trợ xây dựng hoàn thành, Phan Hán Niên lại bị chuyển đến đó, trở thành một trong những “vị khách” đầu tiên của “nhà tù bí ẩn” này.

Năm 1963, ông bị kết án 15 năm tù vì tội “phản cách mạng”. Còn Dương Phàm, lúc đó là Cục trưởng Cục Công an Thượng Hải, bị kết án 16 năm. Tính cả thời gian bị giam giữ trong quá trình dự thẩm, Dương Phàm đã bị tù tổng cộng 24 năm. Khi ra tù, ông đã suy sụp tinh thần, hai mắt mù lòa, bệnh tật đầy mình, thân tàn ma dại.

Cơn bão chính trị được gọi là “vụ án Phan-Dương” này có sức ảnh hưởng rất rộng. Hơn một nghìn người bị ảnh hưởng, trong đó có 830 người bị bắt trực tiếp. Phan Hán Niên và Dương Phàm rốt cuộc đã phạm tội gì? “Tâm bệnh” khiến Phan Hán Niên ăn không ngon ngủ không yên đó rốt cuộc là gì?

Tội danh gán ép: Những cáo buộc đầy lỗ hổng

Theo hồi ức của thẩm phán Bành Thụ Hoa, người từng tham gia xét xử vụ án, hồ sơ của “vụ án Phan-Dương” chất cao như núi, nhưng bằng chứng thực sự có thể đứng vững lại rất ít.

Phan Hán Niên bị cáo buộc ba tội danh chính: Thứ nhất, đầu hàng Quốc Dân Đảng vào năm 1936; thứ hai, trong thời kỳ kháng chiến đã đầu quân cho cơ quan đặc vụ Nhật và bí mật gặp gỡ Uông Tinh Vệ; thứ ba, sau khi Thượng Hải được giải phóng đã che giấu một lượng lớn phần tử phản cách mạng, cung cấp tình báo cho Đài Loan, dẫn đến “vụ ném bom lớn ngày 26/2” ở Thượng Hải năm 1950.

Đối mặt với những cáo buộc này, Phan Hán Niên chỉ thừa nhận cuộc gặp với Uông Tinh Vệ là một “sai lầm nghiêm trọng”, lý do là tình hình lúc đó khẩn cấp, không kịp xin chỉ thị và báo cáo cấp trên. Các tội danh còn lại, ông đều phủ nhận.

Bành Thụ Hoa phát hiện ra rằng hồ sơ vụ án có rất nhiều lỗ hổng. Ví dụ, tội danh thứ nhất, Phan Hán Niên đã nhiều lần giải thích rằng ông gặp Uông Tinh Vệ là theo chỉ thị của phái đoàn ĐCSTQ tại Quốc tế Cộng sản, trở về nước để liên lạc với Quốc Dân Đảng cùng nhau kháng Nhật. Cáo buộc thứ ba càng hoang đường hơn – vụ ném bom lớn ở Thượng Hải năm 1950 xảy ra khi Quốc Dân Đảng vừa rút về Đài Loan, họ nắm rõ bố trí công nghiệp của Thượng Hải trong lòng bàn tay, hoàn toàn không cần đặc vụ cung cấp thông tin.

Điều kỳ lạ hơn nữa là Phan Hán Niên chỉ “nhận tội” khi bị Bộ trưởng Công an La Thụy Khanh và Thứ trưởng Từ Tử Vinh thẩm vấn. Nguyên nhân là gì? Theo Bành Thụ Hoa tìm hiểu, La Thụy Khanh và Từ Tử Vinh đã riêng tư hứa hẹn: “Chỉ cần anh nhận tội, sau khi tuyên án sẽ lập tức được thả, không cần ngồi tù, còn được hưởng đãi ngộ hậu hĩnh.” Điều này đã khiến Phan Hán Niên nhìn thấy hy vọng, và cũng trở thành nguyên nhân khiến ông nhận tội.

Phiên tòa: Một “nghi lễ” được sắp đặt công phu

Ngày 9 tháng 1 năm 1963, Tòa án Tối cao mở phiên tòa xét xử vụ án Phan Hán Niên. Phiên tòa này có thể được xem là một “nghi lễ” được dàn dựng công phu.

Chu Ân Lai đã đích thân đưa ra nhiều chỉ thị: số người dự khán không được vượt quá 200 người, tất cả đều do Ban Tổ chức Trung ương sàng lọc nghiêm ngặt, chỉ có cán bộ cấp Vụ, Cục trở lên của các cơ quan trực thuộc Trung ương và cơ quan nhà nước mới được tham gia. Người thường? Đừng hòng nghĩ đến. Phiên tòa không công khai, phóng viên bị cấm vào, truyền thông không được đưa tin. Để giữ bí mật, cửa sổ của tòa án bị bịt kín, không một tia sáng nào có thể lọt vào.

Điều hiếm thấy hơn nữa là Chu Ân Lai đặc biệt yêu cầu ghi âm toàn bộ phiên tòa. Lúc đó trong nước không có thiết bị ghi âm, phải mua một chiếc từ Hồng Kông với giá cao, tính cả thuế quan, chi phí lên đến hơn mười nghìn nhân dân tệ – vào thời đó, đây là một con số khổng lồ. Ý đồ của Chu Ân Lai đến nay vẫn là một bí ẩn.

Mọi thứ của phiên tòa đều đã được “sắp đặt ổn thỏa”. Cáo trạng, bản án, thậm chí cả thời hạn tù, đều đã được viết sẵn. Tại tòa, Phan Hán Niên không bào chữa, chỉ cúi đầu nhận tội. Khi phát biểu cuối cùng, ông cũng chỉ nói vài lời ngắn gọn. Bản án được báo cáo lên Trung ương, Chu Ân Lai đích thân duyệt, các lãnh đạo chủ chốt của Trung ương lần lượt khoanh tròn đồng ý.

Sau khi tuyên án, Phan Hán Niên được “thả” trong thời gian ngắn, nhưng không được về nhà. Ông và vợ được bố trí tại nông trường Đoàn Hà ở ngoại ô Bắc Kinh. Năm 1965, ông được tạm tha, hưởng đãi ngộ cán bộ cấp tám, mỗi tháng nhận 200 nhân dân tệ sinh hoạt phí, có đầu bếp và nhân viên phục vụ, thậm chí có thể vào thành phố thăm họ hàng, bạn bè.

Nhưng thứ “tự do” này chỉ thoáng qua như hoa quỳnh. Năm 1966, Cách mạng Văn hóa bùng nổ. Tháng 5 năm 1967, Phan Hán Niên một lần nữa bị tống vào nhà tù Tần Thành, bị kết án tù chung thân và bị khai trừ khỏi Đảng.

Năm 1970, ông và vợ bị áp giải đến một nông trường cải tạo lao động ở Hồ Nam, lúc này ông đã mắc bệnh ung thư gan. Năm 1977, “điệp viên đỏ số một của ĐCSTQ” này, mang theo nỗi tiếc nuối vô tận, đã lặng lẽ qua đời nơi đất khách.

Tại sao lại nhận tội? Nút thắt trong lòng Phan Hán Niên

Nếu là một vụ án oan, tại sao Phan Hán Niên lại nhận tội? Câu trả lời nằm trong sự nghiệp điệp viên thời trẻ của ông.

Năm 1943, khi Phan Hán Niên đang làm công tác tình báo ngầm ở Thượng Hải, ông từng nhận lệnh gặp gỡ Uông Tinh Vệ. Uông Tinh Vệ căm ghét ĐCSTQ, cuộc gặp không thu được kết quả gì. Sau khi trở về căn cứ địa Hoài Nam, đúng vào lúc cao trào của phong trào chỉnh phong, cộng sự của Phan Hán Niên là Dương Phàm và những người khác bị thẩm tra. Ông lo sợ mình bị liên lụy, nên đã chọn cách che giấu cuộc gặp này.

Sau đó, những người liên quan lần lượt qua đời, người biết về cuộc gặp còn lại rất ít, Phan Hán Niên mang tâm lý may mắn, nghĩ rằng mình có thể che giấu được mọi chuyện. Năm 1945, ông đến Diên An tham dự Đại hội VII của ĐCSTQ, Mao Trạch Đông đã triệu tập ông gặp riêng. Phan Hán Niên vốn đã chuẩn bị để thú nhận, nhưng không biết Mao Trạch Đông đã nói gì với ông, ông lại một lần nữa chọn cách im lặng.

Tuy nhiên, giấy không gói được lửa. Báo chí của Quốc Dân Đảng đã tiết lộ việc Phan Hán Niên bí mật gặp Uông Tinh Vệ. Khang Sinh, người phụ trách Ban Công tác Xã hội của ĐCSTQ, đã đích thân xác minh, nhưng Phan Hán Niên lại chối bay chối biến. Mao Trạch Đông thậm chí còn đích thân gửi điện báo để bác bỏ tin đồn cho ông, nói rằng đây đều là “bịa đặt vu khống”. Giờ đây, Phan Hán Niên lại thú nhận sự thật với người khác, cơn thịnh nộ của Mao Trạch Đông có thể tưởng tượng được.

Nhưng chỉ vì che giấu một cuộc gặp mà khiến một điệp viên công trạng lẫy lừng phải “ngồi tù mục xương” thì dường như có phần khó hiểu. Nguyên nhân thực sự khiến Phan Hán Niên bị kết án nặng là gì?

Sự thật bị che giấu: Bí mật của Mao Trạch Đông

Để giải đáp bí ẩn này, chúng ta phải quay lại bối cảnh cuộc gặp của Phan Hán Niên với Uông Tinh Vệ. ĐCSTQ luôn gọi chính quyền của Uông Tinh Vệ là “chính phủ bù nhìn Uông”, vậy tại sao Phan Hán Niên lại phải mạo hiểm đi gặp Uông Tinh Vệ, kẻ hợp tác với người Nhật? Câu trả lời là: ông đã phụng mệnh cấp trên. Và cấp trên đó, chính là Mao Trạch Đông.

Giáo sư Endō Homare của Đại học Phúc lợi Tokyo trong cuốn sách “Sự thật về việc Mao Trạch Đông cấu kết với quân đội Nhật Bản” đã chỉ ra rằng, nguyên nhân thực sự khiến Phan Hán Niên bị kết án nặng có thể là do Mao Trạch Đông lo sợ bí mật của mình bị bại lộ. Bà cho rằng, nếu Phan Hán Niên thực sự bị kết tội vì không báo cáo việc gặp Uông Tinh Vệ, thì đó chỉ là vấn đề của riêng ông ta, nhưng trên thực tế, trước và sau vụ án Phan Hán Niên, gần như tất cả các điệp viên ĐCSTQ có liên quan đến vụ việc này đều bị bắt giữ, giống như bị “bịt miệng”.

Hơn nữa, theo tiết lộ của các học giả Trung Quốc nghiên cứu về trường hợp của Phan Hán Niên, lúc đó ông chỉ nghĩ rằng mình sẽ bị phê bình nghiêm khắc hoặc kỷ luật, sau khi nộp tài liệu đã thu dọn hành lý chuẩn bị trở về Thượng Hải.

Vậy, bí mật mà Mao Trạch Đông sợ bị phát hiện là gì? Đó là việc ông ta đã cấu kết với người Nhật trong thời kỳ kháng chiến chống Nhật.

Bà Endō Homare trích dẫn hồi ký “Hồi tưởng về Thượng Hải” của sĩ quan tình báo Nhật Bản Iwai Eiichi. Iwai tiết lộ rằng Phan Hán Niên đã thông qua người trung gian đề xuất rằng ĐCSTQ hy vọng đình chiến với quân Nhật ở Hoa Bắc, và nhờ Iwai làm cầu nối. Iwai đã sắp xếp cho Phan Hán Niên gặp cố vấn quân sự của Uông Tinh Vệ là Kagesa Sadaaki, sau đó Kagesa đã giới thiệu ông gặp Uông Tinh Vệ.

Iwai và Kagesa biết rõ Phan Hán Niên là “đặc sứ của Mao Trạch Đông”, nên đã đối đãi với ông rất trọng thị, cấp giấy thông hành đặc biệt, mỗi tháng cung cấp kinh phí hoạt động khổng lồ, thậm chí còn sắp xếp chỗ ở cho ông tại khách sạn hàng đầu ở Thượng Hải.

Ngoài ra, Phan Hán Niên còn giữ liên lạc với nhân vật số hai của chính quyền Uông Tinh Vệ là Chu Phật Hải. Nhật ký của Chu Phật Hải và hồi ký của con trai ông đều có ghi chép về việc này.

Mặc dù đề xuất đình chiến ở Hoa Bắc không thành công, nhưng tại Hoa Trung, Phan Hán Niên và phía Nhật đã đạt được một thỏa thuận ngầm: Tân Tứ Quân đảm bảo an toàn cho tuyến đường sắt của quân Nhật, đổi lại, quân Nhật nhắm một mắt làm ngơ cho sự phát triển của Tân Tứ Quân. Trong nhiều năm, tàu hỏa của Nhật Bản qua lại không bị cản trở, và Tân Tứ Quân cũng nhờ đó mà lớn mạnh.

Vì lúc đó đang trong thời kỳ “hợp tác Quốc-Cộng”, Phan Hán Niên còn cung cấp cho người Nhật rất nhiều thông tin tình báo về Tưởng Giới Thạch và quân đội Quốc Dân Đảng, ví dụ như năng lực kháng chiến của Tưởng Giới Thạch, mâu thuẫn xung đột giữa ông ta và ĐCSTQ, cũng như mối quan hệ của ông ta với các cường quốc, và thông tin về hoạt động của nhân viên tình báo Anh-Mỹ tại Hồng Kông, Trùng Khánh.

Cựu lãnh đạo ĐCSTQ Vương Minh trong hồi ký của mình cũng đề cập rằng Phan Hán Niên là đại diện phụng mệnh của Mao Trạch Đông đi đàm phán với quân đội Nhật và Uông Tinh Vệ. Có lẽ, chính những bí mật nhạy cảm này đã khiến Phan Hán Niên trở thành người phải bị “hy sinh”.

Theo Epoch Times

Exit mobile version