Khi đặt con số thiệt hại do bão lũ kỷ lục hơn 85.000 tỷ đồng từ đầu năm 2025 đến nay lên bàn cân so với giá trị kinh tế mà thủy điện mang lại, chúng ta giật mình nhận ra một nghịch lý đau xót: Lợi nhuận từ việc khai thác bừa bãi các dòng sông đang bị “thổi bay” bởi sự nổi giận của tự nhiên.
I. Phép tính kinh tế gây sốc: Lợi nhuận không đủ bù đắp mất mát?
Năm 2024, nhờ hiện tượng La Nina, các hồ thủy điện tích đầy nước, đưa sản lượng điện tăng vọt. Tuy nhiên, niềm vui ngắn chẳng tày gang khi ngay sau đó là sự tàn phá khủng khiếp của thiên tai.
- Bên thu (Lợi ích Thủy điện): Theo ước tính từ số liệu của EVN và Bộ Công Thương, tổng sản lượng thủy điện năm 2024 đạt khoảng 80 – 84 tỷ kWh. Với giá thành trung bình thấp (khoảng 1.100 – 1.200 đồng/kWh), tổng giá trị kinh tế ngành thủy điện đóng góp ước tính khoảng 90.000 – 100.000 tỷ đồng.
- Bên chi (Thiệt hại Thiên tai): Theo báo VNExpress, chỉ riêng cơn bão số 3 và mưa lũ sau bão đã gây thiệt hại kinh tế hơn 85.000 tỷ đồng (chưa tính đến mất mát về sinh mạng và chi phí phục hồi môi trường dài hạn).
Nhận định: Nếu so sánh, con số thiệt hại do bão lũ từ đầu năm 2025 đến nay đã “cuốn trôi” gần như toàn bộ giá trị kinh tế mà hàng trăm nhà máy thủy điện vất vả làm ra trong cả năm 2024. Điều này đặt ra câu hỏi lớn: Liệu cái giá phải trả cho việc phát triển thủy điện ồ ạt, xâm lấn rừng đầu nguồn có đang quá đắt?
Khách quan mà nói, nếu đem con số tổng thiệt hại do lũ lụt này quy hết cho thủy điện thì dường như oan uổng, nhưng thực tế thì sao? Trước khi có nhiều thủy điện (Trước năm 2000): Lũ chủ yếu tuân theo quy luật tự nhiên (mưa lớn -> nước sông dâng). Nước lên và xuống thường có độ trễ, người dân có thời gian để chuẩn bị, giúp thiệt hại giảm thiểu. Sau khi có nhiều thủy điện (Sau năm 2010): Xuất hiện khái niệm “Lũ chồng lũ” hoặc “Lũ nhân tạo”. Khi thủy điện xả lũ cấp tập để bảo vệ đập, nước dâng lên cực nhanh và đột ngột, thường vào ban đêm, khiến người dân không kịp trở tay. Nghiêm trọng hơn, chúng ta đã đánh đổi những cánh rừng già đầu nguồn—vốn là ‘tấm khiên’ tự nhiên giúp thấm nước và chống xói mòn—để lấy các hồ chứa nhân tạo. Mất rừng, đất mất khả năng giữ nước, cộng hưởng với quy trình xả lũ ồ ạt đã biến những cơn mưa vốn là quy luật tự nhiên thành thảm họa nhân tai. Nếu tính cả chi phí đầu tư, mất rừng đầu nguồn và di dời dân cư, thì chi phí cho thủy điện tăng lên rất nhiều.
II. Khi ‘nhân tai’ cộng hưởng ‘thiên tai’
Thủy điện, đặc biệt là các thủy điện nhỏ (thủy điện cóc), đang góp phần làm trầm trọng thêm thiên tai theo hai cơ chế chính:
- Mất “áo giáp” rừng: Việc xây dựng đường sá, hồ chứa cho thủy điện nhỏ đã “cạo trọc” hàng chục nghìn hec-ta rừng đầu nguồn. Mất rừng, nước mưa trút thẳng xuống hạ du gây lũ quét siêu tốc, đất đá không còn rễ cây giữ lại dẫn đến sạt lở kinh hoàng.
- Lũ chồng lũ: Quy trình vận hành cứng nhắc và dung tích hồ chứa nhỏ khiến nhiều thủy điện rơi vào thế bị động. Họ buộc phải xả lũ cấp tập để cứu đập đúng lúc hạ du đang ngập nặng nhất, tạo nên thảm cảnh “lũ chồng lũ”.
III. Giải pháp ngắn hạn: ‘Sơ cứu’ dòng sông và hài hòa lợi ích
Trong khi chờ đợi chuyển đổi năng lượng, chúng ta cần nhanh chóng áp dụng các biện pháp kỹ thuật và quản lý để kiểm soát thiệt hại từ hệ thống thủy điện hiện có.
1. Siết chặt quy trình vận hành bằng công nghệ (AI & Digital) Thay vì hoạt động riêng lẻ, cần áp dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu thời gian thực để quản lý “Liên hồ chứa”. Hệ thống sẽ tính toán lượng mưa toàn lưu vực, điều phối hồ trên giữ nước để hồ dưới xả bớt, tránh tình trạng “đồng thanh xả lũ”.
Yêu cầu minh bạch: Chủ hồ phải đầu tư camera giám sát, quan trắc tự động và chia sẻ dữ liệu xả lũ thời gian thực về Trung tâm điều hành phòng chống thiên tai.
2. Hạ thấp mực nước đón lũ (Dead Storage) Chấp nhận hy sinh một phần sản lượng điện kinh tế vì an toàn cộng đồng. Vào mùa mưa bão, bắt buộc các hồ chứa phải duy trì mực nước thấp hơn quy định hiện hành để tạo “dung tích phòng lũ” lớn hơn, sẵn sàng hứng những trận mưa cực đoan.
3. Cần một cuộc tổng kiểm tra sức khỏe các hồ đập, đặc biệt là thủy điện vừa và nhỏ, rà soát, phạt nặng hoặc thu hồi giấy phép những thủy điện mất an toàn
- Kiên quyết thu hồi giấy phép, buộc tháo dỡ các đập đã xuống cấp, nằm ở vị trí địa chất nguy hiểm hoặc không tuân thủ quy trình vận hành.
- Dừng cấp phép mới cho các dự án tại khu vực rừng phòng hộ trọng yếu.
4. Trách nhiệm xã hội và Môi trường
- Nạo vét lòng hồ: Yêu cầu chủ đầu tư nạo vét bồi lắng để khôi phục dung tích cắt lũ ban đầu.
- Duy trì dòng chảy môi trường: Đảm bảo xả nước tối thiểu cho hạ du ngay cả trong mùa khô.
- Nạo vét lòng hồ: Yêu cầu chủ đầu tư nạo vét bồi lắng để khôi phục dung tích cắt lũ ban đầu.
- Duy trì dòng chảy môi trường: Đảm bảo xả nước tối thiểu cho hạ du ngay cả trong mùa khô.
- Bảo hiểm rủi ro: Chủ đầu tư cần phải mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bồi thường cho người dân khi xảy ra sự cố.
5. Phục hồi “Lá chắn xanh”: Cần phủ xanh rừng trở lại. Cần có chiến lược trồng rừng cây gỗ lớn, đa tầng tán để phục hồi khả năng giữ nước, giữ đất hiệu quả của rừng tự nhiên, thay vì chỉ trồng rừng kinh tế (keo, bạch đàn) ở đầu nguồn.
6. Xây dựng thêm nhiều hồ điều hòa ở hạ lưu, cải thiện hệ thống kênh rạch mương thoát nước.
IV. Giải pháp dài hạn: Điện hạt nhân và tái cơ cấu năng lượng
Về lâu dài, để giải phóng các dòng sông khỏi gánh nặng phát điện và phục hồi rừng, Việt Nam cần đa dạng hóa những nguồn năng lượng thay thế mạnh mẽ, ổn định và an toàn hơn.
1. Điện hạt nhân – Sự trở lại tất yếu
Trong bối cảnh thủy điện đã hết dư địa khai thác và gây rủi ro lũ lụt, còn điện than gây ô nhiễm nghiêm trọng, điện hạt nhân nổi lên như một giải pháp thay thế hoàn hảo nhờ 5 ưu điểm mang tính chiến lược:
- Khả năng chạy nền (Baseload) ổn định tuyệt đối: Khác với năng lượng tái tạo phụ thuộc thời tiết, điện hạt nhân hoạt động liên tục 24/7 với hệ số công suất trên 90%. Đây là nguồn điện “chạy nền” lý tưởng để giữ ổn định tần số và điện áp lưới điện quốc gia mà không cần hệ thống lưu trữ pin đắt đỏ.
- Mật độ năng lượng khổng lồ (High Energy Density): Sức mạnh của điện hạt nhân nằm ở sự “nhỏ gọn nhưng uy lực”. Một viên nhiên liệu Uranium (nặng ~10g) chứa năng lượng tương đương 1 tấn than đá hoặc 450 lít dầu mỏ. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể áp lực lên hạ tầng giao thông vận chuyển nhiên liệu.
- Phát thải Carbon bằng “0”: Đây là chìa khóa cho mục tiêu Net Zero. Lò phản ứng hạt nhân hoàn toàn không phát thải khí nhà kính (CO2, NO2, SO2) hay bụi mịn PM2.5, giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- Tiết kiệm diện tích đất tối đa: Để sản xuất 1.000 MW, điện mặt trời cần 150-200 km², thủy điện cần hồ chứa khổng lồ nhấn chìm rừng, nhưng điện hạt nhân chỉ cần 3-5 km². Điều này giúp bảo tồn quỹ đất cho nông nghiệp và các khu bảo tồn sinh thái.
- Công nghệ mới an toàn vượt trội: Nỗi lo về an toàn đang được giải tỏa nhờ công nghệ SMR (Lò phản ứng module nhỏ). Với cơ chế an toàn thụ động (tự ngắt và tự làm mát bằng trọng lực khi có sự cố), nguy cơ rò rỉ phóng xạ giảm xuống mức gần như bằng không. Đồng thời, chi phí vận hành ổn định giúp bình ổn giá điện trong dài hạn.
2. Đa dạng hóa nguồn cung và Tiết kiệm năng lượng: Bên cạnh điện hạt nhân, cần kết hợp đa dạng các giải pháp
- Điện khí LNG: Nguồn năng lượng chuyển tiếp sạch hơn than.
- Thủy điện tích năng: Sử dụng hồ chứa tuần hoàn để lưu trữ năng lượng, không cần ngăn sông mới.
- Tiết kiệm từ gốc: Áp dụng công nghệ giảm tiêu hao năng lượng trong công nghiệp nặng.
- Chống độc quyền: Cần tạo ra cơ chế tự do cạnh tranh, đa dạng hóa các nhà đầu tư, sản xuất trong ngành điện.
V. Kết luận
Chúng ta không thể chống lại thiên nhiên, nhưng có thể lựa chọn cách ứng xử thông minh hơn. Việc áp dụng ngay các giải pháp “sơ cứu” (điều phối liên hồ, hạ thấp mực nước đón lũ, loại bỏ thủy điện nhỏ kém chất lượng) sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại trước mắt.
Tuy nhiên, để đất nước phát triển bền vững, thiên nhiên và con người được bảo vệ, Việt Nam cần dũng cảm bước vào kỷ nguyên năng lượng mới với sự góp mặt của những nguồn năng lượng hiệu quả và an toàn hơn, trả lại sự bình yên và màu xanh cho những cánh rừng đầu nguồn.
Tác giả: Hương Thảo
